Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-03 | Soybeans (Soy Bean) (unprocessed drying) KH: Commercial Glycine is used as food. New 100%;Hạt đậu nành ( soy bean ) ( sấy khô chưa qua chế biến ) Tên KH: Glycine thương mại dùng làm thực phẩm. Hàng mới 100% | DALIAN | CANG CAT LAI (HCM) |
22,050
| KG |
4
| MDW |
6,200
| USD | ||||||
2021-02-18 | Soybean seeds were dried, unprocessed, (scientific name Glycine spp) sx raw material feed. New 100% Item hopThong NK suite from 21 / 2019TT-BNNPTNT immediately 11.28.2019 Price 418.88 USD / TNE;Hạt đậu tương đã phơi khô ,chưa qua chế biến,(Tên khoa học Glycine spp) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100% Hàng NK phù hợpThông tư 21/2019TT-BNNPTNT ngay 28/11/2019 Đơn giá 418.88 USD/TNE | MONTREAL - QU | CANG LACH HUYEN HP |
123,200
| KG |
123
| TNE |
51,606
| USD | ||||||
2021-02-20 | Raw vegetable oil production: soybean GRAIN (US GRADE OR BETTER YELLOW NO.2 soybeans). Objects not liable to VAT.;Nguyên liệu sản xuất dầu thực vật: ĐỖ TƯƠNG HẠT (US GRADE NO.2 OR BETTER YELLOW SOYBEANS). Đối tượng không chịu thuế VAT. | NORFOLK - VA | CANG LACH HUYEN HP |
519,735
| KG |
519,735
| KGM |
241,677
| USD | ||||||
2021-02-18 | Unprocessed soybeans, just preliminarily processed: dried, used for processing food (Canadian Soya beans), (scientific name: Glycine spp), a New 100%;Hạt đậu nành chưa chế biến, mới qua sơ chế: đã sấy khô, dùng để chế biến thực phẩm (Canadian Soya beans), (tên khoa học: Glycine spp), hàng mới 100% | MONTREAL - QU | CANG CAT LAI (HCM) |
120,135
| KG |
120,035
| KGM |
64,819
| USD | ||||||
2021-02-18 | Soybeans (soybeans), unprocessed, scientific name Glycine spp, 100% new goods, used for food processing, for human use;Hạt đậu nành (soybeans), chưa qua chế biến, tên khoa học Glycine Spp, hàng mới 100%, dùng để chế biến thực phẩm, dùng cho người | VANCOUVER - BC | CANG CAT LAI (HCM) |
62,960
| KG |
63
| TNE |
46,599
| USD | ||||||
2022-04-05 | Raw materials for producing animal feed: Soybean (Yellow Soybean). Goods imported according to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: ĐẬU TƯƠNG HẠT (YELLOW SOYBEAN). Hàng nhập theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Hàng mới 100%. | NEW YORK - NY | CANG CONT SPITC |
104,236
| KG |
104,236
| KGM |
72,851
| USD | ||||||
2022-04-19 | Soybean, dried, not yet preliminary processing, container in containers (US No.1 Yellow Soybeans) as animal feed;Đậu tương hạt, đã sấy khô, chưa qua sơ chế, hàng xá trong container (US NO.1 YELLOW SOYBEANS) làm thức ăn chăn nuôi | LOS ANGELES - CA | CANG CONT SPITC |
471,554
| KG |
471,554
| KGM |
342,377
| USD | ||||||
2021-12-14 | Soybeans (Soybeans), unprocessed, scientific name Glycine spp, 100% new products, used for food processing. DA Bao Tax: 35NCTCNC;Hạt đậu nành (soybeans), chưa qua chế biến, tên khoa học Glycine Spp, hàng mới 100%, dùng để chế biến thực phẩm. ĐĐ bảo thuế: 35NCCNC | VANCOUVER - BC | CANG TIEN SA(D.NANG) |
42,420
| KG |
42
| TNE |
41,127
| USD | ||||||
2020-03-24 | Đỗ tương hạt dùng để chế biến thực phẩm;Soya beans, whether or not broken: Other;大豆,不论是否破碎:其他 | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
***
| KG |
47
| TNE |
7,520
| USD | ||||||
2022-03-17 | Soybean seeds - Soybean- TACN raw materials, not used to roast. Goods in accordance with Circular 21/201 / TT-BNNPTNT and QCVN 01 - 190: 2020 / BNNPTNT. Order I.2.1.2. 100% new;Đậu tương hạt- Soybean- Nguyên liệu SX TACN, không dùng để rang nổ. Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT và QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT.Số thứ tự I.2.1.2.Hàng mới 100% | VANCOUVER - BC | CANG HAI AN |
259,243
| KG |
259,243
| KGM |
150,879
