Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
310409562
2021-11-30
511999 VI?N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
112000012672606
2020-11-30
600633 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL85 # & Knitted Polyester + 90% Spandex 10% size 54 '', weighing 446g;NPL85#&Vải dệt kim Polyester 90% + Spandex 10% khổ 54'', định lượng 446g
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
24209
KG
897
YRD
2563
USD
080122SN2156SHP530
2022-01-11
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Styrene Butadiene Rubber 1502 TP: Styrene Butadiene Copolymer 94.85% CAS 9003, Fatty Acids, Tallow, Hydroganated 3% CAS 61790-38-3, disportsonatated Rosin Acid 2% CAS 8050-09-7;NPL136#&Cao su Styrene butadiene rubber 1502 TP: Styrene butadiene copolymer 94.85% cas 9003, fatty acids, tallow, hydroganated 3% cas 61790-38-3, disproportionated rosin acid 2% cas 8050-09-7
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
24478
KG
6300
KGM
12630
USD
290522218616162
2022-06-01
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 #& Styrene Butadiene 1502/TP: Styrene-butadiene Copolymer 94.85% 9003-55-8; Fatty Acid, Tallow, Hydrogenated 3% 61790-38-3; Dperropotionated Rosin Acid 2% 8050-09-7, Anti Aging Agent 0.15%;NPL136#&Cao su Styrene butadiene 1502/TP:Styrene-butadiene copolymer 94.85% 9003-55-8; fatty acid, tallow, hydrogenated 3% 61790-38-3;Dispropotionated rosin acid 2% 8050-09-7,Anti aging agent 0.15%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
19310
KG
10500
KGM
19873
USD
080122SN2156SHP5261
2022-01-11
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Isobuten IR2200 / Polyisoprene Polymer 100% CAS 9003-31-0;NPL136#&Cao su isobuten IR2200/ Polyisoprene Polymer 100% Cas 9003-31-0
JAPAN
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23663
KG
2520
KGM
10785
USD
071121JJCXMHPAYT10599
2021-11-10
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Butadiene BR-9000 (TP: 1,3-Polybutadience Rubber 99.3% CAS NO 9003-17-2, Antioxidant 1076 0.15% CAS NO: 2082-79-3, Antioxidant 1520 0.15% CAS NO: 110553- 27-0);NPL136#&Cao su Butadiene BR-9000 (TP: 1,3-polybutadience Rubber 99.3% Cas no 9003-17-2, antioxidant 1076 0.15% Cas no: 2082-79-3, antioxidant 1520 0.15% Cas no: 110553-27-0 )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
24492
KG
14850
KGM
33350
USD
112000012672606
2020-11-30
580411 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL71 # & 100% polyester mesh fabrics quantitative 152g, size 54 '';NPL71#&Vải dệt lưới 100% polyester định lượng 152g, khổ 54''
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
24209
KG
6126
YRD
3943
USD
112000012230819
2020-11-13
580411 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL71 # & 100% polyester mesh fabrics size 46 ''. Quantitative 195g;NPL71#&Vải dệt lưới 100% polyester khổ 46''. định lượng 195g
CHINA
VIETNAM
GUANGDONG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6710
KG
3203
YRD
2239
USD
160522JJCXMHPAYT20377B
2022-05-23
842010 Y KIM VI?T VI?T NAM PUTIAN XINLONG FOOTWEAR CO LTD The rolling machine is glue/ soft Wheel Glue Machine. Brand: lonxoo. Model: LX527. Capacity: 0.37kw. Voltage: 380V. 100% new;Máy cán đều keo/ Soft wheel glue machine. Hiệu: LONXOO. Model: LX527. Công suất: 0.37KW. Điện áp: 380V. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1110
KG
1
SET
459
USD
210721112100014000000
2021-07-21
340540 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL140 # & surface polishing 1811 / octadecanoic acid 100% CAS 57-11-4;NPL140#&Chất đánh bóng bề mặt 1811/ Octadecanoic acid 100% Cas 57-11-4
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16319
KG
200
KGM
301
USD
020222KKLUZEE204980
2022-04-21
847910 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI TRáC EURO AUCTIONS GMBH DE Vogele Super 1800-2 asphalt concrete (used), diesel engine, SK: 11822417, SM: PJ38510U027676U, Year: 2011;Máy rải bê tông nhựa Vogele Super 1800-2 (đã qua sử dụng), động cơ Diesel, SK: 11822417, SM: PJ38510U027676U, Năm SX: 2011
GERMANY
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
49000
KG
1
