Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120522HLCUSIN220459419
2022-05-24
381700 NG TY TNHH YANG CHENG VI?T NAM ENTERPRISE HEADING TRADING CO LTD Alkylbenzen Therminol 55 mixed liquid (Heat Transfer Fluid), used in industry, 180kgs/1 barrel, CAS: 68855-24-3, 100% new;Chất lỏng truyền nhiệt hỗn hợp alkylbenzen Therminol 55 (Heat Transfer Fluid), dùng trong công nghiệp,180kgs/1 thùng, mã CAS:68855-24-3, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
31400
KG
28800
KGM
89280
USD
031121SZVWD004516
2021-11-26
845959 NG TY TNHH MINH YANG VI?T NAM SUZHOU SHURONG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO LTD Milling Machine, No Model, No Sign, Type of Hand Control, Fixed Setting, Sync Disassemble Accessories, 2.2KW / 380V / 50Hz, NSX: Dongguan Taesin CNC Technology Co., Ltd. 100% new;Máy phay, không model, Không hiệu, loại điều khiển tay, đặt cố định, đồng bộ phụ kiện tháo rời, 2.2KW/380V/50Hz, NSX: Dongguan Taesin CNC Technology Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
22229
KG
1
SET
4512
USD
011121UFSAHCM21052
2021-11-10
390611 NG TY TNHH DONG YANG VI?T NAM DONGYANG KOREA CO LTD Poly (Methyl methacrylate) primary, flour (Processing Aid PA-932). Goods with inspection No. 471 / TB-KD9 dated 02/04/2019;Poly(methyl methacrylate) nguyên sinh,dạnh bột (PROCESSING AID PA-932). Hàng có giám định số 471/TB-KD9 ngày 02/04/2019
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1850
KG
100
KGM
534
USD
011121A02BA29705
2021-11-08
340312 NG TY TNHH CHENG FENG VI?T NAM COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED Plastic processing oil - Process Oil, 200 liters / drum, used in plastic beads production. New 100%;Chế phẩm dầu xử lý nhựa - Process Oil, 200 lít/ Drum, dùng trong sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
15280
KG
13840
KGM
26642
USD
NK0GF6402500
2020-11-26
847900 CHENG HUNG CO LTD SHENZHEN JINFENG IMP EXP CO LTD MACHINES AND MECHANICAL APPLIANCES HAVING INDIVIDUAL FUNCTIONS, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER; PARTS THEREOF
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MIN CITY
10702
KG
12
PK
0
USD
PZHPH22040746
2022-04-18
853990 èN FA YANG VI?T NAM FA YANG LIGHTING HK LIMITED Aluminum lamp tail (parts of S14 LED bulbs), brand: Rui Feng, used for S14 bulbs voltage 120V/0.8W, to produce decorative light bulbs. 100% new;Đuôi đèn bằng nhôm (Bộ phận của bóng đèn Led S14), nhãn hiệu: RUI FENG, dùng cho bóng đèn S14 điện áp 120V/0.8W, để sản xuất bóng đèn trang trí. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
13247
KG
427500
PCE
5130
USD
170322EGLV001200143513
2022-04-04
731210 NG TY TNHH YANG CHING ENTERPRISE VI?T NAM SUPER ELITE DEVELOPMENT CORP Steel cable with plastic connectors, use rolling door with a diameter of 5.9mm, 6m length - Cable 6.0m, 100% new;Dây cáp bằng thép có gắn đầu nối bằng nhựa, dùng kéo cửa cuốn đường kính 5.9mm, chiều dài 6m - CABLE 6.0M, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3925
KG
4
PCE
70
USD
132200017226004
2022-05-24
511130 NG TY TNHH NAM YANG INTERNATIONAL VI?T NAM NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC1004; Main fabric: 57% Wool 28% Cashmere 7% Polyester 3% other 3% Nylon 2% Viscose Rayon (Section 44; TK 103255834400/E23; April 10, 2020);VC1004; Vải chính : 57% wool 28% cashmere 7% polyester 3% other 3% nylon 2% viscose rayon(mục 44; TK 103255834400/E23;ngày 10/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY NAM YANG
