Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
4001105680
2020-01-21
910229 NG TY TNHH HARRY BROTHERS JMC CO Đồng hồ nữ Anne Klein AK/3003GPBL (máy: Quartz, 3 kim, kiểu dáng nữ, không lịch, dây kim loại, kèm hộp và sách hướng dẫn). Hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
SWITZERLAND
VIETNAM
GENEVE
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
85
USD
4001105680
2020-01-21
910229 NG TY TNHH HARRY BROTHERS JMC CO Đồng hồ nữ Anne Klein AK/1412BMGB (máy: Quartz, 3 kim, kiểu dáng nữ, không lịch, dây kim loại, kèm hộp và sách hướng dẫn). Hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
SWITZERLAND
VIETNAM
GENEVE
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
65
USD
160122JWFEM22010132
2022-01-27
846510 N WOOD BROTHERS JINAN SUDIAO CNC ROUTER CO LTD CNC Router 4 Model: S1-4e with embryonic crocsters, used in wood processing industry, 4x6kw spindle capacity, 3-phase power, 380V, 50 Hz. NSX: Jinan Sudiao CNC Router. New 100%;MÁY CNC ROUTER 4 ĐẦU Model: S1-4E kèm phụ kiện rulô đè phôi, dùng trong công nghiệp chế biến gỗ, công suất trục chính 4x6kW, nguồn điện 3 pha, 380 V, 50 Hz. NSX: Jinan Sudiao CNC Router. Hàngmới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
8100
KG
1
SET
10600
USD
010322QDSGN2200812
2022-03-11
846595 N WOOD BROTHERS JINAN SUDIAO CNC ROUTER CO LTD Horizontal drilling machine 2 automatic cnc router SH-32II used in wood processing industry, 4 x 6kw spindle power, power source: 3 phases, 380V, 50 Hz. NSX: Jinan Sudiao CNC Router Co., Ltd. 100% new;Máy khoan ngang 2 đầu tự động CNC ROUTER SH-32II dùng trong công nghiệp chế biến gỗ, công suất trục chính 4 x 6kw, nguồn điện :3 pha , 380 V, 50 Hz. NSX: Jinan Sudiao CNC Router Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9500
KG
2
SET
8200
USD
230320HKGHCM200300007-01
2020-03-28
520542 NG TY TNHH FANG BROTHERS KNITTING VI?T NAM KIDTEX INDUSTRIAL LIMITED MAY0004#&Sợi cáp làm từ xơ chải kỹ, mỗi sợi đơn có độ mảnh 235 decitex, chỉ số mét sợi đơn 42, 2/32 100% HEATHER COTTON YARN, mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn);非供零售用棉纱(非缝纫线),含棉重量的85%或以上:精梳纤维的多根(折叠)或有线纱:每单纱测量小于714.29分特但不小于232.56分特(超过14公制数量,但每单纱不超过43公尺)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
900
LBS
1979
USD
070320HKGHCM200300001
2020-03-11
520532 NG TY TNHH FANG BROTHERS KNITTING VI?T NAM KIDTEX INDUSTRIAL LIMITED MAY0016#&Sợi cáp làm từ xơ không chải kỹ, mỗi sợi đơn có độ mảnh 235 decitex, chỉ số mét sợi đơn 42, 2/20 100% CARDED COTTON YARN, mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(非缝纫线),含棉重量的85%或以上非纺织纤维的多根(折叠)或有线纱:每单纱测量值小于714.29分特但不低于232.56分特(超过14公制数量但每条纱线不超过43公制数量)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
243
LBS
496
USD
140120HKGHCM200100006-01
2020-01-16
510610 NG TY TNHH FANG BROTHERS KNITTING VI?T NAM KIDTEX INDUSTRIAL LIMITED MAY0001#&Sợi len lông cừu chải thô có tỷ trọng lông cừu 90% - 2/15 90% MERINO WOOL 10% CASHMERE, mới 100%;Yarn of carded wool, not put up for retail sale: Containing 85% or more by weight of wool;粗梳羊毛纱,不供零售用:含羊毛重量的85%或更多
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4226
LBS
70105
USD
140120HKGHCM200100006-01
2020-01-16
550911 NG TY TNHH FANG BROTHERS KNITTING VI?T NAM KIDTEX INDUSTRIAL LIMITED MAY0008#&Sợi đơn từ xơ staple tổng hợp có tỷ trọng xơ staple bằng nilông 92%,8% Spandex, 1/86 92% NYLON 8% SPANDEX YARN , mới 100%;Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Containing 85% or more by weight of staple fibres of nylon or other polyamides: Single yarn;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):含85%(重量)以上的尼龙或其他聚酰胺短纤维:单纱
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
LBS
9
USD
171221Y2102210009A
2022-01-12
844819 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Metallic wrapping machine for yarn spinning, rolling fiber needles for raw fiber brushers, Model: AU151, CS 0.95KW / 380V, NSX Qingdao Dongxinyuan Machinery Manufacturing Co., Ltd, NSX 11.2021, new100%;Máy quấn kim cho ống trải sợi, dùng quấn kim chải sợi cho máy chải sợi thô, model:AU151,CS 0.95kW/380V,NSX Qingdao Dongxinyuan Machinery Manufacturing Co.,Ltd, Nsx 11.2021, mới100%
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
87300
