Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081220MEDUMC855563
2021-02-18
120190 C?NG TY TNHH ??U T? XU?T NH?P KH?U MINH KHANG AGRIBAX GLOBAL INC Soybean seeds were dried, unprocessed, (scientific name Glycine spp) sx raw material feed. New 100% Item hopThong NK suite from 21 / 2019TT-BNNPTNT immediately 11.28.2019 Price 418.88 USD / TNE;Hạt đậu tương đã phơi khô ,chưa qua chế biến,(Tên khoa học Glycine spp) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100% Hàng NK phù hợpThông tư 21/2019TT-BNNPTNT ngay 28/11/2019 Đơn giá 418.88 USD/TNE
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG LACH HUYEN HP
123200
KG
123
TNE
51606
USD
141220YMLUE146250864
2021-02-20
120190 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN DABACO VI?T NAM THE SCOULAR COMPANY Raw vegetable oil production: soybean GRAIN (US GRADE OR BETTER YELLOW NO.2 soybeans). Objects not liable to VAT.;Nguyên liệu sản xuất dầu thực vật: ĐỖ TƯƠNG HẠT (US GRADE NO.2 OR BETTER YELLOW SOYBEANS). Đối tượng không chịu thuế VAT.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG LACH HUYEN HP
519735
KG
519735
KGM
241677
USD
080121HLCUTOR201228770
2021-02-18
120190 C?NG TY C? PH?N ???NG QU?NG NG?I HENSALL DISTRICT CO OPERATIVE INC Soybeans (soybeans), unprocessed, scientific name Glycine spp, 100% new goods, used for food processing, for human use;Hạt đậu nành (soybeans), chưa qua chế biến, tên khoa học Glycine Spp, hàng mới 100%, dùng để chế biến thực phẩm, dùng cho người
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
62960
KG
63
TNE
46599
USD
130222NAM4982189B
2022-04-05
120190 C?NG TY TNHH ARCHER DANIELS MIDLAND VI?T NAM ARCHER DANIELS MIDLAND CO Raw materials for producing animal feed: Soybean (Yellow Soybean). Goods imported according to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: ĐẬU TƯƠNG HẠT (YELLOW SOYBEAN). Hàng nhập theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CONT SPITC
104236
KG
104236
KGM
72851
USD
210222NAM5019700A
2022-04-19
120190 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I TR??NG GIA THE DELONG CO INC Soybean, dried, not yet preliminary processing, container in containers (US No.1 Yellow Soybeans) as animal feed;Đậu tương hạt, đã sấy khô, chưa qua sơ chế, hàng xá trong container (US NO.1 YELLOW SOYBEANS) làm thức ăn chăn nuôi
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
471554
KG
471554
KGM
342377
USD
191021HLCUTOR211011730
2021-12-14
120190 C?NG TY C? PH?N ???NG QU?NG NG?I HENSALL DISTRICT CO OPERATIVE INC Soybeans (Soybeans), unprocessed, scientific name Glycine spp, 100% new products, used for food processing. DA Bao Tax: 35NCTCNC;Hạt đậu nành (soybeans), chưa qua chế biến, tên khoa học Glycine Spp, hàng mới 100%, dùng để chế biến thực phẩm. ĐĐ bảo thuế: 35NCCNC
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG TIEN SA(D.NANG)
42420
KG
42
TNE
41127
USD
050222HLCUBSC2112BKCG8
2022-03-17
120190 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? DINH D??NG VI?T NH?T THE STRAITS INTERNATIONAL PTE LTD Soybean seeds - Soybean- TACN raw materials, not used to roast. Goods in accordance with Circular 21/201 / TT-BNNPTNT and QCVN 01 - 190: 2020 / BNNPTNT. Order I.2.1.2. 100% new;Đậu tương hạt- Soybean- Nguyên liệu SX TACN, không dùng để rang nổ. Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT và QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT.Số thứ tự I.2.1.2.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG HAI AN
259243
KG
259243
KGM
150879
USD
081021COSU6306099750
2021-11-11
120190 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH THE SCOULAR COMPANY Soybean seeds used as raw materials for animal feed production of poultry, 100% new products, in accordance with Circular 21/2019 and TT 04/2020 / TT-BNNPTNT, 100% new products. Loose goods closed in containers.;Đậu tương hạt dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, Phù hợp với thông tư 21/2019 và TT 04/2020/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. Hàng rời đóng trong container.
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
CANG NAM DINH VU
262631
KG
262631
KGM
162963
USD
301220MEDUA8696885
2021-02-18
120190 C?NG TY TNHH KINH DOANH N?NG S?N VI?T NAM VIETNAM AGRIBUSINESS HOLDINGS PTE LTD Soybean (scientific name: Glycine Max) not do the same. Bulk cargoes, used as food, preliminarily processed, not processed into other products. Not as pharmaceuticals,;Hạt đậu tương (Tên khoa học: Glycine Max) không phải làm giống. Hàng xá, dùng làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác. Không làm dược phẩm,
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG QT CAI MEP
52281
KG
52281
KGM
30377
USD
080121HLCUTOR201228642
2021-02-18
120190 C?NG TY C? PH?N ???NG QU?NG NG?I HENSALL DISTRICT CO OPERATIVE INC Soybeans (soybeans), unprocessed, scientific name Glycine spp, 100% new goods, used for food processing, for human use;Hạt đậu nành (soybeans), chưa qua chế biến, tên khoa học Glycine Spp, hàng mới 100%, dùng để chế biến thực phẩm, dùng cho người
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
125830
KG
126
TNE
81660
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-25
120190 C?NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Soybeans _ Used as food, scientific name Glycine Max, the item is not Leather to TT 48/2018/TT -BYT _ Packing: 50 - 90 kg/bag;ĐẬU NÀNH HẠT _ Dùng làm thực phẩm, tên khoa học Glycine max, hàng không thuộc TT 48/2018/TT-BYT _ Đóng gói: 50 - 90 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
10
KG
10
TNE
8000
USD
300321209312345
2021-06-08
120190 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN DABACO VI?T NAM PRAIRIE CREEK GRAIN COMPANY INC Vegetable oil production raw material: Do soy sauce (US grade no.2 or better yellow soybeans). Objects are not subject to VAT.;Nguyên liệu sản xuất dầu thực vật: ĐỖ TƯƠNG HẠT (US GRADE NO.2 OR BETTER YELLOW SOYBEANS). Đối tượng không chịu thuế VAT.
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
CANG XANH VIP
420935
KG
420935
KGM
212572
USD
020222ZIMUORF1065258
2022-04-20
120190 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I THàNH THàNH C?NG THE SCOULAR COMPANY Soybeans, dried, not yet preliminary processing, container in containers (US No.1 Yellow Soybeans) as animal feed. New 100%.;Đậu nành hạt, đã sấy khô, chưa qua sơ chế, hàng xá trong container (US NO.1 YELLOW SOYBEANS) làm thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
522
KG
522
TNE
300363
USD
110122AT - 01
2022-02-25
120190 C?NG TY TNHH KINH DOANH N?NG S?N VI?T NAM VIETNAM AGRIBUSINESS HOLDINGS PTE LTD Raw seeds (not breeding). Goods, used as food, only through preliminary processing, unprocessed into other products.;Đậu nành nguyên hạt (không phải làm giống). Hàng xá, dùng làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác.
BRAZIL
VIETNAM
SAO FRANCISCO DO SUL
CANG PHU MY (V.TAU)
67400
KG
67400
TNE
40885600
USD