Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
221106830
2021-11-22
381511 C?NG TY C? PH?N D?Y Và CáP SACOM SICME ITALIAIMPIANTI MC S R L Energers, chemicals, dust, stainless steel materials - Catalyst 470x420x80mm - Used in electromagnetic wire production - 100% new products;Thiết bị lọc men, hóa chất, bụi, chất liệu thép không gỉ - Catalyst 470x420x80mm - Dùng trong máy sản xuất dây điện từ - Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
190
KG
2
PCE
8416
USD
290322LCHCB22005940
2022-04-22
740811 C?NG TY C? PH?N D?Y Và CáP SACOM SEI THAI ELECTRIC CONDUCTOR CO LTD Refined copper wire, with 8mm cross -section - Copper Wire Rod (used in copper production) - 100% new goods;Dây đồng tinh luyện, có kích thước mặt cắt ngang 8mm - Copper Wire Rod (Dùng trong sản xuất dây đồng) - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40383
KG
40000
KGM
422800
USD
191220BKK1003615
2020-12-23
740811 C?NG TY C? PH?N D?Y Và CáP SACOM SEI THAI ELECTRIC CONDUCTOR CO LTD Refined copper wire, cross-sectional size 8mm - Copper Wire Rod (Used in the production of copper wire) - New 100%;Dây đồng tinh luyện, có kích thước mặt cắt ngang 8mm - Copper Wire Rod (Dùng trong sản xuất dây đồng) - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
60571
KG
60000
KGM
320580
USD
310821112100000000000
2021-09-04
441114 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và V?T LI?U X?Y D?NG V GUANGXI QINZHOU QINYUE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Wooden planks MDF CARB P2 with wood pulp, unpaired wood fibers, have not drilled slot holes, have scrubbed two sides, through heat pressing heat and industrial handling (used as a radio frame). Size (1220x2440x21) mm. 100% new;Ván gỗ MDF Carb P2 bằng bột gỗ, sợi gỗ chưa sơn phủ, chưa khoan lỗ xẻ rãnh, đã chà hai mặt, qua xử lý ép nhiệt nóng và xử lý công nghiệp (dùng làm khung loa đài). Kích thước (1220x2440x21)mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
114100
KG
75
MTQ
17387
USD
250422COAU7238305260
2022-05-26
760511 C?NG TY TNHH D?Y Và CáP ?I?N YêN VIêN PETRAM PTE LTD Aluminum aluminum wire Aluminum Wire Rods EC 1350 -H14, with a 9.5mm cross -section diameter used to produce electric cable. Manufacturer: Vedanta. New 100%.;Dây nhôm không hợp kim ALUMINIUM WIRE RODS EC 1350 -H14, có đường kính mặt cắt ngang DIA 9.5mm dùng để sản xuất dây cáp điện. Nhà sản xuất: Vedanta. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG TAN VU - HP
106414
KG
104454
KGM
376139
USD
150622CANR22060045
2022-06-29
846880 C?NG TY TNHH D?Y Và CáP ?I?N ??C L?C GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Hand -held welding welding equipment, used to weld electric wires. Model: SD-II. 100%new. Hand Clamp Type Cold Welding Machine;Thiết bị hàn nguội cầm tay, dùng để hàn dây điện. Model: SD-II. Mới 100%. Hand clamp type cold welding machine
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4000
KG
1
SET
463
USD
150622CANR22060045
2022-06-29
846880 C?NG TY TNHH D?Y Và CáP ?I?N ??C L?C GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD The welding device cools the table, used to weld the electric wire. Model: CH-30. 100%new. Desktop Cold Welding Machine;Thiết bị hàn nguội để bàn, dùng để hàn dây điện. Model: CH-30. Mới 100%. Desktop cold welding machine
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4000
KG
1
SET
1563
USD
180721SHASGNL14277
2021-07-23
850231 C?NG TY C? PH?N X?Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Inner component of the segment tower 6 and the accompanying assembly fittings of the transducing power generation unit E-160 EP5-1,1 set = 696 (with PKL), steel by 100%. 6.6;Cấu kiện bên trong tháp phân đoạn 6 và phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gió E-160 EP5-1,1 bộ=696Cái(kèm PKL),bằng thép.mới 100%.Mục:6.6
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
70360
KG
4
SET
113978
USD
9092131211539
2021-10-19
850231 C?NG TY C? PH?N X?Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Synchronous generators with an E-160 EP5-2 E-160 EP5-2 (5.5MW) wind power generation unit (5.5MW), 3set = 3pc (the item is not accessories), 100% new goods, Section 2.1.;Buồng máy phát điện đồng bộ với tổ máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió E-160 EP5-2 (5.5MW),3set = 3pc (hàng không kèm phụ kiện), Hàng mới 100%, Mục 2.1.
