Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190721ANT1443507
2021-09-07
081190 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM FRUITS ROUGES CO Fruits Rouges (1kgx5goi / valley) - Fruits Rouges Frozen Wild Blueberry 1kg / Myrtille Saivage Surgelee 1kg. HSD: April 27, 2023;Trái việt quốc rừng đông lạnh hiệu Fruits Rouges (1Kgx5goi/thung) - Fruits Rouges Frozen Wild Blueberry 1kg / Myrtille Sauvage Surgelee 1Kg. Hsd: 27/04/2023
UKRAINE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
6815
KG
600
KGM
3551
USD
19112020ME870784
2020-12-23
081190 C?NG TY TNHH TH? M?C B?P VN CAPFRUIT SAS Rhubarb canned frozen closed - Rhubarb-code: 10310000 (1kgs / box) -HSD: 07/24/2023;Đại hoàng đóng hộp kín đông lạnh - Rhubarb-Mã: 10310000 (1kgs/hộp) -HSD:24/07/2023
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1950
KG
100
KGM
331
USD
041021COAU7234583460
2021-10-19
081190 C?NG TY TNHH MINH HàNG SHANGHAI SHENG WOSHENG FOREST CO LTD Frozen durian type A (shell cup, grain, grain -18 degrees) (20 KGS / CTN) # & VN. Belonging to customs declaration number: 304231591700 on September 21, 2021.;Sầu riêng đông lạnh loại A (tách vỏ, có hạt, cấp đông -18 độ) (20 kgs/ctn)#&VN. Thuộc tờ khai hải quan số: 304231591700 ngày 21/09/2021.
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
81120
KG
78000
KGM
507000
USD
270222COAU7883502170
2022-03-11
081190 C?NG TY TNHH CáNH ??NG VàNG BEIJING CHARMING ORIENT ENTERPRISE LTD Frozen blueberries (materials used to produce jam) - Frozen Blueberry (10kg / carton), 100% new goods;QUẢ VIỆT QUẤT ĐÔNG LẠNH (NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỨT) - FROZEN BLUEBERRY (10KG/CARTON), HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
25200
KG
24000
KGM
41280
USD
130422HASLK01220309021
2022-05-25
081190 C?NG TY TNHH NAM V?N LONG TAEHORANG CO LTD Refrigeration durian - Imported and repaired of export accounts number: 304501740450/B11 dated January 24, 2022, line 3 - within 120 days;Sầu riêng nguyên múi đông lạnh -tạm nhập về sữa chữa của TK xuất khẩu số : 304501740450/ B11 ngày 24/01/2022 , dòng số 3 - trong thời hạn 120 ngày
VIETNAM
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3981
KG
8125
UNK
34613
USD
160222AAZH033141
2022-02-24
081190 C?NG TY TNHH VINAFRUIT EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP The peaches cut type A square, frozen at -18 degrees C (unprocessed cultivation sp) used as a matter of jam. (DN committed goods in service of internal production, not consumed in the domestic market);Quả Đào cắt miếng vuông loại A, đông lạnh ở -18 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27300
KG
14000
KGM
21140
USD
100121SITRTASG834545
2021-01-16
081190 C?NG TY TNHH VINAFRUIT EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Square cut apples, frozen at -18 degrees C (SP cultivation unprocessed) used as raw material SX jam. (DN commitment imported goods SX internal service, not for consumption in the domestic market);Quả táo cắt vuông, đông lạnh ở -18 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27300
KG
2000
KGM
2100
USD
041021COAU7234583470
2021-10-19
081190 C?NG TY TNHH MINH HàNG SHANGHAI SHENG WOSHENG FOREST CO LTD Frozen durian type A (separating shell, grain, grain -18 degrees) (20 kgs / ctn). Belonging to customs declaration number: 304232432250 on September 22, 2021.;Sầu riêng đông lạnh loại A (tách vỏ, có hạt, cấp đông -18 độ) (20 kgs/ctn). Thuộc tờ khai hải quan số: 304232432250 ngày 22/09/2021.
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
108160
KG
104000
KGM
676000
USD
19052216500415500
2022-06-30
081190 C?NG TY TNHH TH? M?C B?P VN CAPFRUIT SAS Rhubarb -Rhubarb -Ma: 10310000 (1kgs/bag) -SD: 08/12/2024;Đại hoàng đóng bịch kín đông lạnh - Rhubarb-Mã: 10310000 (1kgs/bịch) -HSD:08/12/2024
POLAND
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
2373
KG
50
KGM
169
USD
19052216500415500
2022-06-30
081190 C?NG TY TNHH TH? M?C B?P VN CAPFRUIT SAS Red strawberry frozen frozen bag -Lingonberry -Ma: 10030000 (1kgs/bag) -SD: 05/11/2024;Quả dâu đỏ đóng bịch kín đông lạnh - Lingonberry-Mã: 10030000 (1kgs/bịch) -HSD:05/11/2024
POLAND
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
2373
KG
400
KGM
2008
USD
180521HLCULE1210425826
2021-06-22
081190 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NGON C? ?I?N CLASSIC FINE FOODS HONG KONG Natural raspberry frozen fruit Ponthier - 1kg Frozen Raspberries Wilamette, brand / NSX: Ponthier, HSD: 19/10/23;Quả phúc bồn tử nguyên trái đông lạnh Ponthier - Frozen Wilamette Raspberries 1kg, hiệu/NSX:Ponthier, HSD:19/10/23
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
7360
KG
400
PCE
2133
USD
170521ONEYANRB08264600-01
2021-07-16
081190 CTY LIêN DOANH ORANA VI?T NAM BERRYMARK NV SA Vq-đ # & blueberries frozen (Blue1033 IQF Bilberry; 01carton = 10 kg) - Has been processed and packed with cold (-18oC) - Raw materials used to produce food processing.;VQ-Đ#&Việt quất đông lạnh (BLUE1033 IQF Bilberry; 01Carton=10 kg) - Đã sơ chế và đóng gói kín, giữ lạnh (-18oC) - Nguyên liệu dùng để sản xuất chế biến thực phẩm.
UKRAINE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21410
KG
18000
KGM
78413
USD
100320GGLTJJE2003022
2020-03-23
081190 C?NG TY TNHH S?N XU?T TRáI C?Y HùNG PHáT BEIJING ANDROS FRUIT CO LTD Táo đông lạnh cắt 10 x 10mm (15kg/thùng), 510 thùng, Hàng mới 100%;Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter: Other;水果和坚果,未煮熟或蒸熟或煮熟水,冷冻,不论是否加入糖或其他甜味物质:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
510
PKG
13923
USD
280220COAU7222381160
2020-03-06
081190 C?NG TY TNHH VINAFRUIT EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Quả Đào cắt miếng vuông loại A, đông lạnh ở -18 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước);Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter: Other;水果和坚果,未煮熟或蒸熟或煮熟水,冷冻,不论是否加入糖或其他甜味物质:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
14000
KGM
11620
USD
280220COAU7222381160
2020-03-06
081190 C?NG TY TNHH VINAFRUIT EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Quả Đào cắt miếng vuông loại A, đông lạnh ở -18 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước);Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter: Other;水果和坚果,未煮熟或蒸熟或煮熟水,冷冻,不论是否加入糖或其他甜味物质:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
14000
KGM
11620
USD