Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
040121HDMUMRHM3832940
2021-02-18
040410 C?NG TY C? PH?N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U AGROPUR EXPORT GROUP INC Sweet Whey Powder (Crino Whey Power) - whey powder - materials for the feed-sx: Agropur Cooperative - 25kg / bag - NSX: 11/2020 - HSD: 11/2022 - new 100%;Sweet Whey Powder ( Crino Whey Power) - bột váng sữa - Nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi-Nhà sx : Agropur Cooperative - 25kg/bao - NSX :11/2020 - HSD: 11/2022 - hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
50630
KG
50000
KGM
44500
USD
250521MEDUG4255774
2021-07-07
040410 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T M A AMMERLAND ASIA PACIFIC PTE LTD Food Materials: Whey Powder - Sweet Whey Powder - Brand Ammerlander has not yet added sugar or other sweeteners, packing 25kg / day SX: 06-04-2021; HSD: 06-04-2022- 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm : Whey Bột - Sweet Whey Powder - Brand Ammerlander chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác ,đóng gói 25kg/bao Ngày SX: 06-04-2021; HSD: 06-04-2022- Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
GEMALINK CONTAINER TERMINAL
50800
KG
50
TNE
53831
USD
TGIOE5685
2022-05-24
040410 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM INTERNATIONAL INGREDIENT CORPORATION Ingredients used for animal feed-based animal feed: DEMROTEINIZED whey, Dairylac 80) (25 kg/bag) (protein: 2%)-NK According to TT21/2019/TT-BNNPTNT and item I.1.2 PL attached to Acts 38/CN-TACN;Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc động vật: Bột váng sữa (Deproteinized Whey,Dairylac 80) (25 kg/bao) (độ đạm: 2%)-NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT và mục I.1.2 PL kèm CV 38/CN-TACN
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
201941
KG
7800
BAG
128700
USD
VLC218716
2022-05-25
040410 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM LACTEOS MANCHEGOS S A Raw materials for processing animal-based animal feed: whey powder (protein: 11%) (25kg/bag) (Lactosuero Sweet Whey Powder)- NK According to TT21/2019/TT-BNNPTNT and Section I.1.2 PL included CV 38/CN-TACN;Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc có nguồn gốc động vật : Bột váng sữa ( Độ đạm : 11%) (25kg/bao) (Lactosuero Sweet Whey Powder)- NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT và mục I.1.2 PL kèm CV 38/CN-TACN
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
73872
KG
72000
KGM
92764
USD
TGIOE5689
2022-05-24
040410 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH NHà MáY TI?N GIANG INTERNATIONAL INGREDIENT CORPORATION Ingredients used for animal feed-based animal feed: DEMROTEINIZED whey, Dairylac 80) (25 kg/bag) (protein: 2%)-NK According to TT21/2019/TT-BNNPTNT and item I.1.2 PL attached to Acts 38/CN-TACN;Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc động vật: Bột váng sữa (Deproteinized Whey,Dairylac 80) (25 kg/bao) (độ đạm: 2%)-NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT và mục I.1.2 PL kèm CV 38/CN-TACN
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20140
KG
780
BAG
12870
USD
300322TGIOE5768
2022-05-25
040410 C?NG TY TNHH ANT MV JILY NUTRINICHE CORP Deilylac -80 - Deproteinized Whey (added/supplemented ingredients used in animal feed production).;Dairylac-80 - Deproteinized Whey (Nguyên liệu bổ trợ/bổ sung dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi).
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG QUI NHON(BDINH)
40071
KG
39000
KGM
31200
USD
04112150-21-06605-01
2022-01-28
040410 C?NG TY C? PH?N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U AGROPUR INC Crino Deproteinized Whey- Powder Milk Definition - Raw Materials used in Feed Processing - SX: Agropur Inc. 25kgs / Bao-NSX: 07 / 2021- HSD: 07 / 2023- New 100%;Crino Deproteinized whey- bột váng sữa tách đạm- Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi- Nhà SX: Agropur Inc- 25kgs/bao-NSX:07/2021- HSD:07/2023- hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG HAI AN
101775
KG
99975
KGM
99475
USD
200521ZIMUOSS8018953
2021-07-30
040410 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và C?NG NGH? TH?C PH?M HOàNG L?M KASKAT SP Z O O Food Raw Materials: Powder Whey Mineral Separation 40% / Whey Powder (Demineralized 40%) Manufacturer: PJSC "Dubnomoloko", Komo brand, 25kg / bag, total 1000 bags; HSD: 24 months, production April 4/2021.;Nguyên liệu thực phẩm: bột whey tách khoáng 40%/Whey powder (Demineralized 40%) nhà sản xuất: PJSC "DUBNOMOLOKO", hiệu Komo, 25kg/bao, tổng 1000 bao; HSD: 24 tháng, sản xuất tháng 4/2021.
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
DINH VU NAM HAI
25400
KG
25
TNE
32250
USD
230821212458905
2021-10-19
040410 C?NG TY C? PH?N GREENFEED VI?T NAM NAVIGAATOR LTD Raw materials for animal feed production: Whey Powder Powder (Whey Permate Powder), suitable goods TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) - According to 2B Decree 74/2018 / ND-CP (May 15, 2018).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa (Whey Permeate Powder), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) - Theo 2b Nghị Định 74/2018/ND-CP (15/05/2018).
