Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010121TLLYHCJU1015507
2021-01-20
441233 YUAN LIN VI?T NAM FOREST WOOD H K CO Yl-NVL-0093 # & Plywood Wooden Ocean (Plywood) .Quy way: 30 * 40 * 2200mm.Dung in furniture production (New 100%);YL-NVL-0093#&Ván ép bằng gỗ Dương( Plywood).Quy cách: 30*40*2200mm.Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
84000
KG
122
MTQ
38055
USD
251219SE9121249Y
2020-01-13
551613 NG TY TNHH DONG LIN VI NA DONG LIN TRADING CO LTD 257#&VẢI 100% RAYON K.52/54";Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:含人造短纤维重量的85%或以上:不同颜色的纱线
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4142
YRD
11597
USD
200222HF22020012
2022-02-24
841932 NG TY TNHH DING YUAN VI?T NAM ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED Parts of wood dryers (including: foot dryers, water towers, electrical boxes, deceleration kits). Size: (7250 * 1450 * 500) mm. Used goods accompanied by production machines 2016.;Bộ phận của máy sấy gỗ( bao gồm: lò sấy chân, tháp nước, hộp điện, bộ giảm tốc). Size: (7250*1450*500)MM. Hàng đã qua sử dụng đi cùng với máy sản xuất 2016.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10360
KG
1
SET
2000
USD
539308932003
2022-01-04
853649 NG TY TNHH YUAN CHANG MICHAEL WEINIG ASIA PTE LTD Launch word, use alternating current, 24v- power contactor 15kw 3rt2027-2al20- Finger machine parts, 100% new goods;Khởi động từ, sử dụng dòng điện xoay chiều, 24V- POWER CONTACTOR 15KW 3RT2027-2AL20- Phụ tùng máy finger, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
12
KG
1
PCE
121
USD
151021OOLU2679132470
2021-10-18
292910 NG TY TNHH YUAN HONG GRAND FORTUNE TECHNOLOGY CO LTD YH010-HS # & Rubber Mistress - 5005 MDI Diphenyl Methane Diisocyanate (Main ingredient: Diphenylmethanediisocyanate), liquid, brown, used in PU pumpkin products, 100% new products;YH010-HS#&Chất làm nở cao su - 5005 MDI Diphenyl Methane Diisocyanate (thành phần chính: Diphenylmethanediisocyanate), dạng lỏng, màu nâu, dùng trong sản xuất sản phẩm bí ngô PU, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
C CAI MEP TCIT (VT)
19588
KG
8250
KGM
25575
USD
20422217140993
2022-04-16
480439 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Paper used in electric wire production, moisture -proof for electric wires, 15mm wide, quantitative: 30g/m2 - Tissue Paper. New 100%;Giấy dùng trong sản xuất dây điện, chống ẩm cho dây điện, rộng 15mm, định lượng: 30g/m2 - Tissue paper. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
375
PCE
446
USD
20422217140993
2022-04-16
480439 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Paper used in electric wire production, moisture -proof for electric wires, 18mm wide, quantitative: 30g/m2 - Tissue Paper. New 100%;Giấy dùng trong sản xuất dây điện, chống ẩm cho dây điện, rộng 18mm, định lượng: 30g/m2 - Tissue paper. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
101
PCE
121
USD
112200018412485
2022-06-24
850491 NG TY TNHH SI YUAN TECH SHENZHEN XIN SI HAN TECHNOLOGY CO LTD Sy32100024-3 #& round, KT: long 20.8mm 0.5, 4.76, used in sockets, new goods 100%;SY32100024-3#&Chân cắm tròn, KT: dài 20.8mm 0.5, 4.76, dùng trong sản xuất ổ cắm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
320
KG
67516
PCE
28430
USD
20422217140993
2022-04-16
854110 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Diodes used DC conductors and voltage stability, used in the production of electronic devices-Voltage Regulator Diode P6SM3CA-SMB. New 100%;Đi-ốt dùng dẫn điện một chiều và ổn định điện áp, sử dụng trong sản xuất thiết bị điện tử - Voltage regulator diode P6SMB33CA-SMB. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
3600
PCE
27
