Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CFS2203012
2022-03-26
281990 YUAN CHENG ATLAS TECHNOLOGY CORP Tester: Potassium Dicromat K2CRO7 (Potassium Reagent LR), CAS: 7778-50-9, used for COD analyzer (1000 ml / bottle); NSX: Atlas Technology Corp; NK license number: 2497 / TCCN2022 / GP-HC. New 100%;Chất thử: Kali dicromat K2CrO7 (Potassium Reagent LR), CAS: 7778-50-9, dùng cho máy phân tích COD (1000 ml/ chai); NSX: ATLAS TECHNOLOGY CORP; Giấy phép NK số: 2497/TCCN2022/GP-HC. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
38
KG
4
UNA
320
USD
NK0GF6402500
2020-11-26
847900 CHENG HUNG CO LTD SHENZHEN JINFENG IMP EXP CO LTD MACHINES AND MECHANICAL APPLIANCES HAVING INDIVIDUAL FUNCTIONS, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER; PARTS THEREOF
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MIN CITY
10702
KG
12
PK
0
USD
539308932003
2022-01-04
853649 NG TY TNHH YUAN CHANG MICHAEL WEINIG ASIA PTE LTD Launch word, use alternating current, 24v- power contactor 15kw 3rt2027-2al20- Finger machine parts, 100% new goods;Khởi động từ, sử dụng dòng điện xoay chiều, 24V- POWER CONTACTOR 15KW 3RT2027-2AL20- Phụ tùng máy finger, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
12
KG
1
PCE
121
USD
151021OOLU2679132470
2021-10-18
292910 NG TY TNHH YUAN HONG GRAND FORTUNE TECHNOLOGY CO LTD YH010-HS # & Rubber Mistress - 5005 MDI Diphenyl Methane Diisocyanate (Main ingredient: Diphenylmethanediisocyanate), liquid, brown, used in PU pumpkin products, 100% new products;YH010-HS#&Chất làm nở cao su - 5005 MDI Diphenyl Methane Diisocyanate (thành phần chính: Diphenylmethanediisocyanate), dạng lỏng, màu nâu, dùng trong sản xuất sản phẩm bí ngô PU, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
C CAI MEP TCIT (VT)
19588
KG
8250
KGM
25575
USD
121021DTXKHHHPH219006
2021-10-18
400260 NG TY TNHH CHENG V SURE FINE INDUSTRIAL LTD KS03 # & Unharmong synthetic rubber IR-2200;KS03#&Cao su tổng hợp chưa lưu hóa IR-2200
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
14397
KG
2520
KGM
5872
USD
230622SZSHCM206109521
2022-06-29
851661 NG TY TNHH CHENG XIN DONGGUAN BOHANG TRADING CO LTD Induction cooker, Model: CZC-13HS, capacity: 30kW/380V, brand: Chuzhongchu, Size: 1600*1500*1600mm, 354kg/piece, electric operation, 100%new goods.;Bếp từ đôi (Induction cooker), Model:CZC-13HS, công suất: 30KW/380V, nhãn hiệu: Chuzhongchu, kích thước: 1600*1500*1600mm, 354kg/cái, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1008
KG
2
PCE
16520
USD
20422217140993
2022-04-16
480439 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Paper used in electric wire production, moisture -proof for electric wires, 15mm wide, quantitative: 30g/m2 - Tissue Paper. New 100%;Giấy dùng trong sản xuất dây điện, chống ẩm cho dây điện, rộng 15mm, định lượng: 30g/m2 - Tissue paper. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
375
PCE
446
USD
20422217140993
2022-04-16
480439 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Paper used in electric wire production, moisture -proof for electric wires, 18mm wide, quantitative: 30g/m2 - Tissue Paper. New 100%;Giấy dùng trong sản xuất dây điện, chống ẩm cho dây điện, rộng 18mm, định lượng: 30g/m2 - Tissue paper. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
101
PCE
121
USD
112200018412485
2022-06-24
850491 NG TY TNHH SI YUAN TECH SHENZHEN XIN SI HAN TECHNOLOGY CO LTD Sy32100024-3 #& round, KT: long 20.8mm 0.5, 4.76, used in sockets, new goods 100%;SY32100024-3#&Chân cắm tròn, KT: dài 20.8mm 0.5, 4.76, dùng trong sản xuất ổ cắm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
320
KG
67516
PCE
28430
USD
20422217140993
2022-04-16
854110 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Diodes used DC conductors and voltage stability, used in the production of electronic devices-Voltage Regulator Diode P6SM3CA-SMB. New 100%;Đi-ốt dùng dẫn điện một chiều và ổn định điện áp, sử dụng trong sản xuất thiết bị điện tử - Voltage regulator diode P6SMB33CA-SMB. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