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
CANG THANHYEN VPHONG
1515
KG
3
SET
1424540
USD
180721SHASGNL14307-1
2021-07-23
850231 C?NG TY C? PH?N X?Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Small assembly plate Leather to 3,4 segmentation with the accompanying assembly accessories of the transducer of the E-160 EP5-2.1-2.1 wind generator = 5 (with PKL), steel by 100%. Item: 6.12;Tấm lắp ghép nhỏ thuộc phân đoạn 3,4chưa có phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gió E-160 EP5-2,1 bộ=5Cái(kèm PKL),bằng thép.mới 100%.Mục:6.12
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
400829
KG
1
SET
37654
USD
250921EURFFW2190034SGN
2021-09-29
850231 C?NG TY C? PH?N X?Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Inner components of the 4-segment tower and the accompanying assembly fittings of the transducer of the E-160 EP5-2 (5.5mw), 1 set = 94 (with PKL), steel. %. Tap: 6.4;Cấu kiện bên trong tháp phân đoạn 4 và phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gió E-160 EP5-2 (5.5MW),1 bộ=94Cái(kèm PKL),bằng thép.mới 100%.Mục:6.4
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17590
KG
1
SET
18377
USD
250921EURFFW2190034SGN
2021-09-29
850231 C?NG TY C? PH?N X?Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Inner components of the 5-segment tower and the accompanying assembly fittings of the transducer of the E-160 EP5-2 (5.5MW), 1 set = 221 (with PKL), steel. %. Never: 6.5;Cấu kiện bên trong tháp phân đoạn 5 và phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gió E-160 EP5-2 (5.5MW),1 bộ=221Cái(kèm PKL),bằng thép.mới 100%.Mục:6.5
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17590
KG
1
SET
18229
USD
191021NSSZF2110013
2021-10-29
847710 C?NG TY TNHH MáY C?NG NGHI?P J Y JIEYANG MACHANICAL INTERNATIONAL LIMITED Plastic injection molding machine Model JY-350ST, only spray molding function. Brand: Jieyang Machinery.Cong 4 kW, 380V.1set voltage = 1pce.nsx: Dongguan Jieyang Machinery. 100% new.;Máy đúc phun nhựa tạo hình trục đứng Model JY-350ST,chỉ có chức năng đúc phun. Hiệu:JIEYANG MACHINERY.Công xuất 4 KW,điện áp 380V.1SET=1PCE.NSX:DONGGUAN JIEYANG MACHINERY. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
12200
KG
1
SET
6350
USD
210222LAX-HAIPHONG-A2201
2022-05-28
870340 C?NG TY C? PH?N T? V?N X?Y D?NG Và C?NG NGHI?P V?NH PHúC RCE BROS HOLDING INC Car 05 -seat car brand: Toyota Avalon Hybrid Limited, 1 bridge car, left steering wheel, water SX: USA SX: 2021.4 doors, number of resettlements, gasoline, 2.5L, color; Black, SK: 4T1DA1AB3NU012742, SM: G679938A25A, 100% new;Xe ô tô con 05 chỗ ngồi nhãn hiệu:TOYOTA AVALON HYBRID LIMITED,xe 1 cầu,tay lái bên trái, nước sx:USA sx:2021,4 cửa,số tđộng,đcơ xăng,dtích 2.5L,màu; đen,SK: 4T1DA1AB3NU012742,SM:G679938A25A ,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TAN VU - HP
3500
KG
1
PCE
33825
USD
291021SNKO010211014817
2021-11-12
730230 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và C? KHí C?U ???NG SAMPYO RAILWAY CO LTD Railway rails: Right-turned iron recorder (RHS) Tang1 / 10 rays 50 for size 1000mm rail including blade, navigation rails and synchronous accessories.nsx: Sampyo Railway Co., Ltd 100% new;Vật liệu đường ray xe lửa:bộ ghi bằng sắt hướng rẽ phải(RHS) tang1/10 ray 50 dùng cho đường sắt khổ1000mm gồm lưỡi ghi,ray dẫn hướng và các phụ kiện đồng bộ.NSX: Sampyo Railway Co., LTD hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
6336
KG
1
SET
24153
USD
241020QDGS20090290
2020-11-05
721320 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và V?T T? THI?T B? LIAOCHENG KUNCHENG PIPE CO LTD Carbon steel round bar shape characteristics, not further worked than hot-rolled, circular cross-section, material SS400, D100mm diameter, length 3000mm. New 100%;Thép carbon ở dạng thanh tròn đặc, chưa được gia công quá mức cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn, vật liệu SS400, đường kính D100mm, chiều dài 3000mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
33175
KG
6805
KGM
4308
USD
241020QDGS20090290
2020-11-05
