Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
18049831456
2021-01-11
020130 C?NG TY TNHH TH?C PH?M S?CH TH??NG M?I T P CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Chilled Beef, Boneless Beef Ribroll 8 / Up Utility (8) Ungraded Product. Lean boneless beef chilled backs, size 8+. Production by: Cargill. NSX: T12 / 2020. HSD: 3 Months;Chilled Beef, Beef Ribroll Boneless 8/Up Utility (8) Ungraded Product. Nạc lưng bò không xương ướp lạnh, size 8+. SX bởi: Cargill. NSX: T12/2020. HSD: 3 tháng
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
1492
KG
2096
LBS
11362
USD
20585455565
2021-07-05
020130 C?NG TY TNHH CJ FRESHWAY VI?T NAM SUPERMARKET PROMOTIONS INC Chilled beef, bone shoulder core meat, Heartbrand (Akaushi Top Blade Flat Iron). New 100%;Thịt bò ướp lạnh, phần thịt lõi vai không xương, hiệu HEARTBRAND (AKAUSHI TOP BLADE FLAT IRON). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
400
KG
55
LBS
455
USD
140222913843123
2022-03-15
020130 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? NAM KH?I PHú ALLANASONS PRIVATE LIMITED Chilled Vacuum Pack Halal Boneless Buffalo Meat - Shin Shank Bulk), NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd, HSD: 03 months, quantity: 80 barrels.;Thịt trâu không xương (Bắp hoa) ướp lạnh (Chilled Vacuum Pack Halal Boneless Buffalo Meat - Shin Shank Bulk), NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd, HSD: 03 tháng, số lượng: 80 thùng.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
24300
KG
1488
KGM
6384
USD
140222913843123
2022-03-15
020130 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? NAM KH?I PHú ALLANASONS PRIVATE LIMITED Chilled Vacuum Pack Halal Boneless Buffalo Meat - Shin / Shank), NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd, HSD: 03 months, quantity: 73 barrels.;Thịt trâu không xương (Bắp hoa) ướp lạnh (Chilled Vacuum Pack Halal Boneless Buffalo Meat - Shin / Shank), NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd, HSD: 03 tháng, số lượng: 73 thùng.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
24300
KG
1513
KGM
6582
USD
YGL00131272
2022-01-07
020130 C?NG TY TNHH YAZAWA MEAT VI?T NAM BEATUS CO LTD Clod - Non-boneless chilled beef meat, surgery: Kyusyu Kyodo Meat CO., LTD, Processing Factory: JA ZEN-NOH MEAT FOODS CO., LTD - 100% new products, JAPAN origin;Clod - thịt cổ bò ướp lạnh không xương, nơi mổ: KYUSYU KYODO MEAT CO.,LTD, nhà máy chế biến: JA ZEN-NOH MEAT FOODS CO.,LTD - hàng mới 100%, xuất xứ Japan
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HO CHI MINH
1173
KG
98
KGM
5556
USD
YGL00131272
2022-01-07
020130 C?NG TY TNHH YAZAWA MEAT VI?T NAM BEATUS CO LTD D-Rump - Serial chilled lean meat, surgery: Kyusyu Kyodo Meat CO., LTD, Processing Factory: JA ZEN-NOH MEAT FOODS CO., LTD - 100% new products, JAPAN origin;D-Rump - thịt nạc đùi bò ướp lạnh không xương, nơi mổ: KYUSYU KYODO MEAT CO.,LTD, nhà máy chế biến : JA ZEN-NOH MEAT FOODS CO.,LTD - hàng mới 100%, xuất xứ Japan
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HO CHI MINH
1173
KG
141
KGM
7541
USD
62106092
2021-12-20
020130 C?NG TY TNHH TH? M?C B?P VN LE GOURMET DE PARIS Chilled, unprocessed beef belly (Beef Skirt Steak GDP kg - SP A004746 (2 packs; 1 pack / about 2.33 kgs) (NSX: 08/12/2021; HSD: January 22, 2022) NSX: Etablissements Puigrenier;Thịt thăn bụng bò ướp lạnh, chưa chế biến (Beef skirt steak GDP kg - SP A004746 (2gói;1gói/ khoảng 2.33 kgs) ( NSX: 08/12/2021 ;HSD: 22/01/2022)NSX: Etablissements Puigrenier
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
327
KG
5
KGM
96
USD
62106092
2021-12-20
020130 C?NG TY TNHH TH? M?C B?P VN LE GOURMET DE PARIS Cold, unprocessed beef belly (Beef Flank Steak GDP - SP A004748 (4 packs; 1 Pack / about 2.08 KGS) (NSX: 24/11 & 30/11 & 04/12 / 2021; HSD: 08/01 & 14/01 & 18/01/01 2022) NSX: Etablissements Puigrenier;Thịt thăn bụng bò ướp lạnh, chưa chế biến (Beef flank steak GDP - SP A004748 (4gói;1gói/khoảng 2.08 kgs) (NSX: 24/11&30/11&04/12/2021 ;HSD: 08/01&14/01&18/01/2022)NSX: Etablissements Puigrenier
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
327
KG
8
KGM
98
USD
62106092
2021-12-20
020130 C?NG TY TNHH TH? M?C B?P VN LE GOURMET DE PARIS Beef Rib Eye GDP Charolais KG - SP A000311 (3G) (37 / about 6.07 kgs) (NSX: 24/11 & 26/11 / 2021; HSD: 08/01 & 10/01/2022) NSX: Etablissements Puigrenier;Thịt thăn ngoại bò ướp lạnh, chưa chế biến (Beef rib eye GDP Charolais kg - SP A000311 (3gói;1gói/ khoảng 6.07 kgs) ( NSX: 24/11&26/11/2021 ;HSD: 08/01&10/01/2022)NSX: Etablissements Puigrenier
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
327
KG
18
KGM
400
USD
62106630
2022-01-10
020130 C?NG TY TNHH TH? M?C B?P VN LE GOURMET DE PARIS IEF Striploin GDP Salers Kg - SP A004997 (4 PARM; 1 PART / about 3.13 KGS) (NSX: December 24, 2021; HSD: February 10, 2022) NSX: Etablissements Puigrenier;Thịt thăn nội bò ướp lạnh, chưa chế biến ( Beef striploin GDP Salers kg - SP A004997 (4gói;1gói/ khoảng 3.13 kgs) ( NSX: 24/12/2021 ;HSD: 10/02/2022)NSX: Etablissements Puigrenier
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
964
KG
13
KGM
208
USD