Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
191220TXGSGN2012543
2020-12-24
750511 YUEH WANG TOP FORTUNE INTERNATIONAL CO LTD Nickel Plating Rounds - Radial nickel, not alloyed, is applied (phi30 * T10) mm, materials used in metal plating products;Nickel Plating Rounds - niken dạng hình tròn, không hợp kim, qui cách (phi30*T10)mm ,nguyên liệu dùng xi mạ sản phẩm kim loại
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10320
KG
1000
KGM
18000
USD
070422KHHSGN223041K01
2022-04-16
252510 CTY TNHH LIH DAH YUEH VI?T NAM LIH DAH YUEH ENTERPRISE CO LTD 19 #& mica (sample pattern) (90cm*90cm) NSX: President Co., Ltd. Packaging specifications: 10 PCE. New 100%;19#&Mica (Phiếm vân mẫu)(90CM*90CM) NSX: PRESIDENT CO.,LTD. Qui cách đóng gói: 10 Pce. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
22107
KG
10
TO
115
USD
070422KHHSGN223041K01
2022-04-16
252510 CTY TNHH LIH DAH YUEH VI?T NAM LIH DAH YUEH ENTERPRISE CO LTD 19#& mica (sample pattern) (90cm*90cm) NSX: President Co., Ltd. Packaging specifications: 10 PCE. New 100%;19#&Mica (Phiếm vân mẫu)(90CM*90CM) NSX: PRESIDENT CO.,LTD. Qui cách đóng gói: 10 Pce. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
22107
KG
10
TO
115
USD
131221KHHSGN21C021K01
2021-12-21
261510 CTY TNHH LIH DAH YUEH VI?T NAM LIH DAH YUEH ENTERPRISE CO LTD 2 # & Zircon Powder (Zircon ore) NSX: Leather Shuen Enter Prises CO., LTD. Packing specifications: 25kg- 80 bags. New 100%;2#&Bột Zircon (quặng Zircon) NSX: DA SHUEN ENTER PRISES CO.,LTD. Qui cách đóng gói: 25Kg- 80 Bao. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21425
KG
2000
KGM
1000
USD
250522780210001000
2022-06-01
250860 CTY TNHH LIH DAH YUEH VI?T NAM LIH DAH YUEH ENTERPRISE CO LTD 10 #& Mullite mineral - Main ingredients: Silicon oxide, aluminum oxide (Malaysia 22S) NSX: Qingdao Huanxintaihe Trading Co., Ltd; Packaging specifications: 25kg/ bag. New 100%;10#&Khoáng Mullite - Thành phần chính: Oxit silic, oxit nhôm (Cát Mã Lai 22S) NSX: QINGDAO HUANXINTAIHE TRADING CO.,LTD; Qui cách đóng gói: 25Kg/ Bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44600
KG
16800
KGM
7056
USD
250522780210001000
2022-06-01
250860 CTY TNHH LIH DAH YUEH VI?T NAM LIH DAH YUEH ENTERPRISE CO LTD 9 #& Mullite mineral - Main ingredients: Silicon oxide, aluminum oxide (Malaysia 35S) NSX: Qingdao Huanxintaihe Trading Co., Ltd; Packaging specifications: 25kg/ bag. New 100%;9#&Khoáng Mullite - Thành phần chính: Oxit silic, oxit nhôm (Cát Mã Lai 35S) NSX: QINGDAO HUANXINTAIHE TRADING CO.,LTD; Qui cách đóng gói: 25Kg/ Bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44600
KG
4000
KGM
1680
USD
220721KHHSGN217028K01
2021-07-28
253010 CTY TNHH LIH DAH YUEH VI?T NAM LIH DAH YUEH ENTERPRISE CO LTD 22 # & Pearl Stone (Low temperature residue except) NSX: President CO., LTD. Packing specifications: 20 kg- 30 bags.;22#&Đá trân châu (dịch trừ cặn nhiệt độ thấp) NSX: PRESIDENT CO.,LTD. Qui cách đóng gói: 20 Kg- 30 Bag.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO), TAIWAN
CANG CAT LAI (HCM)
20242
KG
600
KGM
306
USD
070422KHHSGN223041K01