721651 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và V?T T? THI?T B? LIAOCHENG KUNCHENG PIPE CO LTD V-shaped carbon steel, size V100x100x12mm, not further worked than hot-rolled, steel grade SS400, 0.14% carbon component. New 100%;Thép carbon dạng chữ V, kích thước V100x100x12mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400, thành phần carbon 0,14%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
33175
KG
678
KGM
429
USD
080522JHNF22042548
2022-05-23
250200 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và V?T T? THI?T B? CHANGZHOU WOSUN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Iron pirkers. The main ingredient is Ferro Sulfide 96%, Cas No 1309-36-0. Uses used in lead training, NSX: Tongling Yinte Mineral Products Sales Co., Ltd. New 100%.;Pirít sắt chưa nung. Thành phần chính là Ferro Sulfide tỷ lệ 96% , Cas No 1309-36-0. Công dụng dùng trong công nghiệp luyện chì , nsx: TONGLING YINTE MINERAL PRODUCTS SALES CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22055
KG
22
UND
15510
USD
241020QDGS20090290
2020-11-05
720855 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và V?T T? THI?T B? LIAOCHENG KUNCHENG PIPE CO LTD Flat-rolled carbon steel plate, not further worked than hot-rolled, not in coils, width 1500mm, thickness 2mm, length 6000mm, steel grade SS400. New 100%;Thép tấm carbon được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, chiều rộng 1500mm, chiều dày 2mm, chiều dài 6000mm, mác thép SS400. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
33175
KG
284
KGM
209
USD
241020QDGS20090290
2020-11-05
720855 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và V?T T? THI?T B? LIAOCHENG KUNCHENG PIPE CO LTD Flat-rolled carbon steel plate, not further worked than hot-rolled, not in coils, width 1500mm, thickness 1.5mm, length 6000mm, steel grade SS400. New 100%;Thép tấm carbon được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, chiều rộng 1500mm, chiều dày 1.5mm, chiều dài 6000mm, mác thép SS400. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
33175
KG
640
KGM
471
USD
80422112200016200000
2022-04-21
870590 C?NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Spray Spray SCS5160GPSE5 Tank 9200 l;Xe ô tô xi téc phun nước Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400 kg TLCT 15795kg,lốp10.00 R-20,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2022, mới 100%.Téc 9200 L
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
32000
KG
5
UNIT
130000
USD
1.20522112200017E+20
2022-05-24
870590 C?NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Spray Spray SCS5160GPSE5 Tank 9200 l;Xe ô tô xi téc phun nước Hiệu DONGFENG model SCS5160GPSE5 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel ,CS 140kw TT6400 kg TLCT 15795kg,lốp10.00 R-20,EURO V,DTXL 5900cm3, sx 2022, mới 100%.Téc 9200 L
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
32000
KG
5
UNIT
130000
USD
180621112100013000000
2021-07-17
870530 C?NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD ISUZU MODEL FIRST AUTOMOBILE ISUZU Model JDF5100GXFPM30; 2 Axis, Thremy Handle, Diesel 4HK1-TC51, CS 141KW TT6100KG TLCT 9975kg, Euro V, DTXL 5193cm3, SX 2021, 100% new.;Xe ô tô chữa cháy Hiệu ISUZU model JDF5100GXFPM30 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel 4HK1-TC51,CS 141kw TT6100kg TLCT 9975kg,EURO V,DTXL 5193cm3, sx 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6100
KG
1
UNIT
60000
USD
120821112100014000000
2021-10-09
870530 C?NG TY TNHH TH?Y V? HUBEI HUACUN TRADE CO LTD Dongfeng Model JDF5080GXFSG30; 2 axis, 3-axis, 3dx23-140e5 diesel engine, CS 105KW TT5630KG TLCT 9400KG, EURO V, DTXL 3857cm3, SX 2021, 100% new.;Xe ô tô chữa cháy Hiệu DONGFENG model JDF5080GXFSG30 ;2 trục,tay lái thuận,động cơ diesel 4DX23-140E5,CS 105kw TT5630kg TLCT 9400kg,EURO V,DTXL 3857cm3, sx 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11260
KG
2
UNIT
84000
USD
280621ONEYSH1AL1122700
2021-07-08
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type Supporting Bars for Bridges BRB8-14F-600-2870, (2.87 * 0.35 * 0.35) M, with steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB8-14F-600-2870, (2.87*0.35*0.35)m, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15518
KG
1
PCE
1834
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB3-26F-350-3424 (3,424 * 0.32 * 0.32) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB3-26F-350-3424 (3.424*0.32*0.32)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