UNIT
156824
USD
231220112000013000000
2020-12-23
281700 Y TH?Y THIêN VI?T NAM CTY TNHH GIAY THUY THIEN DONG QUANG 24 # & Zinc oxide powder (ZnO content of 95% by volume), the compound stabilizers for rubber and plastic, 25kg / bag;24#&Kẽm oxit dạng bột (hàm lượng ZnO trên 95% tính theo khối lượng),hợp chất làm ổn định cao su và nhựa, 25kg/bao
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8920
KG
2000
KGM
2720
USD
231220112000013000000
2020-12-23
283630 Y TH?Y THIêN VI?T NAM CTY TNHH GIAY THUY THIEN DONG QUANG 24 # & Compound stabilizers for rubber and plastic type of white foam rubber filling (the main ingredient Sodium Bicarbonate CHNaO3 80-90%, 6-10% C6H7NaO7, C36H70O4Zn 5-10%), 25kg / bag;24#&Hợp chất làm ổn định cao su và nhựa loại tạo bọt trắng làm đầy cao su (thành phần chính Sodium Bicarbonate CHNaO3 80-90%,C6H7NaO7 6-10%, C36H70O4Zn 5-10%), 25kg/bao
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8920
KG
250
KGM
300
USD
020222KKLUZEE204980
2022-04-21
842940 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI TRáC EURO AUCTIONS GMBH DE Bomag vibrating car BW213DH-4, vibration force over 20 tons, used, diesel engine, SK: 101582121008, SM: 10572028, year SX: 2008;Xe lu rung Bomag BW213DH-4, lực rung trên 20 tấn, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, SK: 101582121008, SM: 10572028, năm SX: 2008
GERMANY
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
49000
KG
1
UNIT
38949
USD
ACLX2206036
2022-06-30
901911 T Y T? Y VI?T WINBACK GO EAST CO LTD Short wave equipment- SP code: Back 3SE Daeyang Medical Co., Ltd; South Korea is 100% new PK including: (12 broadcast heads, electrodes, 12 wires, 6 skin contact pieces, and 1 shelf for machine);Thiết bị sóng ngắn điều trị- mã SP:BACK 3SE Hãng SX Daeyang Medical Co.,Ltd; Hàn Quốc mới100% PK gồm : (12 đầu phát sóng, điện cực, 12 dây dẫn,6 miếng tiếp xúc da, và 1 kệ để máy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
155
KG
4
PCE
29200
USD
100621YHHY-0090-1871
2021-07-17
842920 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu GD705A-4A, Used, Diesel, S / K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, SM: 1994;Máy san đất bánh lốp Komatsu GD705A-4A, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, S/K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, năm SX: 1994
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG LOTUS (HCM)
19470
KG
1
UNIT
42403
USD
310122KBHY-0010-2893
2022-02-28
842911 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu D51PX-22 straight blade bulldozers, used, diesel engines, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 year SX: 2008;Máy ủi đất lưỡi thẳng bánh xích Komatsu D51PX-22, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 năm SX: 2008
BRAZIL
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
13000
KG
1
UNIT
69381
USD
100621GTGLHPH2106001
2021-06-15
551329 N MAY VI?T Y H?NG YêN J ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED V20 # & Fabrics 65% polyester 35% cotton (woven fabric), size 60 "long 12 439 yds;V20#&Vải 65% polyester 35% cotton (vải dệt thoi), khổ 60" dài 12439 yds
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
1998
KG
17334
MTK
23883
USD
SHASE20110063-1
2020-11-16
600635 N MAY VI?T Y H?NG YêN J ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED V13 # 100% polyester & Fabrics (knitted fabric from synthetic fibers were in), size 155 cm long 10036.2 yds;V13#&Vải 100% polyester (vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp đã in), khổ 155 cm dài 10036.2 yds
CHINA
VIETNAM
JIANGSU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5235
KG
14225
MTK
31531
USD
020222UMBOE2022010061-02
2022-02-25
845390 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER TRADING SHENZHEN CO LTD Connector details (1 set includes 1 left and 1 right; DVP88A hot press parts for shoe production, 100% new products);Chi tiết nối ( 1 set gồm 1 trái và 1 phải; phụ tùng máy ép nóng DVP88A phục vụ sản xuất giày, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
44277
KG
3
SET
167
USD
112000012008402
2020-11-05
