Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-23 | Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến) | DUBLIN | CANG CAT LAI (HCM) |
23,386
| KG |
4,400
| KGM |
15,589
| USD | ||||||
2021-02-22 | Live snow crab frozen - Frozen Snow Crab. NSX: 05/01/2020. HSD: 08.01.2021;Càng cua tuyết sống đông lạnh - Frozen Snow Crab. NSX: 01/05/2020. HSD: 01/08/2021 | SENDAI APT - MIYAGI | CANG CAT LAI (HCM) |
15,198
| KG |
25
| KGM |
1,008
| USD | ||||||
2022-05-24 | Raw snail, still shell, frozen (has been boiled through boiling water to clean viscous), 50-80 heads/kg;Ốc hương nguyên con, còn vỏ, đông lạnh ( đã trụng qua nước sôi cho sạch nhớt), 50-80 CON/KG | KARACHI | CANG CAT LAI (HCM) |
27,600
| KG |
9,590
| KGM |
23,017
| USD | ||||||
2022-01-05 | Shelled snails (boiled) frozen (Bulot snail, scientific name: Buccinum undatum, size 50-80con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến) | DUBLIN | CANG CAT LAI (HCM) |
24,134
| KG |
2,200
| KGM |
8,155
| USD | ||||||
2022-04-25 | Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 30-50 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến) | DUBLIN | CANG CAT LAI (HCM) |
23,914
| KG |
2,160
| KGM |
7,969
| USD | ||||||
2022-04-25 | Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 50-80 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến) | DUBLIN | CANG CAT LAI (HCM) |
23,914
| KG |
4,320
| KGM |
15,938
| USD | ||||||
2022-05-24 | Raw snail, still shell, frozen (has been over boiling water to clean oil), 100-150 heads/kg;Ốc hương nguyên con, còn vỏ, đông lạnh ( đã trụng qua nước sôi cho sạch nhớt), 100-150 CON/KG | KARACHI | CANG CAT LAI (HCM) |
27,600
| KG |
216
| KGM |
302
| USD | ||||||
2022-05-24 | Raw snail, still shell, frozen (have been boiled through the boiling water to clean oil), 20-30 heads/kg (10.08kg/catton);Ốc hương nguyên con, còn vỏ, đông lạnh ( đã trụng qua nước sôi cho sạch nhớt), 20-30 CON/KG (10.08KG/CATTON) | KARACHI | CANG CAT LAI (HCM) |
27,600
| KG |
864
| KGM |
2,635
| USD | ||||||
2022-05-24 | Raw snail, still shell, frozen (has been boiling through boiling water to clean oil), 80-100 heads/kg;Ốc hương nguyên con, còn vỏ, đông lạnh ( đã trụng qua nước sôi cho sạch nhớt), 80-100 CON/KG | KARACHI | CANG CAT LAI (HCM) |
27,600
| KG |
2,851
| KGM |
4,990
| USD | ||||||
2022-05-24 | Raw snail, still shell, frozen (has been boiled through boiling water to clean viscous), 30-50 heads/kg;Ốc hương nguyên con, còn vỏ, đông lạnh ( đã trụng qua nước sôi cho sạch nhớt), 30-50 CON/KG | KARACHI | CANG CAT LAI (HCM) |
27,600
| KG |
12,398
| KGM |
37,815
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-23 | Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến) | DUBLIN | CANG CAT LAI (HCM) |
23,386
| KG |
4,400
| KGM |
15,589
| USD | ||||||
2021-02-22 | Live snow crab frozen - Frozen Snow Crab. NSX: 05/01/2020. HSD: 08.01.2021;Càng cua tuyết sống đông lạnh - Frozen Snow Crab. NSX: 01/05/2020. HSD: 01/08/2021 | SENDAI APT - MIYAGI | CANG CAT LAI (HCM) |
15,198
| KG |
25
| KGM |
1,008
| USD | ||||||
2022-05-24 | Raw snail, still shell, frozen (has been boiled through boiling water to clean viscous), 50-80 heads/kg;Ốc hương nguyên con, còn vỏ, đông lạnh ( đã trụng qua nước sôi cho sạch nhớt), 50-80 CON/KG | KARACHI | CANG CAT LAI (HCM) |
27,600
| KG |
9,590
| KGM |
23,017
| USD | ||||||
2022-01-05 | Shelled snails (boiled) frozen (Bulot snail, scientific name: Buccinum undatum, size 50-80con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến) | DUBLIN | CANG CAT LAI (HCM) |
24,134
| KG |
2,200
| KGM |
8,155
| USD | ||||||
2022-04-25 | Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 30-50 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến) | DUBLIN | CANG CAT LAI (HCM) |
23,914
| KG |
2,160
| KGM |
7,969
| USD | ||||||
2022-04-25 | Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 50-80 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến) | DUBLIN | CANG CAT LAI (HCM) |
23,914
| KG |
4,320
| KGM |
15,938
| USD | ||||||
2022-05-24 | Raw snail, still shell, frozen (has been over boiling water to clean oil), 100-150 heads/kg;Ốc hương nguyên con, còn vỏ, đông lạnh ( đã trụng qua nước sôi cho sạch nhớt), 100-150 CON/KG | KARACHI | CANG CAT LAI (HCM) |
27,600
| KG |
216
| KGM |
302
| USD | ||||||
2022-05-24 | Raw snail, still shell, frozen (have been boiled through the boiling water to clean oil), 20-30 heads/kg (10.08kg/catton);Ốc hương nguyên con, còn vỏ, đông lạnh ( đã trụng qua nước sôi cho sạch nhớt), 20-30 CON/KG (10.08KG/CATTON) | KARACHI | CANG CAT LAI (HCM) |
27,600
| KG |
864
| KGM |
2,635
| USD | ||||||
2022-05-24 | Raw snail, still shell, frozen (has been boiling through boiling water to clean oil), 80-100 heads/kg;Ốc hương nguyên con, còn vỏ, đông lạnh ( đã trụng qua nước sôi cho sạch nhớt), 80-100 CON/KG | KARACHI | CANG CAT LAI (HCM) |
27,600
| KG |
2,851
| KGM |
4,990
| USD | ||||||
2022-05-24 | Raw snail, still shell, frozen (has been boiled through boiling water to clean viscous), 30-50 heads/kg;Ốc hương nguyên con, còn vỏ, đông lạnh ( đã trụng qua nước sôi cho sạch nhớt), 30-50 CON/KG | KARACHI | CANG CAT LAI (HCM) |
27,600
| KG |
12,398
| KGM |
37,815
| USD |