2
PCE
2117
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB5-31F-276-4045 (4.405 * 0.25 * 0.25) mm, steel, 100% new goods;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB5-31F-276-4045 (4.405*0.25*0.25)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
2
PCE
931
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB3-25F-350-3424 (3,424 * 0.32 * 0.32) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB3-25F-350-3424 (3.424*0.32*0.32)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
2
PCE
2117
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular supporting bars for bridges BRB9-27F-350-3424 (3,424 * 0.32 * 0.32) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB9-27F-350-3424 (3.424*0.32*0.32)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
2
PCE
2117
USD
090721COAU7232843880
2021-07-22
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Bar bridge support form prefabricated structures are assembled using joints, prefabricated MODULAR TYPE BARS FOR BRIDGES Supporting BRB20-22F-1850-3387, (3,387 * 0.45 * 0.45) m, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB20-22F-1850-3387, (3.387*0.45*0.45)m, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
39033
KG
2
PCE
14595
USD
210621COAU7232527370
2021-07-22
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Bar bridge support form prefabricated structures are assembled using joints, prefabricated MODULAR TYPE BARS FOR BRIDGES Supporting BRB5-16F-450-3936, (3,936 * 0.3 * 0.3) m, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB5-16F-450-3936, (3.936*0.3*0.3)m, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29620
KG
1
PCE
1741
USD
210621COAU7232527370
2021-07-22
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Bar bridge support form prefabricated structures are assembled using joints, prefabricated MODULAR TYPE BARS FOR BRIDGES Supporting BRB8-16F-600-2891, (2,891 * 0.3 * 0.3) m, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB8-16F-600-2891, (2.891*0.3*0.3)m, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29620
KG
2
PCE
3677
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB9-29F-350-3424 (3,424 * 0.32 * 0.32) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB9-29F-350-3424 (3.424*0.32*0.32)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
1
PCE
1058
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB6-28F-300-3955 (3,955 * 0.28 * 0.28) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB6-28F-300-3955 (3.955*0.28*0.28)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
1
PCE
993
USD
130921FH210901216
2021-10-07
940551 C?NG TY C? PH?N X?Y D?NG Và C?NG NGHI?P NSN SHENZHEN ANHANG TECHNOLOGY CO LTD LED solar signal lights, used on the bridge to connect wind power turbines, warning boats near the area at night, Model: AH-LS-C1, capacity: 3w, 100% new goods;Đèn led tín hiệu năng lượng mặt trời, dùng lắp trên cầu dẫn nối các tuabin điện gió, cảnh báo tàu thuyền gần khu vực vào ban đêm, model: AH-LS-C1, công suất: 3W, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
106
KG
41
PCE
4641
USD
061221EGLV061100092171
2022-01-05
740311 C?NG TY C? PH?N D?Y Và CáP ?I?N TH??NG ?ìNH GLENCORE INTERNATIONAL AG Extreme negative bronze refined, sheet form, not yet processed, PSR Isabel, relative size: 1cmx1mx1m, used in wire and cable production, 100% new products.;Cực âm bằng đồng tinh luyện, dạng tấm, chưa được gia công, hiệu PSR ISABEL, kích thước tương đối: 1cmx1mx1m, dùng trong sản xuất dây và cáp điện, hàng mới 100%.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG XANH VIP
499165
KG
498767
KGM
4838040
USD
071120TYNHPH01028EA001
2020-11-25
250841 C?NG TY TNHH D?Y Và CáP ?I?N WONDERFUL VI?T NAM WONDERFUL HI TECH CO LTD Non-refractory clay; CLAY (POLYFIL 40); powder packed in bags; Goods have KQ PTPL No. 1111 / TB-KD2 dated 12/07/2019; CAS: 92704-41-1; New 100%;Đất sét không chịu lửa; CLAY (POLYFIL 40); dạng bột đóng trong bao; Hàng hóa có KQ PTPL số 1111/TB-KĐ2 ngày 12/07/2019; Số CAS: 92704-41-1; Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
22322
KG
4990
KGM
4990
USD
030422PCSLNSHPC2200015
2022-04-19