USD
20422217140993
2022-04-16
854110 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Diodes used DC conductors and voltage stability, used in the production of electronic equipment-Voltage Regulator Diode PJS0C03C-05 (PSOTO3C) SOT23. New 100%;Đi-ốt dùng dẫn điện một chiều và ổn định điện áp, sử dụng trong sản xuất thiết bị điện tử - Voltage regulator diode PJS0C03C-05(PSOTO3C)SOT23. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
12000
PCE
89
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices - Capacitance 102/50V. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 102/50V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
10000
PCE
15
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices - Capacitance 310VAC/0.1UF. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 310VAC/0.1uF. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
15000
PCE
23
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices - Capacitance 100UF/16V/5x11 P = 2.5mm. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 100uF/16V/5X11 P=2.5mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
15000
PCE
23
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices-Capacitance 470UF/25V-8X12-001. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 470uF/25V-8X12-001. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
2800
PCE
4
USD
191220CKEHCM2012106
2020-12-23
600410 NG TY TNHH MAY TAI YUAN ECLAT TEXTILE CO LTD TYF212 # & Knitted Polyester 16% elastane 84% W: 59 ";TYF212#&Vải dệt kim 84% Polyester 16% Elastane W: 59"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
164
KG
574
YRD
2525
USD
150322HASLS19220300551
2022-04-01
071332 NG TY TNHH YUAN GAO HE HONG XIN CO LTD Small red beans have not been processed "Azuki", 30kg/ bag type, Thai origin, 100%new goods.;Đậu đỏ hạt nhỏ chưa qua chế biến nhãn hiệu " AZUKI", LOẠI 30KG/ Túi, Xuất xứ Thái Lan, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
17157
KG
15000
KGM
34650
USD
150322HASLS19220300551
2022-04-01
071332 NG TY TNHH YUAN GAO HE HONG XIN CO LTD Small red beans have not processed "Bamboo" brand, 30kg/ bag type, Thai origin, 100%new goods.;Đậu đỏ hạt nhỏ chưa qua chế biến nhãn hiệu " BAMBOO", LOẠI 30KG/ Túi, Xuất xứ Thái Lan, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
17157
KG
2100
KGM
2730
USD
20422217140993
2022-04-16
252620 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED TALC powder is used to lubricate the outer surface of the wire shell not sticking to the internal insulation (25kg/bag) - Talcum Powder 10156. 100% new goods;Bột talc dùng để bôi trơn bề mặt vỏ ngoài dây điện không bị dính vào chất cách điện bên trong(25kg/bao) - Talcum powder 10156. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
500
PCE
930
USD
112100014098382
2021-07-22
540245 NG TY TNHH SI YUAN TECH RIGHT CHOICE HK INTERNATIONAL LIMITED SY32000029 # & Nylon used in production phone charger cable (blue), new 100%;SY32000029#&Sợi nylon dùng trong sản xuất dây cáp sạc điện thoại (màu xanh lam), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3425
KG
40
KGM
41
USD
112100017385301
2021-12-13
390422 NG TY TNHH SI YUAN TECH RIGHT CHOICE HK INTERNATIONAL LIMITED SY30600071 # & 45p PVC plastic beads shaped (colored plastic beads) used in manufacturing charging cable shells, 100% new products;SY30600071#&Hạt nhựa 45P PVC định hình (hạt nhựa màu) dùng trong sản xuất vỏ dây cáp sạc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9764
KG
1238
KGM
2375
USD
191021RHKEHCM2110459
2021-10-29
511190 NG TY TNHH MAY TAI YUAN ECLAT TEXTILE CO LTD TYF630 # & Woven fabrics 75% Polyester 25% Wool W: 60 ";TYF630#&Vải dệt thoi 75% Polyester 25% Wool W: 60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