3600
PCE
27
USD
20422217140993
2022-04-16
854110 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Diodes used DC conductors and voltage stability, used in the production of electronic equipment-Voltage Regulator Diode PJS0C03C-05 (PSOTO3C) SOT23. New 100%;Đi-ốt dùng dẫn điện một chiều và ổn định điện áp, sử dụng trong sản xuất thiết bị điện tử - Voltage regulator diode PJS0C03C-05(PSOTO3C)SOT23. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
12000
PCE
89
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices - Capacitance 102/50V. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 102/50V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
10000
PCE
15
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices - Capacitance 310VAC/0.1UF. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 310VAC/0.1uF. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
15000
PCE
23
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices - Capacitance 100UF/16V/5x11 P = 2.5mm. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 100uF/16V/5X11 P=2.5mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
15000
PCE
23
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices-Capacitance 470UF/25V-8X12-001. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 470uF/25V-8X12-001. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
2800
PCE
4
USD
191220CKEHCM2012106
2020-12-23
600410 NG TY TNHH MAY TAI YUAN ECLAT TEXTILE CO LTD TYF212 # & Knitted Polyester 16% elastane 84% W: 59 ";TYF212#&Vải dệt kim 84% Polyester 16% Elastane W: 59"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
164
KG
574
YRD
2525
USD
150322HASLS19220300551
2022-04-01
071332 NG TY TNHH YUAN GAO HE HONG XIN CO LTD Small red beans have not been processed "Azuki", 30kg/ bag type, Thai origin, 100%new goods.;Đậu đỏ hạt nhỏ chưa qua chế biến nhãn hiệu " AZUKI", LOẠI 30KG/ Túi, Xuất xứ Thái Lan, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
17157
KG
15000
KGM
34650
USD
150322HASLS19220300551
2022-04-01
071332 NG TY TNHH YUAN GAO HE HONG XIN CO LTD Small red beans have not processed "Bamboo" brand, 30kg/ bag type, Thai origin, 100%new goods.;Đậu đỏ hạt nhỏ chưa qua chế biến nhãn hiệu " BAMBOO", LOẠI 30KG/ Túi, Xuất xứ Thái Lan, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
17157
KG
2100
KGM
2730
USD
20422217140993
2022-04-16
252620 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED TALC powder is used to lubricate the outer surface of the wire shell not sticking to the internal insulation (25kg/bag) - Talcum Powder 10156. 100% new goods;Bột talc dùng để bôi trơn bề mặt vỏ ngoài dây điện không bị dính vào chất cách điện bên trong(25kg/bao) - Talcum powder 10156. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
500
PCE
930
USD
112100014098382
2021-07-22
540245 NG TY TNHH SI YUAN TECH RIGHT CHOICE HK INTERNATIONAL LIMITED SY32000029 # & Nylon used in production phone charger cable (blue), new 100%;SY32000029#&Sợi nylon dùng trong sản xuất dây cáp sạc điện thoại (màu xanh lam), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3425
KG
40
KGM
41
USD
112100017385301
2021-12-13
390422 NG TY TNHH SI YUAN TECH RIGHT CHOICE HK INTERNATIONAL LIMITED SY30600071 # & 45p PVC plastic beads shaped (colored plastic beads) used in manufacturing charging cable shells, 100% new products;SY30600071#&Hạt nhựa 45P PVC định hình (hạt nhựa màu) dùng trong sản xuất vỏ dây cáp sạc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9764
KG
1238
KGM
2375
USD
191021RHKEHCM2110459
2021-10-29
511190 NG TY TNHH MAY TAI YUAN ECLAT TEXTILE CO LTD TYF630 # & Woven fabrics 75% Polyester 25% Wool W: 60 ";TYF630#&Vải dệt thoi 75% Polyester 25% Wool W: 60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
35
KG
109
YRD
1455
USD
ZGSHASGNSY00111
2021-07-16
