Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271020YMLUE165331193
2020-12-23
120729 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN Bò S?A VI?T NAM KANEMATSU CORPORATION Cotton seed used as feed for dairy cows. Imports under Circular 02/2019 / TT-BNN, (Weight 94.375 tons of goods on Invoice correct unit price 294USD / TNE). New 100%;Hạt bông dùng làm thức ăn cho bò sữa. Hàng nhập khẩu theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, (Trọng lượng hàng trên Invoice 94,375 tấn đơn giá đúng 294USD/TNE). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
94375
KG
94375
KGM
27746
USD
101121BUA0259961
2022-01-05
120729 C?NG TY TNHH IT R TOàN C?U UPR S A Cotton seeds (cotton seeds) Raw materials for cattle, county, origin: Argentina, NSX: Argen Time Sas, traditional raw materials under Section I.2.1.3 Appendix VI TT 21/2019 / TT-BNNPTNT November 28, 2019.00%.;HẠT BÔNG ( COTTON SEEDS ) Nguyên Liệu TĂ Gia súc,Dạng hạt,Nguồn gốc:ARGENTINA,NSX: ARGEN TIME SAS,Nguyên liệu TĂ truyền thống theo mục I.2.1.3 Phụ lục VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.Mới100%.
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG NAM DINH VU
318200
KG
318
TNE
114552
USD
160421EGLV340100017256
2021-06-04
120729 C?NG TY TNHH KANEMATSU VI?T NAM KANEMATSU CORPORATION Cotton seeds, Scientific name: Gossypium Hirsutum, is a traditional animal feed that is allowed to use TACN according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT (STT: 2.1.3 Appendix VI);Hạt bông, tên khoa học: Gossypium hirsutum, là thức ăn chăn nuôi truyền thống được phép sử dụng làm TACN theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (Stt: 2.1.3 phụ lục VI)
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG XANH VIP
68850
KG
68850
KGM
23065
USD