Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
111021NGOBDT15124
2021-11-08
390792 NG TY TNHH SOHWA SAI GON SOHWA CO LTD EN-02-NX85K # & Plastic Beads Material Toraica (Black) NX85K-15. 100% new;EN-02-NX85K#&Nhựa hạt MATERIAL TORAICA (BLACK) NX85K-15. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
ICD TRANSIMEX SG
1046
KG
1000
KGM
8041
USD
081121ONEYBKKBCQ165800
2021-11-10
390792 NG TY TNHH SOHWA SAI GON NAGASE SINGAPORE PTE LTD EN-16-RNC-833 # & Plastic RNC-833 BK-2-27 Bulk Molding Compound (BMC). New 100%;EN-16-RNC-833#&Nhựa RIGOLAC RNC-833 BK-2-27 BULK MOLDING COMPOUND (BMC) (dạng cục). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAT KRABANG
CANG CAT LAI (HCM)
546
KG
525
KGM
3360
USD
081120SSINS2008492
2020-11-17
320911 NG TY TNHH SOHWA SAI GON DNT SINGAPORE PTE LTD XLYS-06-6050 # & Primers product dnt Aclose -6050 MK - HB super gray;XLYS-06-6050#&Sơn lót sản phẩm dnt Aclose -6050 MK - HB super grey
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2258
KG
700
KGM
3192
USD
250522TCHCM582465-01
2022-06-01
740721 NG TY TNHH SOHWA SAI GON TAIWAN SOHKA CO LTD Tsh-10-6x8 (8C) #& Materials Size 6 x 8 (8C) CG0014-VE;TSHI-10-6X8(8C)#&Thanh đồng thau Materials size 6 x 8 ( 8C) CG0014-VE
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3422
KG
401
KGM
3850
USD
070522SUWBKL86536-01
2022-05-19
820420 NG TY TNHH SOHWA SAI GON SOHWA CO LTD 352#& HIOS Driver BIT BIT screwdriver. 100% new;352#&Đầu vít xiết ốc HIOS DRIVER BIT BP-H4. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
32784
KG
1
PCE
14
USD
190522FTS/EX-50563/22
2022-06-01
740811 NG TY TNHH SOHWA SAI GON SUZUYO SHOJI CO LTD TEV-2PEW-F0.09SJ #& ENAMELED Copper Wire 2PEW-FI 0.09. New 100%;TEV-2PEW-F0.09SJ#&Dây đồng hợp kim ENAMELED COPPER WIRE 2PEW-Fi 0.09. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2248
KG
705
KGM
9745
USD
132100013597961
2021-07-03
520543 NG TY TNHH SAI GON KNITWEAR SOUTH OVERSEAS FASHIONS LTD 0001 # & Woolen types (100% cotton 30S / 2 cables - Of primary combed, dyed, rolls, Brand: BROS, new 100%);0001#&Sợi len các loại (100% cotton 30S/2 sợi cáp - Làm từ sơ chải kỹ, có nhuộm, dạng cuộn, hiệu: BROS, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
KHO CTY TNHH SAIGON KNITWEAR
4705
KG
1984
KGM
20342
USD
132100013597961
2021-07-03
520543 NG TY TNHH SAI GON KNITWEAR SOUTH OVERSEAS FASHIONS LTD 0001 # & Woolen types (100% cotton 30S / 2 cables - Of primary combed, dyed, rolls, Brand: BROS, new 100%);0001#&Sợi len các loại (100% cotton 30S/2 sợi cáp - Làm từ sơ chải kỹ, có nhuộm, dạng cuộn, hiệu: BROS, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
KHO CTY TNHH SAIGON KNITWEAR
4705
KG
209
KGM
2144
USD
132200017366038
2022-05-20
520542 NG TY TNHH SAI GON KNITWEAR SOUTH OVERSEAS FASHIONS LTD 0001 wool fibers of all kinds (100% Origanic cotton 20s/2 cable - made from thorough brush, dyed, rolled, brand name: bros, 100% new);0001#&Sợi len các loại (100% origanic cotton 20S/2 sợi cáp - Làm từ sơ chải kỹ, có nhuộm, dạng cuộn, hiệu: BROS, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
KHO CTY TNHH SAIGON KNITWEAR
4733
KG
21
KGM
217
USD
132200013937008
2022-01-14
520544 NG TY TNHH SAI GON KNITWEAR SOUTH OVERSEAS FASHIONS LTD 0001 # & Wool yarns (100% cotton 32s / 2 cables - made of brush thoroughly, with dyeing, roll form, brand: Bros, 100% new);0001#&Sợi len các loại (100% cotton 32S/2 sợi cáp - Làm từ sơ chải kỹ, có nhuộm, dạng cuộn, hiệu: BROS, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
