Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-03-24 | Food materials: Pisum Sativum - Nastar (peas starch), NSX Cosucra Groupe Warcoing S.A, 25KG / Bag.nsx: 12/2021, HSD: 12/2023. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: PISUM SATIVUM - NASTAR (Tinh bột đậu Hà Lan), NSX COSUCRA GROUPE WARCOING S.A,25kg/bag.NSX: 12/2021, HSD:12/2023. Hàng mới 100% | ANTWERPEN | CANG XANH VIP |
91,350
| KG |
87,500
| KGM |
60,512
| USD | ||||||
2022-03-18 | Windmill Bowmill peanut starch used as a food material shelf life in November / 2023, 100% new, manufacturer: MEELUNIE B.V, PACKING Brand: 25KG / BAO, NAME KH: PISUM sativum, the item is not in CITES;Tinh Bột Đậu Hà Lan Hiệu Windmill dùng làm nguyên liệu thực phẩm Hạn sử dụng tháng11/2023, mới 100%,Nhà sản xuất: Meelunie B.V, Qui cách đóng gói:25kg/Bao,tên KH: Pisum Sativum, hàng không thuộc cites | ANTWERPEN | CANG XANH VIP |
72,030
| KG |
70
| TNE |
49,000
| USD | ||||||
2022-05-26 | Food ingredients: Pisum Sativum - Nastar (Netherlands), NSX Cosucra Groupe Warcoing S.A, 25kg/Bag.NSX: 01/2022, HSD: 01/2024. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: PISUM SATIVUM - NASTAR (Tinh bột đậu Hà Lan), NSX COSUCRA GROUPE WARCOING S.A,25kg/bag.NSX: 01/2022, HSD:01/2024. Hàng mới 100% | ANTWERPEN | CANG TAN VU - HP |
109,620
| KG |
105,000
| KGM |
56,930
| USD | ||||||
2022-06-01 | Bkt #& potato flour, 100% new goods #& vn;BKT#&Bột khoai tây, hàng mới 100%#&VN | KHO CTY TNHH TM CBTP HOA PHAT | KHO CTY TNHH DUC TIN VN |
29,000
| KG |
5,000
| KGM |
18,267
| USD | ||||||
2021-02-01 | Mung bean starch (raw food: food for human consumption) - Mung Bean Starch, NW: 25kg / bag, 100%;Tinh bột đậu xanh (nguyên liệu thực phẩm: dùng cho người ăn) - Mung Bean Starch, NW: 25kg/ bao, mới 100% | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
2,019
| KG |
2
| TNE |
6,120
| USD | ||||||
2021-12-16 | Red Radish Starter - Dried Beetroot Concentrate, used as a food processing material. 25kg / 1 bag, manufacturer: P.P.H.U. "Somar" NSX; 10/2021, HSD: 09/2023. New 100%;Tinh bột củ cải đỏ - Dried Beetroot concentrate, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. 25kg/ 1 bao, Nhà sản xuất: P.P.H.U. "SOMAR" NSX; 10/2021,HSD: 09/2023. Hàng mới 100% | WARSAW | HO CHI MINH |
52
| KG |
50
| KGM |
265
| USD | ||||||
2021-12-16 | Rice starch (Rice Star H2D, 20 kg x 10 bags, NSX: 27/8/2021 - HSD: January 2022) - Raw materials for direct service for the company's production;Tinh bột gạo (Rice Star H2D, 20 kg x 10 bao, NSX: 27/8/2021 - HSD: tháng 01/2022) - Nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho việc sản xuất của công ty | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
4,689
| KG |
200
| KGM |
1,056
| USD | ||||||
2021-12-16 | Hokuren katakuriko 250g 20 x 2 ctns./bdl;BỘT NĂNG HOKUREN KATAKURIKO 250G 20 X 2 CTNS./BDL | KOBE - HYOGO | CANG CAT LAI (HCM) |
23,843
| KG |
53
| PR |
530
| USD | ||||||
2021-07-16 | Windmill peanut starch used as a food material used in September 9, 2022, 100% new products, manufacturers: Meelunie B.V, Packing specifications: 25kg / bag;Tinh Bột Đậu Hà Lan Hiệu Windmill dùng làm nguyên liệu thực phẩm Hạn sử dụng tháng 09/2022, Hàng mới 100%, Nhà sản xuất: Meelunie B.V, Qui cách đóng gói : 25kg/Bao | ANTWERPEN | CANG HAI AN |
108,045
| KG |
105
| TNE |
57,225
| USD | ||||||
2021-10-26 | Native Pea Starch - 25kg / bag starch starch, Shelf life: 30/05/2024 (EMSLAND manufacturer) using food production (converted from tons to kg);Native Pea Starch - Tinh bột đậu Hà Lan 25kg/bao, hạn sử dụng: 30/05/2024 (nhà sản xuất Emsland) dùng sản xuất thực phẩm (quy đổi từ tấn sang kg) | HAMBURG | CANG CAT LAI (HCM) |
35,920
| KG |
35,000
| KGM |
17,325
