Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-02-24 | NEW POPCORN (CROP 2021) is new through regular preliminary processing (used to roast, for people). 100% new goods. Science Name Zea Mays Evartar. Available availability, 1 bag = 22.68kg. BigGi;Ngô hạt Popcorn ( crop 2021) mới qua sơ chế thông thường (dùng để rang nổ,dùng cho người). Hàng mới 100%.Tên khoa học Zea mays evartar. Hàng không chịu thuế VAT,1 bao=22.68kg.Hiệu Biggi | DURBAN | CANG CAT LAI (HCM) |
50,303
| KG |
49,896
| KGM |
33,430
| USD | ||||||
2022-06-02 | Corn - Raw materials for animal feed production, not used for explosion, goods suitable for QCVN0190 and Circular 21/2019/TT -BNNPTNT, 100% new;Ngô hạt - Nguyên liệu cho sản xuất thức ăn chăn nuôi, không dùng để rang nổ, hàng phù hợp với QCVN0190 và thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT,mới 100% | KARACHI | CANG NAM DINH VU |
495
| KG |
495
| TNE |
167,713
| USD | ||||||
2022-02-24 | Corn seeds, just normal preliminary processing, drying - TACN production materials, not used to roast. Goods suitable according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT and QCVN 01 - 190: 2020 / BNNPTNT. Order I.2.1.1. New 100%;Ngô Hạt, chỉ qua sơ chế thông thường,phơi khô- Nguyên liệu SX TACN, không dùng để rang nổ. Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT và QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT.Số thứ tự I.2.1.1.Hàng mới 100% | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG XANH VIP |
251,395
| KG |
251,395
| KGM |
75,419
| USD | ||||||
2022-02-24 | Corn seeds (separated separated seeds, through preliminary processing, not used for roasting, not sweet corn), name KH: ZEA Mays - Raw material of feed-in-processing 21/2019 TT-BNNPTNT, dated 28 / 11/2019, QCVN 01: 190/2020 / BNNPTNT;Ngô hạt (đã tách hạt phơi khô, qua sơ chế,không dùng để rang nổ,không phải ngô ngọt),tên KH:Zea mays -Nguyên liệu sản xuất TĂCN -Phù hợp TT 21/2019 TT-BNNPTNT,ngày 28/11/2019,QCVN 01:190/2020/BNNPTNT | NHAVA SHEVA | CANG NAM DINH VU |
410,120
| KG |
410
| TNE |
124,676
| USD | ||||||
2021-07-13 | Corn seeds (Argentine Corn) - Used to produce animal feed, not yet marinated, has been separated, dried, not used to roast (suitable QCVN01-190: 2020 / BNNPTNT, STT 2.1.1, TT 21/2019 / TT-BNNPTNT);Ngô hạt ( Argentine Corn) - Dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi, chưa được tẩm ướp, đã được tách hạt, sấy khô, không dùng để rang nổ ( phù hợp QCVN01-190:2020/BNNPTNT, STT 2.1.1, TT 21/2019/TT-BNNPTNT) | BAHIA BLANCA | CANG CAI LAN (QNINH) |
2,430
| KG |
2,430
| TNE |
833,929
| USD | ||||||
2021-10-29 | Corn seeds are not used to ran explosion, harvested dried, yet through the process of building body, impregnation (not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, name KH: ZEA mays, used processing FOOD );HẠT BẮP KHÔNG DÙNG ĐỂ RAN NỔ, ĐƯỢC THU HOẠCH SẤY KHÔ, CHƯA QUA QUÁ TRÌNH XÂY XÁC, SAO TẨM ( KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, TÊN KH: ZEA MAYS, DÙNG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM ) | TRAPIANG PLONG - CAMBODIA | CUA KHAU XA MAT (TAY NINH) |
50
| KG |
50
| TNE |
12,500
| USD | ||||||
2021-07-23 | Corn seeds: raw materials for animal feed production, not yet marinated, new through conventional preliminary processing (separating drying particles) are not used for roasting, 100% new products.;Ngô hạt : Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, chưa được tẩm ướp, mới qua sơ chế thông thường ( tách hạt sấy khô) không dùng để rang nổ, hàng mới 100%. | VISAKHAPATNAM | CANG CAI LAN (QNINH) |
5,500
| KG |
5,500
| TNE |
1,639,000
| USD | ||||||
2022-04-18 | Corn (Argentine Corn). Raw materials for production of animal feed. Imported goods in order number 2.1.1 Circular No. 21/2019/TT-BNNPTN. November 28, 2019;BẮP HẠT (Argentine Corn). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo số thứ tự 2.1.1 Thông tư số: 21/2019/TT-BNNPTN.ngày 28/11/2019 | SAN LORENZO | CANG SP-PSA (V.TAU) |
940
| KG |
940
| TNE |
308,346
| USD | ||||||
2022-04-19 | Corn (used as raw materials for producing animal feed. NK goods are suitable for TT 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Ngô hạt (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019). | SAN LORENZO | CANG SITV (VUNG TAU) |
774
| KG |
774
| TNE |
252,301
| USD | ||||||
2022-04-22 | Corn, preliminary processing dried seeds (not used to explode) English name: Corn, scientific name: Zea Mays. Making animal feed according to QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT, TT 21/2019 and 05/2019 // TT-BNNPTNT.;Ngô hạt, đã qua sơ chế tách hạt phơi khô (không dùng để rang nổ) Tên tiếng anh: Corn, Tên khoa học: Zea mays. làm thức ăn chăn nuôi theo QCVN 01- 190:2020/BNNPTNT, sốTT 21/2019 và 05/2021//TT-BNNPTNT. | YANGON | CANG QT SP-SSA(SSIT) |
3,300
| KG |
3,300
| TNE |
1,331,550