KG
1
SET
1161
USD
SSA327719
2022-01-21
880220 NG TY TNHH VIETLUX GROUP FUJIKIN INTERNATIONAL CO LTD Unmanned flying equipment and accompanying synchronous equipment, Model: Katana 4S360, NSX: Saitotec, 360mm wingspan, height: 210mm, maximum takeoff weight: 2 kg, without battery, 100% new ( 1set = 1pce);Thiết bị bay không người lái và thiết bị đồng bộ đi kèm, model: KATANA 4S360, NSX: Saitotec, sải cánh 360mm, chiều cao: 210mm, trọng lượng cất cánh tối đa: 2 kg, không kèm pin, mới 100% (1SET = 1PCE)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
45
KG
1
SET
2198
USD
160622CULVSHA2214126
2022-06-30
550319 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Synthetic, unclear, non -brushed, nylon (100% nylon): 1.5D, 38mm length, no trademark, goods packed into packages, used in fiber production, 100% new.;Xơ staple tổng hợp, chưa chải kỹ, từ nylon (100% nylon) độ mảnh: 1.5D, độ dài 38mm, không nhãn hiệu,hàng đóng thành từng kiện, dùng trong sản xuất sợi, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17464
KG
5091
KGM
12726
USD
051120JWLEM20100729
2020-11-26
690741 NG TY TNHH HALO GROUP YINGFEI INTERNATIONAL LTD Exterior mosaic tiles used to decorate the pool ceramic glazed, kt 6 * 24 cm, the new 100%;Gạch ngoại thất mosaic dùng để trang trí hồ bơi bằng gốm đã tráng men, kt 6 * 24 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1543
KG
17
MTK
110
USD
051120JWLEM20100729
2020-11-26
690741 NG TY TNHH HALO GROUP YINGFEI INTERNATIONAL LTD Exterior mosaic tiles used to decorate the pool ceramic glazed, kt 11.5 * 24 cm, the new 100%;Gạch ngoại thất mosaic dùng để trang trí hồ bơi bằng gốm đã tráng men, kt 11.5 * 24 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1543
KG
62
MTK
441
USD
171221Y2102210009A
2022-01-12
844519 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Pneumatic Pneumatic Pneumatic Machine (Pneumatic Cotton Feeding Machine), Using Cotton Fiber for Coarse Brush, Model FA179S, CS 2.6KW / 380V, NSX Qingdao Dongxinyuan Machinery Manufacturing Co., Ltd, NSX 11.2021, 100% new;Máy cấp bông khí nén(Pneumatic Cotton Feeding Machine), dùng cấp sợi bông cho máy chải thô,model FA179S, CS 2.6kW/380V,NSX Qingdao Dongxinyuan Machinery Manufacturing Co., Ltd, Nsx 11.2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
87300
KG
7
SET
28875
USD
160622CULVSHA2214126
2022-06-30
550630 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Synthetic staples have been carefully brushed from acrylic (100% acrylic), rows into packages, pieces: 2.5D, 102mm length, no brand, used in fiber production, 100% new.;Xơ staple tổng hợp đã chải kỹ từ acrylic (100% acrylic),hàng đóng thành từng kiện, độ mảnh: 2.5D, độ dài 102mm, không nhãn hiệu, dùng trong sản xuất sợi, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17464
KG
4989
KGM
13471
USD
250121COAU7229594390
2021-02-01
080550 NG TY TNHH THE ONLY GROUP MAGNUM ASIA LIMITED Fresh lemon - LEMON, grade A +, size: 100, 15 kg / barrel, scientific name: Citrus sp., Producer: AMITY CHONGQING TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%;Quả chanh vàng tươi - LEMON, grade A+, size: 100, 15 kg/thùng, tên khoa học: Citrus sp., nhà sản xuất:CHONGQING AMITY TECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26865
KG
480
UNK
9034
USD
250121COAU7229594390
2021-02-01
080550 NG TY TNHH THE ONLY GROUP MAGNUM ASIA LIMITED Fresh lemon - LEMON, grade A +, size: 88, 15 kg / barrel, scientific name: Citrus sp., Producer: AMITY CHONGQING TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%;Quả chanh vàng tươi - LEMON, grade A+, size: 88, 15 kg/thùng, tên khoa học: Citrus sp., nhà sản xuất: CHONGQING AMITY TECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26865
KG
480
UNK
9034
USD
250121COAU7229594390
2021-02-01
080550 NG TY TNHH THE ONLY GROUP MAGNUM ASIA LIMITED Fresh lemon - LEMON, grade A +, size: 64, 15 kg / barrel, scientific name: Citrus sp., Producer: AMITY CHONGQING TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%;Quả chanh vàng tươi - LEMON, grade A+, size: 64, 15 kg/thùng, tên khoa học: Citrus sp., nhà sản xuất: CHONGQING AMITY TECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26865
KG
320
UNK
6022
USD