Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180222AJSM2202051
2022-02-25
121120 C?NG TY TNHH KANGMI WOOSHIN INDUSTRIAL CO LTD Korean Red Ginseng (100% dry-drying pink, direct use or drinking water (not used as medicinal herbs), packed in airtight boxes) .qc: 600g / 1 box (30 tubers) .nsx: Wooshin Industrial CO.NSX: T2 / 2022.HSD: T2 / 2032;Korean Red Ginseng(100%hồng sâm củ sấy khô,sử dụng trực tiếp hoặc đun nước uống(ko dùng làm dược liệu),đóng trong hộp kín khí).QC:600g/1 hộp(30 củ).NSX:Wooshin Industrial Co.NSX:T2/2022.HSD:T2/2032
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
1605
KG
250
UNK
12500
USD
180222AJSM2202051
2022-02-25
121120 C?NG TY TNHH KANGMI WOOSHIN INDUSTRIAL CO LTD Korean Red Ginseng (100% dry-drying red ginseng, direct use or drinking water (not used as medicinal herbs), packed in airtight boxes) .qc: 150g / 1 box (8 tubers) .nsx: Wooshin Industrial Co., NSX: T2 / 2022.HSD: T2 / 2032;Korean Red Ginseng(100% hồng sâm củ sấy khô,sử dụng trực tiếp hoặc đun nước uống (ko dùng làm dược liệu),đóng trong hộp kín khí).QC:150g/1 hộp(8 củ).NSX:Wooshin Industrial Co.,NSX:T2/2022.HSD:T2/2032
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
1605
KG
600
UNK
7800
USD
100522LINEHP3820032
2022-05-24
121120 C?NG TY TNHH LAGUNA BEACH CLEAN MOUNTAIN CO LTD Fresh frozen ginseng. Packaging: 10kg/barrel. HSD: 24 months from the date of manufacturing (25,04,2022). Planting: Shin Bong-Sik, Deokeum-Ro, Gaya-Myeon, Nonsan-Si, Chungcheongnam-Do, Korea.;Sâm củ tươi đông lạnh. Đóng gói: 10kg/thùng. HSD: 24 tháng kể từ ngày sx (25,04.2022). vùng trồng: Shin bong-sik, deokeum-ro, gaya-myeon, nonsan-si, chungcheongnam-do, Korea.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
9439
KG
500
KGM
16000
USD
18094347956
2022-03-11
121120 C?NG TY TNHH HAND HAND HANSARANG CO LTD Fresh ginseng (01 package / 100g, 44 packs / barrel), scientific name: Panax Ginseng. New 100%. Use as food. Manufacturer: Hansarang co., Ltd;Nhân sâm tươi (01 gói/100g, 44 gói/thùng), tên khoa học: Panax ginseng. Hàng mới 100%. Dùng làm thực phẩm. Nhà sản xuất: HANSARANG CO.,LTD
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
1300
KG
2
UNK
514
USD
100121ANBHPH21010052
2021-01-18
121120 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và KINH DOANH VHP DAEDONG KOREA GINSENG CO LTD Korean Red Ginseng (6Y-Good): Red ginseng 6-year-old dry 600g / box. HSD: 12/2030. HSX. Daedong Korea Ginseng;Korean Red Ginseng (6Y-Good): Hồng sâm củ khô 6 năm tuổi 600g/ hộp. HSD: 12/2030. Hsx. Daedong Korea Ginseng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
8111
KG
450
UNK
20475
USD
130721TORCLI1200251V
2021-08-31
121120 C?NG TY TNHH TH?C PH?M N? HOàNG CHIN TAI GINSENG CO LTD Powder Ginseng root, 114g / bottle, packed 50 bottles / carton. NSX Chin Tai Ginseng CO., LTD. New 100%;Bột nhân sâm củ, 114g/chai , đóng gói 50 chai/ carton. NSX CHIN TAI GINSENG CO.,LTD. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO - OT
CANG CAT LAI (HCM)
490
KG
150
UNA
2021
USD
422396251
2022-06-02
121120 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN GREEN GINSENG HERB COOPERATIVE The whole ginseng has been dried Lot Lot#2109 (Scientific name: Panax Quinquefolius), (Food production materials in internal production, have not been packed with an odd version), 100%new.;Nhân sâm nguyên củ đã qua sấy khô Lot#2109 (tên khoa học: Panax quinquefolius), (nguyên liệu sản xuất thực phẩm trong sản xuất nội bộ, chưa được đóng gói bản lẻ), mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
MILWAUKEE - WI
HO CHI MINH
245
KG
200
KGM
20740
USD
180222AJSM2202051
2022-02-25
121120 C?NG TY TNHH KANGMI WOOSHIN INDUSTRIAL CO LTD Korean Red Ginseng (100% dry-drying red ginseng, direct use or drinking water (not used as medicinal medicine), packed in airtight boxes) .qc: 300g / 1 box (10 tubers) .nsx: Wooshin Industrial Co., NSX: T2 / 2022.HSD: T2 / 2032;Korean Red Ginseng(100% hồng sâm củ sấy khô,sử dụng trực tiếp hoặc đun nước uống (ko dùng làm dược liệu),đóng trong hộp kín khí).QC:300g/1 hộp(10 củ).NSX:Wooshin Industrial Co.,NSX:T2/2022.HSD:T2/2032
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
1605
KG
200
UNK
5200
USD
180222AJSM2202051
2022-02-25