KHO CTY NAMYANG
151350
KG
239
MTK
26
USD
132200017226004
2022-05-24
511130 NG TY TNHH NAM YANG INTERNATIONAL VI?T NAM NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC1005; Main fabric: 58% Wool 27% Polyester 7% Acrylic 4% Nylon 2% Silk 1% Viscose Rayon 1% Cotton (Section 45; TK 103255834400/E23; April 10, 2020);VC1005; Vải chính : 58% wool 27% polyester 7% acrylic 4% nylon 2% silk 1%viscose rayon 1% cotton(mục 45; TK 103255834400/E23;ngày 10/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY NAM YANG
KHO CTY NAMYANG
151350
KG
137
MTK
15
USD
132200017226004
2022-05-24
511130 NG TY TNHH NAM YANG INTERNATIONAL VI?T NAM NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC1068; Main fabric: 66% Wool 28% Polyester 6% other Fibers (Section 19; TK 103255912061/E23; April 10, 2020);VC1068; Vải chính: 66% wool 28% polyester 6% other fibers(mục 19; TK 103255912061/E23;ngày 10/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY NAM YANG
KHO CTY NAMYANG
151350
KG
12868
MTK
1374
USD
132200017226004
2022-05-24
540771 NG TY TNHH NAM YANG INTERNATIONAL VI?T NAM NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC40; Main fabric: 68% Poly 28% Viscose Rayon 4% Lycra Spand (Section 6; TK 103255886311/E23; April 10, 2020);VC40; Vải chính: 68% poly 28% viscose rayon 4% lycra spand(mục 6; TK 103255886311/E23;ngày 10/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY NAM YANG
KHO CTY NAMYANG
151350
KG
7141
MTK
762
USD
150322YMLUI221025494
2022-03-24
252010 NG TY TNHH CHANG CHENG CHEMICAL VI?T NAM DONGXING HONGHULAI TRADE CO LTD Gypsum powder (Calcium sulfate hydrate TM-2800) Auxiliary materials in the paint production industry, brand: Hou Sheng (25kg / pack), (CAS: 10101-41-1, CTHH: CAH4O6S) - 100% new;Bột thạch cao (CALCIUM SULFATE HYDRATE TM-2800) phụ liệu trong công nghiệp sản xuất sơn , hiệu: Hou Sheng (25kg/bao), (CAS: 10101-41-1, CTHH: CaH4O6S) - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
156124
KG
7000
KGM
2583
USD
250322GOSUMAA6058564
2022-04-21
760120 P YANG SIN VI?T NAM FLAMINGO RESOURCES PTE LTD The aluminum alloy has not been processed, the form of ingredients (Al ~ 96.58%; Si ~ 0.3%; Fe ~ 0.69%and other components), size 570mm-630mm*105mm*50mm. New 100%;Hợp kim nhôm chưa gia công, dạng thỏi có thành phần ( Al ~ 96.58%; SI ~ 0.3%; FE ~ 0.69 % và các thành phần khác ), kích thước 570mm-630mm*105mm*50mm. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG NAM DINH VU
103680
KG
103620
KGM
291721
USD
280921AECXHAI2109035
2021-10-01
961211 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY018 # & Ribbon used to print labels (100% new products) MHCAA000320;DY018#&Ruy băng dùng in nhãn mác ( hàng mới 100%)MHCAA000320
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4760
KG
9000
MTR
900
USD
100422AECXHAI2204003
2022-04-16
800300 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC Dy019 #& tin welding wire without pine (100%new goods) MFBAB001020;DY019#&Dây hàn bằng thiếc không gắn nhựa thông ( hàng mới 100%)MFBAB001020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
21400
KG
1000
KGM
48500
USD
081221AECXHAI2112002
2021-12-13
853890 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY024 # & metal connector all kinds (100% new) Mrjak026470;DY024#&Đầu kết nối bằng kim loại các loại ( hàng mới 100%)MRJAK026470
