Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
20512152232
2021-06-03
030242 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Shirasu chilled anchovies (Fresh Shirasu), code cssx: VN13690032- Tsukiji MARUTO FRESH CO., LTD 6pc;Cá cơm Shirasu ướp lạnh ( Fresh Shirasu ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 6pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
244
KG
1
KGM
27
USD
JPT30116671
2022-06-06
030242 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD The whole rice is chilled, no longer alive (Japanese origin). Scientific name: Spratelloides Gracilis;Cá cơm săng nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). Tên khoa học: Spratelloides gracilis
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
314
KG
1
KGM
25
USD
13159406620
2022-06-03
030242 C?NG TY TNHH D?CH V? Và TH??NG M?I THùY MINH JAPAN TB CO LTD Japanese Milk Rice (Engraulis Japonicus), chilled, NSX: May 31, 2022, HSD: June 25, 2022, processing firm: Tokura Co., Ltd, not in the Cities category;Thịt cá cơm sữa Nhật Bản ( Engraulis japonicus) nguyên con, loại ướp lạnh, nsx: 31/05/2022, hsd: 25/06/2022, hãng chế biến: TOKURA Co.,Ltd, không thuộc danh mục Cities
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
113
KG
10
KGM
324
USD
20512152280
2021-08-02
030242 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Shirasu chilled anchovies (Fresh Shirasu), code cssx: VN13690032- Tsukiji MARUTO FRESH CO., LTD 14pc;Cá cơm Shirasu ướp lạnh ( Fresh Shirasu ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 14pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
375
KG
1
KGM
63
USD
13159029434
2022-04-22
030242 C?NG TY TNHH D?CH V? Và TH??NG M?I THùY MINH JAPAN TB CO LTD Japanese milk anchovy meat (Engraulis japonicus), chilled, NSX: April 19, 2022, HSD: April 29, 2022, processing firm: Tokura Co., Ltd, not in the Cities category;Thịt cá cơm sữa Nhật Bản ( Engraulis japonicus) nguyên con, loại ướp lạnh, nsx: 19/04/2022, hsd: 29/04/2022, hãng chế biến: TOKURA Co.,Ltd, không thuộc danh mục Cities
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
145
KG
5
KGM
177
USD
20512152265
2021-06-25
030242 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Shirasu chilled anchovies (Fresh Shirasu), code cssx: VN13690032- Tsukiji MARUTO FRESH CO., LTD 8pc;Cá cơm Shirasu ướp lạnh ( Fresh Shirasu ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 8pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
190
KG
1
KGM
36
USD
20517930850
2022-05-07
030242 C?NG TY TNHH D?CH V? Và TH??NG M?I THùY MINH JAPAN TB CO LTD Japanese Milk Rice (Engraulis Japonicus), Chilled, NSX: 03/05/2022, HSD: 19/05/2022, Processing firm: Tokura Co., Ltd, not in the Cities category;Thịt cá cơm sữa Nhật Bản ( Engraulis japonicus) nguyên con, loại ướp lạnh, nsx: 03/05/2022, hsd: 19/05/2022, hãng chế biến: TOKURA Co.,Ltd, không thuộc danh mục Cities
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
125
KG
1
KGM
18
USD
20512448774
2021-07-23
030242 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Chilled Shirasu (Fresh Shirasu), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 8PC;Cá cơm Shirasu ướp lạnh ( Fresh Shirasu ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 8pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
237
KG
1
KGM
36
USD
13159223264
2022-05-13
030242 C?NG TY TNHH D?CH V? Và TH??NG M?I THùY MINH JAPAN TB CO LTD Japanese Milk Rice (Engraulis Japonicus), Chilled, NSX: 10/05/2022, HSD: June 1, 2022, processing firm: Tokura Co., Ltd, not in the cores category;Thịt cá cơm sữa Nhật Bản ( Engraulis japonicus) nguyên con, loại ướp lạnh, nsx: 10/05/2022, hsd: 01/06/2022, hãng chế biến: TOKURA Co.,Ltd, không thuộc danh mục Cities
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
121
KG
10
KGM
179
USD
JPT30103135
2022-01-26
030242 C?NG TY TNHH FISH INTERIOR VI?T NAM FISH INTERIOR CO LTD Raw chilled slacks, no alive (Japanese origin). Scientific name: Spratelloides Gracilis;Cá cơm săng nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Spratelloides gracilis
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
167
KG
0
KGM
5
USD
205 - 1151 8743
2021-03-09
030242 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Shirasu chilled anchovies (Fresh Shirasu), code cssx: VN13690032- Tsukiji MARUTO FRESH CO., LTD 4pc;Cá cơm Shirasu ướp lạnh ( Fresh Shirasu ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
178
KG
0
KGM
18
USD
20512448785
2021-10-18
030242 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Chilled Shirasu (Fresh Shirasu), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 4pc;Cá cơm Shirasu ướp lạnh ( Fresh Shirasu ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
185
KG
0
KGM
18
USD
20512448822
2021-07-07
030242 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Chilled Shirasu (Fresh Shirasu), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 4pc;Cá cơm Shirasu ướp lạnh ( Fresh Shirasu ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
231
KG
0
KGM
18
USD
205 - 1151 8780
2021-01-25
030242 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Shirasu chilled anchovies (Fresh Shirasu), code cssx: VN13690032- Tsukiji MARUTO FRESH CO., LTD 6pc;Cá cơm Shirasu ướp lạnh ( Fresh Shirasu ),mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 6pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
239
KG
1
KGM
27
USD
205 - 1172 1032
2021-03-26
030242 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Shirasu chilled anchovies (Fresh Shirasu), code cssx: VN13690032- Tsukiji MARUTO FRESH CO., LTD 5pc;Cá cơm Shirasu ướp lạnh ( Fresh Shirasu ),mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 5pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
387
KG
1
KGM
23
USD
20512448796
2021-10-18
030242 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Chilled shirasu (Fresh Shirasu), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 3PC;Cá cơm Shirasu ướp lạnh ( Fresh Shirasu ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 3pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
128
KG
0
KGM
14
USD
205 - 1151 8732
2021-01-21
030242 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Shirasu chilled anchovies (Fresh Shirasu), code cssx: VN13690032- Tsukiji MARUTO FRESH CO., LTD 4pc;Cá cơm Shirasu ướp lạnh ( Fresh Shirasu ) , mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
133
KG
0
KGM
18
USD
20512448763
2021-09-10
030242 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Chilled Shirasu (Fresh Shirasu), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 7pc;Cá cơm Shirasu ướp lạnh ( Fresh Shirasu ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 7pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
280
KG
1
KGM
32
USD
20512448800
2021-07-07
030242 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Chilled Shirasu (Fresh Shirasu), CSSX code: VN13690032- Tsukiji Fresh Maruto CO., LTD 3pc;Cá cơm Shirasu ướp lạnh ( Fresh Shirasu ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 3pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
212
KG
0
KGM
14
USD
20512152243
2021-06-25
030242 C?NG TY TNHH KOME88 OCEAN TRADING CO LTD Shirasu chilled anchovies (Fresh Shirasu), code cssx: VN13690032- Tsukiji MARUTO FRESH CO., LTD 9pc;Cá cơm Shirasu ướp lạnh ( Fresh Shirasu ), mã cssx : VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 9pc
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
223
KG
1
KGM
41
USD