Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5565033530
2021-10-18
090812 C?NG TY SGS VI?T NAM TRáCH NHI?M H?U H?N PT INDOHARVEST SPICE Residential powder (spices - 1 kg), sample order, NSX: PT.Indoharvest Spice, NSX: 2021, 100% new;Bột nhục đậu khấu (gia vị - 1 kg), hàng mẫu, nsx: PT.INDOHARVEST SPICE, nsx: 2021, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HO CHI MINH
1
KG
1
KGM
1
USD
9907563293
2022-03-24
090812 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? FARHAN JAFRI Powder-Nutmeg cooking spices, 100g package, NSX: Haldiram, personal use, 100% new;Gia vị nấu ăn dạng bột-Nutmeg, gói 100g, NSX: HALDIRAM, hàng sử dụng cá nhân, mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
1
KG
1
PKG
2
USD
1694210906
2021-10-21
090812 C?NG TY SGS VI?T NAM TRáCH NHI?M H?U H?N PT INDOHARVEST SPICE Grinded nutmegs used as spices, NSX: Indoharvest Spice (2 pockets 0.3kg, 1 bag 0.2kg, 1 bag 0.75kg), Date SX: 05/2021-HSD: 05/2022, sample order;Nhục đậu khấu đã xay dùng làm gia vị, nsx: Indoharvest Spice ( 2 túi 0.3kg, 1 túi 0.2kg, 1 túi 0.75kg), ngày sx: 05/2021-HSD: 05/2022, hàng mẫu
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HO CHI MINH
2
KG
4
BAG
2
USD
151120BOE-0100-11/20
2020-12-25
090812 C?NG TY TNHH ANPHACHEM LAY GEWURZE OHG Raw food - Ceylopur (R) Nutmeg Aroma - 180 923 (1 Kgs / bag), Lot: P20607135 -NSX: 21/10 / 2020- HSD: 21.10.2021, new 100% as raw materials in processing tp;Nguyên liệu thực phẩm - Ceylopur(R) Nutmeg Aroma - 180923 (1 Kgs/bag), Lot: P20607135 -NSX: 21/10/2020- HSD:21/10/2021 , mới 100% làm nguyên liệu trong chế biến tp
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3999
KG
720
KGM
3473
USD
080122SDBBFS251031
2022-02-25
090812 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NGON C? ?I?N JESUS NAVARRO S A CARMENCITA - NUTMEG Grinder 55g / Vials, Carmen Carmencita, NSX: Jesús Navarro S.A., HSD: 11/2023;Hạt nhục đậu khấu xay Carmencita - Nutmeg grinder 55g/lọ, Hiệu Carmencita, Nsx: Jesús Navarro S.A., Hsd: 11/2023
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
3505
KG
432
PCE
911
USD
2291551953
2021-12-16
090812 C?NG TY SGS VI?T NAM TRáCH NHI?M H?U H?N PT INDOHARVEST SPICE Residential powder (300g / pack - 16 packs). Manufacturer: PT. Indoharvest Spice. Production year: 2021;Bột nhục đậu khấu (300G/gói - 16 gói). Nhà sản xuất: PT. INDOHARVEST SPICE. Năm sản xuất: 2021
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
5
USD
200721010BA01940
2021-08-06
090812 C?NG TY TNHH VI?T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN FOODS INC FS-305 # & Powder Nutmeg - Nutmeg Powder HC (10 kg / ctn x 3 Agenda);FS-305#&Bột Nhục Đậu Khấu - Nutmeg Powder HC (10 kg/ctn x 3 ctns)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7788
KG
30
KGM
1222
USD
2283340905
2020-12-29
090812 C?NG TY SGS VI?T NAM TRáCH NHI?M H?U H?N PT INDOHARVEST SPICE Nutmeg (0.3kg x 4 bags, 3kg x 1 bag, 1 bag x 0.75kg), Brand INDOHARVEST SPICE, samples;Nhục đậu khấu (0.3kg x 4 túi, 3kg x 1 túi, 0.75kg x 1 túi), hiệu INDOHARVEST SPICE, hàng mẫu
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HO CHI MINH
6
KG
6
BAG
5
USD
707216831210000000
2021-09-08
090812 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T TH?C PH?M CH?U á AVO WERKE AUGUST BEISSE GMBH Food Materials: Nutmeg Ground Code 715041. Grounds are crushed into powder, closed in sealed packaging with labeling, AVO brand. 100% new, 1 kg / bag. Lot 123602801, NSX 10/6/21, HSD 10/6/23.;Nguyên liệu thực phẩm: Nutmeg ground mã 715041. Hạt đậu khấu đã nghiền thành bột, đóng trong bao bì kín có ghi nhãn, Hiệu AVO. Mới 100%, 1 KG/túi. Lô 123602801, NSX 10/6/21, HSD 10/6/23.
INDONESIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1315
KG
50
KGM
573
USD
2104897594
2021-01-26
090812 C?NG TY SGS VI?T NAM TRáCH NHI?M H?U H?N PT INDOHARVEST SPICE Nutmeg (1 bag 3kg, 0.3kg 3 bags, 1 bag 0.75kg, 1 bag 0.6kg). Vendor: PT. INDOHARVEST SPICE, samples;Nhục đậu khấu (1 túi 3kg, 3 túi 0.3kg, 1 túi 0.75kg, 1 túi 0.6kg). Nhà cung cấp: PT. INDOHARVEST SPICE, hàng mẫu
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
5
USD
300522010CA01002
2022-06-14
090812 C?NG TY TNHH VI?T NAM NISSHIN SEIFUN NISSHIN SEIFUN WELNA INC FS -305#& nutmeg powder - Nutmeg Powder HC (10 kg/CTN x 4 CTNS) (goods exempted from plant quarantine due to being crushed into powder and packed in closed packaging with labeled for production sauce);FS-305#&Bột Nhục Đậu Khấu - Nutmeg Powder HC (10 kg/ctn x 4 ctns)(hàng được miễn kiểm dịch thực vật do đã được được nghiền thành bột và đóng gói trong bao bì kín có ghi nhãn dùng để sản xuất nước xốt)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
3000
KG
40
KGM
1509
USD
140121SNKO079210100060
2021-01-22
090812 C?NG TY C? PH?N NOSAFOOD PT RAJA DUNIA Nutmeg powder, NSX: 10/12/2020, HSD: 12.09.2021, 25kgs / 1 sack. New 100%;Bột nhục đậu khấu, NSX: 10/12/2020, HSD: 09/12/2021, 25kgs/1 bao. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
2400
KG
200
KGM
2000
USD
6798183825
2022-01-12
090812 C?NG TY SGS VI?T NAM TRáCH NHI?M H?U H?N PT INDOHARVEST SPICE Powder nutmeg use spices (300g x 5 bags, 750g x1 bag, 200g x 1 bag), Brand: PT. Indoharvest Spice, sample order;Bột hạt nhục đậu khấu dùng làm gia vị (300g x 5 túi, 750g x1 túi, 200g x 1 túi), hiệu: PT. INDOHARVEST SPICE, hàng mẫu
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HO CHI MINH
3
KG
2
KGM
2
USD
772797195790
2021-02-23
090812 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM GRINDING nutmeg, CV Samples ADJUSTMENT WITH MANIFEST OPI-CDN2021-949 / 22.FEB.2021;NHỤC ĐẬU KHẤU NGHIỀN , HÀNG MẪU KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2021-949/22.FEB.2021
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
3
KG
2
UNA
6
USD
25112120ME055471
2021-12-30
090812 C?NG TY TNHH PH?N PH?I SàNH ?I?U CEPASCO SPIGOL NO NOIX DE Muscade Noion Espig (crushed and closed in labeling sealed packaging) (26GX6JAR / CASE) - Maison Espig Noix de Muscade 26g. HSD: June 30, 2024;Nhục đậu khấu hữu cơ Noix de Muscade hiệu Maison Espig (nghiền thành bột và đóng trong bao bì kín ghi nhãn) (26gx6Jar/case) - Maison Espig Noix de Muscade 26g. HSD: 30/06/2024
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
966
KG
48
UNA
151
USD