847940 C?NG TY TNHH D?Y Và CáP ?I?N WONDERFUL VI?T NAM SUZHOU DONGHONG WIRE CABLE MACHINERY CO LTD Electric cables; Model: 1000; voltage: 380V 50Hz; C/S 30KW; Used to twist electric cable; Seri number: 006007/8/9; Manufacturer: Jiangsu Zhaohong Wire & Cable Machinery Co., Ltd; Year 2022;Máy xoắn dây cáp điện;Model:1000;Điện áp:380V 50Hz;c/s 30Kw; dùng để xoắn dây cáp điện; Số seri: 006007/8/9;Nhà SX: Jiangsu Zhaohong Wire & Cable Machinery Co.,Ltd; năm SX 2022.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
28970
KG
3
SET
111000
USD
250622HIYA2206086
2022-06-28
284020 C?NG TY TNHH D?Y Và CáP ?I?N WONDERFUL VI?T NAM WONDERFUL HI TECH CO LTD Fire -proof, zinc borate; Zinc Borate; The powder is closed in the bag; Used in the production of wire covers; Cas No: 1338265-88-0; Goods had the results of PTPL No. 5725/TB-TCHQ dated September 9, 2019; 100% new;Chất chống cháy, kẽm borat; ZINC BORATE; Dạng bột đóng trong bao; Dùng trong quá trình sản xuất vỏ bọc dây điện; CAS NO:1338265-88-0; Hàng đã có KQ PTPL số 5725/TB-TCHQ ngày 09/09/2019; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
23197
KG
2700
KGM
10530
USD
190622HIYA2206056
2022-06-28
291422 C?NG TY TNHH D?Y Và CáP ?I?N WONDERFUL VI?T NAM WONDERFUL HI TECH CO LTD Solvent for ink; Thinner; Cyclohexanone; Liquid; Specifications 16kg/barrel; Used to dilute the ink; Goods had the VCPPPPPPPode No. 1393/TB-KĐ2 of August 27, 2019; 100% new;Dung môi cho mực in; THINNER; Cyclohexanone; Dạng lỏng; Quy cách 16kg/thùng; Dùng để pha loãng mực in; Hàng hóa đã có KQ PTPL số 1393/TB-KĐ2 ngày 27/08/2019; Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
GREEN PORT (HP)
15862
KG
352
KGM
1338
USD
270122025C523158
2022-02-28
847720 C?NG TY TNHH D?Y Và CáP ?I?N WONDERFUL VI?T NAM BEIXING CABLE EQUPMENT CO LTD Plastic injection extruder with wiring and cables; Model: BX-CKCLX60 + 35 380V voltage; 22KW capacity; Manufacturer: Dongguan Beixing Cable Equipment Co., Ltd; Production year 2022; 100% new goods;Máy đùn ép nhựa bọc vỏ dây điện và dây cáp; Model: BX-CKCLX60+35 điện áp 380V; công suất 22kw; Nhà sản xuất: Dongguan Beixing Cable Equipment Co., Ltd; năm sản xuất 2022;Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
12220
KG
1
SET
43000
USD
190622HIYA2206056
2022-06-28
282580 C?NG TY TNHH D?Y Và CáP ?I?N WONDERFUL VI?T NAM WONDERFUL HI TECH CO LTD Antimon oxide fire -proof; Antimony trioxide SB2O3; Used in QTSX wiring cover; Cas No: 1309-64-4; HH has had results of PTPL 11756/TB-TCHQ (11/12/2015); 100% new 100%;Chất chống cháy antimon oxit;Dạng bột đóng trong bao; ANTIMONY TRIOXIDE SB2O3; Dùng trong QTSX vỏ bọc dây điện;Cas No:1309-64-4;HH đã có KQ PTPL 11756/TB-TCHQ (11/12/2015);Mới 100%
CHINA
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
GREEN PORT (HP)
15862
KG
5000
KGM
66000
USD
6556752403
2021-12-14
848071 C?NG TY TNHH D?Y Và CáP ?I?N WONDERFUL VI?T NAM WONDERFUL HI TECH CO LTD Plastic injection molds for electrical wires; Extrusion Outer Dies; Hole diameter in: 6.63 (mm); Used to wrap plastic into copper core generating wires; Alloy steel material; new 100%.;Khuôn phun nhựa dùng để bọc dây điện; Extrusion outer Dies; Đường kính lỗ trong: 6.63 (mm) ; Dùng để bọc nhựa vào lõi đồng tạo ra dây điện; Chất liệu bằng thép hợp kim;Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAO YUAN, TAIWAN
HA NOI
6
KG
2
PCE
50
USD
1202798365
2021-10-19
741122 C?NG TY TNHH D?Y Và CáP ?I?N WONDERFUL VI?T NAM WONDERFUL HI TECH CO LTD Copper pipes with copper-nickel alloys (synlets); Tube for Aluminum Mylar Stranding Dies; 3.2mm hole size; Used to lead thin aluminum foil (size: 0.025mmx15mm) wrapped in wiring core; 100% new;Ống dẫn bằng hợp kim đồng-niken (đồng kền); TUBE FOR ALUMINUM MYLAR STRANDING DIES; Kích thước lỗ 3.2mm; Dùng để dẫn lá nhôm mỏng (loại kích thước: 0.025mmx15mm) bọc vào lõi dây điện; Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAOYUAN
HA NOI
6
KG
2
PCE
296
USD
150122215634763
2022-01-27
761410 C?NG TY TNHH CúP VàNG ZHENGZHOU LEMEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Alloy aluminum wire (braided wire) has steel core, no insulation, 94.1mm2 wire section for cable production. NSX: Zhengzhou Lemei Import and Export Trade CO., LTD 100% new products.;Dây nhôm hợp kim(dây bện) có lõi thép, chưa cách điện, tiết diện dây 94.1mm2 dùng cho sản xuất cáp. nsx:ZHENGZHOU LEMEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
