Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250921HDMUBOMA79394800
2021-10-19
110313 C?NG TY TNHH TH?C PH?M PEPSICO VI?T NAM GODAWARI UDYOG Corn Grits - Corn Grits - (Direct material to produce Domestic Cheetos Cake products) (Packing 25 kg / 1 bag);Bột thô từ ngô (dạng tấm) - CORN GRITS - (Nguyên liệu trực tiếp SX ra sản phẩm bánh bắp hiệu Cheetos tiêu thụ nội địa) ( Qui cách đóng gói 25 kg/1 bag)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
42100
KG
42000
KGM
15204
USD
200522BBL3116HCM
2022-06-07
110313 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA GODAWARI UDYOG Corn Grits (Corn Grits) (Materials used to produce confectionery);Bột bắp dạng thô (CORN GRITS)( nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
42100
KG
42000
KGM
17640
USD
270121HDMUBOMA25710000
2021-02-18
110313 C?NG TY TNHH TH?C PH?M PEPSICO VI?T NAM GODAWARI UDYOG Flour from corn (Plate) - CORN GRITS - (Raw directly producting the Cheetos brand tortillas domestic consumption) (Packing 25 kg / 1 bag);Bột thô từ ngô (dạng tấm) - CORN GRITS - (Nguyên liệu trực tiếp SX ra sản phẩm bánh bắp hiệu Cheetos tiêu thụ nội địa) ( Qui cách đóng gói 25 kg/1 bag)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
21050
KG
21000
KGM
6762
USD
261121BBL2934HCM
2022-01-06
110313 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA GODAWARI UDYOG Corn Grits (Corn Grits) (Raw materials used to produce candies);Bột bắp dạng thô (CORN GRITS)( nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
21050
KG
21000
KGM
8085
USD
261121BBL2934HCMA
2022-01-06
110313 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA GODAWARI UDYOG Corn Grits (Corn Grits) (Raw materials used to produce candies);Bột bắp dạng thô (CORN GRITS)( nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
21050
KG
21000
KGM
8085
USD
261121CED0128532
2022-01-06
110313 C?NG TY TNHH TH?C PH?M PEPSICO VI?T NAM GODAWARI UDYOG Corn Grits - Corn Grits - (Direct material to produce Domestic Cheetos Cake products) (Packing 25 kg / 1 bag);Bột thô từ ngô (dạng tấm) - CORN GRITS - (Nguyên liệu trực tiếp SX ra sản phẩm bánh bắp hiệu Cheetos tiêu thụ nội địa) ( Qui cách đóng gói 25 kg/1 bag)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
42100
KG
42000
KGM
15204
USD
110322BBL3035HPH
2022-04-06
110313 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA GODAWARI UDYOG NLTP: Corn Grits - Corn Grits is used to produce Toonies, packed: 25kg/1 bag, NSX: Godawari Udyog. Moisture: 11.63-13.0%, E.coli: <= 100 CFU/G. PD: 03.03.2022 - ED: 02.09.2022. New 100%;NLTP: Bột bắp dạng thô - Corn grits dùng để sx Toonies,đóng gói: 25kg/1 bao, NSX: GODAWARI UDYOG. Độ ẩm: 11.63-13.0%, E.coli: <=100 cfu/g. PD: 03.03.2022 - ED: 02.09.2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
21050
KG
21000
KGM
8085
USD
081220067AX34594
2020-12-25
110313 C?NG TY TNHH TH?C PH?M PEPSICO VI?T NAM GODAWARI UDYOG Flour from corn (Plate) - CORN GRITS - (Raw directly producting the Cheetos brand tortillas domestic consumption) (Packing 25 kg / 1 bag);Bột thô từ ngô (dạng tấm) - CORN GRITS - (Nguyên liệu trực tiếp SX ra sản phẩm bánh bắp hiệu Cheetos tiêu thụ nội địa) ( Qui cách đóng gói 25 kg/1 bag)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
21050
KG
21000
KGM
6804
USD
110522HLCUBO12204CLNQ6
2022-05-28
110313 C?NG TY TNHH AN V?NH PHáT GODAWARI INDUSTRIES Corn sheet form, raw materials used to make cakes, pack up 25kg/bag, 100% new goods;Bắp dạng tấm, nguyên liệu dùng làm bánh, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