845811 NG TY TNHH YUAN DA YU SOURGISTICS INTERNATIONAL SOURCING SUZHOU CO LTD CNC Metal Lathe, Model: MCK40XL, Seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., Ltd (2021), uniform removable goods include: 1 main machine and 1 supplier. 100% new;Máy tiện kim loại CNC, model: MCK40XL, seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., LTD (2021), hàng tháo rời đồng bộ gồm: 1 máy chính và 1 bộ phận tiếp liệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18250
KG
1
SET
15500
USD
122200013835562
2022-01-11
400259 NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-SN # & Synthetic Rubber Rubber (JG-SN) (Material used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-SN#&Cao su tổng hợp Synthetic Rubber ( JG-SN ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
1052
KGM
7417
USD
81120205941744
2021-01-04
440797 NG TY TNHH CHENG CHIA WOOD GUTCHESS INTERNATIONAL INC 1002 # & Wood sawn poplar (1:25 'x 4' '~ 15' x 5 '~ 16') (scientific name: Liriodendron tulipifera, not in the list of Cites, not planed, sanded yet) # & 41.6620MTQ;1002#&Gỗ poplar xẻ (1.25' x 4'' ~ 15" x 5' ~ 16') (tên khoa học: Liriodendron tulipifera ,không nằm trong danh mục Cites,chưa bào, chưa chà nhám)#&41.6620MTQ
UNITED STATES
VIETNAM
NEWARK - NJ
CANG CONT SPITC
23543
KG
42
MTQ
15359
USD
122200013835562
2022-01-11
400239 NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-Br # & Synthetic Synthetic Synthetic Rubber BB-X2 (JG-BR) (JG-BR) (Materials used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-BR#&Cao su tổng hợp BB-X2 Synthetic Rubber Butyl BR ( JG-BR ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
3678
KGM
10593
USD
110120HKGSGN20010146
2020-01-14
630532 NG TY TNHH SHYANG HUNG CHENG SHYANG SHIN BAO IND CO LTD 46#&Túi vải đựng giày;Sacks and bags, of a kind used for the packing of goods: Of man-made textile materials: Flexible intermediate bulk containers: Nonwoven;用于货物包装的袋子和袋子:人造纺织材料:柔性中间散装容器:无纺布
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
840
PCE
1844
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B488 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTBRD) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B488 ( CKC-A0J01-CTBRD) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
470
KGM
1551
USD
122100017202006
2021-12-09
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B442 synthetic rubber (CKC-A0J01-OZ-TR) (Material of shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B442 ( CKC-A0J01-OZ-TR) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
808
KG
780
KGM
2028
USD
122100017201552
2021-12-09
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
1028
KG
1000
KGM
6690
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B489 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTRS) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B489 ( CKC-A0J01-CTRS) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
1400
KGM
3864
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
240
KGM
1613
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B436 synthetic rubber (CKC-A0J01-ASR-SX) (raw material for shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B436 ( CKC-A0J01-ASR-SX) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
9770
KGM
23643
USD
AAXMN2002006
2020-02-11
540753 NG TY TNHH SHYANG HUNG CHENG SHYANG SHIN BAO IND CO LTD 09#&Vải lưới 36"-60";Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of textured polyester filaments: Of yarns of different colours;合成长丝纱的机织织物,包括由标题54.04的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有85重量%或更多重量的织构化聚酯长丝:不同颜色的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
0
KG
59
MTK
488
USD
230622EGLV149204515246
2022-06-29
480254 NG TY TNHH BAO Bì YI YUAN POTENT OCEAN PACKAGING MATERIAL HONG KONG LIMITED Paper made 100% pulp of bleaching, unprocessed, soaked, decorated, unprocessed, 16g/m2, ash 7.79% Half-transsparent paper, roll, 36cm, long 7000m, used as paper cover shoes.;Giấy làm100% bột giấy hóa học tẩy trắng,chưa tráng phủ, thấm tẩm, trang trí,chưa nhuộm định lượng 16g/m2,độ tro 7.79%HALF-TRANSPARENT PAPER,dạng cuộn,khổ 36CM,dài7000M,dùng làm vỏ giấy bọc giày.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