35
KG
109
YRD
1455
USD
ZGSHASGNSY00111
2021-07-16
845811 NG TY TNHH YUAN DA YU SOURGISTICS INTERNATIONAL SOURCING SUZHOU CO LTD CNC Metal Lathe, Model: MCK40XL, Seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., Ltd (2021), uniform removable goods include: 1 main machine and 1 supplier. 100% new;Máy tiện kim loại CNC, model: MCK40XL, seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., LTD (2021), hàng tháo rời đồng bộ gồm: 1 máy chính và 1 bộ phận tiếp liệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18250
KG
1
SET
15500
USD
220320592669885-02
2020-03-30
820510 T THàNH VIêN G? KING YUAN TONG CHIN SHU WOODEN LTD Mũi khoan gỗ đầu đinh bằng thép dùng trong máy khoan gỗ size10*5*120L.;Hand tools (including glaziers’ diamonds), not elsewhere specified or included; blow lamps; vices, clamps and the like, other than accessories for and parts of, machine-tools; anvils; portable forges; hand-or pedal-operated grinding wheels with frameworks: Drilling, threading or tapping tools;手工工具(包括镶玻璃的钻石),未在别处指定或包括;吹灯;夹具等,除了机床附件和部件之外;砧;便携式锻造;手动或脚踏式砂轮带框架:钻孔,螺纹或攻丝工具
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
PCE
80
USD
230622EGLV149204515246
2022-06-29
480254 NG TY TNHH BAO Bì YI YUAN POTENT OCEAN PACKAGING MATERIAL HONG KONG LIMITED Paper made 100% pulp of bleaching, unprocessed, soaked, decorated, unprocessed, 16g/m2, ash 7.79% Half-transsparent paper, roll, 36cm, long 7000m, used as paper cover shoes.;Giấy làm100% bột giấy hóa học tẩy trắng,chưa tráng phủ, thấm tẩm, trang trí,chưa nhuộm định lượng 16g/m2,độ tro 7.79%HALF-TRANSPARENT PAPER,dạng cuộn,khổ 36CM,dài7000M,dùng làm vỏ giấy bọc giày.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
25721
KG
525
KGM
282
USD
040621SITGWZCL116391
2021-06-17
722100 M TENG YUAN VI?T NAM NINGBO TENGYE TRADING CO LTD SW0006 # & steel round bar, stainless steel, hot rolled, irregular coils, diameter 5.5 mm (SKU: 12CR13W);SW0006#&Thanh thép tròn, không gỉ, cán nóng, dạng cuộn không đều, đường kính 5.5 mm (Mã hàng: 12CR13W )
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
161767
KG
29413
KGM
48561
USD
150621COAU7232370830
2021-06-24
722100 M TENG YUAN VI?T NAM NINGBO TENGYE TRADING CO LTD SW0005 # & steel round bar, stainless steel, hot rolled, irregular coils, diameter 7.5 mm (SKU: 304HC3);SW0005#&Thanh thép tròn, không gỉ, cán nóng, dạng cuộn không đều, đường kính 7.5 mm (Mã hàng: 304HC3 )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
63028
KG
2030
KGM
4888
USD
080122COAU7236406970
2022-01-25
722100 M TENG YUAN VI?T NAM FUJIAN QINGTUO INDUSTRIAL CO LTD SW0006 # & Round steel bar, stainless, hot rolled, uneven roll form, 5.5 mm diameter (Item code: S30400);SW0006#&Thanh thép tròn, không gỉ, cán nóng, dạng cuộn không đều, đường kính 5.5 mm (Mã hàng: S30400 )
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
58818
KG
39056
KGM
116387
USD
120721COAU7232943410
2021-07-30
722100 M TENG YUAN VI?T NAM NINGBO TENGYE TRADING CO LTD SW0006 # & Round steel bar, stainless, hot rolled, uneven roll form, 5.5 mm diameter (Product code: D669);SW0006#&Thanh thép tròn, không gỉ, cán nóng, dạng cuộn không đều, đường kính 5.5 mm (Mã hàng: D669)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
223334
KG
4114
KGM
5208
USD
25122191-VV/153
2022-01-07
720854 N THéP Mê LIN ARCERLORMITTAL SINGAPORE PRIVATE LIMITED Hot rolled steel sheets are flattened flat, unauthorized non-coated coated paint, not soaked with rust oil, standard JIS G3101 SS400, K / T (mm): 2.00-2.80 x 1250 x 2500. Goods 2;Thép tấm cán nóng được cán phẳng, không hợp kim chưa qua tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ , tiêu chuẩn JIS G3101 SS400, k/t (mm): 2.00-2.80 x 1250 x 2500. Hàng loại 2