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2600
KG
24320
PCE
815
USD
281021AECXHAI2110032
2021-10-29
391000 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY048 # & Silicon primitive pieces (100% new) MEBAA004900;DY048#&Silicon nguyên sinh dạng miếng ( hàng mới 100%)MEBAA004900
JAPAN
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
9600
KG
1300
PCE
151
USD
281021AECXHAI2110032
2021-10-29
391000 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY048 # & silicon primitive pieces (100% new) MEBAA004910;DY048#&Silicon nguyên sinh dạng miếng ( hàng mới 100%)MEBAA004910
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
9600
KG
700
PCE
103
USD
191220S20120054006
2021-01-07
722920 T THàNH VIêN YANG MIN ENTERPRISE VI?T NAM NST WIRE WELDING CO LTD Si-alloy steel wire Mn, with no more than 0.7% carbon, 0.5% manganese from 1.9%, from 0.6% to 2.3 Silicon%, used to manufacture springs in motorcycle, SWOSC-VH 4.0mm, the new 100 %.;Dây thép hợp kim Si-Mn, có Cacbon không quá 0.7%, Mangan từ 0.5% đến 1.9%, Silic từ 0.6% đến 2.3%, dùng để sản xuất lò xo trong xe gắn máy, SWOSC-VH 4.0mm , mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
12990
KG
2724
KGM
1129020
USD
776963669734
2022-06-01
721710 T THàNH VIêN YANG MIN ENTERPRISE VI?T NAM SINGAPORE SPRING PTE LTD Alloy steel wire used to produce motorcycle springs, carbon content> 0.6%, dk 0.63mm, not coated with plating, 0.2mm diameter, NCC: Singapore Spring Pte Ltd, non -payment sample, new goods 100 %;Dây thép không hợp kim dùng sản xuất lò xo xe máy, hàm lượng carbon >0.6%, đk 0.63mm, chưa tráng phủ mạ, đường kính 0.2mm, NCC: SINGAPORE SPRING PTE LTD, hàng mẫu không thanh toán, hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
12
KG
11
KGM
12
USD
121021DTXKHHHPH219006
2021-10-18
400260 NG TY TNHH CHENG V SURE FINE INDUSTRIAL LTD KS03 # & Unharmong synthetic rubber IR-2200;KS03#&Cao su tổng hợp chưa lưu hóa IR-2200
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
14397
KG
2520
KGM
5872
USD
230622SZSHCM206109521
2022-06-29
851661 NG TY TNHH CHENG XIN DONGGUAN BOHANG TRADING CO LTD Induction cooker, Model: CZC-13HS, capacity: 30kW/380V, brand: Chuzhongchu, Size: 1600*1500*1600mm, 354kg/piece, electric operation, 100%new goods.;Bếp từ đôi (Induction cooker), Model:CZC-13HS, công suất: 30KW/380V, nhãn hiệu: Chuzhongchu, kích thước: 1600*1500*1600mm, 354kg/cái, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1008
KG
2
PCE
16520
USD
122200013835562
2022-01-11
400259 NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-SN # & Synthetic Rubber Rubber (JG-SN) (Material used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-SN#&Cao su tổng hợp Synthetic Rubber ( JG-SN ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
1052
KGM
7417
USD
81120205941744
2021-01-04
440797 NG TY TNHH CHENG CHIA WOOD GUTCHESS INTERNATIONAL INC 1002 # & Wood sawn poplar (1:25 'x 4' '~ 15' x 5 '~ 16') (scientific name: Liriodendron tulipifera, not in the list of Cites, not planed, sanded yet) # & 41.6620MTQ;1002#&Gỗ poplar xẻ (1.25' x 4'' ~ 15" x 5' ~ 16') (tên khoa học: Liriodendron tulipifera ,không nằm trong danh mục Cites,chưa bào, chưa chà nhám)#&41.6620MTQ
UNITED STATES
VIETNAM
NEWARK - NJ
CANG CONT SPITC
23543
KG
42
MTQ
15359
USD
122200013835562
2022-01-11