25721
KG
525
KGM
282
USD
200222HF22020012
2022-02-24
841932 NG TY TNHH DING YUAN VI?T NAM ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED Parts of wood dryers (including: foot dryers, water towers, electrical boxes, deceleration kits). Size: (7250 * 1450 * 500) mm. Used goods accompanied by production machines 2016.;Bộ phận của máy sấy gỗ( bao gồm: lò sấy chân, tháp nước, hộp điện, bộ giảm tốc). Size: (7250*1450*500)MM. Hàng đã qua sử dụng đi cùng với máy sản xuất 2016.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10360
KG
1
SET
2000
USD
011121A02BA29705
2021-11-08
340312 NG TY TNHH CHENG FENG VI?T NAM COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED Plastic processing oil - Process Oil, 200 liters / drum, used in plastic beads production. New 100%;Chế phẩm dầu xử lý nhựa - Process Oil, 200 lít/ Drum, dùng trong sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
15280
KG
13840
KGM
26642
USD
080721EGLV147100795989
2021-07-20
340510 T CHENG SHENG JIECHENG INDUSTRY CO LIMITED Polished yellow wax. Use in polish. NEW 100%;SÁP VÀNG ĐÁNH BÓNG . DÙNG TRONG ĐÁNH BÓNG. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
13920
KG
200
PCE
1400
USD
220621TCHCM576717
2021-07-02
847681 U CHANG YUAN YIAH JIIN ENTERPRISE CO LTD Water cooling machine in shoe manufacturing industry.Water Cooling Chiller. Model: HPC-025. Yi-jinn brand. Voltage380V (220 ~ 480V) -50Hz. NSX: 2021. New 100%;Máy làm mát nước dùng trong ngành sản xuất giày.water cooling chiller. Model: HPC-025. hiệu YI-JINN. Điện áp380V (220~480V)-50HZ. NSX:2021 . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
950
KG
1
PCE
9600
USD
120522HLCUSIN220459419
2022-05-24
381700 NG TY TNHH YANG CHENG VI?T NAM ENTERPRISE HEADING TRADING CO LTD Alkylbenzen Therminol 55 mixed liquid (Heat Transfer Fluid), used in industry, 180kgs/1 barrel, CAS: 68855-24-3, 100% new;Chất lỏng truyền nhiệt hỗn hợp alkylbenzen Therminol 55 (Heat Transfer Fluid), dùng trong công nghiệp,180kgs/1 thùng, mã CAS:68855-24-3, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
31400
KG
28800
KGM
89280
USD
150322YMLUI221025494
2022-03-24
252010 NG TY TNHH CHANG CHENG CHEMICAL VI?T NAM DONGXING HONGHULAI TRADE CO LTD Gypsum powder (Calcium sulfate hydrate TM-2800) Auxiliary materials in the paint production industry, brand: Hou Sheng (25kg / pack), (CAS: 10101-41-1, CTHH: CAH4O6S) - 100% new;Bột thạch cao (CALCIUM SULFATE HYDRATE TM-2800) phụ liệu trong công nghiệp sản xuất sơn , hiệu: Hou Sheng (25kg/bao), (CAS: 10101-41-1, CTHH: CaH4O6S) - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
156124
KG
7000
KGM
2583
USD
261021SHMC1100160
2021-11-06
843999 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER CHINA CO LTD Sewing barrels 501,079146, 300218520, 200157843 (D718 / 660x662) mm-smooth filter spare parts (used) # & CN;Thùng sàng-Basket 501.079146, 300218520, 200157843 (D718/660X662)mm-phụ tùng máy lọc mịn(đã qua sử dụng)#&CN
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
1
PCE
1095
USD
150921TCH/HCM-017
2021-09-27
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER TAIWAN ENDURANCE CO LTD Main face paper production system and wave paper (part of the system under: 6.18.03; 60 / dmmp) (section 001; 06/2019 / hqbd-dmmt) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.18.03 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
75405
KG
1
SET
838000
USD
1130081747
2021-09-22
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER YI YU INTEGRATED PAPER INDUSTRY SUPPLIES CO LTD Main face paper production system and wave paper (part of the system belonging to the item: 1.15; 60 / DMMP) (section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:1.15 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HO CHI MINH
552
KG
20
SET
50586
USD
