Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150122COSU6323808900
2022-02-24
020649 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Tú NG?C MIR KAR SP Z O O SP K Frozen pig stroke - Frozen Pork Bristket Bones. Mir-Kar Sp. z o.o. Sp.k. (10093805.10 kg / barrel, 100% new;Xương ức lợn đông lạnh -Frozen Pork Bristket Bones.Nhà sx:MIR-KAR Sp. z o.o. Sp.k.(10093805,10 kg/ thùng,mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
28220
KG
27100
KGM
65040
USD
050322HDMUBREA18325600
2022-04-20
020649 C?NG TY TNHH MINH THUY?T TH BUTCHERS AREA LTD Frozen Pork Long Front Feet, unprocessed goods). Close: Carton. Brand: Westfleisch. NSX: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter CaSfeld.hsd: T05/2023.;Chân giò heo cắt dài đông lạnh(Frozen pork long front feet, hàng chưa qua chế biến). Đóng: thùng carton. Hiệu: Westfleisch. Nsx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld.Hsd: T05/2023.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
NAM HAI
28561
KG
27025
KGM
22431
USD
070921 ZIMUNVK064482
2021-10-30
020649 C?NG TY TNHH V?N T?I GIAO NH?N QU?C T? C??NG THU? FG FOODS LTD Foot in front of frozen pigs (from the elbow to the pedicure). Factory code: RU-046 / FQ03831. 100% new products. In 10 kg / ct.nsx: 08 / 2021.hsd: 24 months.;Chân trước lợn đông lạnh ( từ khuỷu tới móng chân). Mã nhà máy: RU-046/FQ03831.Hàng mới 100%.Đóng trong 10 kg/CT.NSX: 08/2021.HSD: 24 tháng.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
DINH VU NAM HAI
29290
KG
28000
KGM
24640
USD
251220MEDUSV046447
2021-02-18
020649 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TH?C PH?M H? LONG AJC INTERNATIONAL INC Frozen pork bones (frozen pork bone piano - bone rods, and stick less meat). Close: 10kg / carton. Title APK.Nsx: Zavod myasopererabatyvayushhij Kurskij LLC. HSD: the T12 / 2022.;Xương heo đông lạnh (frozen pork piano bone - xương dạng que, còn dính ít thịt). Đóng:10kg/thùng carton. Hiệu: APK.Nsx:LLC Kurskij Myasopererabatyvayushhij Zavod. Hsd: đến T12/2022.
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG LACH HUYEN HP
29250
KG
28000
KGM
27720
USD
301221OOLU2688727860
2022-03-24
020649 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U STEPHAN VI?T NAM SIAM CANADIAN ASIA LIMITED Frozen pork tail. Manufacturer: CJSC SK KOROCHA (RU-031 / UR01668). Production date T10,11 / 2021. Shelf life: T10,11 / 2023. Packing 8kg / ct. Miratog brand;đuôi lợn đông lạnh. nhà sản xuất: CJSC SK Korocha (mã RU-031/UR01668). ngày sản xuất T10,11/2021. hạn sử dụng:T10,11/2023. đóng gói 8kg/ct. hiệu miratog
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG TAN VU - HP
28021
KG
23496
KGM
57565
USD
290421SGU0197652A
2021-06-17
020649 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? PHúC TR??NG PHáT PARTNERS NETWORK WEST EUROPE B V Byproducts: Legs frozen pork (cut part from elbow to claw back), packing 10kg / barrel (Frozen pork hind feet, packed in 10kg / CTN). New 100%;Phụ Phẩm : Chân heo đông lạnh (cắt khúc phần từ khủy chân đến móng sau),đóng gói 10kg/thùng ( Frozen pork hind feet, packed in 10kg/ctn). Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
28566
KG
27000
KGM
36720
USD
100421OOLU2031636660
2021-06-22