400239 NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-Br # & Synthetic Synthetic Synthetic Rubber BB-X2 (JG-BR) (JG-BR) (Materials used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-BR#&Cao su tổng hợp BB-X2 Synthetic Rubber Butyl BR ( JG-BR ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
3678
KGM
10593
USD
110120HKGSGN20010146
2020-01-14
630532 NG TY TNHH SHYANG HUNG CHENG SHYANG SHIN BAO IND CO LTD 46#&Túi vải đựng giày;Sacks and bags, of a kind used for the packing of goods: Of man-made textile materials: Flexible intermediate bulk containers: Nonwoven;用于货物包装的袋子和袋子:人造纺织材料:柔性中间散装容器:无纺布
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
840
PCE
1844
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B488 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTBRD) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B488 ( CKC-A0J01-CTBRD) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
470
KGM
1551
USD
122100017202006
2021-12-09
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B442 synthetic rubber (CKC-A0J01-OZ-TR) (Material of shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B442 ( CKC-A0J01-OZ-TR) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
808
KG
780
KGM
2028
USD
122100017201552
2021-12-09
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
1028
KG
1000
KGM
6690
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B489 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTRS) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B489 ( CKC-A0J01-CTRS) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
1400
KGM
3864
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
240
KGM
1613
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B436 synthetic rubber (CKC-A0J01-ASR-SX) (raw material for shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B436 ( CKC-A0J01-ASR-SX) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
9770
KGM
23643
USD
AAXMN2002006
2020-02-11
540753 NG TY TNHH SHYANG HUNG CHENG SHYANG SHIN BAO IND CO LTD 09#&Vải lưới 36"-60";Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of textured polyester filaments: Of yarns of different colours;合成长丝纱的机织织物,包括由标题54.04的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有85重量%或更多重量的织构化聚酯长丝:不同颜色的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
0
KG
59
MTK
488
USD
010120EGLV 149906288311
2020-02-12
440810 XU YANG HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Tấm gỗ thông lạng mỏng từ cây lá kim, dạng cuộn (Edge skin).Độ dày dưới 6mm.Quy cách: L150m*W0.021m*25 Roll.(30 Kiện=750 Roll).Sử dụng trong sản xuất đồ gỗ nội thất.Mới 100%;Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm: Coniferous: Other;用于贴面的板材(包括通过切割层压木材获得的板材),用于胶合板或类似的层压木材和其他木材,纵向切割,切片或剥皮,不论是否刨平,打磨,拼接或端接,厚度不超过6毫米:针叶树:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
750
ROL
650
USD
010120EGLV 149906288311
2020-02-12
440810 XU YANG HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Tấm gỗ thông lạng mỏng từ cây lá kim, dạng cuộn (Edge skin).Độ dày dưới 6mm. Quy cách: L150m*W0.15m*3 Roll.( 30 Kiện=90 Roll).Sử dụng trong sản xuất đồ gỗ nội thất.Mới 100%;Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm: Coniferous: Other;用于贴面的板材(包括通过切割层压木材获得的板材),用于胶合板或类似的层压木材和其他木材,纵向切割,切片或剥皮,不论是否刨平,打磨,拼接或端接,厚度不超过6毫米:针叶树:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
90
ROL
1540
USD
090122KELSGN2112132
2022-01-13