92258
KG
92
TNE
40296
USD
110322EPIRINDMUM223503
2022-03-28
110313 C?NG TY TNHH TH?C PH?M PEPSICO VI?T NAM GODAWARI UDYOG Corn Grits - Corn Grits - (Direct material to produce Domestic Cheetos Cake products) (Packing 25 kg / 1 bag);Bột thô từ ngô (dạng tấm) - CORN GRITS - (Nguyên liệu trực tiếp SX ra sản phẩm bánh bắp hiệu Cheetos tiêu thụ nội địa) ( Qui cách đóng gói 25 kg/1 bag)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
21050
KG
21000
KGM
8715
USD
140522BLR200016400
2022-05-28
110313 C?NG TY TNHH CN TH?C PH?M LIWAYWAY SàI GòN GODAWARI UDYOG Corn Grits - Corn Grits - The rate of over 95% passed through the metal grid with 2mm floor size. Ingredients used to produce snacks. Applied according to Official Letter 1757/KĐ3-D-1;Bột ngô dạng thô - corn grits - tỉ lệ trên 95% lọt qua sàn bằng lưới kim loại với kích thước mắt sàn 2mm. Nguyên liệu dùng sản xuất bánh snack. Áp dụng theo công văn 1757/KĐ3-Đ1
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CONT SPITC
94200
KG
94000
KGM
38540
USD
290122BBL2987HPH
2022-02-25
110313 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA GODAWARI UDYOG Food materials: Raw cabbells - Corn grits for sx toonies. Humidity: 11.63-13.0%, E.coli: <= 100 CFU / g. PD: 17.01.2022 - ED: 16.07.2022. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Bột bắp dạng thô - Corn grits dùng để sx Toonies. Độ ẩm: 11.63-13.0%, E.coli: <=100 cfu/g. PD: 17.01.2022 - ED: 16.07.2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
21050
KG
21000
KGM
8085
USD
010521ONEYMAAB17679300
2021-06-01
110313 C?NG TY TNHH KOIKEYA VI?T NAM GODAWARI UDYOG Coarse cornmeal grits plate Corn (Zea mays). (Raw materials for manufacturing snacks);Bột ngô thô dạng tấm Corn Grits (Zea mays). (Nguyên liệu sản xuất bánh snack)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
27100
KG
27000
KGM
8910
USD
280421BBL2795HCM
2021-06-01
110313 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA GODAWARI UDYOG Raw cornstarch (CORN GRITS) (raw material used for producing confectionery);Bột bắp dạng thô (CORN GRITS)( nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
42100
KG
42000
KGM
14910
USD
030322BBL3023HPH
2022-04-04
110313 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA GODAWARI UDYOG NLTP: Corn Grits - Corn Grits, used to produce Toonies, pack: 25kg/1 bag, NSX: Godawari Udyog. Moisture: 11.63-13.0%, E.coli: <= 100 CFU/G. PD: 21 + 23.02.2022 - ED: 20 + 22.08.2022. New 100%;NLTP: Bột bắp dạng thô - Corn grits, dùng để sx Toonies, đóng gói: 25kg/1 bao, NSX: GODAWARI UDYOG. Độ ẩm: 11.63-13.0%, E.coli: <=100 cfu/g. PD: 21 + 23.02.2022 - ED: 20 + 22.08.2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
42100
KG
42000
KGM
16170
USD
081220BBL2701HCM
2020-12-28
110313 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA GODAWARI UDYOG Raw cornstarch (CORN GRITS) (raw material used for producing confectionery);Bột bắp dạng thô (CORN GRITS)( nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
42100
KG
42000
KGM
14910
USD
060721BBL2843HPH
2021-08-03
110313 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA GODAWARI UDYOG Food materials: Raw cabbells - Corn grits for sx toonies. Humidity: 11.63-13.0%, E.coli: <= 100 CFU / g. PD: 23.06.2021 - ED: 22.12.2021.;Nguyên liệu thực phẩm: Bột bắp dạng thô - Corn grits dùng để sx Toonies. Độ ẩm: 11.63-13.0%, E.coli: <=100 cfu/g. PD: 23.06.2021 - ED: 22.12.2021.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
21050
KG
21000
KGM
7497
USD