Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-03-17 | Frozen raw mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Sea Fish, No category CITES, 300G-500G / PCS, 15KGS / CTN, NSX: T09 / 2021-T01 / 2022, HSD: T9 / 2023-T01 / 2024.;Cá Thu nguyên con đông lạnh ,tên khoa học: Scomberomorus Niphonius, Cá biển, không thuộc danh mục CITES,300g-500g/pcs,15kgs/ctn, NSX:T09/2021-T01/2022, HSD:T9/2023-T01/2024. | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
23,870
| KG |
6,465
| KGM |
13,900
| USD | ||||||
2021-01-13 | Thu frozen whole fish (sea fish, not in the list of cites, New 100% scientific name: Scomberomorus Niphonius, 500g size up);Cá Thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100% Tên khoa học: Scomberomorus Niphonius, size 500g up) | BUSAN NEW PORT | CANG HAI AN |
20,260
| KG |
18,945
| KGM |
18,357
| USD | ||||||
2022-02-24 | Frozen mackerel (Scomberomorus Niphonius) ,, Packing 26008.9kg / 1050 CT> 700g / head, HSD: T10 / 2022-T12 / 2023 the item is not in Cites category;Cá thu đông lạnh(Scomberomorus niphonius), ,đóng gói 26008.9kg/1050 CT >700g/con, HSD: T10/2022-T12/2023 Hàng không thuộc danh mục CITES | BUSAN NEW PORT | CP DINH VU |
27,460
| KG |
26,009
| KGM |
59,821
| USD | ||||||
2021-10-22 | Frozen egg fish (Mallotus Villosus - Size 46-50 75%);Cá trứng nguyên con đông lạnh (Mallotus Villosus - size 46-50 75% cái) | MALOY | CANG CAT LAI (HCM) |
55,640
| KG |
26,000
| KGM |
81,380
| USD | ||||||
2021-10-29 | Frozen raw fish (marine fish, not in the category CITES, 100% new goods, name: SCOMBEROMORUS Niphonius; NSX: January 1/2021, HSD: January 2023, size 700g up);Cá thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Scomberomorus Niphonius; Nsx: Tháng 01/2021, Hsd: Tháng 01/2023, Size 700g UP ) | BUSAN NEW PORT | CANG XANH VIP |
14,320
| KG |
8,319
| KGM |
20,798
| USD | ||||||
2020-02-24 | FMAC7#&Cá nục đông lạnh bỏ đầu bỏ nội tạng(Frozen HGT Mackerel) size: 7-9 cm/con, 10 kgs/bao.;; | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
125,000
| KGM |
131,250
| USD | ||||||
2020-11-05 | Frozen mackerel (Scomberomorus niphonius), manufacturers: JEIL S.L. INDUSTRIES CO., LTD, packaging 27330kg / 1150 700-1500g event / children, HSD: 2 years from the date of xuatHang not on the list of CITES;Cá thu đông lạnh(Scomberomorus niphonius), nhà SX: JEIL S.L. INDUSTRIES CO.,LTD ,đóng gói 27330kg/1150 kiện 700-1500g/con, HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuấtHàng không thuộc danh mục CITES | BUSAN NEW PORT | GREEN PORT (HP) |
28,710
| KG |
27,330
| KGM |
37,169
| USD | ||||||
2020-01-13 | Cá kìm nguyên con đông lạnh loại 2 (tên khoa hoc: cololabis saira; 50gr up/con ( N.W=9,5kg/CT); hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến tháng 12/2021;; | NINGBO | CANG XANH VIP |
***
| KG |
23,750
| KGM |
38,000
| USD | ||||||
2020-12-23 | # & Scad FMAC6 frozen whole (Frozen Round scad W / R), size: 20-40 / kg. Scientific name: Decapterus Maruadsi. 8.901 barrels. Heterogeneous packaging.;FMAC6#&Cá nục nguyên con đông lạnh(Frozen Round Scad W/R), size: 20-40 con/kg. Tên khoa học: Decapterus Maruadsi. 8,901 thùng. Hàng đóng gói không đồng nhất. | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
80,999
| KG |
78,329
| KGM |
53,264
| USD | ||||||
2022-06-27 | Whole frozen eggs - Mallotus Villosus (size 50-60 heads/kg, 20kg barrel) - not in the cites list; Brodene SPERREN AS;cá trứng đông lạnh nguyên con - Mallotus Villosus (size 50-60 con/kg, thùng 20kg) - không thuộc danh mục CITES; Nhà SX Brodrene Sperre As | ALESUND | CANG LACH HUYEN HP |
111,280
| KG |
36,840
| KGM |
44,208