020649 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TH?C PH?M H? LONG NORIDANE FOODS A S Frozen pork pedicures (from foundation to follows- frozen pork hock hind feet.) Close: 10kg / thung.Hieu: Marcinkowscy.Nsx: Zaklad Przeworstwa Miesnego Zbigniew Marcinkowski, from 8.64 to 010 POLE ZBECHY Krzywiń;Móng chân giò heo đông lạnh(từ móng đến khuỷu chân sau- frozen pork hind feet). Đóng: 10kg/thùng.Hiệu: Marcinkowscy.Nsx: Zaklad Przeworstwa Miesnego Zbigniew Marcinkowski, ZBECHY POLE 8,64-010 Krzywin
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
25920
KG
25000
KGM
26250
USD
280421ONEYANRB12191700
2021-06-18
020649 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? PHúC TR??NG PHáT LOCKS NV Byproducts: Legs frozen pork (cut part from elbow to nail before), packing 10kg / barrel (Frozen pork front feet, packed in 10kg / CTN). New 100%;Phụ Phẩm : Chân heo đông lạnh (cắt khúc phần từ khủy chân đến móng trước),đóng gói 10kg/thùng ( Frozen pork front feet, packed in 10kg/ctn). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
26017
KG
24600
KGM
43050
USD
101221HBG1565626
2022-06-29
020649 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và XU?T KH?U H?I PHòNG NORDFLEISCH EXPORT GMBH CO KG Frozen Pork Front Feet; Made in Germany; Manufacturer TONNIES Lebensmittel GmbH & Co.KG, NSX: 07/2021, 10/2021.11/2021; HSD 2 years from NSX, carton package, 10kg/carton;Chân trước lợn cắt ngắn đông lạnh - frozen pork front feet; xuất xứ Đức; Nhà SX Tonnies Lebensmittel GmbH & Co.Kg, NSX: 07/2021, 10/2021,11/2021; HSD 2 năm kể từ NSX, đóng thùng carton, 10kg/carton
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
28952
KG
28000
KGM
16800
USD
190521ONEYBCNB09669500
2021-07-07
020649 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TH?C PH?M TOàN L?C CARNICAS CINCO VILLAS S A U Frozen Pork Tim, NSX :: Carnicas Cinco Villas, S.A.U (10,07957 / z) - Frozen Pork Heart, NSX: 19/04/2021 HSD: April 19, 2023;Tim heo đông lạnh, NSX::Carnicas Cinco Villas, S.A.U ( 10.07957/Z) - FROZEN PORK HEART, NSX: 19/04/2021 HSD: 19/04/2023
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG ICD PHUOCLONG 3
26983
KG
25920
KGM
50544
USD
260222EGLV565200004724
2022-05-27
020649 C?NG TY TNHH NHIêU L?C NORIDANE FOODS A S Frozen Pork cheeks - Frozen Pork Jowls Rindless (Made of Poland, Zaklad Przetworld factory Miesnego Zbigniew Marcinkowski, Zbechy Pole 8, 64-010 Krzywin, code 301114201, contract 202204211);Má heo đông lạnh, không da - Frozen pork jowls rindless (xuất xứ Ba Lan, nhà máy Zaklad Przetworstwa Miesnego Zbigniew Marcinkowski, ZBECHY POLE 8, 64-010 Krzywin, mã 30114201, hợp đồng 202204211)
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
25757
KG
25053
KGM
33571
USD
260222EGLV565200003965
2022-05-27
020649 C?NG TY TNHH NHIêU L?C NORIDANE FOODS A S Frozen Pork cheeks - Frozen Pork Jowls Rindless (Made in Poland, Zaklad Przetworld factory Miesnego Zbigniew Marcinkowski, Zbechy Pole 8, 64-010 Krzywin, code 301114201, contract 202204201);Má heo đông lạnh, không da - Frozen pork jowls rindless (xuất xứ Ba Lan, nhà máy Zaklad Przetworstwa Miesnego Zbigniew Marcinkowski, ZBECHY POLE 8, 64-010 Krzywin, mã 30114201, hợp đồng 202204201)
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
25699
KG
25002
KGM
33502
USD