Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-27 | Sweet corn (sweet corn) 12 x 1kg of grain, frozen, HSD: 18m - Super Sweet Cut Corn, Frozen Corn, NSX: Lambweston Sale Inc;Ngô ngọt (bắp ngọt) 12 x 1kg dạng hạt, đông lạnh, HSD: 18M - Super Sweet cut corn, frozen corn, NSX: Lambweston Sale INC | TACOMA - WA | CANG XANH VIP |
24,406
| KG |
2,040
| KGM |
6,900
| USD | ||||||
2020-01-14 | Hạt ngô ngọt đông lạnh, chưa qua chế biến, 10 Kg/Carton, nhà sản xuất: Euro-Asia Fruits And Vegetables Group, hàng mới 100%;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Sweet corn;蔬菜(未煮熟或蒸熟或水煮),冷冻:甜玉米 | QINGDAO | CANG NAM DINH VU |
***
| KG |
26,000
| KGM |
24,180
| USD | ||||||
2022-01-05 | Reduce sweet separation of frozen living seeds (10 kg / carton);Ngộ ngọt tách hạt sống đông lạnh (10 kg/carton) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
12,600
| KG |
1,000
| KGM |
1,202
| USD | ||||||
2021-01-23 | 12 x 1kg sweet corn (granulated, frozen) - SWEET CORN SPR LWESTON KG 12/1;Bắp ngọt 12 x 1kg (dạng hạt, đông lạnh) - LWESTON 12/1 KG SPR SWEET CORN | TACOMA WN | CANG CAT LAI (HCM) |
24,554
| KG |
1,200
| KGM |
1,927
| USD | ||||||
2020-12-01 | 01 # & fresh frozen corn (raw materials to produce export products, granulated, frozen -21 degrees C);01#&Bắp tươi đông lạnh (nguyên liệu SXXK, dạng hạt, đông lạnh -21 độ C) | TACOMA - WA | CANG CAT LAI (HCM) |
24,073
| KG |
23,202
| KGM |
39,675
| USD | ||||||
2021-11-15 | Frozen sweet American corn -18 degrees C heets have preliminary unprocessed small particles, (467ctns, 1 x 15kgs / ctn), 100% new goods;Bắp Mỹ ngọt đông lạnh -18 độ C đã sơ chế hạt nhỏ chưa qua chế biến, (467CTNS, 1 x 15KGS/CTN), hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
52,419
| KG |
7,005
| KGM |
6,515
| USD | ||||||
2022-05-25 | 01#& Fresh Fresh Corn (granular);01#&Bắp tươi đông lạnh (dạng hạt) | TACOMA - WA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
26,295
| KG |
24,675
| KGM |
40,048
| USD | ||||||
2021-06-08 | 11002 # & Corn Corn (-21 degree C, Enter SXXK);11002#&Bắp đông lạnh (-21 độ C, Nhập SXXK) | TACOMA - WA | CANG CAT LAI (HCM) |
24,657
| KG |
23,814
| KGM |
40,484
| USD | ||||||
2020-03-09 | Bắp hạt đông lạnh -18 độ C, (1 x 25KG/BAG), hàng mới 100%;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Sweet corn;蔬菜(未煮熟或蒸熟或水煮),冷冻:甜玉米 | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
26,000
| KGM |
18,720
| USD | ||||||
2021-11-15 | 11002 # & Corn Corn (-21 degrees C, Enter SXXK);11002#&Bắp đông lạnh (-21 độ C, Nhập SXXK) | TACOMA - WA | CANG CAT LAI (HCM) |
24,657
| KG |
23,814
| KGM |
42,865
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-27 | Sweet corn (sweet corn) 12 x 1kg of grain, frozen, HSD: 18m - Super Sweet Cut Corn, Frozen Corn, NSX: Lambweston Sale Inc;Ngô ngọt (bắp ngọt) 12 x 1kg dạng hạt, đông lạnh, HSD: 18M - Super Sweet cut corn, frozen corn, NSX: Lambweston Sale INC | TACOMA - WA | CANG XANH VIP |
24,406
| KG |
2,040
| KGM |
6,900
| USD | ||||||
2020-01-14 | Hạt ngô ngọt đông lạnh, chưa qua chế biến, 10 Kg/Carton, nhà sản xuất: Euro-Asia Fruits And Vegetables Group, hàng mới 100%;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Sweet corn;蔬菜(未煮熟或蒸熟或水煮),冷冻:甜玉米 | QINGDAO | CANG NAM DINH VU |
***
| KG |
26,000
| KGM |
24,180
| USD | ||||||
2022-01-05 | Reduce sweet separation of frozen living seeds (10 kg / carton);Ngộ ngọt tách hạt sống đông lạnh (10 kg/carton) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
12,600
| KG |
1,000
| KGM |
1,202
| USD | ||||||
2021-01-23 | 12 x 1kg sweet corn (granulated, frozen) - SWEET CORN SPR LWESTON KG 12/1;Bắp ngọt 12 x 1kg (dạng hạt, đông lạnh) - LWESTON 12/1 KG SPR SWEET CORN | TACOMA WN | CANG CAT LAI (HCM) |
24,554
| KG |
1,200
| KGM |
1,927
| USD | ||||||
2020-12-01 | 01 # & fresh frozen corn (raw materials to produce export products, granulated, frozen -21 degrees C);01#&Bắp tươi đông lạnh (nguyên liệu SXXK, dạng hạt, đông lạnh -21 độ C) | TACOMA - WA | CANG CAT LAI (HCM) |
24,073
| KG |
23,202
| KGM |
39,675
| USD | ||||||
2021-11-15 | Frozen sweet American corn -18 degrees C heets have preliminary unprocessed small particles, (467ctns, 1 x 15kgs / ctn), 100% new goods;Bắp Mỹ ngọt đông lạnh -18 độ C đã sơ chế hạt nhỏ chưa qua chế biến, (467CTNS, 1 x 15KGS/CTN), hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
52,419
| KG |
7,005
| KGM |
6,515
| USD | ||||||
2022-05-25 | 01#& Fresh Fresh Corn (granular);01#&Bắp tươi đông lạnh (dạng hạt) | TACOMA - WA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
26,295
| KG |
24,675
| KGM |
40,048
| USD | ||||||
2021-06-08 | 11002 # & Corn Corn (-21 degree C, Enter SXXK);11002#&Bắp đông lạnh (-21 độ C, Nhập SXXK) | TACOMA - WA | CANG CAT LAI (HCM) |
24,657
| KG |
23,814
| KGM |
40,484
| USD | ||||||
2020-03-09 | Bắp hạt đông lạnh -18 độ C, (1 x 25KG/BAG), hàng mới 100%;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Sweet corn;蔬菜(未煮熟或蒸熟或水煮),冷冻:甜玉米 | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
26,000
| KGM |
18,720
| USD | ||||||
2021-11-15 | 11002 # & Corn Corn (-21 degrees C, Enter SXXK);11002#&Bắp đông lạnh (-21 độ C, Nhập SXXK) | TACOMA - WA | CANG CAT LAI (HCM) |
24,657
| KG |
23,814
| KGM |
42,865
| USD |