KHO CTY TNHH SAIGON KNITWEAR
4431
KG
216
KGM
1925
USD
132200013937008
2022-01-14
520544 NG TY TNHH SAI GON KNITWEAR SOUTH OVERSEAS FASHIONS LTD 0001 # & Wool yarns (100% cotton 32s / 2 cables - made of brush thoroughly, with dyeing, roll form, brand: Bros, 100% new);0001#&Sợi len các loại (100% cotton 32S/2 sợi cáp - Làm từ sơ chải kỹ, có nhuộm, dạng cuộn, hiệu: BROS, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
KHO CTY TNHH SAIGON KNITWEAR
4431
KG
30
KGM
267
USD
132200013937008
2022-01-14
520544 NG TY TNHH SAI GON KNITWEAR SOUTH OVERSEAS FASHIONS LTD 0001 # & Wool yarns (100% cotton 32s / 2 cables - made of brush thoroughly, with dyeing, roll form, brand: Bros, 100% new);0001#&Sợi len các loại (100% cotton 32S/2 sợi cáp - Làm từ sơ chải kỹ, có nhuộm, dạng cuộn, hiệu: BROS, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
KHO CTY TNHH SAIGON KNITWEAR
4431
KG
90
KGM
802
USD
132200015505843
2022-03-16
520544 NG TY TNHH SAI GON KNITWEAR SOUTH OVERSEAS FASHIONS LTD 0001 # & Wool yarns (100% cotton 32s / 2 cables - made of brush thoroughly, with dyeing, roll form, brand: Bros, 100% new);0001#&Sợi len các loại (100% cotton 32S/2 sợi cáp - Làm từ sơ chải kỹ, có nhuộm, dạng cuộn, hiệu: BROS, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
KHO CTY TNHH SAIGON KNITWEAR
12772
KG
206
KGM
1610
USD
291121SUWBFG09340-03
2021-12-17
847690 NG TY TNHH SOHWA SAI GON SOHWA CO LTD HRDS777-YDU35T40540C01 # & PLATE PLATE PLATE YU35T40540C01;HRDS777-YDU35T40540C01#&Đế tròn bằng nhựa ROTATING PLATE YDU35T40540C01
VIETNAM
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25991
KG
11892
PCE
686
USD
170120HGCKCOSHA3032197
2020-02-05
550992 NG TY TNHH SAI GON KNITWEAR SOUTH OVERSEAS FASHIONS LTD 0001#&Sợi len các loại (55% cotton 34% acrylic 10% polyester 1% spandex);Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Other yarn: Mixed mainly or solely with cotton;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):其他纱线:主要或单独与棉花混纺
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10203
KGM
51014
USD
120420DZ005536
2020-04-22
550992 NG TY TNHH SAI GON KNITWEAR SOUTH OVERSEAS FASHIONS LTD 0001#&Sợi len các loại (sợi đơn - 55% cooton 34% acrylic 10% polyester 1% spandex);Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Other yarn: Mixed mainly or solely with cotton;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):其他纱线:主要或单独与棉花混纺
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9132
KGM
57074
USD
250322SUWBJM00012-02
2022-04-16
902890 NG TY TNHH SOHWA SAI GON SOHWA CO LTD TP242127645010 #& aluminum clock body 'Etk6s-Hontai 130T 24212765010;TP242127645010#&Thân đồng hồ gas bằng nhôm 'ETK6S-HONTAI 130T 242127645010
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
28364
KG
5
PCE
67
USD
2178705723
2021-11-18
820310 NG TY TNHH SOHWA SAI GON MARUMANSHOJI CO LTD 225 # & grinding abrasive sponge 5084 ASD # 1000. New 100%;225#&Nhám mài Abrasive Sponge 5084 ASD #1000. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
4
KG
240
PCE
445
USD
112100009191030
2021-01-25
550951 NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION 65% polyester fiber 35% Rayon (Viscose) (not put up for retail sale) polyester staple fibers indicators 40/1 (1 103 203 088 440 Part dong4 under TKHQ number / E21 Date 16/03/20);Sợi 65% Polyester 35% Rayon (Viscose) (chưa đóng gói để bán lẻ) từ xơ staple polyester chỉ số 40/1 (1 Phần dòng4 thuộc TKHQ số 103203088440/E21 Ngày 16/03/20)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH YAKJIN INTERTEX
