Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
211120112000012000000
2020-11-21
071411 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? DI?P NGUY?N GIA LAI AGRICULTURE DEVELOPMENT EXPORT IMPORT CO LTD Cassava root (fresh cassava roots, not planed shell, sliced, number 171000kg), not used as animal feed, originating waterpipe;Cassava root (củ sắn tươi, chưa bào vỏ, thái lát, số lượng 171000kg) ,không dùng làm thức ăn gia súc, xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
LAOS
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
171000
KG
171
TNE
17955
USD
251120112000012000000
2020-11-25
071411 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? DI?P NGUY?N GIA LAI AGRICULTURE DEVELOPMENT EXPORT IMPORT CO LTD Cassava root (fresh cassava roots, not planed shell, sliced, number 172000kg), not used as animal feed, originating waterpipe;Cassava root (củ sắn tươi, chưa bào vỏ, thái lát, số lượng 172000kg) ,không dùng làm thức ăn gia súc, xuất xứ lào
LAOS
VIETNAM
LAOS
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
172000
KG
172
TNE
18060
USD