Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
281020ZIMUBUE9014208
2020-12-23
071331 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U N?NG S?N THàNH ??T GLOBAL GRAINS AND PULSES TRADING PTE LTD Green beans (scientific name: Vigna radiata) preliminarily processed, used as food for humans, 25 kg / bao.NSX: Enrique Casal M Baya S.A;Hạt đậu xanh (Tên khoa học: Vigna radiata): chỉ qua sơ chế thông thường, dùng làm thực phẩm cho người, 25 kg/bao.NSX: ENRIQUE M BAYA CASAL S.A
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
96120
KG
96
TNE
84960
USD
131220OOLU2654848780
2020-12-23
071331 CTY TNHH TH??NG M?I L?M H?NG SANH BRIGHT LIGHT GROUP CO LTD Green beans, whole grain used in thucpham (Central Myanmar bag to bag 2020Crop) .Our products are primarily processed normally dry cleaning, drying kho.Hang subjects not subject to VAT-D1 / No. 26/2015 / TT-BTC;Đậu xanh nguyên hạt dùng trong thựcphẩm (Central Myanmar bag to bag 2020Crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG VICT
125200
KG
125000
KGM
134375
USD
230921BSL/YGN/HPH/2109242
2021-11-11
071331 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I V?NH H?NG ARKAR OO CO LTD Dried green beans. Peeled, unprocessed with new processing (cleaning, drying), Scientific name: Vigna Radiata, 25 kg / bag, Purpose of use: Making food, 100% new products;Hạt đỗ xanh khô. đã bóc vỏ, chưa qua chế biến mới qua sơ chế (làm sạch, phơi khô), tên khoa học: Vigna radiata, đóng 25 kg/bao, mục đích sử dụng: làm thực phẩm, hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG XANH VIP
50100
KG
50
TNE
54500
USD
100222COAU7236892471
2022-02-24
071331 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ??U T? QU?C T? V?NH PHáT MYANMAR AGROSEED COMPANY LIMITED Black Green Beans (Black Matpe), 3.25mm size, Scientific name: Vigna Mungo, unprocessed, used as food processing materials, PP 50kg / bag packaging.;Đậu xanh đen ( Black Matpe ),cỡ 3.25mm, tên khoa học: Vigna mungo, chưa qua chế biến, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm, đóng gói bao PP 50kg/bao.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
75120
KG
75
TNE
74254
USD
080220SITGDLHP006908
2020-02-24
071331 C?NG TY C? PH?N X?P H?NG TíN NHI?M DOANH NGHI?P VI?T NAM TAONAN JIHAI GRAINS TRADE CO LTD Hạt đỗ xanh mới qua sơ chế thông thường ( dùng làm thực phẩm cho người), tên khoa học: Vigna radiata, đã tách vỏ, vỡ hạt, 25kg/bao, 2040bao, hàng mới 100%.;Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): Beans of the species Vigna mungo (L.) Hepper or Vigna radiata (L.) Wilczek: Other;豆类(豇豆,菜豆):豆类Vigna mungo(L.)Hepper或Vigna radiata(L.)Wilczek:其他
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
0
KG
51000
KGM
20400
USD
131220OOLU2654846092
2020-12-23
071331 CTY TNHH TH??NG M?I L?M H?NG SANH BRIGHT LIGHT GROIP CO LTD Green beans, whole grain used in thucpham (3.5-4mmsSprout 2020Crop) .Our products are primarily processed normally dry cleaning, drying kho.Hang subjects not subject to VAT-D1 / No. 26/2015 / TT-BTC;Đậu xanh nguyên hạt dùng trong thựcphẩm (3.5-4mmsSprout 2020Crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG VICT
125200
KG
125000
KGM
150000
USD
131220OOLU2654848781
2020-12-23
071331 CTY TNHH TH??NG M?I L?M H?NG SANH BRIGHT LIGHT GROUP CO LTD Green beans, whole grain used in thucpham (Central Myanmar bag to bag 2020Crop) .Our products are primarily processed normally dry cleaning, drying kho.Hang subjects not subject to VAT-D1 / No. 26/2015 / TT-BTC;Đậu xanh nguyên hạt dùng trong thựcphẩm (Central Myanmar bag to bag 2020Crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG VICT
125200
KG
125000
KGM
136250
USD
230721MEDUM1030987
2021-10-22
071331 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?NH H?I SMK IMPEX SARL Green beans used to make food, scientific name Vigna Radiata. the item is not is in the CITES category.;Hạt đậu xanh dùng làm thực phẩm, tên khoa học Vigna radiata. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
MADAGASCAR
VIETNAM
MAJUNGA (MAHAJANGA)
CANG LACH HUYEN HP
150300
KG
150000