2022-04-16
253010 CTY TNHH LIH DAH YUEH VI?T NAM LIH DAH YUEH ENTERPRISE CO LTD 22#& Pearl Stone (except for low temperature residues) NSX: Kagalite Kogyo Co., Ltd. Packaging specifications: 20kg- 60 bags. New 100%;22#&Đá trân châu (dịch trừ cặn nhiệt độ thấp) NSX: KAGALITE KOGYO CO., LTD. Qui cách đóng gói: 20Kg- 60 Bao. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
22107
KG
1200
KGM
612
USD
250522780210001000
2022-06-01
250870 CTY TNHH LIH DAH YUEH VI?T NAM LIH DAH YUEH ENTERPRISE CO LTD 7 #& Chamotte clay - Main ingredients: Aluminum silicate (hybrid powder, Malay powder 200m) NSX: Qingdao Huanxintaihe Trading Co., Ltd; Packaging specifications: 25kg/ bag. New 100%;7#&Đất sét Chamotte - Thành phần chính: Aluminium silicate (Bột Mã Lai, Bột Mã Lai 200M) NSX: QINGDAO HUANXINTAIHE TRADING CO.,LTD; Qui cách đóng gói: 25Kg/ Bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44600
KG
23200
KGM
9744
USD
020721293389971UWS
2021-07-12
250870 CTY TNHH LIH DAH YUEH VI?T NAM LIH DAH YUEH ENTERPRISE CO LTD 7 # & Chamotte clay - Main ingredients: Aluminium silicate (hybrid code, 200m hybrid code). NSX: Qingdao huanxintaihe trading co., Ltd; Packing specifications: 25kg / bag;7#&Đất sét Chamotte - Thành phần chính: Aluminium silicate (Bột Mã Lai, Bột Mã Lai 200M). NSX: QINGDAO HUANXINTAIHE TRADING CO.,LTD; Qui cách đóng gói: 25Kg/ Bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO,CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
44750
KG
22000
KGM
6336
USD
250522780210001000
2022-06-02
250870 CTY TNHH LIH DAH YUEH VI?T NAM LIH DAH YUEH ENTERPRISE CO LTD 7 #& Chamotte clay - Main ingredients: Aluminum silicate (hybrid powder, Malay powder 200m) NSX: Qingdao Huanxintaihe Trading Co., Ltd; Packaging specifications: 25kg/ bag. New 100%;7#&Đất sét Chamotte - Thành phần chính: Aluminium silicate (Bột Mã Lai, Bột Mã Lai 200M) NSX: QINGDAO HUANXINTAIHE TRADING CO.,LTD; Qui cách đóng gói: 25Kg/ Bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44600
KG
20800
KGM
8736
USD
241021EGLV023100032787
2021-11-10
340121 NG TY TNHH WANG CORPORATION HSC JAPAN JOINT STOCK COMPANY Laundry water for women Elmie 200ml (Elmie Underwears Detergent for women 200ml). New 100%.;Nước giặt đồ lót cho phụ nữ Elmie 200ml (Elmie underwears detergent for women 200ml). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
6179
KG
300
BAG
227
USD
020622EGLV023200012801
2022-06-29
330741 NG TY TNHH WANG CORPORATION HSC JAPAN JOINT STOCK COMPANY Deodorant lavender room, Kokubo, size 200ml, NSX: Kokubo JSC, 100% new (1unk = 1 box);Sáp khử mùi phòng tolet hương oải hương, Kokubo, size 200ml, NSX: Kokubo Jsc, mới 100% (1UNK = 1 hộp)
CHINA
VIETNAM
HAKATA
CANG XANH VIP
4311
KG
432
UNK
175
USD
3746062121
2020-11-23
722881 NG TY TNHH THéP TUNG WANG KPL INDUSTRY A193-B7 steel threaded rods, code: M8x125L, fixed mounting machines, industrial tools;Thanh ren thép A193-B7, mã: M8x125L, dùng lắp cố định máy móc, công cụ trong công nghiệp
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
19
KG
3
PCE
3
USD
151120MEDUT7684268
