Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
AMDB06005500
2021-07-07
520513 YIN XIANG INTERNATIONAL CO LTD AVALON COTYARN IMPEX LLP 85% COTTON YARN NOT FOR RETAIL SALE, MEASURING LESS THAN 232.56 DECITEX BUT NOT LESS THAN 192.31 DECITEX (EXCEEDING 43 METRIC NUMBER BUT NOT EXCEEDING 52 METRIC NUMBER)
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV
HAI PHONG
24740
KG
132
BL
0
USD
132200013937299
2022-01-21
845521 NG TY TNHH VIET YIN CONG TY TNHH VIET YIN Rolling Machine - Account 12 / Investor, Appendix II, Section 16 (Metal Laminating Machine) # & 1.00000000;Máy cán - TK 12/NĐT, Phụ lục II, mục 16 ( Máy cán kim loại )#&1.00000000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH VIET YIN
CTY TNHH VIET YIN
0
KG
1
SET
221
USD
132200013937299
2022-01-21
845521 NG TY TNHH VIET YIN CONG TY TNHH VIET YIN Rolling Machine - Account 12 / Investor, Appendix III, Section 25 (Metal Laminating Machine) # & 1.00000000;Máy cán - TK 12/NĐT, Phụ lục III, mục 25 ( Máy cán kim loại )#&1.00000000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH VIET YIN
CTY TNHH VIET YIN
0
KG
1
SET
442
USD
132200013937299
2022-01-21
847730 NG TY TNHH VIET YIN CONG TY TNHH VIET YIN Plastic injection machine 20 oz - Account 12 / Investor, Appendix II, Section 10 (Casting machine of blown plastic products) # & 1.000000;Máy ép nhựa 20 OZ - TK 12/NĐT, Phụ lục II, mục 10 ( Máy đúc các sản phẩm bằng nhựa dạng thổi )#&1.00000000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH VIET YIN
CTY TNHH VIET YIN
0
KG
1
SET
1545
USD
132200013937299
2022-01-21
845939 NG TY TNHH VIET YIN CONG TY TNHH VIET YIN Milling Machine - Account 12 / Investor, Appendix II, Section 14 (Metal Milling Machine - Electrical Activities) # & 1.00000000;Máy phay - TK 12/NĐT, Phụ lục II, mục 14 ( máy phay kim loại - hoạt động bằng điện )#&1.00000000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH VIET YIN
CTY TNHH VIET YIN
0
KG
1
SET
221
USD
112200014269754
2022-01-25
410419 NG TY TNHH XIANG JIANG GROUP VN NCH HOLDINGS CO LTD XJ-01 # & crude cowhide (cowhide, wet green) (cowhide belonging to semi-finished products are not available Cow Splits. (Cowhide has passed preliminary processing: cleaning and lag), 100% new;XJ-01#&Da bò thô (da bò thuộc,dạng xanh ướt)(Da bò thuộc bán thành phẩm đã xẻ không có mặt cật Cow Splits.(Da bò đã qua sơ chế: làm sạch và lạng),mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TNHH TAI YU
KHO CTY TNHH XIANGJIANG
48755
KG
24005
KGM
27606
USD
ONEYHAMB43475700
2021-07-23
320210 NG TY TNHH XIANG JIANG GROUP VN NCH HOLDINGS CO LIMITED XJ-07 # & synthetic organic substances (Synthetic Organic Tanning, CAS Code: 9084-06-4) (Used for tanning), 100% new;XJ-07#&Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp(SYNTHETIC ORGANIC TANNING, Mã CAS:9084-06-4) (dùng để thuộc da),mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
15002
KG
14000
KGM
32200
USD
SITGTXSG342426
2021-07-13
291512 NG TY TNHH XIANG JIANG GROUP VN NCH HOLDINGS CO LIMITED XJ-09 # & Leather Soak (Sodium Formate, CAS: 141-53-7) (in heading 29.15 "Carboxylic acid monitored open, anhydrides, halides, peroxides (exempted goods for GPNK BCT THEOND 73 / 2018 / ND-CP), 100% new;XJ-09#&Chất ngâm da(SODIUM FORMATE,CAS:141-53-7)(thuộc nhóm 29.15"Axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở và các anhydrit,halogenua,peroxit(Hàng miễn xin GPNK BCT theoNĐ 73/2018/ND-CP),mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