KHO CTY TNHH YAKJIN INTERTEX
26062
KG
37
KGM
106
USD
112100009051425
2021-01-20
520523 NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY17001 # & 100% Cotton Single yarn of combed fibers (not put up for retail sale) 196.83 decitex slenderness index 30/1;YY17001#&Sợi đơn 100% Cotton làm từ xơ chải kỹ (chưa đóng gói để bán lẻ) độ mảnh 196.83 decitex, chỉ số 30/1
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH KUK IL VIETNAM
KHO CTY TNHH YAKJIN INTERTEX
7696
KG
6048
KGM
17167
USD
112100014191712
2021-07-26
520623 NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY21002 # & 60% single cotton 40% polyester made from brushed fibers (unpacked for retail), 196.83 decitex pieces, indicator 50.7, fiber index 30/1;YY21002#&Sợi đơn 60% Cotton 40% Polyester làm từ xơ chải kỹ (chưa đóng gói để bán lẻ), độ mảnh 196.83 decitex, chỉ số mét 50.7, chỉ số sợi 30/1
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SOI LONG THAI TU
CONG TY TNHH YAKJIN INTERTEX
10437
KG
9979
KGM
36300
USD
112100014244417
2021-07-28
520623 NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY21002 # & 60% single cotton 40% polyester made from brushed fibers (unpacked for retail), 196.83 decitex pieces, indicator 50.7, fiber index 30/1;YY21002#&Sợi đơn 60% Cotton 40% Polyester làm từ xơ chải kỹ (chưa đóng gói để bán lẻ), độ mảnh 196.83 decitex, chỉ số mét 50.7, chỉ số sợi 30/1
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SOI LONG THAI TU
CONG TY TNHH YAKJIN INTERTEX
10437
KG
9979
KGM
36300
USD
112100009091853
2021-01-21
520623 NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY17003 # & Monofilament 60% Cotton 40% Modal fibers combed (not put up for retail win) piece 196.83 decitex, fiber index 30S1HJBCI60M40;YY17003#&Sợi đơn 60% Cotton 40% Modal làm từ xơ chải kỹ (chưa đóng gói để bán lẻ), độ mảnh 196.83 decitex, chỉ số sợi 30S1HJBCI60M40
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH MTV CONG NGHIEP HU
KHO CONG TY TNHH YAKJIN INTERTEX
10947
KG
8950
KGM
36964
USD
1.1210001648e+014
2021-11-10
520622 NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY21002 # & 60% single yarn 40% polyester made of thoroughly fiber (not packed for retail) 295.25 decitex, indicator 33.8, indicator 20/1;YY21002#&Sợi đơn 60% Cotton 40% Polyester làm từ xơ chãi kỹ (chưa đóng gói để bán lẻ) độ mảnh 295.25 decitex, chỉ số mét 33.8, chỉ số 20/1
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN SOI PHU BAI
KHO CONG TY TNHH YAKJIN INTERTEX
6360
KG
6010
KGM
20803
USD
181021KR17475496
2021-10-28
520624 NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY21003 # & single fiber made of brushed 60% cotton 40% Modal (not packed for retail), 40S / 1 index;YY21003#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 60% Cotton 40% Modal (Chưa đóng gói để bán lẻ), chỉ số 40S/1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8088
KG
5417
KGM
29558
USD
112100016172383
2021-10-29
540244 NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY21007 # & 100% single spandex (elastane / polyuretan) without twisting (not packed for retail), 30d fiber index;YY21007#&Sợi đơn 100% Spandex (Elastane/Polyuretan) không xoắn (chưa đóng gói để bán lẻ), chỉ số sợi 30D
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH HYOSUNG DONG NAI
KHO CTY TNHH YAKJIN INTERTEX
5406
KG
192
KGM
1915
USD
6071680742
2021-11-05
