Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-24 | Chicken leg bone scraps animal feed unfit for human use;Phế liệu xương chân gà làm thức ăn gia súc không thích hợp sử dụng cho người | UNKNOWN | UNKNOWN |
6,000
| KG |
6,000
| KGM |
117
| USD | ||||||
2021-07-27 | BONE MEAL AND/OR GEL BONE | SOUTHAMPTON | HO CHI MINH CITY |
28,240
| KG |
17
| BG |
***
| USD | ||||||
2020-12-24 | Chicken leg bone scraps animal feed unfit for human use;Phế liệu xương chân gà làm thức ăn gia súc không thích hợp sử dụng cho người | UNKNOWN | UNKNOWN |
3,000
| KG |
3,000
| KGM |
59
| USD | ||||||
2021-07-27 | BONE MEAL AND/OR GEL BONE | SOUTHAMPTON | HO CHI MINH CITY |
28,340
| KG |
17
| BG |
***
| USD | ||||||
2020-12-25 | Chicken leg bone scraps animal feed unfit for human use;Phế liệu xương chân gà làm thức ăn gia súc không thích hợp sử dụng cho người | UNKNOWN | UNKNOWN |
3,500
| KG |
3,500
| KGM |
68
| USD | ||||||
2020-12-25 | Chicken leg bone scraps animal feed unfit for human use;Phế liệu xương chân gà làm thức ăn gia súc không thích hợp sử dụng cho người | UNKNOWN | UNKNOWN |
2,000
| KG |
2,000
| KGM |
39
| USD | ||||||
2021-07-27 | BONE MEAL AND/OR GEL BONE | SOUTHAMPTON | HO CHI MINH CITY |
29,680
| KG |
17
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-07-27 | BONE MEAL AND/OR GEL BONE | SOUTHAMPTON | HO CHI MINH CITY |
28,530
| KG |
17
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-07-27 | BONE MEAL AND/OR GEL BONE | SOUTHAMPTON | HO CHI MINH CITY |
28,660
| KG |
17
| BG |
***
| USD | ||||||
2020-12-28 | Chicken leg bone scraps animal feed unfit for human use;Phế liệu xương chân gà làm thức ăn gia súc không thích hợp sử dụng cho người | UNKNOWN | UNKNOWN |
7,500
| KG |
7,500
| KGM |
146
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-24 | Chicken leg bone scraps animal feed unfit for human use;Phế liệu xương chân gà làm thức ăn gia súc không thích hợp sử dụng cho người | UNKNOWN | UNKNOWN |
6,000
| KG |
6,000
| KGM |
117
| USD | ||||||
2021-07-27 | BONE MEAL AND/OR GEL BONE | SOUTHAMPTON | HO CHI MINH CITY |
28,240
| KG |
17
| BG |
***
| USD | ||||||
2020-12-24 | Chicken leg bone scraps animal feed unfit for human use;Phế liệu xương chân gà làm thức ăn gia súc không thích hợp sử dụng cho người | UNKNOWN | UNKNOWN |
3,000
| KG |
3,000
| KGM |
59
| USD | ||||||
2021-07-27 | BONE MEAL AND/OR GEL BONE | SOUTHAMPTON | HO CHI MINH CITY |
28,340
| KG |
17
| BG |
***
| USD | ||||||
2020-12-25 | Chicken leg bone scraps animal feed unfit for human use;Phế liệu xương chân gà làm thức ăn gia súc không thích hợp sử dụng cho người | UNKNOWN | UNKNOWN |
3,500
| KG |
3,500
| KGM |
68
| USD | ||||||
2020-12-25 | Chicken leg bone scraps animal feed unfit for human use;Phế liệu xương chân gà làm thức ăn gia súc không thích hợp sử dụng cho người | UNKNOWN | UNKNOWN |
2,000
| KG |
2,000
| KGM |
39
| USD | ||||||
2021-07-27 | BONE MEAL AND/OR GEL BONE | SOUTHAMPTON | HO CHI MINH CITY |
29,680
| KG |
17
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-07-27 | BONE MEAL AND/OR GEL BONE | SOUTHAMPTON | HO CHI MINH CITY |
28,530
| KG |
17
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-07-27 | BONE MEAL AND/OR GEL BONE | SOUTHAMPTON | HO CHI MINH CITY |
28,660
| KG |
17
| BG |
***
| USD | ||||||
2020-12-28 | Chicken leg bone scraps animal feed unfit for human use;Phế liệu xương chân gà làm thức ăn gia súc không thích hợp sử dụng cho người | UNKNOWN | UNKNOWN |
7,500
| KG |
7,500
| KGM |
146
| USD |