Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011020YHYC6
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2909
KG
2908990
KGM
536301
USD
011020YHYC2
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2000
KG
2000
TNE
368720
USD
011020YHYC4
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2067
KG
2066520
KGM
380984
USD
011020YHYC3
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
3000
KG
3000
TNE
553080
USD
011020YHYC8
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
23
KG
22729
KGM
4190
USD
011020YHYC10
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1674
KG
1673840
KGM
308589
USD
011020YHYC5
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2452
KG
2452470
KGM
452137
USD
081020BWOCT20ACB3C
2020-11-12
100591 C?NG TY TNHH ARCHER DANIELS MIDLAND VI?T NAM ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Corn (CORN) - Raw animal feed producers, primary processing line via conventional dry bulk grain separation, not so that it's kind.;Ngô hạt ( CORN ) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng qua sơ chế thông thường, phơi khô tách hạt dạng rời, loại không để rang nổ.
CHINA
VIETNAM
BAHIA BLANCA
CANG CAI LAN (QNINH)
1200
KG
1200
TNE
295200
USD
031121HDMUBOMA24693000
2021-12-14
100591 C?NG TY TNHH S?N XU?T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH NHC FOODS LIMITED Corn seeds (raw materials for animal feed production) goods through regular preliminary processing, dried separation of removable forms, without marinating, not used to roast. New 100%,;Bắp hạt (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi) hàng qua sơ chế thông thường, phơi khô tách hạt dạng rời, không tẩm ướp, không dùng để rang nổ. Hàng mới 100%,
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
500225
KG
500225
KGM
153569
USD
011020YHYC7
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1694
KG
1694450
KGM
312388
USD
011020YHYC1
2020-11-05
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2433
KG
2433480
KGM
448636
USD
171121MUMCB21005758
2021-12-15
100591 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U N?NG L?M H?I S?N CHANDRIKA RICE MILL Corn seeds Only through conventional preliminary processing (peeling separation, drying) do not use explosive roasting, raw materials for breeding feed TT26 / 2012 / TT-BNNPTNT;Bắp hạt chỉ qua sơ chế thông thường ( bóc vỏ tách hạt, sấy khô ) không dùng rang nổ, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
150255
KG
150255
KGM
45227
USD
231121MAX/NSA/1584/2122
2021-12-14
100591 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? DINH D??NG VI?T NH?T NUTRICH FOODS PRIVATE LIMITED Corn seeds (separated seeds), only through normal preliminary processing, drying - TACN production materials, not used to roast. .New 100%;Ngô Hạt (đã tách hạt), chỉ qua sơ chế thông thường,phơi khô- Nguyên liệu SX TACN, không dùng để rang nổ. .Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
248730
KG
248730
KGM
77853
USD
221121067BX52200
2021-12-14
100591 C?NG TY TNHH S?N XU?T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH PRIDE AGRO FRESH LLP Corn seeds (raw materials for animal feed production) goods through regular preliminary processing, dried separation of removable forms, without marinating, not used to roast. New 100%,;Bắp hạt (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi) hàng qua sơ chế thông thường, phơi khô tách hạt dạng rời, không tẩm ướp, không dùng để rang nổ. Hàng mới 100%,
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
697800
KG
697800
KGM
212829
USD
5102012
2020-11-06
100591 C?NG TY C? PH?N GREENFEED VI?T NAM BUNGE ASIA PTE LTD Materials for production of animal feed: Corn seeds (Brazilian Corn). Goods suitable TT 21 / TT-BNN (11/28/2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bắp hạt (Brazilian Corn). Hàng nhập phù hợp TT: 21/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
VITORIA - ES
CANG PHU MY (V.TAU)
1425
KG
1425
TNE
251513
USD
221121LITRGNSGN2100012
2021-12-15
100591 C?NG TY TNHH NEO BRIGHT RAPROEX GLOBAL PTE LTD Corn seeds (Yellow Maize) (raw materials for animal feed production) goods through regular preliminary processing, dried separation of removable, non-marinated, not used for roasting. New 100%.;Ngô hạt (YELLOW MAIZE) (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi) hàng qua sơ chế thông thường, phơi khô tách hạt dạng rời, không tẩm ướp, không dùng để rang nổ. Hàng mới 100%.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
250000
KG
250000
KGM
78250
USD
27092006-02
2020-11-06
100591 C?NG TY C? PH?N KHAI ANH BìNH THU?N COFCO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Corn seeds (used as raw materials for animal feed production. Customers suitable NK TT 21/2019 / TT-BNN 28/11/2019).;Ngô hạt (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG PTSC (VUNG TAU)
2600
KG
2600
TNE
455572
USD
300920A28AA00824
2020-11-06
100591 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH SMR AGRO EXIM PRIVATE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), new 100%, not process goods, not used to that it, in accordance with No. 04/2020 / TT-BNN.;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi),mới 100%, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với TT 04/2020/TT-BNNPTNT.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG LACH HUYEN HP
484260
KG
484260
KGM
94915
USD
270920BWSEP20ACR10
2020-11-12
100591 C?NG TY TNHH SUN JIN VINA ENERFO PTE LTD Corn, has been preliminarily processed (peeled, dried), not used to that it. Raw produce animal feed. New products.;Ngô hạt, đã qua sơ chế (bóc tách, phơi khô), không dùng để rang nổ. Nguyên liệu sản xuất Thức ăn chăn nuôi. Hàng mới.
CHINA
VIETNAM
ROSARIO
CANG CAI LAN (QNINH)
475
KG
475
TNE
89775
USD