721990 NG TY TNHH VIETNAM HWA YANG METAL INDUSTRIAL KEN WANG TECHNOLOGY CO LTD TKG0234 # & stainless steel, flat rolling, cross-sectional cross-sectional sections, one-sided coated (KT: 1.2mm * 483mm * 2438mm). New 100%;TKG0234#&Thép không gỉ, cán phẳng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, một mặt đã được phủ plastic (KT:1.2mm*483mm*2438mm). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
21357
KG
874
KGM
3042
USD
090122KELSGN2112132
2022-01-13
721990 NG TY TNHH VIETNAM HWA YANG METAL INDUSTRIAL KEN WANG TECHNOLOGY CO LTD TKG0231 # & stainless steel, flat rolling, cross-sectional cross-sectional sections, one-sided plaasted (KT: 3.0mm * 1219mm * 3000mm). New 100%;TKG0231#&Thép không gỉ, cán phẳng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, một mặt đã được phủ plastic (KT:3.0mm*1219mm*3000mm). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
21357
KG
958
KGM
3871
USD
241121THCC21112120
2021-12-08
130240 SHANG YANG FULL SCENT TRADING CO LTD Granular food products (coffee flavor): Konjac Crystal (Coffee) used in drinks, 2kg * 6bag / box, NSX: Full Scent Trading Co., Ltd, Announcing Number: 1.37 / Shangyang / 2021. 100% new;Chế phẩm thực phẩm dạng hạt ( hương cà phê ) : KONJAC CRYSTAL ( COFFEE ) dùng trong pha chế đồ uống, 2kg*6bag/box ,NSX : FULL SCENT TRADING CO.,LTD, công bố số : 1.37/SHANGYANG/2021.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2379
KG
156
UNK
1248
USD
241121THCC21112120
2021-12-08
130240 SHANG YANG FULL SCENT TRADING CO LTD Granular food products (original flavor): Konjac Crystal (Original) used in drinking drinks, 2kg * 6bag / box, NSX: Full Scent Trading Co., Ltd, Announcing Number: 1.36 / Shangyang / 2021. 100% new;Chế phẩm thực phẩm dạng hạt ( hương nguyên vị ) : KONJAC CRYSTAL ( ORIGINAL ) dùng trong pha chế đồ uống, 2kg*6bag/box,NSX : FULL SCENT TRADING CO.,LTD , công bố số : 1.36/SHANGYANG/2021.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2379
KG
28
UNK
224
USD
150721DNGZS2101174
2021-07-22
844610 NG TY TNHH KUM YANG H Y VINA HK SHENG ZHAN DA TRADING LIMITED Machine woven straps of a width not exceeding 30 cm (Brand: Yiguang machine; Model: 4/42/192; Yield: 500 meters / hour, the new machine 100%);Máy dệt dây đai có khổ rộng không quá 30 cm (Hiệu: Yiguang machine ; Model: 4/42/192;Năng suất : 500 met/ giờ ;Máy mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1120
KG
1
SET
40656
USD
280222SHHHG22111788H
2022-03-10
293420 NG TY TNHH CAO SU JHAO YANG VN SUZHOU GOODTECH RUBBER PLASTIC CO LTD Catalyst of rubber vulcanization, CBS-80, main component N-Cyclohexyl-2-Benzothiazolesulfenamide 81%, Chemical Formula C13H16N2S2, CAS 95-33-0. new 100%;Chất xúc tác quá trình lưu hóa cao su, CBS-80, thành phần chính N-Cyclohexyl-2-benzothiazolesulfenamide 81%, Công thức hóa học C13H16N2S2, CAS 95-33-0. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8578
KG
100
KGM
300
USD
120921SHHHG21909009B
2021-09-22
293420 NG TY TNHH CAO SU JHAO YANG VN SUZHOU GOODTECH RUBBER PLASTIC CO LTD Catalysts of rubber vulcanization, CBS-80, main components N-Cyclohexyl-2-Benzothiazolesulfenamide 81%, chemical formula C13H16N2S2, CAS 95-33-0. Tablets, 100% new products;Chất xúc tác quá trình lưu hóa cao su, CBS-80, thành phần chính N-Cyclohexyl-2-benzothiazolesulfenamide 81%, Công thức hóa học C13H16N2S2, CAS 95-33-0. dạng viên, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6574
KG
250
KGM
750
USD