Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-23 | Corn fresh cabbage - Fresh Chinese Cabbage, scientific name: Brassica campestris ssp. napus var. Makino pekinensis, 14.5 kg / bag - Net weight: 21 750 kg, Gross weight: 22,500 kg, the New 100%;Bắp cải thảo tươi - Fresh Chinese Cabbage, tên khoa học: Brassica campestris ssp. napus var. pekinensis Makino, 14.5 kg/bao - Net weight: 21750 kg, Gross weight: 22500 kg, hàng mới 100% | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
22,500
| KG |
1,500
| BAG |
16,500
| USD | ||||||
2020-12-23 | Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ) | OTHER | CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG) |
19,683
| KG |
16,038
| KGM |
1,604
| USD | ||||||
2021-07-16 | Unprocessed fresh cabbage (20kg / bag), 100% new goods;Bắp cải tươi chưa qua chế biến (20kg/bao), hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
50,000
| KG |
50
| TNE |
7,000
| USD | ||||||
2022-02-26 | Vegetable cabbage, used as food. Uniform packing 30 kg / box + - 10%;Rau cải thảo, dùng làm thực phẩm. Đóng gói đồng nhất 30 kg/ hộp +- 10% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
13,103
| KG |
2,460
| KGM |
394
| USD | ||||||
2022-02-24 | Fresh cabbage (used as food, including 25kg / bag.;Rau cải thảo tươi ( dùng làm thực phẩm, đóng bao 25kg/ bao.Hàng do trung quốc sản xuất) | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
28,560
| KG |
28,000
| KGM |
4,480
| USD | ||||||
2022-02-26 | Vegetable cabbage, used as food. Uniform packing 30 kg / box + - 10%;Rau cải thảo, dùng làm thực phẩm. Đóng gói đồng nhất 30 kg/ hộp +- 10% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
14,398
| KG |
3,600
| KGM |
576
| USD | ||||||
2020-01-09 | Rau cải thảo tươi;Cabbages, cauliflowers, kohlrabi, kale and similar edible brassicas, fresh or chilled: Other: Other;白菜,菜花,大头菜,羽衣甘蓝及类似的食用芸苔,新鲜或冷藏:其他:其他 | OTHER | CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG) |
***
| KG |
16,320
| KGM |
1,632
| USD | ||||||
2021-07-08 | Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as a food, packing 15 kg / carton box;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg / hộp carton | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
55,800
| KG |
36,000
| KGM |
5,760
| USD | ||||||
2022-05-21 | Fresh Chinese cabbage (used for food);Rau cải thảo tươi ( dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
26,250
| KG |
25,500
| KGM |
4,080
| USD | ||||||
2022-03-09 | Fresh cabbage vegetables, used as food;Rau bắp cải tươi , dùng làm thực phẩm | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
16,925
| KG |
4,000
| KGM |
640
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-23 | Corn fresh cabbage - Fresh Chinese Cabbage, scientific name: Brassica campestris ssp. napus var. Makino pekinensis, 14.5 kg / bag - Net weight: 21 750 kg, Gross weight: 22,500 kg, the New 100%;Bắp cải thảo tươi - Fresh Chinese Cabbage, tên khoa học: Brassica campestris ssp. napus var. pekinensis Makino, 14.5 kg/bao - Net weight: 21750 kg, Gross weight: 22500 kg, hàng mới 100% | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
22,500
| KG |
1,500
| BAG |
16,500
| USD | ||||||
2020-12-23 | Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ) | OTHER | CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG) |
19,683
| KG |
16,038
| KGM |
1,604
| USD | ||||||
2021-07-16 | Unprocessed fresh cabbage (20kg / bag), 100% new goods;Bắp cải tươi chưa qua chế biến (20kg/bao), hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
50,000
| KG |
50
| TNE |
7,000
| USD | ||||||
2022-02-26 | Vegetable cabbage, used as food. Uniform packing 30 kg / box + - 10%;Rau cải thảo, dùng làm thực phẩm. Đóng gói đồng nhất 30 kg/ hộp +- 10% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
13,103
| KG |
2,460
| KGM |
394
| USD | ||||||
2022-02-24 | Fresh cabbage (used as food, including 25kg / bag.;Rau cải thảo tươi ( dùng làm thực phẩm, đóng bao 25kg/ bao.Hàng do trung quốc sản xuất) | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
28,560
| KG |
28,000
| KGM |
4,480
| USD | ||||||
2022-02-26 | Vegetable cabbage, used as food. Uniform packing 30 kg / box + - 10%;Rau cải thảo, dùng làm thực phẩm. Đóng gói đồng nhất 30 kg/ hộp +- 10% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
14,398
| KG |
3,600
| KGM |
576
| USD | ||||||
2020-01-09 | Rau cải thảo tươi;Cabbages, cauliflowers, kohlrabi, kale and similar edible brassicas, fresh or chilled: Other: Other;白菜,菜花,大头菜,羽衣甘蓝及类似的食用芸苔,新鲜或冷藏:其他:其他 | OTHER | CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG) |
***
| KG |
16,320
| KGM |
1,632
| USD | ||||||
2021-07-08 | Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as a food, packing 15 kg / carton box;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg / hộp carton | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
55,800
| KG |
36,000
| KGM |
5,760
| USD | ||||||
2022-05-21 | Fresh Chinese cabbage (used for food);Rau cải thảo tươi ( dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
26,250
| KG |
25,500
| KGM |
4,080
| USD | ||||||
2022-03-09 | Fresh cabbage vegetables, used as food;Rau bắp cải tươi , dùng làm thực phẩm | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
16,925
| KG |
4,000
| KGM |
640
| USD |