Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-13 | Namgchan02jlf # & chicken thighs, blanched;NAMGCHAN02JLF#&Nấm đùi gà, đã chần | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
22,000
| KG |
2,000
| KGM |
6,200
| USD | ||||||
2022-01-05 | Garlic separated to remove frozen shells (10 kg / carton);Tỏi tách tép bỏ vỏ sống đông lạnh (10 kg/carton) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
12,600
| KG |
2,000
| KGM |
2,760
| USD | ||||||
2022-01-05 | Original ginger removes frozen shells (10 kg / carton);Gừng nguyên củ bỏ vỏ sống đông lạnh (10 kg/carton) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
12,600
| KG |
1,000
| KGM |
1,170
| USD | ||||||
2021-09-29 | Cut-cut 4-6 cm woven frozen (10 kg / carton);Đậu đũa cắt khúc 4-6 cm sống đông lạnh (10 kg/carton) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
26,250
| KG |
2,000
| KGM |
2,220
| USD | ||||||
2021-10-18 | Cabbage Mini Brussels Sprouts, unprocessed, frozen at temperature -18 degrees C. Brands: Bonduelle. Specification: 400g / pack. New 100%;Bắp cải mini Brussels Sprouts, chưa qua chế biến, đông lạnh ở nhiệt độ -18 độ C. Nhãn hiệu: Bonduelle. Quy cách: 400g/ gói. Hàng mới 100% | HONG KONG | CANG NAM DINH VU |
29,200
| KG |
28,500
| KGM |
12,255
| USD | ||||||
2021-10-18 | Cabbage Mini Brussels Sprouts, unprocessed, frozen at temperature -18 degrees C. Brands: Bonduelle. Specification: 400g / pack. New 100%;Bắp cải mini Brussels Sprouts, chưa qua chế biến, đông lạnh ở nhiệt độ -18 độ C. Nhãn hiệu: Bonduelle. Quy cách: 400g/ gói. Hàng mới 100% | HONG KONG | CANG NAM DINH VU |
29,000
| KG |
27,800
| KGM |
11,954
| USD | ||||||
2022-05-23 | Food ingredients: Frozen Garlic Garlic Paste, 2 kg/bag x 6 bags/barrel, no preservatives. NSX: Siam Harvest Co., Ltd. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Tỏi xay nhuyễn đông lạnh FROZEN GARLIC PASTE, 2 kg/túi x 6 túi/thùng, không chất bảo quản. NSX: Siam Harvest Co., Ltd. Hàng mới 100% | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
1,181
| KG |
480
| KGM |
4,109
| USD | ||||||
2021-07-19 | Mushroom mixture (frozen, unprocessed) (MEL. Forest Magda S.KGX3 Forest Musroom Mix) - Code: 10707600 (Package / 1kgs) (HSD: June 16, 2023);Hỗn hợp nấm (đông lạnh, chưa chế biến) (MEL. FOREST MAGDA S.KGX3 FOREST MUSROOM MIX ) - Mã: 10707600 (gói/1kgs) (HSD: 16/06/2023) | LE HAVRE | CANG CAT LAI (HCM) |
350
| KG |
30
| PKG |
117
| USD | ||||||
2022-02-24 | 100% Bonduelle Frozen Broccoli Brocoli (400GX6PACK / Case) - Bonduelle 100% Brocoli 400g. HSD: 28/01/2023;Bông cải xanh đông lạnh Bonduelle 100% Brocoli (400gx6Pack/case) - Bonduelle 100% Brocoli 400g. HSD: 28/01/2023 | LE HAVRE | CANG CAT LAI (HCM) |
8,089
| KG |
114
| PKG |
192
| USD | ||||||
2022-06-07 | Carrots cut -free frozen seeds -18 degrees Celsius have been processed small seeds, (400bags, 1 x 25kgs/bag), 100% new goods;Cà rốt cắt hạt lưu đông lạnh -18 độ C đã sơ chế hạt nhỏ chưa qua chế biến, (400BAGS, 1 x 25KGS/BAG), hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
26,201
| KG |
10,000
| KGM |
5,600