121120 C?NG TY TNHH KANGMI WOOSHIN INDUSTRIAL CO LTD Korean Red Ginseng (100% dry-drying shining, direct use or drinking water (not used as medicinal herbs), packed in airtight boxes) .qc: 300g / 1 box (15 tubers) .nsx: Wooshin Industrial Co., NSX: T2 / 2022.HSD: T2 / 2032;Korean Red Ginseng(100% hồng sâm củ sấy khô,sử dụng trực tiếp hoặc đun nước uống (ko dùng làm dược liệu),đóng trong hộp kín khí).QC:300g/1 hộp(15 củ).NSX:Wooshin Industrial Co.,NSX:T2/2022.HSD:T2/2032
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
1605
KG
1000
UNK
24000
USD
021221DTWL2111504
2021-12-18
121120 C?NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO PE360485A1 Red Ginseng Shape Cheong Kwan Jang Sliced Korean Red Ginseng Root Earth General 150g;PE360485A1 Hồng sâm dạng lát CHEONG KWAN JANG SLICED KOREAN RED GINSENG ROOT EARTH GENERAL 150g
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
29
UNK
3234
USD
111220PLIHQ5B43982
2020-12-24
121120 C?NG TY TNHH JM KOREA GINSENG CORP TPBVSK: Korean red ginseng root, Korean red ginseng, dried steamed 3 times tubers form of packaging tins, 6 tubers = 75g / box, HSD 15/11/2030 Paper DKCBSP: 2178/2018 / DKSP 05/02/18 .Each 100%;TPBVSK: Korean red ginseng root,hồng sâm Hàn Quốc, dạng củ hấp sấy 3 lần bao bì hộp thiếc,6 củ = 75g/hộp,HSD 15/11/2030,Giấy ĐKCBSP:2178/2018/ĐKSP 2/5/18.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
27796
KG
160
PCE
5280
USD
111220PLIHQ5B43982
2020-12-24
121120 C?NG TY TNHH JM KOREA GINSENG CORP TPBVSK: Korean red ginseng root, Korean red ginseng, steamed dried tubers form of packaging tins 3 times, 3 cloves = 37,5g / box, HSD 22/11/2030 Paper DKCBSP: 2178/2018 / DKSP 2/5 /18.New 100%;TPBVSK: Korean red ginseng root,hồng sâm Hàn Quốc, dạng củ hấp sấy 3 lần bao bì hôp thiếc,3 củ = 37,5g/hộp,HSD 22/11/2030,Giấy ĐKCBSP:2178/2018/ĐKSP 2/5/18.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
27796
KG
280
PCE
5544
USD
111220PLIHQ5B43982
2020-12-24
121120 C?NG TY TNHH JM KOREA GINSENG CORP TPBVSK: Korean red ginseng root, Korean red ginseng, steamed dried tubers form of packaging tins 3 times, 19 tubers = 300g / box.HSD 13 / 6/2029, Paper DKCBSP: 2178/2018 / DKSP 02/05/18 .Each 100%;TPBVSK: Korean red ginseng root,hồng sâm Hàn Quốc, dạng củ hấp sấy 3 lần bao bì hôp thiêc,19 củ= 300g/hộp.HSD 13/6/2029,Giấy ĐKCBSP:2178/2018/ĐKSP 2/5/18.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
27796
KG
28
PCE
2979
USD
111220PLIHQ5B43982
2020-12-24
121120 C?NG TY TNHH JM KOREA GINSENG CORP TPBVSK: Korean red ginseng root, red ginseng Korean premier, forms bulbs, dried steamed dark pink packaging tin box 6 times, 6 tubers = 150g / box, bag giay.HSD 15/11/2030 Paper DKCBSP: 2178/2018 / DKSP 2/5 / 18.New 100%;TPBVSK: Korean red ginseng root,hồng sâm thượng hạng Hàn Quốc, dạng củ, màu hồng đậm hấp sấy 6 lần bao bì hộp thiếc,6 củ=150g/hộp,có túi giấy.HSD 15/11/2030,Giấy ĐKCBSP:2178/2018/ĐKSP 2/5/18.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
27796
KG
16
PCE
6272
USD
111220PLIHQ5B43982
2020-12-24
121120 C?NG TY TNHH JM KOREA GINSENG CORP TPBVSK: Korean red ginseng root, Korean red ginseng, steamed dried tubers form of packaging tins 4 times, 12 tubers = 150g / box, HSD 18/11/2030 Paper DKCBSP: 2178/2018 / DKSP 05/02/18 .Each 100%;TPBVSK: Korean red ginseng root,hồng sâm Hàn Quốc, dạng củ hấp sấy 4 lần bao bì hôp thiêc,12 củ = 150g/hộp,HSD 18/11/2030,Giấy ĐKCBSP:2178/2018/ĐKSP 2/5/18.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
27796
KG
80
PCE
4680
USD
18094447286
2022-03-25
121120 C?NG TY TNHH HAND HAND HANSARANG CO LTD Fresh ginseng (01 package / 100g, 44 packs / barrel), scientific name: Panax Ginseng. New 100%. Use as food. Manufacturer: Hansarang co., Ltd;Nhân sâm tươi (01 gói/100g, 44 gói/thùng), tên khoa học: Panax ginseng. Hàng mới 100%. Dùng làm thực phẩm. Nhà sản xuất: HANSARANG CO.,LTD
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
374
KG
3
UNK
771
USD
130721TORCLI1200251V
2021-08-31
121120 C?NG TY TNHH TH?C PH?M N? HOàNG CHIN TAI GINSENG CO LTD Small sliced ginseng, 227g / bottle, normal preliminary processing, packing 53 bottles / carton.nsx: Chin Tai ginseng co. Ltd. New 100%;Nhân sâm sấy khô thái lát nhỏ, 227g/chai, sơ chế thông thường, đóng gói 53 chai/carton.NSX: CHIN TAI GINSENG CO. LTD. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO - OT
CANG CAT LAI (HCM)
490
KG
53
UNA
756
USD