Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
221221MATS 5922231 - 001
2022-01-24
030331 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Fairy blade horse head frozen frozen (Frozen Flathead Sole H & G), 100g-700g;CABON#&CÁ BƠN LƯỠI NGỰA ĐẦU BẸT NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN FLATHEAD SOLE H&G), 100G-700G
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
137670
KG
20436
KGM
42916
USD
031221NSSLBSHCC2102403
2021-12-22
030331 C?NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M XU?T KH?U PH??NG ??NG MARUBENI CORPORATION Ngchlpsc03 # & flounder frozen horse blade (remove head, organs, tail). Scientific name: Reinhardtius hippoglossoides. Including: 2909 Cartons.;NGCHLPSC03#&Cá Bơn lưỡi ngựa đông lạnh (bỏ đầu, nội tạng, đuôi). Tên Khoa học: Reinhardtius hippoglossoides. Gồm: 2909 cartons.
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
65410
KG
61667
KGM
438450
USD
120322HASLJ01220200316
2022-04-07
030331 C?NG TY TNHH MTV TM NAM NH?T MARINESYSTEMS CO LTD Frozen Gingarei - Frozen Greenland Halibut Frill, 1 carton = 13kgs., HSD: 10/10/2023. New 100%;Cá Gingarei đông lạnh - Frozen Greenland Halibut Frill,1 carton= 13kgs., HSD:10/10/2023 . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
6549
KG
104
KGM
1041
USD
070422KMTCPUSF440462
2022-04-20
030331 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 2L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 2L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141901
KG
38988
KGM
93961
USD
070422KMTCPUSF440462
2022-04-20
030331 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) m; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) M ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141901
KG
14421
KGM
28986
USD
310322KMTCPUSF418873
2022-04-08
030331 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) m; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) M ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
92763
KG
10906
KGM
21921
USD
310322KMTCPUSF418873
2022-04-08
030331 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) S; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) S ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
92763
KG
1976
KGM
3774
USD
150621KMTCPUSE261830
2021-06-23
030331 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & flounder horse heads frozen headpiece (Frozen Flathead Sole H & G), Packing 1x20kg / ctn;CABON#&CÁ BƠN LƯỠI NGỰA ĐẦU BẸT NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN FLATHEAD SOLE H&G), PACKING 1X20KG/CTN
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13461
KG
7720
KGM
16212
USD
070422KMTCPUSF440462
2022-04-20
030331 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 3L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 3L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141901
KG
39330
KGM
98718
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL of the Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 2L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 2L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
23218
KGM
55955
USD
3.10520799010207E+17
2020-06-07
030331 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y S?N OCEAN COUNTRY QINGDAO DONGWEI FOODS CO LTD Cá bơn đông lạnh nguyên con (frozen halibut),size 1/2, 26kg/thùng, chưa qua chế biến, hàng mới 100%;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding livers and roes: Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis);除标题03.04的鱼片和其他鱼类外,冷冻的鱼类:扁平鱼(Pleuronectidae,Bothidae,Cynoglossidae,Soleidae,Scophthalmidae和Citharidae),不包括肝脏和鱼子:大比目鱼(Reinhardtius hippoglossoides,Hippoglossus hippoglossus,Hippoglossus stenolepis)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
988
KGM
7311
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL of Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 3L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 3L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
18563
KGM
46593
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL floating pieces of freezers (MSC flathead sole h & g) m; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) M ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
22249
KGM
44721
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL floating pieces of freezers (MSC flathead sole h & g) s; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) S ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
6764
KGM
12919
USD
290322OOLU2695900210-02
2022-06-13
030331 C?NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M XU?T KH?U PH??NG ??NG MARUBENI CORPORATION Ngchlpsc03 #& flounder tongue with frozen horse (remove head, organs, tail). Scientific name: Reinhardtius Hippogsoides. Including: 10 cartons (removing heads, removing organs, leaving the tail).;NGCHLPSC03#&Cá Bơn lưỡi ngựa đông lạnh (bỏ đầu, nội tạng, đuôi). Tên Khoa học: Reinhardtius hippoglossoides. Gồm: 10 cartons (bỏ đầu, bỏ nội tạng, bỏ đuôi).
NORWAY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
653
KG
180
KGM
1080
USD
290322OOLU2695900210-02
2022-06-13
030331 C?NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M XU?T KH?U PH??NG ??NG MARUBENI CORPORATION NgCHLPSC03T #& Floors of frozen horse tongue (remove head, internal organs, with tail). Scientific name: Reinhardtius Hippogsoides. Including: 10 Bags (removing head, removing organs, and tail).;NGCHLPSC03T#&Cá Bơn lưỡi ngựa đông lạnh (bỏ đầu, nội tạng, có đuôi). Tên Khoa học: Reinhardtius hippoglossoides. Gồm: 10 bags (bỏ đầu, bỏ nội tạng, còn đuôi).
NORWAY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
653
KG
439
KGM
2635
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 C?NG TY C? PH?N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL floin is full of frozen (MSC Flathead Sole H&G) l; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGƯA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
26600
KGM
58786
USD
20511727262
2021-02-26
030331 C?NG TY TNHH TH?C PH?M SAKURA FOODEM CO LTD Horse meat frozen halibut tongue (the meat muscle, unprocessed goods) (Frozen Greenland Halibut Engawa, Muscle part of fish);Thịt cá bơn lưỡi ngựa cấp đông ( phần thịt cơ , hàng chưa qua chế biến) (Frozen Greenland Halibut Engawa, Muscle part of fish)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
64
KG
50
KGM
250
USD
190422COP0236597
2022-06-13
030331 C?NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M XU?T KH?U PH??NG ??NG MARUBENI CORPORATION Ngchlpsc03 #& flounder tongue with frozen horse (remove head, organs, tail). Scientific name: Reinhardtius Hippogsoides. Size: 2000-3000gr. Including: 1416 Cartons (removing heads, removing organs, leaving the tail).;NGCHLPSC03#&Cá Bơn lưỡi ngựa đông lạnh (bỏ đầu, nội tạng, đuôi). Tên Khoa học: Reinhardtius hippoglossoides. Size: 2000-3000GR. Gồm: 1416 cartons (bỏ đầu, bỏ nội tạng, bỏ đuôi).
CANADA
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
29029
KG
25488
KGM
186062
USD