630791 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 630790909017 # & Shoe-laces (pair) (100% new) (18800 Pair = 37 600 PCE);630790909017#&Dây buộc giày (đôi) (hàng mới 100%) (18800 DOI = 37600 PCE)
VIETNAM
VIETNAM
DNTN CAT LAM
KHO CTY GIAY RIEKER VN
199
KG
18800
PR
1861
USD
112100016532306
2021-11-12
390792 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 390791900011 # & Polyester Polyester Plastic (100% new);390791900011#&Nhựa polyester dạng bột (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
CT TNHH TM DV THAI NGUYEN
KHO CTY GIAY RIEKER VN
47
KG
25
KGM
125
USD
141020DEFBG0000012882
2020-11-20
340491 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 340490900011 # & Wax Synthetic (100% new) D316, D371;340490900011#&Sáp tổng hợp (hàng mới 100%) D316, D371
ITALY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TIEN SA(D.NANG)
8552
KG
120
KGM
1071
USD
132200017687961
2022-06-01
847989 Y RIEKER VI?T NAM CONG TY GIAY RIEKER VIET NAM Skin surface meter - TK115/DT/DNĐN dated December 9, 2005;Máy đo bề mặt da - TK115/NĐT/ĐNĐN ngày 09/12/2005
CHINA
VIETNAM
CTY GIAY RIEKER VN
CTY GIAY RIEKER VN
127
KG
1
SET
509
USD
132200015072814
2022-02-28
450110 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 450110000011 # & crude lie beads # & 3883,08298;450110000011#&Hạt lie thô#&3883,08298
PORTUGAL
VIETNAM
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
0
KG
3883
KGM
13762
USD
231221VISA06006
2022-02-07
450110 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 450110000011 # & crude lie seeds (100% new products);450110000011#&Hạt lie thô (hàng mới 100%)
PORTUGAL
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
6814
KG
3600
KGM
12744
USD
132100017815186
2021-12-27
450110 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 450110000011 # & crude lie beads # & 283,08298;450110000011#&Hạt lie thô#&283,08298
PORTUGAL
VIETNAM
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
0
KG
283
KGM
1018
USD
132100009446276
2021-02-04
450110 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 450110000011 # & # & 90.42943 raw cork County;450110000011#&Hạt lie thô#&90,42943
PORTUGAL
VIETNAM
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
0
KG
90
KGM
346
USD
132100010267564
2021-03-15
450110 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 450110000011 # & Grain crude cork;450110000011#&Hạt lie thô
PORTUGAL
VIETNAM
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
0
KG
1469
KGM
5283
USD
132200017223631
2022-05-16
450110 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 400110000011 Lie grain 202,96557;450110000011#&Hạt lie thô#&202,96557
PORTUGAL
VIETNAM
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
0
KG
203
KGM
656
USD
132100014440122
2021-08-09
450110 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 450110000011 # & crude lie beads # & 910,09989;450110000011#&Hạt lie thô#&910,09989
PORTUGAL
VIETNAM
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
0
KG
910
KGM
2942
USD
141020DEFBG0000012882
2020-11-20
580633 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 580632100013 # & Tapes border belt shoe (100% new) (size 12mm);580632100013#&Băng đai viền giày (hàng mới 100%) (khổ 12mm)
CHINA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TIEN SA(D.NANG)
8552
KG
2000
MTR
234
USD
9757687715
2021-10-16
848030 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER TRADING SHENZHEN CO LTD Plastic mold forming pattern (from technique is carpentry), size: 105 * 298 * 50mm;Mẫu làm khuôn bằng nhựa (từ kỹ thuật là Mộc ), kích thước: 105*298*50mm
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
273
KG
10
PR
80
USD
U643882
2022-02-25
340490 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 340490900011 # & synthetic wax (100% new) (Abrawax 53400);340490900011#&Sáp tổng hợp (hàng mới 100%) (ABRAWAX 53400)
ITALY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1507
KG
50
KGM
252
USD
220621VISA03329
2021-07-30
381220 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 381220000021 # & phenol este potassium (100% new) Mesamoll 220 kg Fass * MSC *;381220000021#&Chất hóa dẻo este phenol (hàng mới 100%) MESAMOLL 220 KG FASS *MSC*
