Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240821COSU6310499370
2022-01-28
030399 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD NORDLAKS PRODUKTER AS Frozen salmon head (size 400g +). 15kg / carton. Scientific name: Salmon Salar;Đầu cá hồi đông lạnh (size 400g+). 15KG/Thùng. Tên khoa học: Salmon salar
NORWAY
VIETNAM
OSLO
CANG TIEN SA(D.NANG)
28100
KG
18480
KGM
21437
USD
260322LYK0154097
2022-05-19
030399 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MTV H?I ?N LEROY SEAFOOD AS Frozen Trout Belly Flaps (Frozen Trout Belly Flaps). Manufacturer: Austevoll Laksepakkeri as;LƯỜN CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH ( FROZEN TROUT BELLY FLAPS ) . Nhà sản xuất : Austevoll Laksepakkeri As
NORWAY
VIETNAM
BERGEN
CANG CONT SPITC
28114
KG
2028
KGM
3853
USD
140821ONEYNOSB01550700
2021-11-10
030399 C?NG TY TNHH TH?C PH?M SáNG NG?C VIKENCO AS Frozen salmon head, size 300gr + - Packing: 18kg / carton - Factory: M200 - NSX: April 04/2021 - Shelf life: 18 months from the date of manufacture.;Đầu cá hồi đông lạnh, size 300gr+ - Đóng gói: 18kg/carton - Nhà máy sản xuất: M200 - NSX: tháng 04/2021 - Hạn sử dụng: 18 tháng kể từ ngày sản xuất.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG TIEN SA(D.NANG)
28061
KG
25920
KGM
25920
USD
090122COSU6322240720
2022-03-10
030399 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á SALMAR JAPAN K K Frozen salmon (salmon frozen Bellylist). Size 1 - 3cm. NSX: Salmar As;Lườn cá hồi đông lạnh (Salmon frozen bellylist). Size 1 - 3cm. NSX: SALMAR AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
CANG TAN VU - HP
26640
KG
24000
KGM
46800
USD
160422ULPS22040039
2022-05-31
030399 C?NG TY TNHH STC NATURAL VINA HEE CHANG TRADING CO LTD Frozen Alaska Caviar (Frozen Alaska Pollack Roe), each with a weight of 23kg, each barrel has 3 blisters, 100% new goods;Trứng cá minh thái Alaska đông lạnh ( Frozen Alaska pollack roe), Mỗi thùng có trọng lượng 23KG, mỗi thùng có 3 vỉ, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
20948
KG
66
UNK
11124
USD
050222COSU6325672800
2022-04-23
030399 C?NG TY TNHH DEN TI SEABORN AS Frozen salmon head (Frozen salmon heads), size 400g+, 20kg/barrel;Đầu cá hồi đông lạnh (Frozen salmon heads), size 400g+, 20kg/thùng
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG CAT LAI (HCM)
25480
KG
24000
KGM
28800
USD
230122LYK0151912
2022-04-23
030399 C?NG TY TNHH DEN TI LEROY SEAFOOD AS Frozen Trout Bellyfin (Frozen Trout Bellyfin);Vây cá hồi đông lạnh (Frozen trout bellyfin)
NORWAY
VIETNAM
BERGEN
CANG CAT LAI (HCM)
27635
KG
953
KGM
1430
USD
140821ONEYNOSB01593700
2021-10-05
030399 C?NG TY TNHH LONG HUY KI?T A O SEAFOOD EXPORT AS Feeding products after slaughter of fish: Frozen salmon (part of belly fat and unlocked fins) size 2-4 cm, unprocessed (Frozen Salmon Belly). Scientific name: Salmo Salar OnCothynchus Mykiss;Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá: Lườn cá hồi đông lạnh( phần mỡ bụng và vây chưa tách rời) size 2-4 cm, chưa qua chế biến ( Frozen salmon belly). Tên khoa học: Salmo salar Oncothynchus mykiss
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
27019
KG
4845
KGM
15504
USD
231020OOLU2650482900
2020-12-23
030399 C?NG TY TNHH DEN TI SEABORN AS First frozen salmon (Frozen salmon heads), size 400g +;Đầu cá hồi đông lạnh (Frozen salmon heads), size 400g+
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG CAT LAI (HCM)
26840
KG
25040
KGM
28796
USD
130122OOLU2688017230
2022-04-06
030399 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U D?NH PHáT WIM FOOD A S Frozen salmon head - Frozen Salmon Heads 400gr+. NSX: Brodrene Karlsen AS, Size: 400gr+, pack 10kg/CT.;Đầu cá hồi đông lạnh - Frozen salmon heads 400gr+. NSX: Brodrene Karlsen As, size: 400gr+, đóng thùng 10kg/CT.
NORWAY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
25740
KG
23400
KGM
23400
USD