CHINA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG DOAN XA - HP
426
KG
217340
KGM
152138
USD
310120BC20015LSHPG02
2020-02-17
722550 N THéP Mê LIN ELDON DEVELOPMENT LIMITED Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ,sơn hoặc tráng, TC JIS G3141 mác thép SPCC-SD,mới 100%. Kích thước:0.90mm x 1250mm x Cuộn;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进一步加工冷轧(冷轧):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
LANSHAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
25
TNE
12842
USD
310120BC20015LSHPG02
2020-02-17
722550 N THéP Mê LIN ELDON DEVELOPMENT LIMITED Thép hợp kim Bo( Bo>=0.0008%), dạng cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ,sơn hoặc tráng, TC JIS G3141 mác thép SPCC-SD,mới 100%. Kích thước:1.50mm x 1250mm x Cuộn;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进一步加工冷轧(冷轧):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
LANSHAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
51
TNE
25878
USD
CFS2203012
2022-03-26
281990 YUAN CHENG ATLAS TECHNOLOGY CORP Tester: Potassium Dicromat K2CRO7 (Potassium Reagent LR), CAS: 7778-50-9, used for COD analyzer (1000 ml / bottle); NSX: Atlas Technology Corp; NK license number: 2497 / TCCN2022 / GP-HC. New 100%;Chất thử: Kali dicromat K2CrO7 (Potassium Reagent LR), CAS: 7778-50-9, dùng cho máy phân tích COD (1000 ml/ chai); NSX: ATLAS TECHNOLOGY CORP; Giấy phép NK số: 2497/TCCN2022/GP-HC. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
38
KG
4
UNA
320
USD
021221214644376-02
2021-12-13
540753 T BO LIN BP HAINING AEM IMPORT EXPORT CO LTD NL036 # & WOVNING FLOWING FROM FOLLOWING FOLLOWING FOLLGAGE 100% FILAMENT Polyeste Dún, Item: 19874, 150 cm, quantitative 265.14 grams / m2, 100% new goods;NL036#&Vải dệt thoi bọc ghế từ sợi màu thành phần100 % filament polyeste dún, item :19874, khổ 150 cm, định lượng 265.14 gam/m2,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13730
KG
70
MTR
147
USD
021221214644376-02
2021-12-13
540753 T BO LIN BP HAINING AEM IMPORT EXPORT CO LTD NL036 # & WOVNING FLOWING CHAIRS FROM FOLD FOLLGAGE 100% FILAMENT POLYESTE DUNG, Item: 6840, 150 cm, quantitative 899.99 grams / m2, 100% new goods;NL036#&Vải dệt thoi bọc ghế từ sợi màu thành phần100 % filament polyeste dún, item :6840, khổ 150 cm, định lượng 899.99 gam/m2,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13730
KG
2940
MTR
19993
USD
021221214644376-03
2021-12-13
540753 T BO LIN BP HANGZHOU JIENUO IMPORT EXPORT CO LTD NL036 # & WOVNING FLOWING FROM FILTING FOLLOWING FOLLGAGE MATERIALS100% FILMENT Polyeste Dún, Item: CM7679 BK, size 150 cm, quantitative 341,860 grams / m2, 100% new goods;NL036#&Vải dệt thoi bọc ghế từ sợi màu thành phần100 % filament polyeste dún, item :CM7679 BK, khổ 150 cm, định lượng 341.860 gam/m2,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1365
KG
2533
MTR
4686
USD
071221JMSSINHAI004250
2021-12-14
741533 SHIH LIN VI?T NAM SANKO PRECISION SINGAPORE PTE LTD Screws (Screw Cord Setting) VH398D03201DD, Ren, Bronze, Africa 2.08 16 mm long, 100% new goods;Đinh vít (SCREW CORD SETTING) VH398D03201DD, đã ren, bằng đồng, phi 2.08 dài 16 mm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
206
KG
200000
PCE
3600
USD
220621TCHCM576717
2021-07-02
847681 U CHANG YUAN YIAH JIIN ENTERPRISE CO LTD Water cooling machine in shoe manufacturing industry.Water Cooling Chiller. Model: HPC-025. Yi-jinn brand. Voltage380V (220 ~ 480V) -50Hz. NSX: 2021. New 100%;Máy làm mát nước dùng trong ngành sản xuất giày.water cooling chiller. Model: HPC-025. hiệu YI-JINN. Điện áp380V (220~480V)-50HZ. NSX:2021 . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
