Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
OOLU2680501400
2021-10-30
030342 C?NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-YLDW21-271021 # & yellowfin tuna Remove head, micro, remove frozen internal 18 kg up;IDW-YLDW21-271021#&Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
48100
KG
32628
KGM
205556
USD
050121034A540402
2021-01-13
030342 C?NG TY TNHH TH?NH H?NG LIAN HUA SEAFOODS LIMITED TNVV-10-18-DWT # & REMOVE FIRST yellowfin tuna, organ REMOVE FROZEN SIZE 10-18KG;TNVV-10-18-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26943
KG
16299
KGM
56232
USD
200222SIJ0371032
2022-02-25
030342 C?NG TY TNHH TH?Y S?N AN H?I JIA HO ENTERPRISE CO LTD NL1-NGG1015 -38 / 21222 # & frozen yellow yellowfin tuna (Size: 10-15 kg);NL1-NGG1015 -38/21222#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10-15 KG)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
46840
KG
1754
KGM
10875
USD
120322OOLU2693051781
2022-03-29
030342 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N T?M VàNG CHENG HUNG SEAFOOD FROZEN PRODUCE CO LTD YL02 # & whole yellowfin tuna, remove the head, no internal organs, frozen size 10-18kg (Thunnus albacares);YL02#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON, BỎ ĐẦU, KHÔNG NỘI TẠNG , ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG (THUNNUS ALBACARES)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26950
KG
2982
KGM
18190
USD
181121ONEYJKTBJ5923300
2021-12-20
030342 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N T?M VàNG PT KARYA MANDIRT CITRAMINA YL01 # & whole yellowfin tuna, frozen (Thunnus albacares). Size: 20 kg up;YL01#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON, ĐÔNG LẠNH (THUNNUS ALBACARES). SIZE: 20 KG UP
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
27000
KGM
97200
USD