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
24863
KG
24
TNE
22748
USD
190422YMLUB941007418
2022-06-03
040410 C?NG TY TNHH DEVELING QU?C T? VI?T NAM CONAPROLE Ingredients used in food production: Demineringized Whey Powder (WHey powder) Batch: R0481450, R0481451 - HSD: 05/2023. Package 25kg/ bag. NSX: Conaprole. 100% new (NKD goods);Nguyên liệu dùng trong sản xuất thực phẩm: DEMINERALIZED WHEY POWDER (bột whey khử khoáng) Batch: R0481450, R0481451 - HSD: 05/2023. Đóng gói 25kg/ bao. NSX: Conaprole. Mới 100% (Hàng NKD)
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
DINH VU NAM HAI
50680
KG
50
TNE
76000
USD
23543454736
2022-02-28
040410 C?NG TY TNHH NESTLé VI?T NAM HOOGWEGT INTERNATIONAL B V (NLSX MILO) Whey Powder (Sweet Whey Powder) (25 kg / bag)., NSX: 01/2022, HSD: 01/2024.;(NLSX Milo) Bột whey (Sweet Whey Powder ) (Hàng đồng nhất 25 kg/bao)., NSX:01/2022, HSD:01/2024 .
AUSTRIA
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
480
KG
450
KGM
2426
USD
140521HDMUTORA76202700
2021-07-01
040410 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U AGROPUR EXPORT GROUP INC Raw Food - Whey Powders (Crino (R) Whey Powder) - NSX: 03 / 2021- NHH: 03/2023 -25Kgs / bag, the SX: Agropur - Granby, new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Bột Whey (Crino (R) Whey Powder) - NSX: 03/2021- NHH: 03/2023 -25Kgs/ bao, Nhà SX: Agropur - Granby, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
25315
KG
25000
KGM
28750
USD
050222FON-13121-PHO
2022-03-26
040410 C?NG TY C? PH?N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM MILK SPECIALTIES GLOBAL Dried Whey Permease (Dried Whey Permate), NL Production of animal feed, including 25kg, NSX: Milk Specialities Global, suitable goods TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, 100% new products.;Bột váng sữa (Dried Whey Permeate),NL sản xuất thức ăn chăn nuôi, đóng bao 25kg,NSX: Milk Specialities Global, hàng NK phù hợpTT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG NAM DINH VU
60720
KG
60000
KGM
56400
USD
FON-13025-HCM
2021-12-20
040410 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH NM 3 T?I ??NG NAI MILK SPECIALTIES GLOBAL Raw material for animal feed processing: Milk dough (protein: 2%) (25kg / bag) (Dried Whey Solubles, Whey Permate) -NK according to TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT and Section I .1.2 PL with CV 38;Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc có nguồn gốc động vật: Bột váng sữa (Độ đạm:2%) (25kg/bao) (Dried Whey Solubles, Whey Permeate)-NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT và mục I.1.2 PL kèm CV 38
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
15661
KG
15475
KGM
14701
USD
TSFEOE101884
2021-12-20
040410 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM TEDFORD TELLICO INC Raw materials for processing animal feeds with animal origin: milk dough (protein: 11%) (25kg / bag) (Sweet Whey Powder) - NK According to TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and Section I.1.2 PL with CV 38;Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc có nguồn gốc động vật : Bột váng sữa (Độ đạm : 11%) (25kg/bao)(Sweet Whey Powder)- NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và mục I.1.2 PL kèm CV 38
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CONT SPITC
118458
KG
117000
KGM
152100
USD
EGLV 550100103179
2021-12-20
040410 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH NM 3 T?I ??NG NAI MELKWEG HOLLAND BV Raw material for animal feed processing: milk dough (protein: 12%) (25kg / pack) (Sweet Whey Powder) - NK According to TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT on November 28, 2019 and Section I.1.2 PL with CV 38 / CN-TACN;Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc có nguồn gốc động vật: Bột váng sữa ( Độ đạm : 12%) (25kg/bao) (Sweet whey powder)- NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và mục I.1.2 PL kèm CV 38/CN-TACN
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
52000
KG
50000
KGM
63564
USD
YMLUM600330879
2022-04-22
040410 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM MELKWEG HOLLAND BV Raw materials for processing animal-based animal feed: whey powder (protein: 12%) (25kg/bag) (Sweet Whey Powder)- Import according to TT21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and Section I.1.2 PL with Acts 38/CN-Tacn;Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc có nguồn gốc động vật: Bột váng sữa ( Độ đạm : 12%) (25kg/bao) (Sweet whey powder)- NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và mục I.1.2 PL kèm CV 38/CN-TACN
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
130000
KG
125000
KGM
140986
USD
TSFEOE104186
2022-04-22
040410 C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH T?I BìNH D??NG TEDFORD TELLICO INC Raw materials for processing animal feed: Whey powder (protein: 2.5%) (25kg/bag) (Deproteinized Whey Powder)- NK According to TT21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28 /2019 and Section I.1.2 PL attached to Acts 38;Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc có nguồn gốc động vật : Bột váng sữa (Độ đạm :2,5%) (25kg/bao)(Deproteinized Whey Powder)- NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và mục I.1.2 PL kèm CV 38
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
101605
KG
100000
KGM
74000
USD