950
KG
1
PCE
9600
USD
041020SITGWZCL820153
2020-11-14
640412 U KAI LIN YIWU RUIYI IMPORT EXPORT CO LTD Shoes (Footwear, soles of plastics, uppers of textile fabric, not the brand), new 100%;Giày (Footwear,đế giày bằng plastic, mũ giày bằng vải dệt ,không thương hiệu ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
14290
KG
180
PR
270
USD
050920SITGWZCL817284
2020-11-24
701891 U KAI LIN YIWU RUIYI IMPORT EXPORT CO LTD Glass beads (Glass beads, round, diameter 0.5cm, used as arms), new 100%;Hạt thuỷ tinh ( Glass beads ,hình tròn , đường kính 0.5cm,dùng làm vòng tay ),hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
14450
KG
170
KGM
204
USD
112200018335297
2022-06-24
381400 NG GIàY DéP GUANG HAN LIN SHOES GOLDEN POWER INTERNATIONAL LIMITED NL44 #& Surface treatment water P-131FR (methyl ethyl ketone 25%, acetone 10%, Esters Solvent 45%, Ethers Solvent 10%, Polyurethane Resin 10%), NHAN: ZHONG BU, 100%New Goods;NL44#&Nước xử lí bề mặt P-131FR (Methyl ethyl ketone 25%,Acetone 10%,Esters solvent 45%,Ethers solvent 10%,Polyurethane Resin 10%),nhan hieu:ZHONG BU,hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY NHUA CAY TRUNG BO VN
KHO CTY GUANG HAN LIN
2920
KG
150
KGM
402
USD
1.1121213808e+013
2021-11-12
851020 N LIN PHILIPS ELECTRONICS SINGAPORE PTE LTD Trimmer (machine) philips statement philips BT1214, 100-240V, 100% new products;Tông đơ (Máy) tạo kiểu râu hiệu Philips BT1214, 100-240V, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6832
KG
108
PCE
1758
USD
041121CMZ0636459
2021-11-12
845931 MáY MóC CNC ZHI YUAN DONGGUAN ZHIYUAN CNC EQUIPMENTS MANUFACTURING CO LTD CNC Milling Machine - CNC Milling Machine (Mitsubishi M80A, BT-40, S10000RPM, 25KW), (Model: ZMC-L1060), Metal processing, 100% new;Máy phay CNC - CNC MILLING MACHINE ( Mitsubishi M80A, BT-40,S10000RPM ,25KW), (model: ZMC-L1060 ) , dùng gia công kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
7590
KG
1
SET
54000
USD
020522CMZ0822526
2022-05-09
845931 MáY MóC CNC ZHI YUAN DONGGUAN ZHIYUAN CNC EQUIPMENTS MANUFACTURING CO LTD CNC-CNC Milling Machine (Mitsubishi M80, BT-40, S10000RPM, 20KW), (Model: ZMC-L850), Metal processing, 100% new;Máy phay CNC - CNC MILLING MACHINE ( Mitsubishi M80, BT-40, S10000RPM , 20KW), (model: ZMC-L850 ) , dùng gia công kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7800
KG
1
SET
42400
USD
141120XAZH004784
2020-11-19
441233 U CHíNH XáC JU YUAN ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED Plywood, 9 layers, the outermost layer made from birch wood used to produce household items handled glue laminated heat. Size: (2440 * 1220 * 15) MM. New 100%;Ván ép, gồm 9 lớp, có lớp ngoài cùng làm từ gỗ bạch dương dùng để sản xuất đồ gia dụng đã xử lý gia nhiệt ép keo. Size: (2440*1220*15)MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CONT SPITC
13460
KG
6
MTQ
1479
USD
0612210010-0653-112.027
2022-01-25
843149 LIN ?AN LIEBHERR SINGAPORE PTE LTD Liebherr crane widget, Liebherr manufacturer, 100% new: Disc brake set - 90204745;Phụ tùng cần cẩu Liebherr,Hãng sản xuất Liebherr, mới 100% : Bộ phanh đĩa - 90204745
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
305
KG
1
PCE
1417
USD
132100016239217
2021-11-05
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
940
KG
336
LTR
1861
USD
132200018440732
2022-06-29
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 #& chemical Diethyl Ether GR (ethyl ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L/bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
2063
KG
1000
LTR
7650
USD
132100014940000
2021-09-10
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
749
KG
336
LTR
1860
USD