24586
KG
27000
MTR
35640
USD
120721ACDY212762
2021-07-21
540220 C?NG TY TNHH CúP VàNG WUXI TONGDA TELECOMMUNICATION ACCESSORIES FACTORY Filament yarn with high durability from Polyester was soaked with 2000 Denier, 4kg-5kg / roll, non-twisted, not yet packaged, not sewing only, used for optical cable waterproofing. New 100%.;Sợi FILAMENT có độ bền cao từ Polyester đã ngâm tẩm loại 2000 denier, 4kg-5kg/cuộn, không xoắn, chưa đóng gói bán lẻ, không phải là chỉ khâu, dùng cho chống thấm cáp quang. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
13082
KG
4064
KGM
19916
USD
070322HDMUSELA76656600
2022-03-16
271210 C?NG TY TNHH CúP VàNG JC COM CO LTD Cable stuffed oil (Jelly Compound), component with VizoLin, OP-100L code, used for cable production, NSX: JC COM CO., LTD. New 100%;Dầu nhồi cáp (Jelly Compound), thành phần có vazơlin, mã OP-100L, dùng cho sản xuất cáp, nsx: JC COM CO., LTD. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
14520
KG
9900
KGM
25245
USD
230921SE1090887Y
2021-10-01
293311 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y CHINA SINOCHEMIE CO LIMITED Veterinary medicine production materials: antipyrine. New 100%. Batch No: 2321050225; 2321050226 (HSD: 18.05.2021-18.05.2024). NSX: Zhejiang Haisen Pharmaceutical CO., LTD. 25kg / carton;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:ANTIPYRINE. Hàng mới 100%. BATCH NO: 2321050225; 2321050226 (HSD: 18.05.2021-18.05.2024). NSX: ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO.,LTD. 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
VICONSHIP
7968
KG
1000
KGM
13800
USD
17666333201
2021-08-27
293790 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y AMOLI ENTERPRISES LTD Raw materials Production of veterinary drugs (HOOC SAN SAN): Oxytocin. Manufacturer: Hemmo Pharmaceuticals Private Limited, India Lot Number: OP-090221; date SX: 02/2021; HD: 01/2024. (1miu = 1,9339gr);Nguyên liêu sản xuất thuốc thú y(Hooc môn sinh san): Oxytocin. Nhà SX: Hemmo Pharmaceuticals Private Limited, India Số lô: OP-090221;Ngày SX: 02/2021; HD:01/2024. (1MIU= 1,9339Gr)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
40
KG
193
GRM
29500
USD
16061761361
2021-09-22
293790 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y EVERSHINE ASIA PACIFIC LIMITED Veterinary medicine production materials. Cloprostenol sodium; Lottery: 210731; Now SX: 31/07/21; HD: July 30, 23; 210806 NSX: 06/08/21; HD: 05/08/21. NSX: Ningbo Second Hormone Factory, China. New 100%;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y. Cloprostenol Sodium; sô lô: 210731; ngay SX: 31/07/21;HD: 30/07/23; 210806 NSX: 06/08/21; HD: 05/08/21. NSX:Ningbo Second Hormone Factory, China. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
9
KG
400
GRM
132000
USD
16068337533
2021-12-15
293791 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y EVERSHINE ASIA PACIFIC LIMITED NL Veterinary medicine production: Chorionic Gonadotropin HCG; Block: Z0104211001; Now SX: 28/10/21; HD: 09/24; NSX: Jiangxi Haoran Bio Pharma Co., Ltd, China. Packing 18,133gr = 100 Miu. new 100%;NL sản xuất thuốc thú y: Chorionic Gonadotropin HCG ; sô lô: Z0104211001; ngay SX: 28/10/21;HD: 09/24; NSX: Jiangxi Haoran Bio Pharma Co., Ltd, China. đóng gói 18,133gr = 100 miu. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
6
KG
18
GRM
105001
USD
090621YXDG21055293
2021-07-09
291830 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y KINGPHAR IMPORT EXPORT CO LIMITED Veterinary medicine production materials: ketoprofen. Batch No: 201400m210504,201400m210517 (HSD: 04.2021-03.2026). New 100%. NSX: Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical CO., LTD.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: KETOPROFEN. BATCH NO: 201400M210504,201400M210517 (HSD: 04.2021-03.2026). Hàng mới 100%. NSX: ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
VINABRIDGE
570
KG
500
KGM
42500
USD
150721XHHTSHHAP210705D
2021-07-22
294120 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y KINGPHAR IMPORT EXPORT CO LIMITED Raw materials for manufacturing of veterinary drugs: streptomycin sulfate. (2000 BOU = 2736 KG) NSX: HEBEI Shengxue DACHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:STREPTOMYCIN SULPHATE.(2000 BOU = 2736 KG )NSX: HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CT LIEN VIET LOG