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-02-24 | NEW POPCORN (CROP 2021) is new through regular preliminary processing (used to roast, for people). 100% new goods. Science Name Zea Mays Evartar. Available availability, 1 bag = 22.68kg. BigGi;Ngô hạt Popcorn ( crop 2021) mới qua sơ chế thông thường (dùng để rang nổ,dùng cho người). Hàng mới 100%.Tên khoa học Zea mays evartar. Hàng không chịu thuế VAT,1 bao=22.68kg.Hiệu Biggi | DURBAN | CANG CAT LAI (HCM) |
50,303
| KG |
49,896
| KGM |
33,430
| USD | ||||||
2022-06-02 | Corn - Raw materials for animal feed production, not used for explosion, goods suitable for QCVN0190 and Circular 21/2019/TT -BNNPTNT, 100% new;Ngô hạt - Nguyên liệu cho sản xuất thức ăn chăn nuôi, không dùng để rang nổ, hàng phù hợp với QCVN0190 và thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT,mới 100% | KARACHI | CANG NAM DINH VU |
495
| KG |
495
| TNE |
167,713
| USD | ||||||
2022-02-24 | Corn seeds, just normal preliminary processing, drying - TACN production materials, not used to roast. Goods suitable according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT and QCVN 01 - 190: 2020 / BNNPTNT. Order I.2.1.1. New 100%;Ngô Hạt, chỉ qua sơ chế thông thường,phơi khô- Nguyên liệu SX TACN, không dùng để rang nổ. Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT và QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT.Số thứ tự I.2.1.1.Hàng mới 100% | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG XANH VIP |
251,395
| KG |
251,395
| KGM |
75,419
| USD | ||||||
2022-02-24 | Corn seeds (separated separated seeds, through preliminary processing, not used for roasting, not sweet corn), name KH: ZEA Mays - Raw material of feed-in-processing 21/2019 TT-BNNPTNT, dated 28 / 11/2019, QCVN 01: 190/2020 / BNNPTNT;Ngô hạt (đã tách hạt phơi khô, qua sơ chế,không dùng để rang nổ,không phải ngô ngọt),tên KH:Zea mays -Nguyên liệu sản xuất TĂCN -Phù hợp TT 21/2019 TT-BNNPTNT,ngày 28/11/2019,QCVN 01:190/2020/BNNPTNT | NHAVA SHEVA | CANG NAM DINH VU |
410,120
| KG |
410
| TNE |
124,676
| USD | ||||||
2021-07-13 | Corn seeds (Argentine Corn) - Used to produce animal feed, not yet marinated, has been separated, dried, not used to roast (suitable QCVN01-190: 2020 / BNNPTNT, STT 2.1.1, TT 21/2019 / TT-BNNPTNT);Ngô hạt ( Argentine Corn) - Dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi, chưa được tẩm ướp, đã được tách hạt, sấy khô, không dùng để rang nổ ( phù hợp QCVN01-190:2020/BNNPTNT, STT 2.1.1, TT 21/2019/TT-BNNPTNT) | BAHIA BLANCA | CANG CAI LAN (QNINH) |
2,430
| KG |
2,430
| TNE |
833,929
| USD | ||||||
2021-10-29 | Corn seeds are not used to ran explosion, harvested dried, yet through the process of building body, impregnation (not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, name KH: ZEA mays, used processing FOOD );HẠT BẮP KHÔNG DÙNG ĐỂ RAN NỔ, ĐƯỢC THU HOẠCH SẤY KHÔ, CHƯA QUA QUÁ TRÌNH XÂY XÁC, SAO TẨM ( KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, TÊN KH: ZEA MAYS, DÙNG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM ) | TRAPIANG PLONG - CAMBODIA | CUA KHAU XA MAT (TAY NINH) |
50
| KG |
50
| TNE |
12,500
| USD | ||||||
2021-07-23 | Corn seeds: raw materials for animal feed production, not yet marinated, new through conventional preliminary processing (separating drying particles) are not used for roasting, 100% new products.;Ngô hạt : Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, chưa được tẩm ướp, mới qua sơ chế thông thường ( tách hạt sấy khô) không dùng để rang nổ, hàng mới 100%. | VISAKHAPATNAM | CANG CAI LAN (QNINH) |
5,500
| KG |
5,500
| TNE |
1,639,000
| USD | ||||||
2022-04-18 | Corn (Argentine Corn). Raw materials for production of animal feed. Imported goods in order number 2.1.1 Circular No. 21/2019/TT-BNNPTN. November 28, 2019;BẮP HẠT (Argentine Corn). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo số thứ tự 2.1.1 Thông tư số: 21/2019/TT-BNNPTN.ngày 28/11/2019 | SAN LORENZO | CANG SP-PSA (V.TAU) |
940
| KG |
940
| TNE |
308,346
| USD | ||||||
2022-04-19 | Corn (used as raw materials for producing animal feed. NK goods are suitable for TT 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Ngô hạt (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019). | SAN LORENZO | CANG SITV (VUNG TAU) |
774
| KG |
774
| TNE |
252,301
| USD | ||||||
2022-04-22 | Corn, preliminary processing dried seeds (not used to explode) English name: Corn, scientific name: Zea Mays. Making animal feed according to QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT, TT 21/2019 and 05/2019 // TT-BNNPTNT.;Ngô hạt, đã qua sơ chế tách hạt phơi khô (không dùng để rang nổ) Tên tiếng anh: Corn, Tên khoa học: Zea mays. làm thức ăn chăn nuôi theo QCVN 01- 190:2020/BNNPTNT, sốTT 21/2019 và 05/2021//TT-BNNPTNT. | YANGON | CANG QT SP-SSA(SSIT) |
3,300
| KG |
3,300
| TNE |
1,331,550
| USD |