Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
JPT30095774
2021-10-29
030771 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Blood cockles have raw chilled children, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Scapharca Broughtonii;Sò huyết đã nguyên con ướp lạnh, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Scapharca broughtonii
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
138
KG
4
KGM
81
USD
15719267065
2021-07-16
030771 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA SOFRIMAR North Atlantic Sea Snail (Buccinum Undatum), SX: Sofrimar Size over 0.02kg / I live, used as a food;Ốc biển Bắc Đại Tây Dương (Buccinum undatum),Nhà sx: Sofrimar kích thước trên 0.02kg/con sống, dùng làm thực phẩm
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
450
KG
150
KGM
1513
USD
69532519362
2022-04-23
030771 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA ATENEA EN EL MAR S DE R L DE C V Elephant -shaped snail (Panopea Globosa), manufacturer: Atenea en El Mar S de R.L.De.C.V, size> = 0.4kg/head, live, used as food.;Ốc vòi voi (Panopea Globosa), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước >=0.4kg/con, sống, dùng làm thực phẩm.
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1050
KG
840
KGM
10560
USD
JPT30108971
2022-05-20
030771 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Chilled scallops, no longer shelled Cover - , size: 15 (Japanese origin). Scientific name: Patinope yessoensis;Sò điệp ướp lạnh, sò không còn sống đã tách vỏ, size: 15 (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Patinopecten yessoensis
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
210
KG
1
KGM
36
USD
JPT30108971
2022-05-20
030771 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Red Cover - is chilled, no longer alive (Japanese origin). Scientific name: Pseudocardium Sachalinense;Sò đỏ nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Pseudocardium sachalinense
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
210
KG
4
KGM
79
USD
JPT30081310
2021-02-18
030771 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Chilled scallops, oysters have not survived shelling, size: 12-13 (Japanese origin). Scientific name: Patinopecten yessoensis;Sò điệp ướp lạnh, sò không còn sống đã tách vỏ, size:12-13(Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Patinopecten yessoensis
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
104
KG
1
KGM
62
USD
JPT30081310
2021-02-18
030771 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Red raw oysters chilled, layer A (300g-400g / cow), not alive (Japanese origin). Scientific name: pseudocardium sachalinense;Sò đỏ nguyên con ướp lạnh, loại A(300g-400g/con) , không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: pseudocardium sachalinense
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
104
KG
4
KGM
62
USD
JPT30116671
2022-06-06
030771 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Chilled scallops, no longer shelled Cover - , size: 15 (Japanese origin). Scientific name: Patinope yessoensis;Sò điệp ướp lạnh, sò không còn sống đã tách vỏ, size: 15(Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Patinopecten yessoensis
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
314
KG
2
KGM
150
USD
JPT30089205
2021-07-10
030771 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Chilled scallops, oysters no longer have separated shells, type A, natural goods (Japanese origin). Scientific name: Patinopecten Yessoensis;Sò điệp ướp lạnh, sò không còn sống đã tách vỏ, loại A, hàng tự nhiên(Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Patinopecten yessoensis
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
226
KG
1
KGM
70
USD
JPT30095774
2021-10-29
030771 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Chilled scallops, shells no longer have a shell, type A, natural goods (Japanese origin). Scientific name: Patinopecten Yessoensis;Sò điệp ướp lạnh, sò không còn sống đã tách vỏ, loại A, hàng tự nhiên(Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Patinopecten yessoensis
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
138
KG
1
KGM
96
USD
29707511910
2021-10-16
030771 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA ATENEA EN EL MAR S DE R L DE C V Meretrix Meretrix), Manufacturer: ATENEA EN EL MAR S DE R.L.C.C.V, size from 0.1-0.5 kg / head, live, used as a food.;Nghêu dầu (Meretrix meretrix), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước từ 0,1-0,5 kg/con, sống, dùng làm thực phẩm.
MEXICO
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1000
KG
100
KGM
630
USD
157 6224 3333
2020-12-02
030771 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA SOFRIMAR North Atlantic sea snail (Buccinum undatum), the sx: Sofrimar size on 0.02kg / children live, for use as food;Ốc biển Bắc Đại Tây Dương (Buccinum undatum),Nhà sx: Sofrimar kích thước trên 0.02kg/con sống, dùng làm thực phẩm
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
505
KG
100
KGM
1038
USD
JPT30116671
2022-06-06
030771 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD The whole molasses chilled, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Meretrix Lusoria;Ngao mật nguyên con ướp lạnh, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Meretrix lusoria
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
314
KG
1
KGM
27
USD
JPT30116671
2022-06-06
030771 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Red Cover - is chilled, no longer alive (Japanese origin). Scientific name: Pseudocardium Sachalinense;Sò đỏ nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Pseudocardium sachalinense
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
314
KG
8
KGM
147
USD
JPT30116671
2022-06-06
030771 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Referred blood cockle, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Scapharca Broughttonii;Sò huyết nguyên con ướp lạnh, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Scapharca broughtonii
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
314
KG
3
KGM
60
USD
15772518283
2021-12-17
030771 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA SOFRIMAR North Atlantic sea snail (Buccinum undatum), SX: Sofrimar size over 0.02kg / child live, used as a food;Ốc biển Bắc Đại Tây Dương (Buccinum undatum),Nhà sx: Sofrimar kích thước trên 0.02kg/con sống, dùng làm thực phẩm
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
500
KG
50
KGM
563
USD
20512152243
2021-06-25
030771 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Oysters chilled fire - layer B (Sakhalin Surf Clam Fresh - Grade B), code cssx: VN13690032- Tsukiji MARUTO FRESH CO., LTD 2pc;Sò lửa ướp lạnh - loại B ( Fresh Sakhalin Surf Clam - Grade B), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 2pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
223
KG
1
KGM
25
USD