Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250521ONEYRICBW5531500
2021-07-08
020220 C?NG TY TNHH CJ FRESHWAY VI?T NAM CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Canadian ribs Canadian cows with bones, frozen, C10329, Cargill (Beef Rib Bone-in Short Rib - Canada AAA or Higher). New 100%;Thịt sườn non bò Canada có xương, đông lạnh, C10329, CARGILL (BEEF RIB BONE-IN SHORT RIB - CANADA AAA OR HIGHER). Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
25519
KG
14287
KGM
126014
USD
231021ONEYRICBPJ082400
2021-11-20
020220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen beef, bone ribs - Frozen Beef Rib, Short Rib Bone-in U.s.d.a. Choice or higher. Close 108 carton. Manufacturer: Cargill Meat Solutions Corporation. NSX: 09/2021. HSD: 18 months.;Thịt bò đông lạnh, phần sườn có xương - Frozen beef rib,short rib bone-in U.S.D.A. choice or higher. Đóng 108 carton. Nhà SX: Cargill Meat Solutions Corporation. NSX: 09/2021. HSD: 18 tháng.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG TAN VU - HP
24660
KG
7671
LBS
41804
USD
210521EGLV570170011472
2021-07-12
020220 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M THIêN V??NG ELABORADOS CARNICOS MEDINA S A U Ribs with frozen bones - Item Code 716002. 100% new products, SX: Elaborados Carnicos Medina, S.A.U. Day SX: T4 / 2021. Deadline for SD: 2 years from the date of manufacturing;Sườn bò có xương đông lạnh - mã hàng 716002. Hàng mới 100%, nhà sx: Elaborados Carnicos Medina, S.A.U. Ngày sx: T4/2021. Hạn sd: 2 năm kể từ ngày SX
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
PTSC DINH VU
23855
KG
1420
KGM
6036
USD
200721ZIMUMTL912248
2021-09-22
020220 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á ST HELEN S MEAT PACKERS LIMITED Frozen beef ribs with Bone Beef Brisket Short Rib 9 inch - 755 barrels. St.helen's brand. the item is not Leather to CITES. Expiry date for 18 months. NSX: 04/2021, 05/2021, 06/2021;Sườn bò đông lạnh có xương BEEF BRISKET SHORT RIB 9 INCH - 755 thùng. Hiệu ST.HELEN'S. Hàng không thuộc cites. Hạn sử dụng 18 tháng. NSX: 04/2021, 05/2021, 06/2021
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG LACH HUYEN HP
26277
KG
24695
KGM
271649
USD
050322SITTKSG2201436
2022-03-29
020220 C?NG TY TNHH CH?N NU?I VI?T NH?T SOJITZ FOODS CORPORATION Frozen Bone In Beef (Ribs, Ribs, Ribs), 100% new products.;Thịt bò có xương đông lạnh - Frozen Bone In Beef (Sườn chữ T, Sườn, Sườn vai), Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
4772
KG
91
KGM
1727
USD
040422EGLV570200010322
2022-06-02
020220 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á ELABORADOS CARNICOS MEDIA S A U Frozen ribs with Frozen bone bone in beef short rib - 364 barrels. Cites is not. 24 -month expiry date. NSX: 08, 09, 10, 11,12/2021;Sườn bò đông lạnh có xương FROZEN BONE IN BEEF SHORT RIB - 364 thùng. Hàng không thuộc cites. Hạn sử dụng 24 tháng. NSX: 08, 09, 10, 11,12/2021
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG XANH VIP
24090
KG
5182
KGM
30144
USD
271120OOLU2117060530
2020-12-25
020220 C?NG TY TNHH TH?C PH?M S?CH TH??NG M?I T P CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Rib bones preterm frozen, AAA. Frozen Beef, Beef Short Rib Plate Rib Bone In Canada AAA or Higher. SX: Cargill. SX: T11 / 2020. HSD: 18 months from the date of Manufacture. Code: C20379;Sườn non có xương đông lạnh, loại AAA. Frozen Beef, Beef Plate Bone In Rib Short Rib Canada AAA or Higher. SX: Cargill. SX: T11/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Mã: C20379
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG TAN VU - HP
23669
KG
3890
LBS
13615
USD
250721211620000
2021-09-06
020220 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen beef ribs with bone beef Rib short rib bone-in (5 bone) U.s, D, A Choice or Higher - 480 barrels. the item is not Leather to CITES, Excel brand. Expiry date for 18 months. NSX: 05/2021, 06/2021;Sườn bò đông lạnh có xương BEEF RIB SHORT RIB BONE-IN (5 BONE) U.S,D,A CHOICE OR HIGHER - 480 thùng. Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. NSX: 05/2021, 06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG TAN VU - HP
24188
KG
25562
LBS
60070
USD
130422ONEYRICCJ0503300
2022-05-25
020220 C?NG TY TNHH TH?C PH?M S?CH TH??NG M?I T P CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Cold -free boneless ribs, type AAA. Frozen Beef, Beef Rib Bone in Short Rib Canada AAA or Higher. SX: T02/22.HSD: 18 months from the date of production. Code: C10329.SX: Cargill Meat Solutions (Canada);Sườn non bò không xương đông lạnh, loại AAA. Frozen Beef, Beef Rib Bone In Short Rib Canada AAA or Higher. SX:T02/22.HSD:18 tháng kể từ ngày SX. Mã: C10329.SX: Cargill Meat Solutions (Canada)
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG LACH HUYEN HP
24502
KG
6551
LBS
43237
USD
090821OOLU2124790270
2021-09-09
020220 C?NG TY TNHH CJ FRESHWAY VI?T NAM CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen Beef Bone-in Back Rib. Code: C10333. Manufacturer: Cargill Meat Solutions. Close TB 27.71kg / carton. NSX: T07 / 2021. HSD: 18 months.;Sườn bò đông lạnh, có xương (sườn già) - Frozen beef bone-in back rib. Mã SP: C10333. Nhà SX: Cargill Meat Solutions. Đóng TB 27.71kg/carton. NSX: T07/2021. HSD: 18 tháng.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG TAN VU - HP
24721
KG
23802
KGM
84019
USD
020721OOLU2123567460
2021-08-06
020220 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen beef rib bone old BONE-IN SHORT RIB BEEF RIB UNGRADED PRODUCT - 470 barrels. the item is not under cites.hieu Excel. Expiry 18 months. Production date: T02, 03, 04/2021;Sườn bò già đông lạnh có xương BEEF RIB BONE-IN SHORT RIB UNGRADED PRODUCT - 470 thùng. Hàng không thuộc cites.hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản xuất: T02, 03, 04/2021
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG HAI AN
25375
KG
27006
LBS
67516
USD
020721OOLU2123567460
2021-08-06
020220 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen beef ribs (soup) bones BONE-IN BEEF RIB RIB CANADA BACK OR A HIGHER - 445 barrels. the item is not under cites.hieu Excel. Expiry 18 months. Production date: T06 / 2021;Sườn bò đông lạnh (nấu canh) có xương BEEF RIB BONE-IN BACK RIB CANADA A OR HIGHER - 445 thùng. Hàng không thuộc cites.hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản xuất: T06/2021
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG HAI AN
25375
KG
26335
LBS
44769
USD
150222COSU6325144020
2022-04-07
020220 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T SWIFT BEEF COMPANY Frozen American beef ribs with bones, HSD: 18m - Frozen U.S Beef Short Ribs;Sườn bò Mỹ đông lạnh có xương , HSD: 18M - Frozen U.S Beef Short Ribs
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
TAN CANG 128
26107
KG
54423
LBS
304769
USD