Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
131-83974343
2020-01-07
030472 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?I S?N A MAN DA DALIAN HAIQING FOOD CO LIMITED Cá tuyết chấm cắt miếng đông lạnh (Melanogrammus aeglefinus), Frozen haddock portion. Nhà sản xuất:DALIAN JIAMING FOOD CO., LTD. Dùng làm mẫu nghiên cứu thị trường, không nhãn hiệu.;Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: Haddock (Melanogrammus aeglefinus);新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其他鱼肉(切碎或不切碎):Bregmacerotidae科,Euclichthyidae科,Gadidae科,Macrobridae科,Melanonidae科,Merlucciidae科,Moridae科和Muraenolepidida科的鱼的冷冻鱼片:黑线鳕(Melanogrammus aeglefinus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
20
KGM
778
USD
131-83974343
2020-01-07
030472 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?I S?N A MAN DA DALIAN HAIQING FOOD CO LIMITED Cá tuyết chấm cắt miếng đông lạnh (Melanogrammus aeglefinus), Frozen haddock portion. Nhà sản xuất:DALIAN JIAMING FOOD CO., LTD. Dùng làm mẫu nghiên cứu thị trường, không nhãn hiệu.;Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: Haddock (Melanogrammus aeglefinus);新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其他鱼肉(切碎或不切碎):Bregmacerotidae科,Euclichthyidae科,Gadidae科,Macrobridae科,Melanonidae科,Merlucciidae科,Moridae科和Muraenolepidida科的鱼的冷冻鱼片:黑线鳕(Melanogrammus aeglefinus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
20
KGM
778
USD
131-83974343
2020-01-07
030472 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?I S?N A MAN DA DALIAN HAIQING FOOD CO LIMITED Cá tuyết chấm cắt miếng đông lạnh (Melanogrammus aeglefinus), Frozen haddock portion. Nhà sản xuất:DALIAN JIAMING FOOD CO., LTD. Dùng làm mẫu nghiên cứu thị trường, không nhãn hiệu.;Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: Haddock (Melanogrammus aeglefinus);新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其他鱼肉(切碎或不切碎):Bregmacerotidae科,Euclichthyidae科,Gadidae科,Macrobridae科,Melanonidae科,Merlucciidae科,Moridae科和Muraenolepidida科的鱼的冷冻鱼片:黑线鳕(Melanogrammus aeglefinus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
20
KGM
778
USD
131-83974343
2020-01-07
030472 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?I S?N A MAN DA DALIAN HAIQING FOOD CO LIMITED Cá tuyết chấm cắt miếng đông lạnh (Melanogrammus aeglefinus), Frozen haddock portion. Nhà sản xuất:DALIAN JIAMING FOOD CO., LTD. Dùng làm mẫu nghiên cứu thị trường, không nhãn hiệu.;Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: Haddock (Melanogrammus aeglefinus);新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其他鱼肉(切碎或不切碎):Bregmacerotidae科,Euclichthyidae科,Gadidae科,Macrobridae科,Melanonidae科,Merlucciidae科,Moridae科和Muraenolepidida科的鱼的冷冻鱼片:黑线鳕(Melanogrammus aeglefinus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
20
KGM
778
USD