Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
62206208
2022-06-27
030711 C?NG TY TNHH TH? M?C B?P VN LE GOURMET DE PARIS CUPPED OYSTERS SP Tsarskaya 50 4 - SP A002201) (1H/3kgs) (HSD: 06/06/2022);Hàu tươi nguyên vỏ ướp lạnh, chưa chế biến (Cupped oysters SP Tsarskaya 50 4 - SP A002201) (1hộp;1hộp/3kgs) (HSD: 06/07/2022)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1892
KG
1
UNK
45
USD
13157358162
2021-07-24
030711 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA DAITO GYORUI CO LTD Oysters chilled (not peeled) - Fresh Japanese Oyster. Size 0.1-0.5 kg / children (30 children - 6kg). NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co., Ltd. Scientific name: Crassostrea gigas;Hàu ướp lạnh (chưa bóc vỏ) - Fresh Japanese Oyster. Size 0.1-0.5 kg/ con (30 con - 6kg). NSX: Tsukiji Fresh Maruto Co.,Ltd. Tên khoa học: Crassostrea gigas
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
62
KG
30
UNC
55
USD
JPT30105003
2022-02-28
030711 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Cold Japanese oysters, no alive (Japanese origin). Scientific name: Crassostrea Gigas;Hàu nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Crassostrea gigas
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
86
KG
12
KGM
191
USD
13156182582
2020-12-23
030711 C?NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG FUKUSUI SHOJI LTD OYSTER SHELL WITH chilled - WITH FRESH OYSTER SHELL (KHAKI). MANUFACTURER: FUKUSUI SHOJI LTD (20.78KG / 93PCS);HÀU CÓ VỎ ƯỚP LẠNH - FRESH OYSTER WITH SHELL (KAKI). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (20.78KG/93PCS)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
192
KG
93
UNC
50619
USD
61844633411
2022-03-11
030711 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NGON C? ?I?N CLASSIC FINE FOODS HONG KONG LTD Fresh chilled oysters (also shells) Rock Oysters 48 N3 Black Pearl, 4kg / barrel, Brand: Cadoret, NSX: Les Huitres Cadoret;Hàu tươi ướp lạnh (còn vỏ) Rock Oysters 48 N3 Black Pearl, 4kg/thùng, Hiệu: Cadoret, Nsx: Les Huitres Cadoret
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
555
KG
2
PAIL
105
USD
61844633411
2022-03-11
030711 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NGON C? ?I?N CLASSIC FINE FOODS HONG KONG LTD Fresh oysters (also shells) Rock Oysters 24 N3, 2kg / barrel, Brand: Cadoret, NSX: Les Huitres Cadoret;Hàu tươi ướp lạnh (còn vỏ) Rock Oysters 24 N3, 2kg/thùng, Hiệu: Cadoret, Nsx: Les Huitres Cadoret
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
555
KG
4
PAIL
65
USD
62206208
2022-06-27
030711 C?NG TY TNHH TH? M?C B?P VN LE GOURMET DE PARIS CUPPED OYSTER FINE Saint Kerber 50 3 - SP A001984) (1H;;Hàu tươi nguyên vỏ ướp lạnh, chưa chế biến (Cupped oyster Fine Saint Kerber 50 3 - SP A001984) (1hộp;1hộp/3kgs) (HSD: 06/07/2022)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1892
KG
1
UNK
38
USD
62103173
2021-07-12
030711 C?NG TY TNHH TH? M?C B?P VN LE GOURMET DE PARIS Fresh oysters of chilled, unprocessed casing (Cupped Oysters SP Tsarskaya 50 4 - SP A002201) (1 box; 1 box / 3kg) (HSD: July 21, 2021);Hàu tươi nguyên vỏ ướp lạnh, chưa chế biến (Cupped oysters SP Tsarskaya 50 4 - SP A002201) (1hộp;1hộp/3kg) (HSD: 21/07/2021)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
485
KG
1
UNK
45
USD
16040593206
2022-01-02
030711 C?NG TY TNHH D?CH V? EB LES HUITRES CADORET Fresh oysters 24 n2 FDC, whole, also shell, chilled, used as food, manufacturer: les huitits cadoret, scientific name: crassostrea gigas;Hàu tươi 24 N2 FDC, nguyên con, còn vỏ, ướp lạnh, dùng làm thực phẩm, nhà sản xuất: Les Huitres Cadoret , tên khoa học: Crassostrea gigas
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
304
KG
20
UNK
434
USD
61830063445
2021-09-30
030711 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NGON C? ?I?N CLASSIC FINE FOODS HONG KONG Fresh chilled oysters (also shells) Rock Oysters 24 N2 Black Pearl, 2.5kg / Cadoret Brand, NSX: Les Huitres Cadoret;Hàu tươi ướp lạnh (còn vỏ) Rock Oysters 24 N2 Black Pearl, 2,5kg/thùng hiệu Cadoret, NSX: Les Huitres Cadoret
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
220
KG
3
PAIL
86
USD
61830063445
2021-09-30
030711 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NGON C? ?I?N CLASSIC FINE FOODS HONG KONG Fresh oysters (also shells) Rock Oysters 50 N3, 4kg / Cadoret Brand, NSX: Les Huitres Cadoret;Hàu tươi ướp lạnh (còn vỏ) Rock Oysters 50 N3, 4kg/thùng hiệu Cadoret, NSX: Les Huitres Cadoret
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
220
KG
1
PAIL
34
USD
61830063445
2021-09-30
030711 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NGON C? ?I?N CLASSIC FINE FOODS HONG KONG Fresh chilled oysters (also shells) Rock Oysters SP SP Norma 48N1, 7kg / Cadoret Brand, NSX: Les Huitres Cadoret;Hàu tươi ướp lạnh (còn vỏ) Rock Oysters SP SP Norma 48N1, 7kg/thùng hiệu Cadoret, NSX: Les Huitres Cadoret
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
220
KG
1
PAIL
66
USD
61887608625
2021-11-05
030711 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NGON C? ?I?N CLASSIC FINE FOODS HONG KONG Fresh oysters chilled (also shell) Rock Oysters 50 N3 Special, 4kg / barrel, Cadoret Brand, NSX: Les Huitres Cadoret;Hàu tươi ướp lạnh (còn vỏ) Rock Oysters 50 N3 Special, 4kg/thùng, hiệu Cadoret, NSX: Les Huitres Cadoret
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
566
KG
2
PAIL
61
USD
13158462250
2022-01-20
030711 C?NG TY TNHH MTV TM NAM NH?T FUKUSUI SHOJI LTD Fresh Oyster with Shell (size M). Manufacturer: Fukusui Shoji Ltd (30.88kg / 132pcs);HÀU CÓ VỎ ƯỚP LẠNH - FRESH OYSTER WITH SHELL (SIZE M). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (30.88KG/132PCS)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
214
KG
132
UNC
643
USD