Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021021HLCUUAO210806807
2021-12-14
100829 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG SKX MARTEX GROUP SP Z O O Red Millet (Red Millet), not yet preliminary processing, 25kg / bag, used in food processing. New 100%;Hạt kê đỏ (Red Millet), chưa qua sơ chế, 25kg/bao, dùng trong chế biến thức ăn cho người. Hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
50100
KG
50
TNE
19500
USD
300921ONEYTS1NL0649300
2021-10-29
100829 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U N?NG S?N PHúC AN GANSU ZHONGSHIDA INTERNATIONAL TRADE CO LTD Small red millet for animal feed, specifications: 25 KGS / Bao, Goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT (Section 2.1.4 PL6), 100% new;Hạt kê đỏ nhỏ dùng làm thức ăn chăn nuôi,quy cách:25 Kgs/bao ,hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT(mục 2.1.4 PL6 ),mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
21000
KG
21
TNE
19530
USD
261021KMTCXGG2021736
2021-11-11
100829 C?NG TY TNHH GIA V? C C GANSU ZHONGSHIDA INTERNATIONAL TRADE CO LTD Unprocessed red millet, scientific name: Panicum Miliaceum Linn, for people, packing 25 kgs / bag. New 100%;Hạt kê đỏ chưa qua chế biến, tên khoa học: Panicum miliaceum Linn, dùng cho người, đóng gói 25 KGS/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
20988
KGM
19309
USD
050921EGLV553100009037
2021-11-08
100829 C?NG TY TNHH GIA V? C C RUGOAGRO LTD Unprocessed gold millet, scientific name: Panicum Miliaceum L, for people, packing 25 kgs / bags. New 100%;Hạt kê vàng chưa qua chế biến, tên khoa học: Panicum miliaceum L, dùng cho người,đóng gói 25 KGS/bao. Hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
47100
KG
47
TNE
16779
USD
150120920667114
2020-02-13
100829 C?NG TY TNHH V??NG VI?T ANH NANJING BONAGRO INT L TRADING CO LTD Hạt kê đỏ (Red Millet in husk) - nguyên liêu sản xuất thức ăn chăn nuôi, đóng bao loại 25kg/bao. Hàng mới 100%.;Buckwheat, millet and canary seeds; other cereals: Millet: Other;荞麦,小米和金丝雀种子;其他谷物:小米:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
0
KG
21
TNE
16380
USD
240422YMLUM595040585
2022-06-04
100829 C?NG TY TNHH GIA V? C C RUGOAGRO LTD Unprocessed gold millet, scientific name: Panicum Miliaceuml L, packed 25 kgs/ba ba.;Hạt kê vàng chưa qua chế biến, tên khoa học: Panicum miliaceuml L, đóng gói 25 KGS/bao.hàng không thuộc danh mục CITES, Hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
MERSIN - ICEL
DINH VU NAM HAI
48019
KG
48000
KGM
25440
USD
281120COAU7228035970
2020-12-25
100829 C?NG TY TNHH TH?O NGUYêN TH?NH V??NG HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Gold shelling millet (Panicum miliaceuml scientific name) preliminarily processed dried, used as a food ingredient. New 100% (28 TONS);Hạt kê vàng đã tách vỏ, (tên khoa học Panicum miliaceuml) chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. Hàng mới 100% (28 TẤN)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
28056
KG
28000
KGM
39200
USD
280122YMLUM968010664
2022-03-24
100829 C?NG TY TNHH GIA V? C C RUGOAGRO LTD Unprocessed red millet, scientific name: Panicum Miliaceum L, for people, packing 25 kgs / bags. New 100%;Hạt kê đỏ chưa qua chế biến, tên khoa học: Panicum miliaceum L, dùng cho người,đóng gói 25 KGS/bao. Hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
96192
KG
48000
KGM
20160
USD
060821SITGTXHP346953
2021-08-30
100829 C?NG TY TNHH TH?O NGUYêN TH?NH V??NG HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Gold millet seeds have separated shells, (Scientific name Panicum Miliaceuml) only through preliminary exposure, used as food processing materials. 100% new goods (26 tons);Hạt kê vàng đã tách vỏ, (tên khoa học Panicum miliaceuml) chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. Hàng mới 100% (26 TẤN)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
26000
KG
26000
KGM
30940
USD
100621ZIMUOSS8019296
2021-08-30
100829 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG SKX RUGOAGRO LTD Red Millet (Red Millet), not processed, 25kg / bag, used in food processing. New 100%;Hạt kê đỏ (Red Millet), chưa qua sơ chế, 25kg/bao, dùng trong chế biến thức ăn cho người. Hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
22530
KG
23
TNE
9113
USD
261121AHYT008539A
2021-12-16
100829 C?NG TY TNHH V??NG VI?T ANH NANJING BONAGRO INT L TRADING CO LTD Red Millet (Red Millet) unprocessed - raw materials for animal feed production. Suitable goods according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT and QCVN 01 - 190: 2020 / BNNPTNT. NSX: Nanjing Bonagro Intl Trading Co.;Hạt kê đỏ (Red Millet) chưa qua chế biến - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT và QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT. NSX: NANJING BONAGRO INTL TRADING CO.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
21042
KG
21000
KGM
20727
USD
121120HDMUARWB1999449
2020-12-25
100829 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG SKX RONALB S R L Millet yellow (Yellow Millet), not process, for processing for human consumption, 25kg / bag. New 100%;Hạt kê vàng (Yellow Millet), chưa qua sơ chế, dùng trong chế biến thức ăn cho người, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
28080
KG
26
TNE
12480
USD
201221KMTCXGG2061751
2022-01-21
100829 C?NG TY TNHH TH?O NGUYêN TH?NH V??NG HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Gold millet beads have separated shells, (Scientific name Panicum Miliaceuml) only through dried preliminary processing, used as food processing materials. New goods 100% (25 tons);Hạt kê vàng đã tách vỏ, (tên khoa học Panicum miliaceuml) chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. Hàng mới 100% (25 TẤN)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
25050
KG
25
TNE
30000
USD