Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-02 | Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu | OTHER | CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG) |
13,135
| KG |
13,005
| KGM |
2,081
| USD | ||||||
2021-07-23 | Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu | OTHER | CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG) |
12,800
| KG |
12,000
| KGM |
1,920
| USD | ||||||
2021-07-28 | Fresh Plums (Fresh Plums) 1 barrel = 4.5kg net, size 60-70 / barrel / Cultivation products, 100% new products;Mận quả tươi(FRESH PLUMS) 1 thùng = 4.5kg Net, Size 60-70trái/thùng.Sản phẩm trồng trọt,Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
7,500
| KG |
1,500
| UNK |
9,246
| USD | ||||||
2022-06-26 | Fresh plums, used to make food;Mận quả tươi, dùng để làm thực phẩm | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
28,800
| KG |
27,200
| KGM |
4,352
| USD | ||||||
2021-07-04 | Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu | OTHER | CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG) |
23,472
| KG |
22,005
| KGM |
3,521
| USD | ||||||
2022-06-25 | Fresh plums are used as food, packed in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no symbols;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong giỏ nhựa, 14,5kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu | OTHER | CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG) |
12,400
| KG |
11,600
| KGM |
1,856
| USD | ||||||
2021-07-08 | Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu | OTHER | CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG) |
23,472
| KG |
22,005
| KGM |
3,521
| USD | ||||||
2022-06-26 | Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,14,5kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu | OTHER | CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG) |
13,500
| KG |
13,050
| KGM |
2,088
| USD | ||||||
2021-07-07 | Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu | OTHER | CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG) |
23,472
| KG |
22,005
| KGM |
3,521
| USD | ||||||
2020-04-03 | Quả mận tươi (10 kg/Carton). NSX: MENGYIN WANHUA FOOD CO., LTD. Tên khoa học: Prunus salicina. Hàng mới 100%;Apricots, cherries, peaches (including nectarines), plums and sloes, fresh: Plums and sloes: Plums;杏子,樱桃,桃子(包括油桃),李子和黑胡椒,新鲜的:李子和黑胡椒:李子 | SINGAPORE | DINH VU NAM HAI |
***
| KG |
721
| UNK |
5,768
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-02 | Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu | OTHER | CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG) |
13,135
| KG |
13,005
| KGM |
2,081
| USD | ||||||
2021-07-23 | Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu | OTHER | CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG) |
12,800
| KG |
12,000
| KGM |
1,920
| USD | ||||||
2021-07-28 | Fresh Plums (Fresh Plums) 1 barrel = 4.5kg net, size 60-70 / barrel / Cultivation products, 100% new products;Mận quả tươi(FRESH PLUMS) 1 thùng = 4.5kg Net, Size 60-70trái/thùng.Sản phẩm trồng trọt,Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
7,500
| KG |
1,500
| UNK |
9,246
| USD | ||||||
2022-06-26 | Fresh plums, used to make food;Mận quả tươi, dùng để làm thực phẩm | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
28,800
| KG |
27,200
| KGM |
4,352
| USD | ||||||
2021-07-04 | Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu | OTHER | CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG) |
23,472
| KG |
22,005
| KGM |
3,521
| USD | ||||||
2022-06-25 | Fresh plums are used as food, packed in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no symbols;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong giỏ nhựa, 14,5kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu | OTHER | CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG) |
12,400
| KG |
11,600
| KGM |
1,856
| USD | ||||||
2021-07-08 | Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu | OTHER | CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG) |
23,472
| KG |
22,005
| KGM |
3,521
| USD | ||||||
2022-06-26 | Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,14,5kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu | OTHER | CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG) |
13,500
| KG |
13,050
| KGM |
2,088
| USD | ||||||
2021-07-07 | Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu | OTHER | CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG) |
23,472
| KG |
22,005
| KGM |
3,521
| USD | ||||||
2020-04-03 | Quả mận tươi (10 kg/Carton). NSX: MENGYIN WANHUA FOOD CO., LTD. Tên khoa học: Prunus salicina. Hàng mới 100%;Apricots, cherries, peaches (including nectarines), plums and sloes, fresh: Plums and sloes: Plums;杏子,樱桃,桃子(包括油桃),李子和黑胡椒,新鲜的:李子和黑胡椒:李子 | SINGAPORE | DINH VU NAM HAI |
***
| KG |
721
| UNK |
5,768
| USD |