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-03 | Soybeans (Soy Bean) (unprocessed drying) KH: Commercial Glycine is used as food. New 100%;Hạt đậu nành ( soy bean ) ( sấy khô chưa qua chế biến ) Tên KH: Glycine thương mại dùng làm thực phẩm. Hàng mới 100% | DALIAN | CANG CAT LAI (HCM) |
22,050
| KG |
4
| MDW |
6,200
| USD | ||||||
2021-02-18 | Soybean seeds were dried, unprocessed, (scientific name Glycine spp) sx raw material feed. New 100% Item hopThong NK suite from 21 / 2019TT-BNNPTNT immediately 11.28.2019 Price 418.88 USD / TNE;Hạt đậu tương đã phơi khô ,chưa qua chế biến,(Tên khoa học Glycine spp) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100% Hàng NK phù hợpThông tư 21/2019TT-BNNPTNT ngay 28/11/2019 Đơn giá 418.88 USD/TNE | MONTREAL - QU | CANG LACH HUYEN HP |
123,200
| KG |
123
| TNE |
51,606
| USD | ||||||
2021-02-20 | Raw vegetable oil production: soybean GRAIN (US GRADE OR BETTER YELLOW NO.2 soybeans). Objects not liable to VAT.;Nguyên liệu sản xuất dầu thực vật: ĐỖ TƯƠNG HẠT (US GRADE NO.2 OR BETTER YELLOW SOYBEANS). Đối tượng không chịu thuế VAT. | NORFOLK - VA | CANG LACH HUYEN HP |
519,735
| KG |
519,735
| KGM |
241,677
| USD | ||||||
2021-02-18 | Unprocessed soybeans, just preliminarily processed: dried, used for processing food (Canadian Soya beans), (scientific name: Glycine spp), a New 100%;Hạt đậu nành chưa chế biến, mới qua sơ chế: đã sấy khô, dùng để chế biến thực phẩm (Canadian Soya beans), (tên khoa học: Glycine spp), hàng mới 100% | MONTREAL - QU | CANG CAT LAI (HCM) |
120,135
| KG |
120,035
| KGM |
64,819
| USD | ||||||
2021-02-18 | Soybeans (soybeans), unprocessed, scientific name Glycine spp, 100% new goods, used for food processing, for human use;Hạt đậu nành (soybeans), chưa qua chế biến, tên khoa học Glycine Spp, hàng mới 100%, dùng để chế biến thực phẩm, dùng cho người | VANCOUVER - BC | CANG CAT LAI (HCM) |
62,960
| KG |
63
| TNE |
46,599
| USD | ||||||
2022-04-05 | Raw materials for producing animal feed: Soybean (Yellow Soybean). Goods imported according to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: ĐẬU TƯƠNG HẠT (YELLOW SOYBEAN). Hàng nhập theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Hàng mới 100%. | NEW YORK - NY | CANG CONT SPITC |
104,236
| KG |
104,236
| KGM |
72,851
| USD | ||||||
2022-04-19 | Soybean, dried, not yet preliminary processing, container in containers (US No.1 Yellow Soybeans) as animal feed;Đậu tương hạt, đã sấy khô, chưa qua sơ chế, hàng xá trong container (US NO.1 YELLOW SOYBEANS) làm thức ăn chăn nuôi | LOS ANGELES - CA | CANG CONT SPITC |
471,554
| KG |
471,554
| KGM |
342,377
| USD | ||||||
2021-12-14 | Soybeans (Soybeans), unprocessed, scientific name Glycine spp, 100% new products, used for food processing. DA Bao Tax: 35NCTCNC;Hạt đậu nành (soybeans), chưa qua chế biến, tên khoa học Glycine Spp, hàng mới 100%, dùng để chế biến thực phẩm. ĐĐ bảo thuế: 35NCCNC | VANCOUVER - BC | CANG TIEN SA(D.NANG) |
42,420
| KG |
42
| TNE |
41,127
| USD | ||||||
2020-03-24 | Đỗ tương hạt dùng để chế biến thực phẩm;Soya beans, whether or not broken: Other;大豆,不论是否破碎:其他 | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
***
| KG |
47
| TNE |
7,520
| USD | ||||||
2022-03-17 | Soybean seeds - Soybean- TACN raw materials, not used to roast. Goods in accordance with Circular 21/201 / TT-BNNPTNT and QCVN 01 - 190: 2020 / BNNPTNT. Order I.2.1.2. 100% new;Đậu tương hạt- Soybean- Nguyên liệu SX TACN, không dùng để rang nổ. Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT và QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT.Số thứ tự I.2.1.2.Hàng mới 100% | VANCOUVER - BC | CANG HAI AN |
259,243
| KG |
259,243
| KGM |
150,879
| USD |