Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030363 C?NG TY C? PH?N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC COD H/G 3L#& Snowfod remove the head of the tail of 3l frozen (19kg/CTN);MSC COD H/G 3L#&Cá tuyết bỏ đầu bỏ đuôi cở 3L tươi đông lạnh (19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
1957
KGM
9589
USD
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030363 C?NG TY C? PH?N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC COD H/G 2S#& Snowfod remove the head of the tail of 2s fresh frozen (19kg/CTN);MSC COD H/G 2S#&Cá tuyết bỏ đầu bỏ đuôi cở 2S tươi đông lạnh (19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
285
KGM
1140
USD
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030363 C?NG TY C? PH?N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC COD H/G 2L#& Snowfod remove the head of the tail of 2l frozen (19kg/CTN);MSC COD H/G 2L#&Cá tuyết bỏ đầu bỏ đuôi cở 2L tươi đông lạnh (19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
5415
KGM
26534
USD
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030363 C?NG TY C? PH?N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC COD H/G L#& Snowfod remove the head of the frozen fresh tail (19kg/CTN);MSC COD H/G L#&Cá tuyết bỏ đầu bỏ đuôi cở L tươi đông lạnh (19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
8664
KGM
42454
USD
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030363 C?NG TY C? PH?N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC COD H/G M#& Snowfod remove the head with a fresh frozen tail (19kg/CTN);MSC COD H/G M#&Cá tuyết bỏ đầu bỏ đuôi cở M tươi đông lạnh (19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
10279
KGM
49339
USD
270921KMTCPUSE736045
2021-10-07
030363 C?NG TY TNHH TH?Y S?N PHùNG H?NG JALUX INC NL-PCOD001 # & cod removal, frozen organs (scientific name: Gadus MacroCephalu) - M Size (1.0-2.0kg) Gurd;NL-PCOD001#&Cá tuyết bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Tên khoa học: Gadus Macrocephalu)- M size (1.0-2.0kg) GURD
RUSSIA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24990
KG
10900
KGM
40221
USD
120522KMTCPUSF547786
2022-05-26
030363 C?NG TY C? PH?N CAMIMEX HAI YANG INTERNATIONAL INC MSC COD H/G S#& Snowfod remove the head of the frozen fresh tail (19kg/CTN);MSC COD H/G S#&Cá tuyết bỏ đầu bỏ đuôi cở S tươi đông lạnh (19kg/ctn)
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29766
KG
475
KGM
2185
USD