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
3512
KG
660
KGM
3271
USD
230422TWLS32204004-02
2022-04-27
846692 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER TRADING SHENZHEN CO LTD Propeller 0427 (parts of the BD-3A closed machine; serving the production of shoes; 100%new goods);Chân vịt 0427 (phụ tùng máy đóng khuy BD-3A; phục vụ sản xuất giày; hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
19317
KG
20
PCE
75
USD
8276901920
2020-11-17
640392 Y RIEKER VI?T NAM RD SLOWAKEI S R O women's shoes, brand Tamaris (shoe units, samples);giày nữ, hiệu Tamaris (giày chiếc, hàng mẫu)
SLOVAKIA
VIETNAM
BRATISLAVA APT
HO CHI MINH
56
KG
2
PCE
25
USD
112100016173586
2021-10-30
291422 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 291422000011 # & cyclohexanone (C6H10O) (100% new goods);291422000011#&Cyclohexanone (C6H10O) (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CT TNHH TM DV THAI NGUYEN
KHO CTY GIAY RIEKER VN
3147
KG
950
KGM
2375
USD
7750 2385 5772
2021-11-01
902131 NG TY TNHH Y T? KHUê VI?T IMPLANTCAST GMBH PE 10 lining, wrong: D 28 / 39mm / PE-Cup Insert 10, Size: D 28 / 39mm; Item: 02802139, HSX: Implantcast / Germany, 100% new goods;Lớp lót PE 10, sai: D 28/39mm / PE- cup insert 10, size: D 28/39mm; Item: 02802139, HSX: IMPLANTCAST / Đức, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
20
KG
5
PCE
477
USD
011021DE100129225
2021-11-12
390291 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 390720000011 # & polyol plastic (prepolymer) as a liquid base (primary form) (100% new);390720000011#&Nhựa polyol (Prepolymer) làm đế dạng lỏng (dạng nguyên sinh) (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
13337
KG
3600
KGM
12101
USD
150921DE100114443
2021-11-12
390291 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 390720000011 # & polyol plastic (prepolymer) as a liquid base (primary form) (100% new);390720000011#&Nhựa polyol (Prepolymer) làm đế dạng lỏng (dạng nguyên sinh) (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
42600
KG
40000
KGM
140184
USD
2785911925
2022-01-07
400299 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 400299900011 # & adhesive rubber (granular) (100% new products);400299900011#&Cao su kết dính (dạng hạt) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
209
KG
200
KGM
547
USD
4323661554
2021-11-23
400299 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 400299900011 # & adhesive rubber (granular) (100% new products);400299900011#&Cao su kết dính (dạng hạt) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
286
KG
275
KGM
844
USD
112100013946134
2021-07-17
261800 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER TRADING SHENZHEN CO LTD Sand slag (used for mold casting; serving shoe production; 100% new goods);Xỉ cát (dùng cho bộ phận đúc khuôn; phục vụ sản xuất giày; hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
919
KG
100
KGM
98
USD
BTS20025635
2022-01-04
400819 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 400819000015 # & foam foam (100% new) (size 1.52m);400819000015#&Vải mút xốp (hàng mới 100%)(khổ 1,52m)
CHINA
VIETNAM
BRATISLAVA APT
HO CHI MINH
360
KG
40
MTK
201
USD
U643882
2022-02-25
340510 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 340510000062 # & ancol-based polishing cream (Liters) (100% new) (Cream 80879);340510000062#&Kem đánh bóng giày gốc ancol (lít) (hàng mới 100%) (CREAM 80879)
ITALY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1507
KG
100
LTR
736
USD
U643882
2022-02-25
340510 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 340510000052 # & Synthetic Shoe Polishing Cream (Little) (100% new) (Cerastein 82741; Caribe / s 82522);340510000052#&Kem đánh bóng giày tổng hợp (lít) (hàng mới 100%) (CERASTEIN 82741; CARIBE/S 82522)
ITALY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1507
KG
280
LTR
2018
USD
15710887575
2021-10-29
340510 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 340510000041 # & Synthetic Shoe Polishing Cream (kg) (100% new) (CORO-GLANZFINISH DF1);340510000041#&Kem đánh bóng giày tổng hợp (kg) (hàng mới 100%) ( Coro-Glanzfinish DF1 )