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-03-24 | Food materials: Pisum Sativum - Nastar (peas starch), NSX Cosucra Groupe Warcoing S.A, 25KG / Bag.nsx: 12/2021, HSD: 12/2023. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: PISUM SATIVUM - NASTAR (Tinh bột đậu Hà Lan), NSX COSUCRA GROUPE WARCOING S.A,25kg/bag.NSX: 12/2021, HSD:12/2023. Hàng mới 100% | ANTWERPEN | CANG XANH VIP |
91,350
| KG |
87,500
| KGM |
60,512
| USD | ||||||
2022-03-18 | Windmill Bowmill peanut starch used as a food material shelf life in November / 2023, 100% new, manufacturer: MEELUNIE B.V, PACKING Brand: 25KG / BAO, NAME KH: PISUM sativum, the item is not in CITES;Tinh Bột Đậu Hà Lan Hiệu Windmill dùng làm nguyên liệu thực phẩm Hạn sử dụng tháng11/2023, mới 100%,Nhà sản xuất: Meelunie B.V, Qui cách đóng gói:25kg/Bao,tên KH: Pisum Sativum, hàng không thuộc cites | ANTWERPEN | CANG XANH VIP |
72,030
| KG |
70
| TNE |
49,000
| USD | ||||||
2022-05-26 | Food ingredients: Pisum Sativum - Nastar (Netherlands), NSX Cosucra Groupe Warcoing S.A, 25kg/Bag.NSX: 01/2022, HSD: 01/2024. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: PISUM SATIVUM - NASTAR (Tinh bột đậu Hà Lan), NSX COSUCRA GROUPE WARCOING S.A,25kg/bag.NSX: 01/2022, HSD:01/2024. Hàng mới 100% | ANTWERPEN | CANG TAN VU - HP |
109,620
| KG |
105,000
| KGM |
56,930
| USD | ||||||
2022-06-01 | Bkt #& potato flour, 100% new goods #& vn;BKT#&Bột khoai tây, hàng mới 100%#&VN | KHO CTY TNHH TM CBTP HOA PHAT | KHO CTY TNHH DUC TIN VN |
29,000
| KG |
5,000
| KGM |
18,267
| USD | ||||||
2021-02-01 | Mung bean starch (raw food: food for human consumption) - Mung Bean Starch, NW: 25kg / bag, 100%;Tinh bột đậu xanh (nguyên liệu thực phẩm: dùng cho người ăn) - Mung Bean Starch, NW: 25kg/ bao, mới 100% | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
2,019
| KG |
2
| TNE |
6,120
| USD | ||||||
2021-12-16 | Red Radish Starter - Dried Beetroot Concentrate, used as a food processing material. 25kg / 1 bag, manufacturer: P.P.H.U. "Somar" NSX; 10/2021, HSD: 09/2023. New 100%;Tinh bột củ cải đỏ - Dried Beetroot concentrate, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. 25kg/ 1 bao, Nhà sản xuất: P.P.H.U. "SOMAR" NSX; 10/2021,HSD: 09/2023. Hàng mới 100% | WARSAW | HO CHI MINH |
52
| KG |
50
| KGM |
265
| USD | ||||||
2021-12-16 | Rice starch (Rice Star H2D, 20 kg x 10 bags, NSX: 27/8/2021 - HSD: January 2022) - Raw materials for direct service for the company's production;Tinh bột gạo (Rice Star H2D, 20 kg x 10 bao, NSX: 27/8/2021 - HSD: tháng 01/2022) - Nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho việc sản xuất của công ty | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG CAT LAI (HCM) |
4,689
| KG |
200
| KGM |
1,056
| USD | ||||||
2021-12-16 | Hokuren katakuriko 250g 20 x 2 ctns./bdl;BỘT NĂNG HOKUREN KATAKURIKO 250G 20 X 2 CTNS./BDL | KOBE - HYOGO | CANG CAT LAI (HCM) |
23,843
| KG |
53
| PR |
530
| USD | ||||||
2021-07-16 | Windmill peanut starch used as a food material used in September 9, 2022, 100% new products, manufacturers: Meelunie B.V, Packing specifications: 25kg / bag;Tinh Bột Đậu Hà Lan Hiệu Windmill dùng làm nguyên liệu thực phẩm Hạn sử dụng tháng 09/2022, Hàng mới 100%, Nhà sản xuất: Meelunie B.V, Qui cách đóng gói : 25kg/Bao | ANTWERPEN | CANG HAI AN |
108,045
| KG |
105
| TNE |
57,225
| USD | ||||||
2021-10-26 | Native Pea Starch - 25kg / bag starch starch, Shelf life: 30/05/2024 (EMSLAND manufacturer) using food production (converted from tons to kg);Native Pea Starch - Tinh bột đậu Hà Lan 25kg/bao, hạn sử dụng: 30/05/2024 (nhà sản xuất Emsland) dùng sản xuất thực phẩm (quy đổi từ tấn sang kg) | HAMBURG | CANG CAT LAI (HCM) |
35,920
| KG |
35,000
| KGM |
17,325
| USD |