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-13 | Namgchan02jlf # & chicken thighs, blanched;NAMGCHAN02JLF#&Nấm đùi gà, đã chần | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
22,000
| KG |
2,000
| KGM |
6,200
| USD | ||||||
2022-01-05 | Garlic separated to remove frozen shells (10 kg / carton);Tỏi tách tép bỏ vỏ sống đông lạnh (10 kg/carton) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
12,600
| KG |
2,000
| KGM |
2,760
| USD | ||||||
2022-01-05 | Original ginger removes frozen shells (10 kg / carton);Gừng nguyên củ bỏ vỏ sống đông lạnh (10 kg/carton) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
12,600
| KG |
1,000
| KGM |
1,170
| USD | ||||||
2021-09-29 | Cut-cut 4-6 cm woven frozen (10 kg / carton);Đậu đũa cắt khúc 4-6 cm sống đông lạnh (10 kg/carton) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
26,250
| KG |
2,000
| KGM |
2,220
| USD | ||||||
2021-10-18 | Cabbage Mini Brussels Sprouts, unprocessed, frozen at temperature -18 degrees C. Brands: Bonduelle. Specification: 400g / pack. New 100%;Bắp cải mini Brussels Sprouts, chưa qua chế biến, đông lạnh ở nhiệt độ -18 độ C. Nhãn hiệu: Bonduelle. Quy cách: 400g/ gói. Hàng mới 100% | HONG KONG | CANG NAM DINH VU |
29,200
| KG |
28,500
| KGM |
12,255
| USD | ||||||
2021-10-18 | Cabbage Mini Brussels Sprouts, unprocessed, frozen at temperature -18 degrees C. Brands: Bonduelle. Specification: 400g / pack. New 100%;Bắp cải mini Brussels Sprouts, chưa qua chế biến, đông lạnh ở nhiệt độ -18 độ C. Nhãn hiệu: Bonduelle. Quy cách: 400g/ gói. Hàng mới 100% | HONG KONG | CANG NAM DINH VU |
29,000
| KG |
27,800
| KGM |
11,954
| USD | ||||||
2022-05-23 | Food ingredients: Frozen Garlic Garlic Paste, 2 kg/bag x 6 bags/barrel, no preservatives. NSX: Siam Harvest Co., Ltd. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Tỏi xay nhuyễn đông lạnh FROZEN GARLIC PASTE, 2 kg/túi x 6 túi/thùng, không chất bảo quản. NSX: Siam Harvest Co., Ltd. Hàng mới 100% | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
1,181
| KG |
480
| KGM |
4,109
| USD | ||||||
2021-07-19 | Mushroom mixture (frozen, unprocessed) (MEL. Forest Magda S.KGX3 Forest Musroom Mix) - Code: 10707600 (Package / 1kgs) (HSD: June 16, 2023);Hỗn hợp nấm (đông lạnh, chưa chế biến) (MEL. FOREST MAGDA S.KGX3 FOREST MUSROOM MIX ) - Mã: 10707600 (gói/1kgs) (HSD: 16/06/2023) | LE HAVRE | CANG CAT LAI (HCM) |
350
| KG |
30
| PKG |
117
| USD | ||||||
2022-02-24 | 100% Bonduelle Frozen Broccoli Brocoli (400GX6PACK / Case) - Bonduelle 100% Brocoli 400g. HSD: 28/01/2023;Bông cải xanh đông lạnh Bonduelle 100% Brocoli (400gx6Pack/case) - Bonduelle 100% Brocoli 400g. HSD: 28/01/2023 | LE HAVRE | CANG CAT LAI (HCM) |
8,089
| KG |
114
| PKG |
192
| USD | ||||||
2022-06-07 | Carrots cut -free frozen seeds -18 degrees Celsius have been processed small seeds, (400bags, 1 x 25kgs/bag), 100% new goods;Cà rốt cắt hạt lưu đông lạnh -18 độ C đã sơ chế hạt nhỏ chưa qua chế biến, (400BAGS, 1 x 25KGS/BAG), hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
26,201
| KG |
10,000
| KGM |
5,600
| USD |