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
125
KG
100
KGM
1262
USD
112100014930000
2021-09-01
290323 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 290323000011 # & perchlorethylene / tetrachlorethylene (C2CL4) (100% new);290323000011#&Perchloroethylene/Tetrachloroethylene (C2CL4) (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH TM DV THAI NGUYEN
KHO CTY GIAY RIEKER VN
18058
KG
9000
KGM
13500
USD
112100016794006
2021-11-23
290323 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 29032300000011 # & perchlorethylene / tetrachlorethylene (C2CL4) (100% new);290323000011#&Perchloroethylene/Tetrachloroethylene (C2CL4) (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH TM DV THAI NGUYEN
KHO CTY GIAY RIEKER VN
26776
KG
5700
KGM
10260
USD
112200017827917
2022-06-06
290323 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 290323000011 #& perchlorethylene/tetrachlorethylene (C2Cl4) (100%new goods);290323000011#&Perchloroethylene/Tetrachloroethylene (C2CL4) (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH TM DV THAI NGUYEN
KHO CTY GIAY RIEKER VN
10882
KG
3900
KGM
7020
USD
112200013903360
2022-01-13
290323 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 29032300000011 # & perchlorethylene / tetrachlorethylene (C2CL4) (100% new);290323000011#&Perchloroethylene/Tetrachloroethylene (C2CL4) (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH TM DV THAI NGUYEN
KHO CTY GIAY RIEKER VN
17057
KG
6000
KGM
10800
USD
112100016124502
2021-10-28
290323 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 29032300000011 # & perchlorethylene / tetrachlorethylene (C2CL4) (100% new);290323000011#&Perchloroethylene/Tetrachloroethylene (C2CL4) (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH TM DV THAI NGUYEN
KHO CTY GIAY RIEKER VN
28518
KG
9000
KGM
13950
USD
112200015965682
2022-04-01
290323 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 290323000011 perchloroethylene/tetrachlorethylene (C2Cl4) (100%new goods);290323000011#&Perchloroethylene/Tetrachloroethylene (C2CL4) (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH TM DV THAI NGUYEN
KHO CTY GIAY RIEKER VN
14454
KG
6900
KGM
12420
USD
132200017895454
2022-06-07
290323 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 290323000011 #& perchlorethylene/tetrachlorethylene (C2Cl4) #& 83839,19859;290323000011#&Perchloroethylene/Tetrachloroethylene (C2CL4)#&83839,19859
JAPAN
VIETNAM
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
0
KG
83839
KGM
144951
USD
112100016890978
2021-11-25
290323 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 29032300000011 # & perchlorethylene / tetrachlorethylene (C2CL4) (100% new);290323000011#&Perchloroethylene/Tetrachloroethylene (C2CL4) (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH TM DV THAI NGUYEN
KHO CTY GIAY RIEKER VN
4853
KG
3300
KGM
5940
USD
132200018442033
2022-06-27
290531 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 290531000021 #& ethyleCol (Ethanediol) #& 200,14572;290531000021#&Etylenglycol (ethanediol)#&200,14572
BELGIUM
VIETNAM
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
KHO CONG TY GIAY RIEKER VN
0
KG
200
KGM
722
USD
NUSH1420768
2022-06-27
830231 NG TY TNHH Y TEC VI?T NAM YAMASHITA RUBBER CO LTD Motorbike system connection with car body, researching, evaluating product features, Code: 50850-TDK-0232, Material: Steel, Rubber, Aluminum, Size: (250x100x200) MM, 100% new goods;Giá đỡ kết nối hệ thống máy xe với thân xe ô tô, phục vụ nghiên cứu, đánh giá tính năng sản phẩm, mã: 50850-TDK-0232, chất liệu: thép, cao su, nhôm, kích thước: (250x100x200) mm, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
252
KG
6
PCE
90
USD
112200014948290
2022-02-24
290339 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 290339900011 # & GAS HFC - 134A (1,1,1,2 terafluoro ethane) (100% new);290339900011#&Gas HFC - 134a (1,1,1,2 Terafluoro Ethane) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
CT TNHH CO DIEN LANH TAN VA KY
KHO CTY GIAY RIEKER VN
6725
KG
4750
KGM
29688
USD