132100016827421
2021-11-25
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
1905
KG
64
LTR
359
USD
160-36463280
2020-12-24
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 # & Co potassium cyanide gold to produce printed circuits; Tp: Potassium gold cyanide 68.3% (Code CAS: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
2000000
MGRM
85484
USD
16040664735
2022-01-04
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 # & Kali Gold Cyanua compound to produce printed circuits; City Potassium Gold Xyanua 68.3% (CAS Code: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
2000000
MGRM
81990
USD
16046409705
2022-06-01
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 #& Potassium Cyanua compound to produce printed circuits; TP: Potassium Gold cyanide 68.3 % (Code CAS: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
5
KG
3000000
MGRM
123480
USD
5008 0248 7446-01
2021-06-16
690290 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 866-0177-001B # & porcelain making printed circuit card (tp: Beryllia> 90%), substrate, BEO, kt: 3.000 X 3.000 X .025 inc;866-0177-001B#&Card sứ làm mạch in (tp: Beryllia >90% ),SUBSTRATE, BEO, kt: 3.000 X 3.000 X .025 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
100
PCE
5669
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00851 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 39.5mm;B00851#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 39.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
3000
INC
40650
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00853 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 51.8mm;B00853#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 51.8mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
1500
INC
38470
USD
7771 9224 8850
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00852 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 20.6mm;B00852#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 20.6mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
101
KG
337
INC
1929
USD
7771 9224 8850
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00855 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 26.4mm;B00855#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 26.4mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
101
KG
579
INC
4629
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00842 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; Đk = 11.56-11.85mm;B00842#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học ; đk = 11.56-11.85mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
3000
INC
6630
USD
160522SHGN22050171-02
2022-05-23
851430 NG TY TNHH II VI VI?T NAM FUJIAN SANMING FOREIGN TRADE DEVELOPMENT CO LTD FA2022-76#& DH450C temperature dryer (Temp. Range +10 - 500 degrees C) used to dry the product. DH450C, 220VAC 1phase, 30a, 6.0kw, 1200x800x1150mm. 100% new;FA2022-76#&Tủ sấy nhiệt độ DH450C (temp. range +10 - 500 độ C) dùng để sấy sản phẩm. DH450C, 220VAC 1Phase, 30A, 6.0KW, 1200x800x1150mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
550
KG
1
SET
9425
USD
1483 4442 3555
2021-10-05
841951 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC ST4280-01-TYN2 # & Cooling Cooling Part of for Laboratory Equipment (Model: Reaction Module 96W FAST) SP-TM-108912Q. Temporarily imported according to Section 02 of the Export Tk: 303915012460 / E42;ST4280-01-TYN2#&Bộ phận làm mát dạng khối tản nhiệt cho thiết bị phòng thí nghiệm (Model: Reaction Module 96W Fast) SP-TM-108912Q. Tạm nhập theo mục 02 của tk xuất: 303915012460/E42
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
182
KG
3
PCE
2038
USD
132200016328242
2022-04-14