2020-12-24
282710 NG TY TNHH WANG SHENG INTERNATIONAL VI?T NAM T AND C FASTENER INDUSTRY CO LTD Ammonium chloride chemicals, the chemicals used for metal plating surface, has the chemical formula NH4Cl, results PTPL No. 1575 / PTPLHCM-NV dated 28/10/2010;Hoá chất Amoni clorua, là hóa chất dùng cho xi mạ bề mặt kim loại, có công thức hoá học NH4CL, kết quả PTPL số 1575/PTPLHCM-NV ngày 28/10/2010
CHINA
VIETNAM
XINING
CANG CONT SPITC
24115
KG
24000
KGM
6768
USD
201121NSSLATAHC21Q0135
2021-12-13
480430 P RONG WANG SEIWA TRADING CO LTD Kraft paper is not covered with 30gr / m2 quantitatively bleached rolls (used as a heat-sensitive paper production). Bleached Kraft Paper 30gsm * 1600mm * 12000m. New 100%;Giấy kraft không tráng phủ dạng cuộn đã tẩy trắng định lượng 30gr/M2 (dùng làm nền sản xuất giấy nhạy nhiệt). Bleached Kraft Paper 30GSM *1600MM *12000M. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYAMA - TOYAMA
CANG CAT LAI (HCM)
24650
KG
9216
KGM
11520
USD
201121NSSLATAHC21Q0135
2021-12-13
480430 P RONG WANG SEIWA TRADING CO LTD Kraft paper is not covered with 30gr / m2 quantitatively bleached rolls (used as a heat-sensitive paper production). Bleached Kraft Paper 30gsm * 1800mm * 10000m. New 100%;Giấy kraft không tráng phủ dạng cuộn đã tẩy trắng định lượng 30gr/M2 (dùng làm nền sản xuất giấy nhạy nhiệt). Bleached Kraft Paper 30GSM *1800MM *10000M. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYAMA - TOYAMA
CANG CAT LAI (HCM)
24650
KG
9720
KGM
12150
USD
201121NSSLATAHC21Q0135
2021-12-13
480430 P RONG WANG SEIWA TRADING CO LTD Uncoated kraft paper with a dosing roll of 35gr / m2 (used as a heat-sensitive paper production). Bleached Kraft Paper 35gsm * 1600mm * 12000m. New 100%;Giấy kraft không tráng phủ dạng cuộn đã tẩy trắng định lượng 35gr/M2 (dùng làm nền sản xuất giấy nhạy nhiệt). Bleached Kraft Paper 35GSM *1600MM *12000M. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYAMA - TOYAMA
CANG CAT LAI (HCM)
24650
KG
5376
KGM
6720
USD
260220TA033FZCL602R
2020-03-05
030381 N HAI WANG JOY SEAFOOD LIMITED CA1#&Cá mập phần thân đông lạnh (PRIONACE GLAUCA-Cá mập xanh, 18KGS/BAG);Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Other fish, excluding livers and roes: Dogfish and other sharks;其他鱼类,不包括肝脏和鱼子酱:鱼和其他鲨鱼
CHINA HONG KONG
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
19602
USD
260220TA033FZCL602R
2020-03-05
030381 N HAI WANG JOY SEAFOOD LIMITED CA1#&Cá mập phần thân đông lạnh (PRIONACE GLAUCA-Cá mập xanh, 18KGS/BAG);Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Other fish, excluding livers and roes: Dogfish and other sharks;其他鱼类,不包括肝脏和鱼子酱:鱼和其他鲨鱼
CHINA HONG KONG
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
19602
USD
260220TA033FZCL602R
2020-03-05
030381 N HAI WANG JOY SEAFOOD LIMITED CA1#&Cá mập phần thân đông lạnh (PRIONACE GLAUCA-Cá mập xanh, 18KGS/BAG);Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Other fish, excluding livers and roes: Dogfish and other sharks;其他鱼类,不包括肝脏和鱼子酱:鱼和其他鲨鱼
CHINA HONG KONG
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
19602
USD