Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
13158487144
2022-02-25
030249 C?NG TY TNHH D?CH V? Và TH??NG M?I THùY MINH JAPAN TB CO LTD Orange fish (Seriola dumerili) whole, chilled, NSX: February 15, 2022, HSD: February 28, 2022, Processor: Tokura Co., Ltd;Thịt cá cam ( Seriola dumerili ) nguyên con, loại ướp lạnh, nsx: 15/02/2022, hsd: 28/02/2022, hãng chế biến: TOKURA Co.,Ltd
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
120
KG
5
KGM
119
USD
JPT30097395
2021-11-19
030249 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Mackeries are chilled, no live (Japanese origin). Scientific name: Scomberomorus Niphonius;Cá thu nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Scomberomorus niphonius
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
212
KG
3
KGM
72
USD
JPT30098541
2021-12-22
030249 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Cold, type A mackerel, no longer (Japanese origin). Scientific name: Scomberomorus Niphonius;Cá thu nguyên con ướp lạnh, loại A, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Scomberomorus niphonius
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
200
KG
5
KGM
160
USD
JPT30107626
2022-04-16
030249 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Nhat Nguyen mackerel is chilled, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Somber japonicus;Cá thu nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Scomber japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
150
KG
1
KGM
35
USD
13159406620
2022-06-03
030249 C?NG TY TNHH D?CH V? Và TH??NG M?I THùY MINH JAPAN TB CO LTD Orange fish meat (series dumerili), chilled type, NSX: May 31, 2022, HSD: June 25, 2022, Processing firm: Tokura Co., Ltd, not in the core category;Thịt cá cam ( Seriola dumerili ) nguyên con, loại ướp lạnh, nsx: 31/05/2022, hsd: 25/06/2022, hãng chế biến: TOKURA Co.,Ltd, không thuộc danh mục Cities
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
113
KG
5
KGM
130
USD
JPT30097373
2021-11-12
030249 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Nhat Nguyen mackeries are chilled, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Scomber japonicus;Cá thu nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Scomber japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
143
KG
5
KGM
197
USD
JPT30095774
2021-10-29
030249 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Nhat Nguyen mackeries are chilled, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Scomber japonicus;Cá thu nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Scomber japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
138
KG
10
KGM
395
USD
JPT30098541
2021-12-22
030249 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Nhat Nguyen mackeries are chilled, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Scomber japonicus;Cá thu nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Scomber japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
200
KG
1
KGM
40
USD
JPT30079394
2020-12-29
030249 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Update mackerel, whole chilled, not alive. Japanese origin). Scientific name: Scomber japonicus;Cá thu nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Scomber japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
277
KG
1
KGM
4357
USD
JPT30116741
2022-06-28
030249 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Nhat Nguyen mackerel chilled, SB type, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Somber japonicus;Cá thu nhật nguyên con ướp lạnh, loại SB, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Scomber japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
150
KG
2
KGM
41
USD
13158711914
2022-02-25
030249 C?NG TY TNHH D?CH V? Và TH??NG M?I THùY MINH JAPAN TB CO LTD Orange fish (Seriola dumerili) whole, chilled, NSX: February 22, 2022, HSD: 03/03/2022, Processor: Tokura Co., Ltd, is not on the cities list;Thịt cá cam ( Seriola dumerili ) nguyên con, loại ướp lạnh, nsx: 22/02/2022, hsd: 03/03/2022, hãng chế biến: TOKURA Co.,Ltd, không thuộc danh mục Cities
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
108
KG
3
KGM
72
USD
JPT30116671
2022-06-06
030249 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Nhat Nguyen mackerel is chilled, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Somber japonicus;Cá thu nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Scomber japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
314
KG
1
KGM
17
USD
JPT30081295
2021-02-01
030249 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Update mackerel, whole chilled, not alive. Japanese origin). Scientific name: Scomber japonicus;Cá thu nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Scomber japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
112
KG
1
KGM
21
USD
JPT30107615
2022-04-19
030249 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Referred mackerel, no longer alive (Japanese origin). Scientific name: Somberomorus Niphonius;Cá thu nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Scomberomorus niphonius
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
185
KG
4
KGM
83
USD
JPT30105003
2022-02-28
030249 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Nhat Nguyen mackeries are chilled, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Scomber japonicus;Cá thu nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Scomber japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
86
KG
1
KGM
39
USD
JPT30095741
2021-10-20
030249 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Nhat Nguyen mackeries are chilled, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Scomber japonicus;Cá thu nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Scomber japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
249
KG
1
KGM
40
USD
JPT30106565
2022-04-03
030249 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Referred mackerel, no longer alive (Japanese origin). Scientific name: Somberomorus Niphonius;Cá thu nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Scomberomorus niphonius
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
175
KG
6
KGM
148
USD
JPT30098552
2021-12-17
030249 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Cold, type A mackerel, no longer (Japanese origin). Scientific name: Scomberomorus Niphonius;Cá thu nguyên con ướp lạnh, loại A, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Scomberomorus niphonius
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
148
KG
4
KGM
131
USD
JPT30080352
2021-01-25
030249 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Saury whole chilled, not alive (Japanese origin). Scientific name: Cololabis saira;Cá thu đao nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Cololabis saira
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
236
KG
14
KGM
38372
USD
JPT30106543
2022-03-30
030249 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Japanese raw mackerel, SB type, no longer alive. (Japanese origin). Scientific name: Scomber japonicus;Cá thu nhật nguyên con ướp lạnh, loại SB, không còn sống. (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Scomber japonicus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
248
KG
3
KGM
54
USD