Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220122OOLU2683406392
2022-02-24
100590 C?NG TY TNHH TM CASABELLA GRAINS BIGGI BRANDS PTY LTD NEW POPCORN (CROP 2021) is new through regular preliminary processing (used to roast, for people). 100% new goods. Science Name Zea Mays Evartar. Available availability, 1 bag = 22.68kg. BigGi;Ngô hạt Popcorn ( crop 2021) mới qua sơ chế thông thường (dùng để rang nổ,dùng cho người). Hàng mới 100%.Tên khoa học Zea mays evartar. Hàng không chịu thuế VAT,1 bao=22.68kg.Hiệu Biggi
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
50303
KG
49896
KGM
33430
USD
300422AKI0428748
2022-06-02
100590 C?NG TY TNHH VI?T PH??NG Hà NAM BULK MANAGEMENT PAKISTAN PRIVATE LTD Corn - Raw materials for animal feed production, not used for explosion, goods suitable for QCVN0190 and Circular 21/2019/TT -BNNPTNT, 100% new;Ngô hạt - Nguyên liệu cho sản xuất thức ăn chăn nuôi, không dùng để rang nổ, hàng phù hợp với QCVN0190 và thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT,mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG NAM DINH VU
495
KG
495
TNE
167713
USD
200222SKHHHPH22020003
2022-02-24
100590 C?NG TY TNHH TSI AGRI VI?T NAM THE STRAITS INTERNATIONAL PTE LTD Corn seeds, just normal preliminary processing, drying - TACN production materials, not used to roast. Goods suitable according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT and QCVN 01 - 190: 2020 / BNNPTNT. Order I.2.1.1. New 100%;Ngô Hạt, chỉ qua sơ chế thông thường,phơi khô- Nguyên liệu SX TACN, không dùng để rang nổ. Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT và QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT.Số thứ tự I.2.1.1.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
251395
KG
251395
KGM
75419
USD
290122AMC1638863
2022-02-24
100590 C?NG TY TNHH HI?P H?NH COFCO INTERNATIONAL INDIA PVT LTD Corn seeds (separated separated seeds, through preliminary processing, not used for roasting, not sweet corn), name KH: ZEA Mays - Raw material of feed-in-processing 21/2019 TT-BNNPTNT, dated 28 / 11/2019, QCVN 01: 190/2020 / BNNPTNT;Ngô hạt (đã tách hạt phơi khô, qua sơ chế,không dùng để rang nổ,không phải ngô ngọt),tên KH:Zea mays -Nguyên liệu sản xuất TĂCN -Phù hợp TT 21/2019 TT-BNNPTNT,ngày 28/11/2019,QCVN 01:190/2020/BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
410120
KG
410
TNE
124676
USD
140521WWC-08
2021-07-13
100590 C?NG TY TNHH GOLD COIN FEEDMILL Hà NAM ABAQA INTERNATIONAL PTE LTD Corn seeds (Argentine Corn) - Used to produce animal feed, not yet marinated, has been separated, dried, not used to roast (suitable QCVN01-190: 2020 / BNNPTNT, STT 2.1.1, TT 21/2019 / TT-BNNPTNT);Ngô hạt ( Argentine Corn) - Dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi, chưa được tẩm ướp, đã được tách hạt, sấy khô, không dùng để rang nổ ( phù hợp QCVN01-190:2020/BNNPTNT, STT 2.1.1, TT 21/2019/TT-BNNPTNT)
CHINA
VIETNAM
BAHIA BLANCA
CANG CAI LAN (QNINH)
2430
KG
2430
TNE
833929
USD
291021112100016000000
2021-10-29
100590 C?NG TY TNHH N?NG S?N NAM PHáT LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Corn seeds are not used to ran explosion, harvested dried, yet through the process of building body, impregnation (not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, name KH: ZEA mays, used processing FOOD );HẠT BẮP KHÔNG DÙNG ĐỂ RAN NỔ, ĐƯỢC THU HOẠCH SẤY KHÔ, CHƯA QUA QUÁ TRÌNH XÂY XÁC, SAO TẨM ( KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, TÊN KH: ZEA MAYS, DÙNG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
50
KG
50
TNE
12500
USD
24062105
2021-07-23
100590 C?NG TY C? PH?N AGRIFEED VI?T NAM CROSSLAND MARKETING 2000 PTE LTD Corn seeds: raw materials for animal feed production, not yet marinated, new through conventional preliminary processing (separating drying particles) are not used for roasting, 100% new products.;Ngô hạt : Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, chưa được tẩm ướp, mới qua sơ chế thông thường ( tách hạt sấy khô) không dùng để rang nổ, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAI LAN (QNINH)
5500
KG
5500
TNE
1639000
USD
310122DSJAN01
2022-04-18
100590 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM ANNONA PTE LTD Corn (Argentine Corn). Raw materials for production of animal feed. Imported goods in order number 2.1.1 Circular No. 21/2019/TT-BNNPTN. November 28, 2019;BẮP HẠT (Argentine Corn). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo số thứ tự 2.1.1 Thông tư số: 21/2019/TT-BNNPTN.ngày 28/11/2019
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
940
KG
940
TNE
308346
USD
18012222
2022-04-19
100590 C?NG TY C? PH?N KHAI ANH BìNH THU?N COFCO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Corn (used as raw materials for producing animal feed. NK goods are suitable for TT 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Ngô hạt (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SITV (VUNG TAU)
774
KG
774
TNE
252301
USD
010422BLT/YGN-CM07
2022-04-22
