Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-21 | GINGER,SAFFRON,CURRY,OTHER SPICE, CRUSHED OR GROUND | COCHIN | HO CHI MINH |
10,380
| KG |
201
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-11-22 | M10 ginger powder (8kg x 1pcs / carton) (100% new) - Ginger Powder M10 (used as a kewpie sauce production material, not buying and selling domestic consumption);Bột gừng M10 (8kg x 1pcs/carton) (Hàng mới 100%) - Ginger Powder M10 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa) | KHO CTY KSS VIETNAM | KHO CTY KEWPIE VN |
329
| KG |
304
| KGM |
3,441
| USD | ||||||
2022-03-10 | Drying smooth ginger, packed in plastic bags, 36 x 0.3kg, used in food industry, NSX: ZLM Nigeria, NSX: 02/2022, HSD: 02/2023, sample order;Gừng nhuyễn sấy khô, đóng trong túi nhựa, qui cách 36 x 0.3kg, dùng trong ngành thực phẩm, Nsx: ZLM NIGERIA, NSX: 02/2022, HSD: 02/2023, hàng mẫu | KADUNA | HO CHI MINH |
12
| KG |
36
| PKG |
36
| USD | ||||||
2022-02-25 | Dani-ground laurel leaf powder - Ground flying type 30g / bottle (unit) used in food, (NSX: 13/12/2021, HSD: November 30, 2025), 100% new goods;Bột lá nguyệt quế khô hiệu DANI - Ground Bay loại 30G/lọ(unit) dùng trong thực phẩm, (nsx: 13/12/2021, hsd: 30/11/2025), hàng mới 100% | BARCELONA | CANG CAT LAI (HCM) |
3,500
| KG |
360
| UNIT |
229
| USD | ||||||
2022-05-27 | 808086#& dried ginger powder. (N.W: 1 Carton = 25 kg);808086#&Bột gừng khô. (N.W: 1 carton = 25 kg) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
7,295
| KG |
1,000
| KGM |
2,950
| USD | ||||||
2022-02-24 | Dragon Superfoods organic ginger powder made processed packed in sealed packaging with labels, 200g bags, each bag of 6 bags; HSD: 03/2023; NSX: Smart Organic, 100% new.;Bột gừng hữu cơ Dragon Superfoods đã qua chế biến đóng trong bao bì kín có nhãn mác, túi 200g, mỗi hộp 6 túi; hsd: 03/2023; nsx: Smart Organic,mới 100%. | MILANO-MALPENSA | HA NOI |
1,482
| KG |
5
| UNK |
99
| USD | ||||||
2022-04-04 | Ginger powder (Ginger Powder, Scientific name: Zingiber Officinale, 20 kg x 5 barrels, NSX: February 22, 2022 - HSD: February 21, 2024) - Internal production materials, not domestic consumption;Bột gừng (Ginger powder, tên khoa học: Zingiber officinale, 20 kg x 5 thùng, NSX: 22/02/2022 - HSD: 21/02/2024) - Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa | PENANG (GEORGETOWN) | CANG CAT LAI (HCM) |
2,429
| KG |
100
| KGM |
1,340
| USD | ||||||
2021-12-16 | 21222 # & HAL Ginger Powder (Ginger Powder);21222#&Bột gừng HAL ( Ginger powder) | KOBE - HYOGO | CANG CAT LAI (HCM) |
8,597
| KG |
50
| KGM |
524
| USD | ||||||
2021-02-27 | HMAU # & Ginger frozen hash (sample test, sample material used in production of non-commercial);HMAU#&Gừng băm đông lạnh (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại) | TOKYO - TOKYO | HO CHI MINH |
19
| KG |
1
| KGM |
3
| USD | ||||||
2022-03-28 | Food used: Ginger Powder - Atlas Ginger Ground 1kg, Manufacturer: Atlas Food - Shelf life: 01/2024 (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Gừng bột - ATLAS GINGER GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 01/2024 (hàng mới 100%) | SINGAPORE CONTAINERT | CANG CAT LAI (HCM) |
9,781
| KG |
20
| UNK |
143
