Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-30 | Carrot fresh roots (used as food);Cà rốt củ tươi ( dùng làm thực phẩm ) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
59,756
| KG |
25
| TNE |
3,000
| USD | ||||||
2022-06-03 | Fresh carrots (Quantity: 8700 pk. Weight: N.W: 87,000 kg/ g.W: 87,000 kg. 10 kg/ 1 pk.);CÀ RỐT TƯƠI ( Số lượng: 8700 PK. Trọng lượng:N.W: 87,000 kg/ G.W: 87,000 KG. 10 KG/ 1 PK.) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
87,000
| KG |
87,000
| KGM |
52,200
| USD | ||||||
2021-06-15 | Carrot fresh roots (used as food);Cà rốt củ tươi ( dùng làm thực phẩm ) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
28,500
| KG |
28
| TNE |
3,360
| USD | ||||||
2021-07-05 | Fresh bulb carrots (used as food);Cà rốt củ tươi(dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
27,775
| KG |
27,500
| KGM |
3,300
| USD | ||||||
2022-05-21 | Fresh carrots (Quantity: 8700 pk. Weight: N.W: 87,000 kg/ g.W: 87,000 kg. 10 kg/ 1 pk.);CÀ RỐT TƯƠI ( Số lượng: 8700 PK. Trọng lượng:N.W: 87,000 kg/ G.W: 87,000 KG. 10 KG/ 1 PK.) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
87,000
| KG |
87,000
| KGM |
52,200
| USD | ||||||
2021-09-06 | Unprocessed fresh carrots (10kg / bag), 100% new goods;Củ cà rốt tươi chưa qua chế biến (10kg/bao), hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
87,000
| KG |
87
| TNE |
39,150
| USD | ||||||
2021-10-01 | Fresh carrots (quantity: 11,600 bags. Weight: N.W: 115,000 kg / g.w: 116,000 kg. 10 kg / 1 bag.);CÀ RỐT TƯƠI ( Số lượng: 11.600 BAGS. Trọng lượng:N.W: 115.000 kg/ G.W: 116.000 KG. 10 KG/ 1 BAG.) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
116,000
| KG |
115,000
| KGM |
34,500
| USD | ||||||
2020-12-23 | Fresh carrot (Quantity: 13,000 Agenda. Weight: N.w: 130,000 Kg / G.w: 140,000 Kg. 10 Kg / 1 CTN).;CÀ RỐT TƯƠI (Số lượng: 13.000 CTNS. Trọng lượng: N.w: 130.000 Kg / G.w: 140.000 Kg. 10 Kg/ 1 CTN ). | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
140,000
| KG |
130,000
| KGM |
36,400
| USD | ||||||
2021-10-18 | Fresh carrots (quantity: 14,250 CTNS. Weight: N.W: 142,500 kg / g.w: 145,000 kg. 10 kg / 1 CTN.);CÀ RỐT TƯƠI ( Số lượng: 14.250 CTNS. Trọng lượng:N.W: 142.500 kg/ G.W: 145.000 KG. 10 KG/ 1 CTN.) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
145,000
| KG |
142,500
| KGM |
42,750
| USD | ||||||
2021-07-22 | Carrot fresh roots (used as food);Cà rốt củ tươi(dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
27,960
| KG |
26,000
| KGM |
3,120
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-30 | Carrot fresh roots (used as food);Cà rốt củ tươi ( dùng làm thực phẩm ) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
59,756
| KG |
25
| TNE |
3,000
| USD | ||||||
2022-06-03 | Fresh carrots (Quantity: 8700 pk. Weight: N.W: 87,000 kg/ g.W: 87,000 kg. 10 kg/ 1 pk.);CÀ RỐT TƯƠI ( Số lượng: 8700 PK. Trọng lượng:N.W: 87,000 kg/ G.W: 87,000 KG. 10 KG/ 1 PK.) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
87,000
| KG |
87,000
| KGM |
52,200
| USD | ||||||
2021-06-15 | Carrot fresh roots (used as food);Cà rốt củ tươi ( dùng làm thực phẩm ) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
28,500
| KG |
28
| TNE |
3,360
| USD | ||||||
2021-07-05 | Fresh bulb carrots (used as food);Cà rốt củ tươi(dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
27,775
| KG |
27,500
| KGM |
3,300
| USD | ||||||
2022-05-21 | Fresh carrots (Quantity: 8700 pk. Weight: N.W: 87,000 kg/ g.W: 87,000 kg. 10 kg/ 1 pk.);CÀ RỐT TƯƠI ( Số lượng: 8700 PK. Trọng lượng:N.W: 87,000 kg/ G.W: 87,000 KG. 10 KG/ 1 PK.) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
87,000
| KG |
87,000
| KGM |
52,200
| USD | ||||||
2021-09-06 | Unprocessed fresh carrots (10kg / bag), 100% new goods;Củ cà rốt tươi chưa qua chế biến (10kg/bao), hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
87,000
| KG |
87
| TNE |
39,150
| USD | ||||||
2021-10-01 | Fresh carrots (quantity: 11,600 bags. Weight: N.W: 115,000 kg / g.w: 116,000 kg. 10 kg / 1 bag.);CÀ RỐT TƯƠI ( Số lượng: 11.600 BAGS. Trọng lượng:N.W: 115.000 kg/ G.W: 116.000 KG. 10 KG/ 1 BAG.) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
116,000
| KG |
115,000
| KGM |
34,500
| USD | ||||||
2020-12-23 | Fresh carrot (Quantity: 13,000 Agenda. Weight: N.w: 130,000 Kg / G.w: 140,000 Kg. 10 Kg / 1 CTN).;CÀ RỐT TƯƠI (Số lượng: 13.000 CTNS. Trọng lượng: N.w: 130.000 Kg / G.w: 140.000 Kg. 10 Kg/ 1 CTN ). | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
140,000
| KG |
130,000
| KGM |
36,400
| USD | ||||||
2021-10-18 | Fresh carrots (quantity: 14,250 CTNS. Weight: N.W: 142,500 kg / g.w: 145,000 kg. 10 kg / 1 CTN.);CÀ RỐT TƯƠI ( Số lượng: 14.250 CTNS. Trọng lượng:N.W: 142.500 kg/ G.W: 145.000 KG. 10 KG/ 1 CTN.) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
145,000
| KG |
142,500
| KGM |
42,750
| USD | ||||||
2021-07-22 | Carrot fresh roots (used as food);Cà rốt củ tươi(dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
27,960
| KG |
26,000
| KGM |
3,120
| USD |