845961 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM MC-FA- \ Far001951 #& Machine Machine Machining Horizontal Model Model NHP 6300, Spindle speed 10,000RPM, Capacity: 76KVA, Control 31i Control, 1x (CC, CT, TSC) Doosan MT SX 2022, 100% new;MC-FA-\FAR001951#&Máy trung tâm gia công phay ngang tốc độ cao model NHP 6300,tốc độ trục chính10,000RPM,Công suất:76kVA,điều khiển số Fanuc 31i Control,1x(CC,CT,TSC)do Doosan MT sxnăm 2022,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM
CONG TY TNHH II-VI VIET NAM
23900
KG
1
SET
434210
USD
7764 6932 8064
2022-04-08
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346#& Hafini metal used to color optical glass products (not machined);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
18
KG
15
KGM
21000
USD
7746 2120 6102
2021-08-30
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
10750
USD
7758 7541 4726
2022-02-07
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
1
KGM
1400
USD
7758 7541 4726
2022-02-07
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
10
KGM
14000
USD
7755 6341 2662
2021-12-27
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
16
KG
14
KGM
19600
USD
7722 2665 8164
2020-12-08
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & metal hafnium for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
5375
USD
7761 8064 8715-02
2022-03-05
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM SINGAPORE ADVANTEC PTE LTD 112-1558 # & Metal Hafini used for colored optical glass products, Hafnium 99.9%, Diamension: 3x3mm (not processed);112-1558#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học, Hafnium 99.9 %, Diamension: 3x3mm(chưa gia công)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
5
KG
1
KGM
660
USD
7741 1854 4167
2021-07-05
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
10750
USD
7760 4741 6447
2022-02-23
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
14000
USD
7732 5373 4505
2021-03-30
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal hafnium used for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
5
KG
4
KGM
4300
USD
7720 5124 0410
2020-11-16
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal hafnium used for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
5375
USD
2734 8820 8956
2022-06-01
750521 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MWS WIRE INDUSTRIES 865-6712-016 #& electric wire with nickel (Đk: 0.01 ", 30AWG roll form);865-6712-016#&Dây dẫn điện bằng nickel (đk: 0.01", dạng cuộn 30AWG)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
6624
INC
508
USD
1.321000165e+014
2021-11-11
910610 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU CONG NGHE SANG TAO TM- SPF000800 # & SPEEDFACE SPEEDFACE V5L [P] [TI], ZKTECO MANUFACTURING, 100% new products (Timekeeper recognizes face measurement in combination);TM-\SPF000800#&Thiết bị kiểm soát ra vào Speedface V5L[P] [TI], hãng sản xuất Zkteco, hàng mới 100% (Máy chấm công nhận diện khuôn mặt kết hợp đo nhiệt độ)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TM DV CN SANG TAO
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
1
KG
1
PCE
945
USD
9823 9777 4923
2022-01-26
841950 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC ST4299-02 # & Cooling Cooling Parts for Laboratory Equipment (Model: Star Assembly Fixed Mic-6 ST4299) SP-TM-113403. Temporarily imported according to Section 02 of TK Export: 304225567460 / E42;ST4299-02#&Bộ phận làm mát dạng khối tản nhiệt cho thiết bị phòng thí nghiệm (Model: TEM ASSEMBLY FIXED MIC-6 ST4299) SP-TM-113403. Tạm nhập theo mục 02 của tk xuất: 304225567460/E42
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
86
KG
44
PCE
11671
USD