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-21 | GINGER,SAFFRON,CURRY,OTHER SPICE, CRUSHED OR GROUND | COCHIN | HO CHI MINH |
10,380
| KG |
201
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-11-22 | M10 ginger powder (8kg x 1pcs / carton) (100% new) - Ginger Powder M10 (used as a kewpie sauce production material, not buying and selling domestic consumption);Bột gừng M10 (8kg x 1pcs/carton) (Hàng mới 100%) - Ginger Powder M10 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa) | KHO CTY KSS VIETNAM | KHO CTY KEWPIE VN |
329
| KG |
304
| KGM |
3,441
| USD | ||||||
2022-03-10 | Drying smooth ginger, packed in plastic bags, 36 x 0.3kg, used in food industry, NSX: ZLM Nigeria, NSX: 02/2022, HSD: 02/2023, sample order;Gừng nhuyễn sấy khô, đóng trong túi nhựa, qui cách 36 x 0.3kg, dùng trong ngành thực phẩm, Nsx: ZLM NIGERIA, NSX: 02/2022, HSD: 02/2023, hàng mẫu | KADUNA | HO CHI MINH |
12
| KG |
36
| PKG |
36
| USD | ||||||
2022-02-25 | Dani-ground laurel leaf powder - Ground flying type 30g / bottle (unit) used in food, (NSX: 13/12/2021, HSD: November 30, 2025), 100% new goods;Bột lá nguyệt quế khô hiệu DANI - Ground Bay loại 30G/lọ(unit) dùng trong thực phẩm, (nsx: 13/12/2021, hsd: 30/11/2025), hàng mới 100% | BARCELONA | CANG CAT LAI (HCM) |
3,500
| KG |
360
| UNIT |
229
| USD | ||||||
2022-05-27 | 808086#& dried ginger powder. (N.W: 1 Carton = 25 kg);808086#&Bột gừng khô. (N.W: 1 carton = 25 kg) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
7,295
| KG |
1,000
| KGM |
2,950
| USD | ||||||
2022-02-24 | Dragon Superfoods organic ginger powder made processed packed in sealed packaging with labels, 200g bags, each bag of 6 bags; HSD: 03/2023; NSX: Smart Organic, 100% new.;Bột gừng hữu cơ Dragon Superfoods đã qua chế biến đóng trong bao bì kín có nhãn mác, túi 200g, mỗi hộp 6 túi; hsd: 03/2023; nsx: Smart Organic,mới 100%. | MILANO-MALPENSA | HA NOI |
1,482
| KG |
5
| UNK |
99
| USD | ||||||
2022-04-04 | Ginger powder (Ginger Powder, Scientific name: Zingiber Officinale, 20 kg x 5 barrels, NSX: February 22, 2022 - HSD: February 21, 2024) - Internal production materials, not domestic consumption;Bột gừng (Ginger powder, tên khoa học: Zingiber officinale, 20 kg x 5 thùng, NSX: 22/02/2022 - HSD: 21/02/2024) - Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa | PENANG (GEORGETOWN) | CANG CAT LAI (HCM) |
2,429
| KG |
100
| KGM |
1,340
| USD | ||||||
2021-12-16 | 21222 # & HAL Ginger Powder (Ginger Powder);21222#&Bột gừng HAL ( Ginger powder) | KOBE - HYOGO | CANG CAT LAI (HCM) |
8,597
| KG |
50
| KGM |
524
| USD | ||||||
2021-02-27 | HMAU # & Ginger frozen hash (sample test, sample material used in production of non-commercial);HMAU#&Gừng băm đông lạnh (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại) | TOKYO - TOKYO | HO CHI MINH |
19
| KG |
1
| KGM |
3
| USD | ||||||
2022-03-28 | Food used: Ginger Powder - Atlas Ginger Ground 1kg, Manufacturer: Atlas Food - Shelf life: 01/2024 (100% new);Nguyên liệu dùng làm thực phẩm: Gừng bột - ATLAS GINGER GROUND 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD - Hạn sử dụng: 01/2024 (hàng mới 100%) | SINGAPORE CONTAINERT | CANG CAT LAI (HCM) |
9,781
| KG |
20
| UNK |
143
| USD |