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-03-17 | Frozen raw mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Sea Fish, No category CITES, 300G-500G / PCS, 15KGS / CTN, NSX: T09 / 2021-T01 / 2022, HSD: T9 / 2023-T01 / 2024.;Cá Thu nguyên con đông lạnh ,tên khoa học: Scomberomorus Niphonius, Cá biển, không thuộc danh mục CITES,300g-500g/pcs,15kgs/ctn, NSX:T09/2021-T01/2022, HSD:T9/2023-T01/2024. | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
23,870
| KG |
6,465
| KGM |
13,900
| USD | ||||||
2021-01-13 | Thu frozen whole fish (sea fish, not in the list of cites, New 100% scientific name: Scomberomorus Niphonius, 500g size up);Cá Thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100% Tên khoa học: Scomberomorus Niphonius, size 500g up) | BUSAN NEW PORT | CANG HAI AN |
20,260
| KG |
18,945
| KGM |
18,357
| USD | ||||||
2022-02-24 | Frozen mackerel (Scomberomorus Niphonius) ,, Packing 26008.9kg / 1050 CT> 700g / head, HSD: T10 / 2022-T12 / 2023 the item is not in Cites category;Cá thu đông lạnh(Scomberomorus niphonius), ,đóng gói 26008.9kg/1050 CT >700g/con, HSD: T10/2022-T12/2023 Hàng không thuộc danh mục CITES | BUSAN NEW PORT | CP DINH VU |
27,460
| KG |
26,009
| KGM |
59,821
| USD | ||||||
2021-10-22 | Frozen egg fish (Mallotus Villosus - Size 46-50 75%);Cá trứng nguyên con đông lạnh (Mallotus Villosus - size 46-50 75% cái) | MALOY | CANG CAT LAI (HCM) |
55,640
| KG |
26,000
| KGM |
81,380
| USD | ||||||
2021-10-29 | Frozen raw fish (marine fish, not in the category CITES, 100% new goods, name: SCOMBEROMORUS Niphonius; NSX: January 1/2021, HSD: January 2023, size 700g up);Cá thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Scomberomorus Niphonius; Nsx: Tháng 01/2021, Hsd: Tháng 01/2023, Size 700g UP ) | BUSAN NEW PORT | CANG XANH VIP |
14,320
| KG |
8,319
| KGM |
20,798
| USD | ||||||
2020-02-24 | FMAC7#&Cá nục đông lạnh bỏ đầu bỏ nội tạng(Frozen HGT Mackerel) size: 7-9 cm/con, 10 kgs/bao.;; | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
125,000
| KGM |
131,250
| USD | ||||||
2020-11-05 | Frozen mackerel (Scomberomorus niphonius), manufacturers: JEIL S.L. INDUSTRIES CO., LTD, packaging 27330kg / 1150 700-1500g event / children, HSD: 2 years from the date of xuatHang not on the list of CITES;Cá thu đông lạnh(Scomberomorus niphonius), nhà SX: JEIL S.L. INDUSTRIES CO.,LTD ,đóng gói 27330kg/1150 kiện 700-1500g/con, HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuấtHàng không thuộc danh mục CITES | BUSAN NEW PORT | GREEN PORT (HP) |
28,710
| KG |
27,330
| KGM |
37,169
| USD | ||||||
2020-01-13 | Cá kìm nguyên con đông lạnh loại 2 (tên khoa hoc: cololabis saira; 50gr up/con ( N.W=9,5kg/CT); hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến tháng 12/2021;; | NINGBO | CANG XANH VIP |
***
| KG |
23,750
| KGM |
38,000
| USD | ||||||
2020-12-23 | # & Scad FMAC6 frozen whole (Frozen Round scad W / R), size: 20-40 / kg. Scientific name: Decapterus Maruadsi. 8.901 barrels. Heterogeneous packaging.;FMAC6#&Cá nục nguyên con đông lạnh(Frozen Round Scad W/R), size: 20-40 con/kg. Tên khoa học: Decapterus Maruadsi. 8,901 thùng. Hàng đóng gói không đồng nhất. | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
80,999
| KG |
78,329
| KGM |
53,264
| USD | ||||||
2022-06-27 | Whole frozen eggs - Mallotus Villosus (size 50-60 heads/kg, 20kg barrel) - not in the cites list; Brodene SPERREN AS;cá trứng đông lạnh nguyên con - Mallotus Villosus (size 50-60 con/kg, thùng 20kg) - không thuộc danh mục CITES; Nhà SX Brodrene Sperre As | ALESUND | CANG LACH HUYEN HP |
111,280
| KG |
36,840
| KGM |
44,208
| USD |