271021G21X020SA01
2021-11-03
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER FILAD FILTRATION INDUSTRY CO LTD Main paper production system and wave paper (part of the system under: 6.21.03; 60 / dmmp) (Section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.21.03 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
979
KG
1
SET
20275
USD
040222BIB220000022
2022-03-28
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD Main face paper production system and wave face paper (part of the system under: 6.15.20; 60 / DMMP) (Section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.15.20 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2770
KG
1
SET
33715
USD
150122CLI208228
2022-02-24
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD Main face paper production system and wave paper (part of the system under: 6.1.01.53; 60 / DMMP) (section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.1.01.53 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
437
KG
20
SET
29159
USD
051021YMLUI235193334
2021-10-26
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER SHANGHAI FUYAO INDUSTRIAL CO LTD Main paper production system and wave paper (part of the system under: 3.1.06; 60 / DMMP) (section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:3.1.06 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19620
KG
1
SET
5536
USD
VIE11002851
2022-05-27
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD The main face and wave paper production system (part of the system Leather to the section: 6.1.01.32C; 60/dmmp) (section 001; 06/2019/HQBD-DMMT)-100% new 100%;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.1.01.32C ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ/RHEIN
HO CHI MINH
610
KG
1
SET
15568
USD
030721TXGSGN2106555
2021-07-09
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER KUN SHENG MACHINE COMPANY LIMITED Main paper production system and wave paper (part of the system under Section 2.9.14; 60 / DMMP) (Section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc mục 2.9.14 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12254
KG
1
UNIT
209000
USD
VIE11002851
2022-05-27
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD The main face and wave paper production system (part of the system Leather to the section: 6.1.01.32C; 60/dmmp) (section 001; 06/2019/HQBD-DMMT)-100% new 100%;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.1.01.32C ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ/RHEIN
HO CHI MINH
610
KG
1
SET
45630
USD
261021GOSUSNH1387655
2021-11-03
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER CHINA CO LTD Main face paper production system and wave face paper (part of the system belonging to the item: 6.14.23.19; 60 / DMMP) (Section 001; 06/2019 / hqbd-dmmt) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.14.23.19 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12118
KG
1
SET
24559
USD
SE00043720
2021-07-09
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER BTG INSTRUMENTS AB Main face paper production system and wave paper (part of the system under: 6.4.01.09; 60 / DMMP) (Section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục :6.4.01.09; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
147
KG
1
SET
22887
USD
190122XHX21400HCM07
2022-01-28
840220 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER HANGZHOU BOILER GROUP CO LTD The boiler system, Model: NG-130 / 12.7 / 540-M, C / steam rate of 130 tons / hour, (coal burning) - 100% new (part of HT under Section 15 (15.1 to 15.13); 16 / Dmmp) (Section 003; 06/2019 / HQBD-DMMT);Hệ thống lò hơi, Model : NG-130/12.7/540-M ,C/suất hơi nước 130 tấn /giờ, (đốt bằng than)-Mới 100% (Một phần HT thuộc mục 15 (15.1 đến 15.13) ; 16/DMMP) (Mục 003 ; 06/2019/HQBD-DMMT)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
101364
KG
1
UNIT
683567
USD
311221215170116
2022-05-25