KGM
130500
USD
060921EGLV071100031586
2021-10-18
071331 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I BN NEW GOLDEN GATE 1991 CO LTD Green beans (separated shells) Only via regular preliminary processing, packing 25kg / bag, scientific name: Vigna Radiata, used as food for people, 100% new products. the item is not Leather to CITES category.;Hạt đậu xanh (đã tách vỏ) chỉ qua sơ chế thông thường, đóng gói 25kg/bao, tên khoa học: Vigna radiata, dùng làm thực phẩm cho người, hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục Cites.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG XANH VIP
150300
KG
150000
KGM
165000
USD
508218998100145
2021-10-16
071331 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?NH H?I ARBAZA ALIMENTOS LTDA Green beans used to make food, scientific name Vigna Radiata. the item is not is in the CITES category.;Hạt đậu xanh dùng làm thực phẩm, tên khoa học Vigna radiata. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG LACH HUYEN HP
780900
KG
780300
KGM
710073
USD
210721BOM142700
2021-10-22
071331 C?NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO Half seed green beans Indian, packed 500 grams / 1 bag;Đậu xanh nửa hạt Ấn Độ, đóng gói 500 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
20
BAG
25
USD
080322COAU7237159940
2022-04-21
071331 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U N?NG S?N THàNH ??T GLOBAL GRAINS AND PULSES TRADING PTE LTD White beans (scientific name: Vigna Unguiculata): Only through normal processing, used as food for humans, 50 kgs/bao.nsx: United Dragon Co.;Hạt đậu trắng ( Tên khoa học: Vigna unguiculata): chỉ qua sơ chế thông thường, dùng làm thực phẩm cho người, 50 kgs/bao.NSX: UNITED DRAGON CO.,LTD
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
120240
KG
120
TNE
120360
USD
80422112200016200000
2022-04-22
071331 C?NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg/bag, not in the provisions of Circular 48/2018/TT-BYT, KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
221221YGNCB21002227
2022-01-07
071331 CTY TNHH TH??NG M?I L?M H?NG SANH BRIGHT LIGHT GROUP CO LTD Pure green beans used in food (Bag to Bag-21 Crop) .Products through regular processing are cleaned for drying and drying. Objects are not subject to VAT-D1 / TT 26/2015 / TT- BTC;Đậu xanh nguyên hạt dùng trong thực phẩm(Bag to bag-21 CROP) .Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
125200
KG
125000
KGM
110000
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-25
071331 C?NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (Type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, not in the provisions of Circular 48/2018 / TT-BYT, Name KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-27
071331 C?NG TY TNHH Lê XU?N DUYêN LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Green beans (Type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, not in the provisions of Circular 48/2018 / TT-BYT, Name KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
60
KG
60
TNE
72000
USD
030821042B001214
2021-09-01
071331 C?NG TY TNHH D?CH V? S?N XU?T Và TH??NG M?I PH??NG TH?O ALL STATES INTERNATIONAL CO LTD Green beans (unplugged): Unprocessed, scientific name: Vigna Radiata. Using food for people, packaging 50 kg / bag, 100% new products. the item is not in CITES category;Hạt đậu xanh ( chưa tách vỏ) : Chưa qua chế biến, tên khoa học : Vigna radiata. Dùng làm thực phẩm cho người, đóng gói 50 KG/bao, hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục Cites
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG TAN VU - HP
250500
KG
250
TNE
193750
USD
221221YGNCB21002246
2022-01-07
071331 CTY TNHH TH??NG M?I L?M H?NG SANH BRIGHT LIGHT GROUP CO LTD Pure green beans used in food (Bag to Bag-21 Crop) .Products through regular processing are cleaned for drying and drying. Objects are not subject to VAT-D1 / TT 26/2015 / TT- BTC;Đậu xanh nguyên hạt dùng trong thực phẩm(Bag to bag-21 CROP) .Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
125200
KG
125000
KGM
110000
USD