Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
231220PWT/HCM-3716
2021-01-04
091099 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD Powdered basil dried (20kg x 1pcs / carton) (New 100%) - Basil Powder (Dug do nglieu sx sauce, k purchase consumption nThe) (HH k thc presence KTATTP under paragraph 7, Article 13, ND15 / 2018 ND (02/02/18);Bột húng quế khô (20kg x 1pcs/carton) (Hàng mới 100%) - Basil Powder (Dùg làm ngliệu sx xốt,k mua bán tiêu thụ nđịa) (HH k thc diện KTATTP theo khoản 7,điều 13,NĐ15/2018 NĐCP (2/2/18)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
802
KG
40
KGM
452
USD
210721BOM142700
2021-10-22
091099 C?NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO Kasuri spice leaves (Kasoori) India, packing 100 grams / 1 bag;Lá gia vị Kasuri (Kasoori) Ấn Độ, đóng gói 100 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
20
BAG
10
USD
080122SDBBFS251031
2022-02-25
091099 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NGON C? ?I?N JESUS NAVARRO S A Carmen Carmencita - Basil 16g / Hon, Carmen Carmencita, NSX: Jesús Navarro S.A., HSD: 11/2024;Húng quế khô Carmencita - Basil 16g/hủ, Hiệu Carmencita, Nsx: Jesús Navarro S.A., Hsd: 11/2024
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
3505
KG
3888
PCE
2180
USD
080122SDBBFS251031
2022-02-25
091099 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NGON C? ?I?N JESUS NAVARRO S A Carmencita - Oregano Grinder 12g, Carmencita Brand, NSX: Jesús Navarro S.A., HSD: 11/2024;Lá kinh giới khô Carmencita - Oregano grinder 12g, Hiệu Carmencita, Nsx: Jesús Navarro S.A., Hsd: 11/2024
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
3505
KG
504
PCE
633
USD
251221SSINS2116216
2022-01-06
091099 C?NG TY TNHH ATLAS FINEFOOD VI?T NAM ATLAS FINEFOOD PTE LTD Raw materials for food use: Basil Leaf - Atlas Basil Rubbed 10kg, Manufacturer: Atlas Food (goods only via regular preliminary processing) - (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Rau mùi lá húng quế - ATLAS BASIL RUBBED 10KG, nhà sx: ATLAS FOOD (hàng chỉ qua sơ chế thông thường) - (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
18981
KG
20
UNK
1432
USD
090121OECSIN014264B
2021-01-15
091099 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? SINGA LDS FOODS SINGAPORE PTE LTD POWDER SPICES PLANTS - Tandoori Masala [48X50GM / CTN] .Thanh comprising: sweet chili powder, salt, red chilli powder, ginger, black pepper, cumin, nutmeg brown, garlic, small anise, cinnamon, papaya powder dry, maltodextrin, sugar ..;BỘT GIA VỊ THỰC VẬT - TANDOORI MASALA [48X50GM/CTN].Thành phần gồm: bột ớt ngọt, muối, bột ớt đỏ, gừng, tiêu đen, thì là, đậu khấu nâu, tỏi, tiểu hồi, quế, bột đu đủ khô, maltodextrin, đường..
PAKISTAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13756
KG
2
UNK
18
USD
280222EGLV102200026040
2022-04-16
091099 C?NG TY TNHH TOàN C?U PANS AARNIKA PRODUCTS PRIVATE LIMITED Chili powder - Tikhalal Chilli (20 x0.5 kg/carton, MFG: January 22, 2022, EXP: December 23, 2022), 100% new goods;Bột ớt - Tikhalal Chilli (20 x0.5 kg/carton,MFG:22/01/2022, Exp:23/12/2022), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14020
KG
2
UNK
179
USD
250521EGLV020100290102
2021-06-08
091099 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Mo Mo Dashi spices ready, packaged 375g / box, 8 boxes / cartons. NSX 2021 - HSD: 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Gia vị Miso Dashi trộn sẵn, đóng gói 375g/hộp, 8 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
15315
KG
48
UNK
22
USD
140721KKTCB21001025
2021-09-16
091099 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U HUY ANH SRINIWAS HERBS PRIVATE LIMITED Dry, scientific name: KAEMPFERIA SP (not used as medicinal herbs) the item is not in the list of Circular 04/2017 / TT-BNNPTNT dated February 24, 2017);Địa liền khô, tên khoa học: Kaempferia sp (không dùng làm dược liệu) hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG NAM DINH VU
27108
KG
27000
KGM
68850
USD
050721COAU7232585470
2021-09-10
091099 C?NG TY TNHH MTV VI?T THáI L?NG S?N SEEDS AND GRAINS INDIA PVT LTD Preliminary preliminary processing by unprocessed drying and sliced methods (Kaempferia spp). the item is not on CITES category, not subject to VAT. new 100%;Địa liền sơ chế bằng phương pháp sấy khô, thái lát chưa qua chế biến(Kaempferia spp). hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT. hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
25225
KG
25
TNE
64500
USD
210721BOM142700
2021-10-22
091099 C?NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO Indian mango flour, packing 100 grams / 1 bag;Bột xoài Ấn Độ, đóng gói 100 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
20
BAG
14
USD
210721BOM142700
2021-10-22
091099 C?NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO Hing Indian spice powder, packing 100 grams / 1 bag;Bột gia vị Hing Ấn Độ, đóng gói 100 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
10
BAG
17
USD
161020COAU7226741580
2020-11-06
091099 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I ??I NAM THE ZEODARY COMPANY Cam dry place (scientific name: Kaempferia rotunda, not medicinal, cities not on the list, a new 100%);Cẩm địa khô (tên khoa học: Kaempferia rotunda, không dùng làm dược liệu, không thuộc danh mục cities, mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
28112
KG
28
TNE
784
USD
230621OOLU2671075750
2021-07-15
091099 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KIêN LONG NING MING YOUXIN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Dry roofs are sliced scientific name: Kaempferia spp. Used to spices, do not use medicine (the item is not in the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNNPTNT dated February 24, 2017).;Củ địa liền khô thái lát tên khoa học: Kaempferia spp. Dùng để làm gia vị, không dùng làm dược liệu (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017).
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
28140
KG
28000
KGM
28000
USD
050122PBEM040327
2022-02-25
091099 C?NG TY C? PH?N NHUNG NH? CONSERVAS DANI S A U Italy Spices Dani Brand - Flavor Seasoning 50g / Vial (Unit) used in food, (NSX: 13/12/2021, HSD: November 30, 2025), 100% new products;Gia vị Italy hiệu DANI - Flavor Seasoning loại 50G/lọ(unit) dùng trong thực phẩm, (nsx: 13/12/2021, hsd: 30/11/2025), hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
3500
KG
256
UNIT
374
USD