520613 NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY21002 # & single fiber made of non-combing 60% cotton 40% polyester (not packed for retail), 196.83 decitex, indicator 50.7, indicator 30s / 1;YY21002#&Sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ 60% Cotton 40% Polyester (Chưa đóng gói để bán lẻ), độ mảnh 196.83 decitex, chỉ số mét 50.7, chỉ số 30S/1
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
125
KG
113
KGM
544
USD
040320ESLHCM2002745
2020-03-11
530820 NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION Sợi 55% Hemp 45% Cotton từ xơ dệt gốc thực vật, chỉ số : 21S/1;Yarn of other vegetable textile fibres; paper yarn: True hemp yarn;其他植物纤维纱线;纸纱:真正的麻纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
KGM
345
USD
040320ESLHCM2002745
2020-03-11
530820 NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION Sợi 55% Hemp 45% Cotton từ xơ dệt gốc thực vật, chỉ số : 16S/1;Yarn of other vegetable textile fibres; paper yarn: True hemp yarn;其他植物纤维纱线;纸纱:真正的麻纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
75
KGM
510
USD
051221KR17476033
2021-12-13
551011 NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY21004 # & single fiber from 100% modal recreational staple fiber (not packed for retail), fiber index 30s / 1;YY21004#&Sợi đơn từ xơ staple tái tạo 100% Modal (Chưa đóng gói để bán lẻ), chỉ số sợi 30S/1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9510
KG
492
KGM
2606
USD
061221SDSBHP2101279
2021-12-15
320420 NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX OHYOUNG INC Synthetic organic color preparations such as fluorescent bright agents, powder form: SUNPHOR C-4BK (used in textile, dyeing);Chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp dùng như chất tác nhân tăng sáng huỳnh quang, dạng bột : SUNPHOR C-4BK (dùng trong nghành dệt, nhuộm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11560
KG
300
KGM
1335
USD
230222OEH220024
2022-04-21
845150 NG TY TNHH YAKJIN VI?T NAM LECTRA CO LTD Automatic fabric cutting machine. Lectra brand. Model: VT-FA-IQ80-86 (1 set including: cutting table, blade, conversion system, railway, cooling device). 100% new products (for processing of garment processing);Máy cắt vải tự động. Nhãn hiệu LECTRA. Model: VT-FA-IQ80-86 (1 bộ gồm: bàn cắt, lưỡi dao, hệ thống chuyển đổi, đường ray, thiết bị làm mát). Hàng mới 100% (Dùng cho sản xuất gia công hàng may mặc)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
11610
KG
2
SET
290547
USD
132100017370528
2021-12-11
600622 NG TY TNHH YAKJIN VI?T NAM YAKJIN TRADING CORPORATION NL6 # & 100% cotton-dyed knitted fabric. Square 80/82 ". DL: 914 GR / YDS.;NL6#&Vải dệt kim đã nhuộm 100% Cotton. Khổ 80/82". ĐL: 914 GR/YDS.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH YAKJIN INTERTEX
KHO CONG TY TNHH YAKJIN VIET NAM
142
KG
70
MTK
177
USD
170522WWGZ2205003
2022-05-20
961800 NG TY TNHH YAKJIN VI?T NAM ALVANON HK LTD AVF100228 soup set (including 1 rack, 1 hanger and 1 manhole), 100% new goods;Bộ Ma nơ canh AVF100228 (bao gồm 1 giá đỡ, 1 móc treo và 1 thân Manơcanh), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
35
KG
1
SET
2425
USD
190821HLCUTA12108DQWE5
2021-10-16
271320 I SAI GON NEWS DAT ARBANTIS HONG KONG LTD Natural asphalt, from petroleum bitumen, goods in accordance with standard 7493-2015 and Directive 13 of the Set of Transport, 100% new goods;Nhựa đường không phải dạng tự nhiên, từ bitum dầu mỏ ,hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493-2015 và chỉ thị 13 của bộ GTVT,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CONT SPITC
395
KG
395
TNE
133601
USD