844110 Y HUI ZHI CHENG WISHING INTERNATIONAL LIMITED The HebeixingGuang Model SPS-1800, CS11KW Carton Machine, CS11KW, shaped waves on 1-layer paper and connected with a layer of paper to create a 2-layer wave paper, year of manufacturing 2017, PVSX, used goods;Máy tạo sóng carton HebeiXingguang model SPS-1800,cs11kw,tạo hình sóng trên giấy 1 lớp và gắn kết với 1 lớp giấy tạo nên giấy sóng 2 lớp, năm sx 2017, hàng PVSX, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
2
SET
9000
USD
2511211399368
2022-01-14
591132 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VALMET TECHNOLOGIES INC Technical fabric (paper blanket), code: P2904, specifications: (6.35 x 27.65m), Weight of 1700g / m2, used in paper machines, serving industrial paper production and consumer paper. 100% new;Vải kỹ thuật (chăn xeo giấy), mã hiệu: P2904, quy cách: (6.35 x 27.65m), trọng lượng 1700g/m2, dùng trong máy xeo giấy, phục vụ sản xuất giấy công nghiệp và giấy tiêu dùng. Mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
CANG CAT LAI (HCM)
1790
KG
1
PCE
14730
USD
110522CULVSHA2211811
2022-05-20
591132 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER ASTENJOHNSON ASIA SALES MARKETING PTE LTD Dried tarpaulin (grid form) - Code: 4340062, specifications (6,05x80.11) m, Weight: 969.74g/m2, woven from synthetic fibers, used in paper patterns, manufacturers: Monotier LP IRRRONSIDES- New 100%;Bạt sấy (dạng lưới) - mã hiệu :4340062, qui cách (6.05x80.11)m,trọng lượng :969.74g/m2 , dệt từ sợi tổng hợp ,dùng trong máy xeo giấy, nhà SX: MonoTier LP Ironsides- Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3486
KG
1
PCE
18417
USD
2511211399368
2022-01-14
591132 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VALMET TECHNOLOGIES INC Technical fabric (blanket of paper), code: P8882, specifications: (6.35 x 23.6m), weight of 1620g / m2, used in paper machines, serving industrial paper production and consumer paper. 100% new;Vải kỹ thuật (chăn xeo giấy), mã hiệu: P8882, quy cách: (6.35 x 23.6m), trọng lượng 1620g/m2, dùng trong máy xeo giấy, phục vụ sản xuất giấy công nghiệp và giấy tiêu dùng. Mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
CANG CAT LAI (HCM)
1790
KG
1
PCE
12710
USD
220320592669885-02
2020-03-30
820510 KING YUAN TONG CHIN SHU WOODEN LTD Mũi khoan gỗ đầu đinh bằng thép dùng trong máy khoan gỗ size10*5*120L.;Hand tools (including glaziers’ diamonds), not elsewhere specified or included; blow lamps; vices, clamps and the like, other than accessories for and parts of, machine-tools; anvils; portable forges; hand-or pedal-operated grinding wheels with frameworks: Drilling, threading or tapping tools;手工工具(包括镶玻璃的钻石),未在别处指定或包括;吹灯;夹具等,除了机床附件和部件之外;砧;便携式锻造;手动或脚踏式砂轮带框架:钻孔,螺纹或攻丝工具
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
PCE
80
USD
041121CMZ0636459
2021-11-12
845931 MáY MóC CNC ZHI YUAN DONGGUAN ZHIYUAN CNC EQUIPMENTS MANUFACTURING CO LTD CNC Milling Machine - CNC Milling Machine (Mitsubishi M80A, BT-40, S10000RPM, 25KW), (Model: ZMC-L1060), Metal processing, 100% new;Máy phay CNC - CNC MILLING MACHINE ( Mitsubishi M80A, BT-40,S10000RPM ,25KW), (model: ZMC-L1060 ) , dùng gia công kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
7590
KG
1
SET
54000
USD
020522CMZ0822526
2022-05-09
845931 MáY MóC CNC ZHI YUAN DONGGUAN ZHIYUAN CNC EQUIPMENTS MANUFACTURING CO LTD CNC-CNC Milling Machine (Mitsubishi M80, BT-40, S10000RPM, 20KW), (Model: ZMC-L850), Metal processing, 100% new;Máy phay CNC - CNC MILLING MACHINE ( Mitsubishi M80, BT-40, S10000RPM , 20KW), (model: ZMC-L850 ) , dùng gia công kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7800
KG
1
SET
42400
USD
020721SZCLI2107003
2021-07-05
731815 KING YUAN TONG CHIN SHU WOODEN LTD CS-KYT-01-007 # & Screws 1/4 * 15 / Screw (100% new);CS-KYT-01-007#&Đinh vít 1/4*15 / SCREW (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23200
KG
319500
PCE
3195
USD
141120XAZH004784
2020-11-19