3484
KG
2736
KGM
72400
USD
17661812063
2021-10-01
293980 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y AMOLI ENTERPRISES LTD Raw materials for veterinary medicine: Pilocarpine hydrochloride; Lot: 21CG01; NSX: July 21, 21; due date; July 20, 2024; NSX: Sourcetech Quimica LTDA (Brazil), 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Pilocarpine Hydrochloride; Lô: 21CG01; NSX: 21/07/21; hạn dùng; 20/07/2024; NSX: Sourcetech Quimica LTDA (Brazil), hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
OTHER
HA NOI
16
KG
10
KGM
44800
USD
16042240170
2022-01-17
293980 C?NG TY C? PH?N D??C Và V?T T? THú Y SINOBRIGHT PHARMA CO LTD Raw materials for veterinary drugs: Atropine sulfate. Manufacturer: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd. Block: 20210505; NSX: 20/05/2021; HD: 19/05/2023. 100% new goods due to China;Nguyên liệu SX thuốc thú y: Atropine Sulfate. Nhà SX: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd. Sô lô: 20210505;NSX: 20/05/2021; HD: 19/05/2023. Hàng mới 100% do TQ SX
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
17
KG
10
KGM
5500
USD
284614753184
2021-10-16
842390 C?NG TY C? PH?N VI?N MáY Và D?NG C? C?NG NGHI?P SCHENCK PROCESS EUROPE GMBH Aeration plate for 3ply 31-10 coal scales, with metal combination yarn, V069696.B01, parts of the scale of the cement factory line, SCHENCK Process Europe GmbH, new 100 %;Tấm đáy sục khí cho cân than 3PLY 71-10, bằng sợi kết hợp kim loại, mã bộ phận V069696.B01,bộ phận của cân dùng trong dây chuyền nhà máy sản xuất xi măng, hãng SX Schenck Process Europe GmbH, mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
DARMSTADT
HA NOI
2
KG
3
PCE
745
USD
284614753184
2021-10-16
401035 C?NG TY C? PH?N VI?N MáY Và D?NG C? C?NG NGHI?P SCHENCK PROCESS EUROPE GMBH HTD 740-5M-25 tooth straps, rubber material, Part of code E020522.10, 740mm circumference, parts of scales used in cement factory lines, SCHENCK Process Process European GmbH, new 100%;Dây đai răng HTD 740-5M-25, chất liệu bằng cao su, mã bộ phận E020522.10, chu vi 740mm, bộ phận của cân dùng trong dây chuyền nhà máy sản xuất xi măng, hãng SX Schenck Process Europe GmbH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DARMSTADT
HA NOI
2
KG
12
PCE
438
USD
9757666811
2021-10-19
848120 C?NG TY C? PH?N GI?Y G P GUANG DONG FOSBER INTELLIGENT EQUIPMENT Pneumatic valves, Fosber brands, Code 12016225, Replacement components used in paper Paper Production Paper Carton, 100% new products;Van khí nén, Hiệu FOSBER, Mã 12016225, Linh kiện thay thế dùng trong máy sản xuất giấy tấm carton, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
5
KG
1
PCE
19
USD
4547135762
2022-05-23
382200 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP Y T? Và KHOA H?C SURAN HIMEDIA LABORATORIES PVT LTD The kit used for Instanx automatic extracting machines, Hipura Pre-Filled Plates for Insta NX Mag 32, Code: MB615MPF-32, 320 Test/Box, HSX: Himedia Laboratories PVT. Limited - 100% new;Bộ kit sử dụng cho máy tách chiết Nucleic acid tự động InstaNX, HiPurA Pre-Filled Plates for Insta NX Mag 32 , code: MB615MPF-32, 320 test/hộp, hsx: HiMedia Laboratories Pvt. Limited - mơi 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
11
KG
1
KIT
10
USD
040222TW2205BYQ35
2022-02-28
730110 C?NG TY C? PH?N C? GI?I Và X?Y L?P HùNG GIANG HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Hot rolled steel piles shaped in rolled rolling machines can be tied together by being interlocked, steel labels: SY390, TC: JISA 5528: 2006 ,, KT: 400 x 170 x15.5 mm x 12000mm, , 100% new;Cọc cừ bằng thép cán nóng được tạo hình trong các máy cán có thể gắn với nhau bằng cách được khóa liên động, mác thép: SY390,TC: JISA 5528:2006,,KT:400 x 170 x15.5 mm x 12000mm,,mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
HOANG DIEU (HP)
324186
KG
324186
KGM
283663
USD
021121FSEASEXP15470
2021-11-08
380900 C?NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 71 # & milestone pieces (1ROLL = 2000PCE, total 300roll = 600000pce) (TP: Sodium inorganic Salt10-20%; Clay, Calcium carbonate: 2-10%; LDPE Polyethylene: 40-60%; sodium metabisulfite: 1-10 %), (2 "* 1") / unit, 100% new;71#&Miếng chống mốc(1roll =2000pce,tổng 300roll=600000pce)(Tp:Sodium Inorganic Salt10-20%;Clay, Calcium Carbonate:2-10%;LDPE Polyethylene:40-60%;Sodium metabisulfite :1-10%),(2"*1")/chiếc, mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