1806224363-0153-206.016-05
2022-06-30
480550 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER OBUV S R O 480550000015 #& felt paper (100% new goods);480550000015#&Giấy nỉ ( hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
27328
KG
536
MTK
95
USD
200921CTLT09205147367-01
2021-09-23
846593 Y RIEKER VI?T NAM RIEKER TRADING SHENZHEN CO LTD CQ-23-2-B shoe soles (Brand: Cangqiao; 380V / 50Hz, 1.5kW) (serving shoe production, 100% new products);Máy mài nhám đế giày CQ-23-2-B (Brand:CANGQIAO; 380V/50HZ, 1.5KW) (phục vụ sản xuất giày, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
53770
KG
3
SET
5666
USD
250422COAU7238305260
2022-05-26
760511 Y Và CáP ?I?N YêN VIêN PETRAM PTE LTD Aluminum aluminum wire Aluminum Wire Rods EC 1350 -H14, with a 9.5mm cross -section diameter used to produce electric cable. Manufacturer: Vedanta. New 100%.;Dây nhôm không hợp kim ALUMINIUM WIRE RODS EC 1350 -H14, có đường kính mặt cắt ngang DIA 9.5mm dùng để sản xuất dây cáp điện. Nhà sản xuất: Vedanta. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG TAN VU - HP
106414
KG
104454
KGM
376139
USD
112100015794276
2021-10-16
830820 NG TY TNHH GIàY APACHE VI?T NAM DAEYOUNG CO LTD N002 # & Goat (eyelets, shoe button) (Eyelet by Metal Finish Goods);N002#&Tán ô dê (khoen, nút giày) (EYELET BY METAL FINISH GOODS)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY DAE YOUNG TECH
KHO CONG TY APACHE
234
KG
314434
SET
3464
USD
300621TXGHPH2106555B
2021-07-03
520931 Y ANNORA VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED VCL # & 100% cotton woven fabric, weight 389g / m2 dyed, canvas size 44 points so "(= 11 887 Y, New 100%);VCL#&Vải dệt thoi 100%cotton, trọng lượng 389g/m2 đã nhuộm, vải vân điểm khổ 44" (= 11887 Y, Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
4775
KG
12148
MTK
29718
USD
051021GATS21100303
2021-10-19
520931 NG TY TNHH GIàY APACHE VI?T NAM JASON SOURCING TECHNOLOGY V057 # & 100% cotton fabric 54 "(SWD 607 8 OZ Organic Canvas-EPM5 Canvas 54");V057#&Vải 100% cotton khổ 54" (SWD 607 8 OZ ORGANIC CANVAS-EPM5 CANVAS 54")
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
713
KG
1274
YRD
5223
USD
112100016372933
2021-11-06
520931 Y ALENA VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED VCL # & 100% Cotton woven fabric, weight 213g / m2, dyed, fabric score 54 "(= 191.89m2);VCL#&Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng 213g/m2,đã nhuộm, vải vân điểm khổ 54"(=191.89M2)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH GIAY SUN JADE VIETNAM
CONG TY TNHH GIAY ALENA VIET NAM
270
KG
153
YRD
262
USD
112000012031007
2020-11-05
630791 Y ADORA VI?T NAM NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED DG # & Wire shoes woven from 100% polyester material, 3mm-8mm, 36 "-54 ''. Sx.gc used in footwear. NSX: Baihong;DG#&Dây giầy từ chất liệu dệt 100% polyester,3mm-8mm, 36"-54''. dùng trong sx.gc giày dép. nsx: Baihong
CHINA
VIETNAM
GUANGDONG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19345
KG
21360
PR
4561
USD
191021OOLU2675981551
2021-12-09
400261 Y ATHENA VI?T NAM GOODWAY INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED CS # & Rubber Synthetic Rubber Ski-3s, 100% new. Used in manufacturing footwear, NCC: Chuan Hseng;CS#&Cao su Synthetic Rubber SKI-3S, mới 100%. dùng trong sản xuất gia công giầy dép, ncc: Chuan Hseng
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG TAN VU - HP
24300
KG
22680
KGM
60215
USD
112100008794942
2021-01-12
681140 Y ANNORA VI?T NAM EAST WIN TRADING LTD Cement-Asbestos sheet insulation (100% New, Size: 460 * 460 * 12mm);Tấm Xi măng-Amiăng cách nhiệt (Mới 100%, Kích thước: 460*460*12mm)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
180
KG
50
PCE
500
USD
112100015417732
2021-09-28
560130 Y ALENA VI?T NAM UNITED WELL TRADING LTD Ln # & Velvet Flock Powder Rayon Flock Powder (R65 / RB4 / RB5312 / AR7231) (100% Rayon; KT: 0.5 - 0.75mm);LN#&Bột lông nhung Rayon Flock powder (R65/RB4/RB5312/AR7231) (100% rayon; kt: 0.5 - 0.75mm)
CHINA
VIETNAM
GUANGDONG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
558
KG
228
KGM
1208
USD