100590 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I TA PI CORN CARGILL VIETNAM COMPANY LIMITED Corn, preliminary processing dried seeds (not used to explode) English name: Corn, scientific name: Zea Mays. Making animal feed according to QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT, TT 21/2019 and 05/2019 // TT-BNNPTNT.;Ngô hạt, đã qua sơ chế tách hạt phơi khô (không dùng để rang nổ) Tên tiếng anh: Corn, Tên khoa học: Zea mays. làm thức ăn chăn nuôi theo QCVN 01- 190:2020/BNNPTNT, sốTT 21/2019 và 05/2021//TT-BNNPTNT.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG QT SP-SSA(SSIT)
3300
KG
3300
TNE
1331550
USD
171221PND/YGN-CL03,04,05,06,07
2022-01-04
100590 C?NG TY CP C?NG NGH? SINH H?C T?N VI?T ???C CHUY?N ??I T? C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I T?N TATA INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Corn seeds, used as raw materials for animal feed production, grain peeled, dried, non-marinated, not used for ranging suitable QCVN 01-190 & Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT, new goods 100 %;Ngô hạt, dùng làm nguyên liệu để sx thức ăn chăn nuôi, đã bóc hạt, sấy khô, không tẩm ướp, không dùng để rang nổ phù hợp QCVN 01-190 & thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT,hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAI LAN (QNINH)
6800
KG
6800
TNE
2172600
USD
211121NS-18
2022-01-06
100590 C?NG TY C? PH?N GREENFEED VI?T NAM LOUIS DREYFUS COMPANY ASIA PTE LTD Raw materials for animal feed production: Corn seeds (Brazilianian Corn), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Ngô Hạt (Brazilian Corn), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QT SP-SSA(SSIT)
950
KG
950
TNE
233938
USD
120522AICBB4-A-01
2022-06-29
100590 C?NG TY C? PH?N GREENFEED VI?T NAM LOUIS DREYFUS COMPANY ASIA PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Argentine Corn (Argentine Corn). Imported goods suitable TT: 21/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Ngô Hạt (Argentine Corn). Hàng nhập phù hợp TT: 21/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
BAHIA BLANCA
CANG SITV (VUNG TAU)
900
KG
900
TNE
321759
USD
110222EGLV120200005521
2022-03-17
100590 C?NG TY TNHH D?CH V? N?NG NGHI?P V?N S?N CHAPPAL TRADERS Corn seeds (Pakistan Yellow Maize) - Do not use in ranging raw materials for poultry production for poultry, have passed regular processing to separate dry shells. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNN.;Ngô hạt (Pakistan Yellow Maize ) - không dùng trong rang nổ nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm,đã qua sơ chế thông thường tách vỏ khô . Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG XANH VIP
74690
KG
74663
KGM
20906
USD
111221SM-05
2022-01-28
100590 C?NG TY TNHH SUNJIN VINA CHI NHáNH Hà NAM CARGILL VIETNAM COMPANY LIMITED Corn seeds, passed normal processing separation of dry shells, not yet marinated, not used in explosive roasting, raw materials for animal feed production.;Ngô hạt, đã qua sơ chế thông thường tách vỏ khô, chưa được tẩm ướp, không dùng trong rang nổ, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
CHINA
VIETNAM
BAHIA BLANCA
CANG CAI LAN (QNINH)
2000
KG
2000
TNE
640000
USD
150422AKI0430077
2022-05-20
100590 C?NG TY C? PH?N NAM VI?T MESKAY FEMTEE TRADING COMPANY PVT LTD Newly processed corn seeds, separate dried seeds not used to explode: raw materials for production of animal feed, 100%new goods. Goods are in accordance with the investment No. 21/2019/TT-BNNPTNT.;Ngô hạt mới qua sơ chế thông thường, tách hạt phơi khô không dùng để rang nổ: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%. hàng phù hợp vớiThông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
DINH VU NAM HAI
224230
KG
224230
KGM
85207
USD
3107213
2021-09-24
100590 C?NG TY C? PH?N KHAI ANH BìNH THU?N COFCO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Corn seeds (Corn) - Used to produce animal feed, not yet marinated, has been separated, dried, not used to roast.;Ngô hạt (CORN) - Dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi, chưa được tẩm ướp, đã được tách hạt, sấy khô, không dùng để rang nổ.
CHINA
VIETNAM
BAHIA BLANCA
CANG CAI LAN (QNINH)
13855
KG
13855
TNE
4040672
USD
100522HDMUBOMA64122401
2022-06-06
100590 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI JAROLI AGRO PRIVATE LIMITED Raw materials for producing animal feed: Corn (Corn). NK items under Section I.2.1.1 TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019). New 100%;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Ngô hạt (Corn). Mặt hàng NK thuộc mục I.2.1.1 TT21/2019/TT-BNNPTNT (Ngày 28/11/2019). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
252000
KG
252
TNE
100044
USD
231121TALTSB02695842
2022-01-07
100590 C?NG TY C? PH?N Q T AMEROPA ASIA PTE LTD Corn seeds (new regular processing: separated seeds and dried, not used to roast) raw materials for feeding, suitable goods, goods TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, 100% new products.;Ngô hạt (mới qua sơ chế thông thường: đã tách hạt và phơi khô, không dùng để rang nổ) nguyên liệu sản xuất TĂCN, hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
250570
KG
250570
KGM
79180
USD