22088
KG
22000
KGM
6050
USD
112100017494647
2021-12-16
291512 NG TY TNHH XIANG JIANG GROUP VN NCH HOLDINGS CO LTD XJ-09 # & Leather Soak (Sodium Formate, CAS: 141-53-7) (belonging to heading 29.15 "Carboxylic acid monitored open, anhydrides, halides, peroxides (exempted goods for GPNK BCT THEOND 73 / 2018 / ND-CP), 100% new;XJ-09#&Chất ngâm da(SODIUM FORMATE,CAS:141-53-7)(thuộc nhóm 29.15"Axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở và các anhydrit,halogenua,peroxit(Hàng miễn xin GPNK BCT theoNĐ 73/2018/ND-CP),mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI HUA XING
CONG TY TNHH XIANG JIANG GROUP
4030
KG
4000
KGM
2600
USD
WFLXGRHCM222401
2022-03-10
291512 NG TY TNHH XIANG JIANG GROUP VN NCH HOLDINGS CO LIMITED XJ-09 # & Leather Soak (Sodium Formate, CAS: 141-53-7) (in heading 29.15 "Carboxylic acid monitored, open, anhydrides, halides, peroxides (exempt goods for GPNK BCT THEOND 73/2018 / ND-CP), 100% new;XJ-09#&Chất ngâm da(SODIUM FORMATE,CAS:141-53-7)(thuộc nhóm 29.15"Axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở và các anhydrit,halogenua,peroxit(Hàng miễn xin GPNK BCT theoNĐ 73/2018/ND-CP),mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
22388
KG
22000
KGM
10890
USD
050120WSZX2001005-02
2020-01-17
870919 NG TY TNHH IN GUO XIANG VI?T NAM IVORY TOWER INVESTMENTS LIMITED Xe nâng bằng tay không có động cơ (Forklift), hiệu:Gaodebao,tải trọng 2T,sx năm 2019 (bộ = cái) mới 100%(hàng không thuộc TT41/2018);Works trucks, self-propelled, not fitted with lifting or handling equipment, of the type used in factories, warehouses, dock areas or airports for short distance transport of goods; tractors of the type used on railway station platforms; parts of the foregoing vehicles: Vehicles: Other;工程车辆,自行式,未配备起重或搬运设备,工厂,仓库,码头区或机场用于短途运输货物;火车站平台上使用的拖拉机;前述车辆的部件:车辆:其他
UNITED KINGDOM
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
SET
260
USD
112200018419745
2022-06-25
480459 NG TY TNHH XIANG HONG VI?T NAM XIANG HONG INDUSTRY CO LIMITED A10 #& non -coated paper cover, sheet form, used as a shoe soles, density 719.8 g/m2, size (1.52 x 0.914 x 0.00125) m, 100% new;A10#&Tấm bìa bằng giấy không tráng, dạng tờ, dùng làm đế giầy dép, tỷ trọng 719.8 g/m2, kích thước (1.52 x 0.914 x 0.00125)m, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGDONG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
802
KG
800
PCE
800
USD
112100008940091
2021-01-18
901050 NG TY TNHH IN GUO XIANG VI?T NAM IVORY TOWER INVESTMENTS LIMITED M62 # & washers prints Grafmac brand, model W-PTP-64CDN capacity 1kw, electrically operated, the new 100%;M62#&Máy rữa bản in hiệu Grafmac, model W-PTP-64CDN, công suất 1kw, hoạt động bằng điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH IN GUO XIANG VN
KHO CTY TNHH IN GUO XIANG VN
1300
KG
1
PCE
6500
USD
170921LGZHCM2191377
2021-10-08
842011 NG TY TNHH IN GUO XIANG VI?T NAM IVORY TOWER INVESTMENTS LIMITED M124 # & Label Stamping Machine (Rolling Pressed Stickers Labels), Model: CL-3251F-2, Seri: CL-202106021-1, 3KW capacity, voltage 220V-50 / 60Hz, Guangzhou Chili, year SX 09/2021, 100% new (1 set = 1 pcs);M124#&Máy cán tem nhãn (cán ép dính các lớp tem nhãn), Model: CL-3251F-2, Seri: CL-202106021-1, công suất 3Kw, điện áp 220V-50/60Hz, hiệu GUANGZHOU CHILI, năm sx 09/2021, mới 100% (1 bộ = 1 cái)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
510
KG
1
SET
16100
USD