Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
241220ONEYDUBA05793600
2021-01-25
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 30-50 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 30-50 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9900
KG
600
KGM
2913
USD
20513389493
2021-12-04
030760 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Ezo frozen sea snail (Frozen Ezo Neptune), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 20PC; Ốc Biển Ezo Đông Lạnh ( Frozen Ezo Neptune ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 20pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
229
KG
10
KGM
345
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 20-30 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
300
KGM
1466
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 30-50 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 30-50 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
2150
KGM
9715
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 30-50 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 30-50 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
720
KGM
3517
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 20-30 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
1075
KGM
4858
USD
20513390403
2021-12-04
030760 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Ezo frozen sea snail (Frozen Ezo Neptune), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 20PC; Ốc Biển Ezo Đông Lạnh ( Frozen Ezo Neptune ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 20pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
241
KG
10
KGM
345
USD
17630047684
2022-02-28
030760 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?I S?N A MAN DA CONNEMARA SEAFOODS FROZEN LTD Frozen Cooked Whole Shell Whelk (Frozen Cooked Whole Shell Whelk). 1kg / bag x 4. Production date 19.07.2021, 2-year expiry date. Manufacturer: Connemara Seafoods Frozen LTD. PT sample;Ốc Bulot nguyên con hấp chín đông lạnh (Frozen cooked whole shell whelk). Quy cách 1kg/bag x 4. Ngày sản xuất 19.07.2021, hạn sử dụng 2 năm. Nhà SX: CONNEMARA SEAFOODS FROZEN LTD. Mẫu nghiên cứu PT
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
30
KG
4
KGM
20
USD
17630221936
2022-04-05
030760 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?I S?N A MAN DA CONNEMARA SEAFOODS FROZEN LTD Frozen Cooked Whole Shell Whelk). Specification of 1kg/bag x 3. Production date 19.07.2021, expiry date 2 years. Manufacturer: Connemara Seafoods Frozen Ltd. Research sample pt;Ốc nguyên con hấp chín đông lạnh (Frozen cooked whole shell whelk). Quy cách 1kg/bag x 3. Ngày sản xuất 19.07.2021, hạn sử dụng 2 năm. Nhà SX: CONNEMARA SEAFOODS FROZEN LTD. Mẫu nghiên cứu PT
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
12
KG
3
KGM
15
USD
241220ONEYDUBA05793600
2021-01-25
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 20-30 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9900
KG
1080
KGM
5243
USD
20513390241
2021-12-26
030760 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Ezo Ezo Neptune (Frozen Ezo Neptune), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 76PC; Ốc Biển Ezo Đông Lạnh ( Frozen Ezo Neptune ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 76pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
181
KG
20
KGM
776
USD
20513561365
2021-12-26
030760 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Ezo frozen sea snail (Frozen Ezo Neptune), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 40PC; Ốc Biển Ezo Đông Lạnh ( Frozen Ezo Neptune ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 40pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
252
KG
20
KGM
646
USD
20513774165
2021-12-29
030760 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Ezo frozen sea snail (Frozen Ezo Neptune), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 20PC; Ốc Biển Ezo Đông Lạnh ( Frozen Ezo Neptune ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 20pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
238
KG
10
KGM
345
USD
090621YMLUN700411636
2021-07-31
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen, size 20-30 children / kg (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
22018
KG
10008
KGM
41578
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 30-50con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
8124
KGM
32861
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (Bulot snail, scientific name: Buccinum undatum, size 50-80con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
1100
KGM
4195
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (boiled bulot, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30 children / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
4836
KGM
19561
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (Bulot snail, scientific name: Buccinum undatum, size 50-80con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
2160
KGM
8737
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30con / kg) (goods only through normal, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
3300
KGM
12586
USD