Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280522025C624162
2022-06-02
080241 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I D?CH V? Và XU?T NH?P KH?U QU?NG ?? YUNNAN DUNYIN TRADING CO LTD Fresh chestnuts (chosen one, large, regular seeds, yellow, thin skin). The goods have not been peeled, unprocessed, soaked in soaked, unprocessed. By tvsx;Hạt dẻ tươi (Hàng chọn loại một, hạt to, đều, nhân vàng, vỏ mỏng). Hàng chưa bóc vỏ, chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến.Đóng bao đồng nhất: 50kg/bao. Do TQSX
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
59160
KG
58000
KGM
145000
USD
150122KMTCPUSF155692
2022-01-22
080241 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Chestnut (1 barrel), net 40kg / barrel;Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ - FRESH CHESTNUT (1 thùng), net 40KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7255
KG
40
KGM
440
USD
251021AAZH031329
2021-11-08
080241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U SUPER FRESH QINGDAO YIXINRUI FOOD CO LTD Fresh chestnuts (unmasked, unprocessed, unprocessed) - Fresh Chestnut, (Scientific name: Costanba Mollissima), N.W: 5kg / bag (Total 5,200 bags). New 100%;Hạt dẻ tươi (chưa bóc vỏ, chưa ngâm tẩm, chưa qua chế biến) - FRESH CHESTNUT, (tên khoa học: CASTANBA MOLLISSIMA), N.W: 5kg/bao (tổng 5.200 bao). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
26000
KGM
52000
USD
081221KR17475402
2021-12-16
080241 C?NG TY TNHH KSFN VINA KSFN CO LTD Unmarked fresh chestnuts - Chestnuts (15kg / barrel) Bulk, 100% new goods;Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ - Chestnuts (15kg/thùng) BULK, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4539
KG
24
UNK
2281
USD
181221GW-211241
2022-01-07
080241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U LAM Hà ANBER INC Tianjin Organic Sweet Chestnuts, Unplugged, Roasted, Closed with airtight, Retail labels, Instant use, TLT: 260g / bag (130g / pack, 2 packs / bag), 20 bags / barrel.nsx: Tangshan Huiyuan Food Co., Ltd, new100%;Hạt dẻ ngọt hữu cơ Thiên tân,chưa bóc vỏ, đã rang,đóng goi kín khí, có nhãn bán lẻ,dùng ăn liền,TLT:260g/túi(130g/gói,2gói/túi),20túi/thùng.NSX:Tangshan Huiyuan Food Co.,Ltd,mới100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15622
KG
200
UNK
4864
USD
1907214210-9813-105.021
2021-08-03
080241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U LAM Hà ANBER INC Tianjin Organic sweet chestnuts, unmarked, roasted, closed, with retail labels, instant use, TLT: 260g / bag (130g / pack, 2 packs / bag), 20 bags / barrel. NSX: Tangshan Huiyuan Food Co., Ltd, new100%;Hạt dẻ ngọt hữu cơ Thiên tân,chưa bóc vỏ,đã rang,đóng kín khí,có nhãn bán lẻ,dùng ăn liền,TLT:260g/túi(130g/gói,2gói/túi),20 túi/thùng. NSX:Tangshan Huiyuan Food Co.,Ltd,mới100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20328
KG
100
UNK
2544
USD
260522GW- 220538
2022-06-08
080241 C?NG TY TNHH LTC AN BìNH ANBER INC Steamed chestnut 260g/bag, 20 bags/barrel.nxs: tangshan huiuan food co., Ltd, 100%new goods, HSD: 10/23;Hạt dẻ hấp chín 260g/ túi, 20 túi/thùng.NXS: TANGSHAN HUIYUAN FOOD CO., LTD, hàng mới 100%, hsd:10/23
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
16591
KG
100
UNK
1179
USD
181121120110203000
2021-12-20
080241 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I Và V?N T?I KH?I H?NG SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Steamed red chestnuts Japan (Genseida), 260g / pack, 20 packs / barrels. NSX: 2021. HSD 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (package);Hạt dẻ đỏ hấp sẵn Nhật Bản ( GENSEIDA), 260g/gói, 20 gói/thùng. NSX: 2021. HSD 18 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (gói)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
8606
KG
2000
UNK
1064
USD
71221120110211500
2021-12-20
080241 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Steamed red chestnuts Japan (Genseida), 260g / pack, 12 packs / barrels. NSX: 2021. HSD 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (package);Hạt dẻ đỏ hấp sẵn Nhật Bản ( GENSEIDA), 260g/gói, 12 gói/thùng. NSX: 2021. HSD 18 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (gói)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
12000
KG
60
UNK
27
USD
18094358622
2022-01-27
080241 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Chestnut fresh chestnuts (1 barrel), net 15kg / barrel;Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ - FRESH CHESTNUT (1 thùng), net 15KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
278
KG
15
KGM
105
USD
201221COAU7235761110
2022-01-05
080241 C?NG TY TNHH TH? H?T D? CHENGDE SHENLI FOOD CO LTD Fresh chestnuts are empty, unprocessed, 40kg / bag. New 100%.;Hạt dẻ tươi còn vỏ, chưa qua chế biến, 40kg/bao. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
13344
KG
13
TNE
37862
USD
18076901510
2021-11-04
080241 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD UnbelievabFresh pear chestnuts - Fresh Chestnut (2 barrels), net 20kg / barrel;Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ - FRESH CHESTNUT (2 thùng), net 20KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
450
KG
40
KGM
440
USD
031220HASLK01201108633
2020-12-10
080241 C?NG TY TNHH HAND HAND HANSARANG CO LTD Fresh chestnuts - Chesnut, net weight: 4kgs / barrel - gross weight: 5kgs / barrel, New 100%;Hạt dẻ tươi - Chesnut, net weight: 4kgs/thùng - gross weight: 5kgs/thùng, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5454
KG
40
UNK
1220
USD
281221KMTCYOK0550668
2022-01-18
080241 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SPRINGFLOWER CO LTD Steamed red chestnuts Japan (Genseida), 260g / pack, 20 packs / barrels. NSX: 2021. HSD 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (package);Hạt dẻ đỏ hấp sẵn Nhật Bản ( GENSEIDA), 260g/gói, 20 gói/thùng. NSX: 2021. HSD 18 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (gói)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
21200
KG
2000
UNK
1042
USD