441233 U CHíNH XáC JU YUAN ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED Plywood, 9 layers, the outermost layer made from birch wood used to produce household items handled glue laminated heat. Size: (2440 * 1220 * 15) MM. New 100%;Ván ép, gồm 9 lớp, có lớp ngoài cùng làm từ gỗ bạch dương dùng để sản xuất đồ gia dụng đã xử lý gia nhiệt ép keo. Size: (2440*1220*15)MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CONT SPITC
13460
KG
6
MTQ
1479
USD
010121TLLYHCJU1015507
2021-01-20
441233 YUAN LIN VI?T NAM FOREST WOOD H K CO Yl-NVL-0093 # & Plywood Wooden Ocean (Plywood) .Quy way: 30 * 40 * 2200mm.Dung in furniture production (New 100%);YL-NVL-0093#&Ván ép bằng gỗ Dương( Plywood).Quy cách: 30*40*2200mm.Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
84000
KG
122
MTQ
38055
USD
040621SITGWZCL116391
2021-06-17
722100 M TENG YUAN VI?T NAM NINGBO TENGYE TRADING CO LTD SW0006 # & steel round bar, stainless steel, hot rolled, irregular coils, diameter 5.5 mm (SKU: 12CR13W);SW0006#&Thanh thép tròn, không gỉ, cán nóng, dạng cuộn không đều, đường kính 5.5 mm (Mã hàng: 12CR13W )
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
161767
KG
29413
KGM
48561
USD
150621COAU7232370830
2021-06-24
722100 M TENG YUAN VI?T NAM NINGBO TENGYE TRADING CO LTD SW0005 # & steel round bar, stainless steel, hot rolled, irregular coils, diameter 7.5 mm (SKU: 304HC3);SW0005#&Thanh thép tròn, không gỉ, cán nóng, dạng cuộn không đều, đường kính 7.5 mm (Mã hàng: 304HC3 )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
63028
KG
2030
KGM
4888
USD
080122COAU7236406970
2022-01-25
722100 M TENG YUAN VI?T NAM FUJIAN QINGTUO INDUSTRIAL CO LTD SW0006 # & Round steel bar, stainless, hot rolled, uneven roll form, 5.5 mm diameter (Item code: S30400);SW0006#&Thanh thép tròn, không gỉ, cán nóng, dạng cuộn không đều, đường kính 5.5 mm (Mã hàng: S30400 )
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
58818
KG
39056
KGM
116387
USD
120721COAU7232943410
2021-07-30
722100 M TENG YUAN VI?T NAM NINGBO TENGYE TRADING CO LTD SW0006 # & Round steel bar, stainless, hot rolled, uneven roll form, 5.5 mm diameter (Product code: D669);SW0006#&Thanh thép tròn, không gỉ, cán nóng, dạng cuộn không đều, đường kính 5.5 mm (Mã hàng: D669)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
223334
KG
4114
KGM
5208
USD
100122A33BA22639-01
2022-01-12
390390 T HONG YUAN TONGCHUAN TRADING CO LIMITED 806 # & Copolymer Styrene Butadiene 806 - primary form (polystyrenholder in organic solvents) used in industrial, 100% new products;806#&Copolymer Styrene butadiene 806 - dạng nguyên sinh (Polystyren trội hơn trong dung môi hữu cơ) dùng trong công nghiệp, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1034
KG
600
KGM
10585
USD
270821SITSKSGG228986
2021-09-03
540761 T HONG YUAN SHENZHEN SEG HI TECH INDUSTRIAL CO LTD Polyester44 # & Polyester Cloth 44 "(Polyeste) - Woven fabric, 100% Polyeste Filament Non-Dun, Suffering greater than 1m;POLYESTER44#&POLYESTER CLOTH 44" (polyeste) - Vải dệt thoi, 100% filament polyeste không dún,khổ lớn hơn 1m
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16720
KG
11294
YRD
10165
USD
040721030B515629
2021-07-09
844339 T HONG YUAN SHENZHEN SEG HI TECH INDUSTRIAL CO LTD CK-Super 250 / CK-LEG250-V1 / CKLASER - Fabric Printer (250 W), Laser CK Laser Model: CK-LEG250-V1, Year of manufacturing 2021, 100% new (4 bales);CK-super 250/CK-LEG250-V1/CKLASER - máy in trên vải (250 W), hiệu CK LASER model: CK-LEG250-V1, năm sản xuất 2021, mới 100% (4 kiện)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2630
KG
1
SET
35899
USD
090221YMLUI226061701
2021-02-18
560313 T HONG YUAN TONGCHUAN TRADING CO LIMITED NON-WOVEN NONWOVEN44 # & Fabric 44 "(filament polypropylene) - not made from filament polypropylene fabric not impregnated, coated, larger than 1m;NONWOVEN44#&NON-WOVEN FABRIC 44" (filament polypropylene) - Vải không dệt từ filament polypropylene chưa ngâm tẩm, tráng phủ, khổ lớn hơn 1m
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3571
KG
200
YRD
62
USD