Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-08-16 | GROUND NUT, PEANUTS, IN SHELL | CAI MEP | LE HAVRE |
77,985
| KG |
661
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-07-25 | GROUND NUT, PEANUTS, IN SHELL | PIPAVAV | HO CHI MINH |
22,200
| KG |
400
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-07-25 | GROUND NUT, PEANUTS, IN SHELL | PIPAVAV | HO CHI MINH |
22,230
| KG |
400
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-01-15 | GROUND NUT, PEANUTS, IN SHELL | PIPAVAV | HAI PHONG |
21,730
| KG |
390
| BG |
***
| USD | ||||||
2020-04-20 | Đậu phộng khô nguyên vỏ chưa qua chế biến - Raw inshell peanuts , (30kg/ Bao; ngày sản xuất : 03-2020, hạn sử dụng: 03-2022) .;Ground-nuts, not roasted or otherwise cooked, whether or not shelled or broken: Other: In shell;磨碎的坚果,不要烤或用其他方法煮熟,不论是否去壳或破碎:其他:壳 | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
4,800
| KGM |
7,680
| USD | ||||||
2020-02-06 | Hạt lạc khô chưa qua chế biến, mới qua sơ chế thông thường phơi khô, làm sạch hàng đóng 50 kg/ bao ( tên khoa học Arachis hypogaea), hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục Cites;Ground-nuts, not roasted or otherwise cooked, whether or not shelled or broken: Other: In shell;磨碎的坚果,不要烤或用其他方法煮熟,不论是否去壳或破碎:其他:壳 | QINGDAO | CANG XANH VIP |
***
| KG |
200,000
| KGM |
104,000
| USD | ||||||
2021-01-06 | GROUND NUT, PEANUTS, IN SHELL | PIPAVAV | HAI PHONG |
21,228
| KG |
380
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-01-15 | GROUND NUT, PEANUTS, IN SHELL | PIPAVAV | HAI PHONG |
21,230
| KG |
380
| PK |
***
| USD | ||||||
2022-06-05 | Dry peanuts have not peeled. Quantity of 29.8 kg/ 1 bag (30kg/ 1 pack) Vietnamese goods produced 100%;LẠC CỦ KHÔ CHƯA BÓC VỎ.TRỌNG LƯỢNG 29.8 KG/ 1 BAO(30KG/1 BAO CẢ BÌ) HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
25,500
| KG |
25,330
| KGM |
21,774
| USD | ||||||
2021-11-22 | Unplugged lost (used as a food);lạc chưa bóc vỏ ( dùng làm thực phẩm) | CAMBODIA | CUA KHAU LE THANH (GIA LAI) |
200
| KG |
200
| TNE |
150,000
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-08-16 | GROUND NUT, PEANUTS, IN SHELL | CAI MEP | LE HAVRE |
77,985
| KG |
661
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-07-25 | GROUND NUT, PEANUTS, IN SHELL | PIPAVAV | HO CHI MINH |
22,200
| KG |
400
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-07-25 | GROUND NUT, PEANUTS, IN SHELL | PIPAVAV | HO CHI MINH |
22,230
| KG |
400
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-01-15 | GROUND NUT, PEANUTS, IN SHELL | PIPAVAV | HAI PHONG |
21,730
| KG |
390
| BG |
***
| USD | ||||||
2020-04-20 | Đậu phộng khô nguyên vỏ chưa qua chế biến - Raw inshell peanuts , (30kg/ Bao; ngày sản xuất : 03-2020, hạn sử dụng: 03-2022) .;Ground-nuts, not roasted or otherwise cooked, whether or not shelled or broken: Other: In shell;磨碎的坚果,不要烤或用其他方法煮熟,不论是否去壳或破碎:其他:壳 | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
4,800
| KGM |
7,680
| USD | ||||||
2020-02-06 | Hạt lạc khô chưa qua chế biến, mới qua sơ chế thông thường phơi khô, làm sạch hàng đóng 50 kg/ bao ( tên khoa học Arachis hypogaea), hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục Cites;Ground-nuts, not roasted or otherwise cooked, whether or not shelled or broken: Other: In shell;磨碎的坚果,不要烤或用其他方法煮熟,不论是否去壳或破碎:其他:壳 | QINGDAO | CANG XANH VIP |
***
| KG |
200,000
| KGM |
104,000
| USD | ||||||
2021-01-06 | GROUND NUT, PEANUTS, IN SHELL | PIPAVAV | HAI PHONG |
21,228
| KG |
380
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-01-15 | GROUND NUT, PEANUTS, IN SHELL | PIPAVAV | HAI PHONG |
21,230
| KG |
380
| PK |
***
| USD | ||||||
2022-06-05 | Dry peanuts have not peeled. Quantity of 29.8 kg/ 1 bag (30kg/ 1 pack) Vietnamese goods produced 100%;LẠC CỦ KHÔ CHƯA BÓC VỎ.TRỌNG LƯỢNG 29.8 KG/ 1 BAO(30KG/1 BAO CẢ BÌ) HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
25,500
| KG |
25,330
| KGM |
21,774
| USD | ||||||
2021-11-22 | Unplugged lost (used as a food);lạc chưa bóc vỏ ( dùng làm thực phẩm) | CAMBODIA | CUA KHAU LE THANH (GIA LAI) |
200
| KG |
200
| TNE |
150,000
| USD |