Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100222SZY-SM-HCM4989
2022-02-24
110429 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? Lê M?Y HAKUBAKU CO LTD Mixed 16 types of nuts (16 mixed grain), 180g / pack x 6 packs / barrels, 100% new goods, CO Form JV (NSX 21/01/2022);Hỗn hợp 16 loại hạt (16 Mixed Grain), 180g/gói x 6 gói/thùng, hàng mới 100%, CO form JV (NSX 21/01/2022)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
4313
KG
25
UNK
370
USD
100222SZY-SM-HCM4989
2022-02-24
110429 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? Lê M?Y HAKUBAKU CO LTD Mixed 16 types of beads (16 mixed grain), 450g / pack x 6 packs / barrels, 100% new goods, CO Form JV (NSX 21/01/2022);Hỗn hợp 16 loại hạt (16 Mixed Grain), 450g/gói x 6 gói/thùng, hàng mới 100%, CO form JV (NSX 21/01/2022)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
4313
KG
70
UNK
2416
USD
100222SZY-SM-HCM4989
2022-02-24
110429 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? Lê M?Y HAKUBAKU CO LTD Mochimugi (mochimugi), 800g / pack x 6 packs / barrels, 100% new goods, goods with form JV (NSX 19/01/2022) (component 100% barley), FOC goods;Đại mạch Mochimugi (Mochimugi), 800g/gói x 6 gói/thùng, hàng mới 100%, hàng có CO form JV (NSX 19/01/2022) (thành phần 100% lúa mạch), hàng FOC
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
4313
KG
18
UNK
0
USD
100222SZY-SM-HCM4989
2022-02-24
110429 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? Lê M?Y HAKUBAKU CO LTD Block Mochimugi (mochimugi), 600g / pack x 6 packs / barrels, 100% new products, goods with form JV (NSX 19/01/2022) (component 100% barley), FOC goods;Đại mạch Mochimugi (Mochimugi), 600g/gói x 6 gói/thùng, hàng mới 100%, hàng có CO form JV (NSX 19/01/2022) (thành phần 100% lúa mạch), hàng FOC
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
4313
KG
10
UNK
0
USD
010422ONEYOSAC07806800
2022-04-20
110429 C?NG TY TNHH PHAN THàNH AKURUHI S ISHIMITSU CO LTD New Family Genmai Cha 2g x 20p, NSX OSK, specifications: 1 x 30 pcs./CTn, 100% new;TRÀ LÚA MẠCH NEW FAMILY GENMAI CHA 2G X 20P , NSX OSK, QUY CÁCH: 1 X 30 PCS./CTN, MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
24828
KG
46
UNK
110
USD
1227615045
2021-10-20
110429 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N CáT L?C YAKCHUNJI Barley sprouts (200g / box), used in functional food industry, yakchunji brand, sample order;Mầm lúa mạch (200g/hộp), dùng trong ngành thực phẩm chức năng, hiệu YAKCHUNJI, hàng mẫu
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
3
KG
4
UNK
51
USD
230522SITGTXSG385040
2022-06-03
110429 C?NG TY TNHH KIM H?NG VI?T NAM TIANJIN AND PURE COLOR INTERNATIONAL TRADE CO LTD Buckwheat (30kg/bag, granules only through normal processing), scientific name: Fagopyrum Esculentum Moench, used as food, 100% new products;Kiều mạch (30kg/bao, dạng hạt hàng chỉ qua sơ chế thông thường), tên khoa học:Fagopyrum esculentum moench, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
48
TNE
13440
USD
100222SZY-SM-HCM4989
2022-02-24
110429 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? Lê M?Y HAKUBAKU CO LTD Mixed 16 types of beads (16 mixed grain), 180g / pack x 6 packs / barrels, 100% new products, JV form (NSX 21/01/2022), FOC goods;Hỗn hợp 16 loại hạt (16 Mixed Grain), 180g/gói x 6 gói/thùng, hàng mới 100%, CO form JV (NSX 21/01/2022), hàng FOC
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
4313
KG
7
UNK
0
USD
100222SZY-SM-HCM4989
2022-02-24
110429 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? Lê M?Y HAKUBAKU CO LTD Mochimugi (mochimugi), 800g / pack x 6 packs / barrels, 100% new goods, goods with form JV (NSX 19/01/2022) (component 100% barley);Đại mạch Mochimugi (Mochimugi), 800g/gói x 6 gói/thùng, hàng mới 100%, hàng có CO form JV (NSX 19/01/2022) (thành phần 100% lúa mạch)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
4313
KG
60
UNK
1086
USD
1227615045
2021-10-20
110429 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N CáT L?C YAKCHUNJI Barley sprouts (3G / Pack), used in functional food industry, yakchunji brand, sample order;Mầm lúa mạch (3g/gói), dùng trong ngành thực phẩm chức năng, hiệu YAKCHUNJI, hàng mẫu
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
3
KG
50
PKG
17
USD
181021ICOMLH 21 09 10505 001
2021-12-17
110429 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PHAN NGUY?N SAS AMAVIE Martial white quinoa vinoa massage markal 500g, drying, unprocessed, cleaning closed bags for food, 500g / pack x6 / barrel, Quinoa Blanc Real 500g, Brand: Markal, HD: 09/03/2023 , 1UNK = 1 pack, 100% new.;Hạt diêm mạch quinoa trắng hữu cơ Markal 500g,sấy khô,chưa chế biến khác,làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,500g/gói x6gói/thùng,QUINOA BLANC REAL 500g,hiệu:MARKAL,hd:09/03/2023,1UNK=1 gói,Mới 100%.
PERU
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG XANH VIP
15254
KG
1632
UNK
1792
USD
181021ICOMLH 21 09 10505 001
2021-12-17
110429 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U PHAN NGUY?N SAS AMAVIE Organic wharves of organic pearls Markal rubbed shells, dried, unprocessed other processing, cleaning closed bags made of tp, 500g / packx6 Package / CT, Pearl Barley Markal, HSD: February 12, 2023, 1UNK = 1 package. Brand: Markal, 100% new;Hạt lúa mạch ngọc trai hữu cơ Markal đã xát vỏ, sấy khô, chưa qua chế biến khác, làm sạch đóng túi kín làm tp,500g/góix6 gói/CT,Pearl Barley Markal,HSD: 12/02/2023, 1unk=1gói. hiệu:Markal, Mới 100%
ITALY
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG XANH VIP
15254
KG
426
UNK
266
USD
240521YMLUI235189646
2021-06-10
110429 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KIM LI SHENZHEN JIYOULONGHUI IMPORT EXPORT CO LTD Buckwheat (30kg / bag, granular form only via regular preliminary processing), Scientific name: Fagopyrum Esculentum Moench, Used for food, 100% new products;Kiều mạch (30kg/bao, dạng hạt hàng chỉ qua sơ chế thông thường), tên khoa học:Fagopyrum esculentum moench, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
48
TNE
13440
USD