420
KG
600000
PCE
7200
USD
112100014940000
2021-09-03
580710 C?NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 41 # & Labels with 100% polyester woven fabrics (Weaving logo shaped on labels) (3.6cm * 1.3cm / unit), 100% new goods;41#&Nhãn mác bằng vải dệt thoi 100% polyester ( đã dệt hình logo trên nhãn) (3.6cm*1.3cm/ chiếc), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
23119
PCE
162
USD
112100014940000
2021-09-03
551219 C?NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 1 # & woven fabric from synthetic staple fiber (dyed, 100% polyester, weight 0.536 kg / m2) Suffering 44 "* 1200 y, 100% new goods;1#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp ( đã nhuộm, 100% polyester, trọng lượng 0.536 kg/m2) khổ 44" *1200 Y, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
1226
MTK
661
USD
271221SITSKHPG261308
2022-01-04
845229 C?NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 20m # & Computer sewing machines (not automatically, used in shoes industry), Model: MLK-J2210, Mingling brand, electric running 220V / 0.75KW, produced in 2021, 100% new;20M#&Máy may vi tính (không tự động, dùng trong công nghiệp sản xuất giầy), model: MLK-J2210, nhãn hiệu MINGLING, chạy điện 220V/ 0.75KW, sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
4420
KG
20
SET
21200
USD
221121COAU7235410140
2021-12-09
481030 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P GI?Y Và S?N XU?T BAO Bì NG?C DI?P GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Inorganic coated fine printing paper2 Hi-kote effect. Couche 300gsm glossy miserable sheet (620x860) mm. 100% new products. Mechanical pulp content> 10% of total pulp, unintermarked for printing;Giấy in mỹ thuật tráng phủ vô cơ2 mặt hiệu Hi-Kote. Couche 300gsm Glossy khổ tờ(620x860)mm.Hàng mới 100%.Có hàm lượng bột giấy cơ học>10% tổng lượng bột giấy,chưa in dùng để in
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH, CHINA
CANG NAM DINH VU
144746
KG
5039
KGM
4157
USD
071021SHHPH2115226
2021-10-15
840291 C?NG TY C? PH?N V?T T? C?NG NGHI?P Và ??U T? X?Y D?NG ST SUNWEN INDUSTRY WUXI CO LTD Extelling the boiler used in the boiler system of thermal power plants, steel materials, KT: 8.65 x0.69m, NSX: Sunwen Industry Wuxi co., Ltd, 100% new products;Dàn nóng của lò hơi sử dụng trong hệ thống lò hơi của nhà máy nhiệt điện, chất liệu bằng thép, KT: 8.65 x0.69m, NSX: SUNWEN INDUSTRY WUXI CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
37283
KG
4
PCE
15898
USD
111220113046513000
2020-12-23
470500 C?NG TY TNHH GI?Y NG?C V?N HANWA CO LTD Pulp made from hardwood and obtained by mechanical pulping and chemical. used as raw materials for production. (For packing Pulp - Pulp bales). New 100%;Bột giấy làm từ gỗ và thu được bằng phương pháp nghiền cơ học và hóa học. dùng làm nguyên liệu sản xuất. (Pulp for packing - Bột giấy dạng kiện). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
18790
KG
19
TNE
7704
USD
190522NGMZ20103200
2022-06-01
843141 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG INTRAC CORPORATION Komatsu excavators: PC450-8, spare parts of excavators. Secondhand.;Gàu máy đào KOMATSU Model: PC450-8, phụ tùng của xe đào. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CONT SPITC
28500
KG
1
PCE
737
USD
070322DNVN02201821T
2022-04-07
843141 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG F T TRADING Dao dandruff, mini mini car spare parts, Hitachi-Doosan goods are used;Gàu xe đào, phụ tùng xe đào mini, hiệu HITACHI- DOOSAN hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23170
KG
3
PCE
670
USD
250222I235197103A
2022-04-04
842951 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG F T TRADING Kubota flip -wheeled model: RA400, the upper machine has 360 degrees, used goods;Máy xúc lật KUBOTA Model: RA400, máy có phần trên quay 360độ, hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
24650
KG
1
PCE
2541
USD
041220OOLU2653561790
2020-12-23
690390 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P Y M? EUROWAY INDUSTRIAL CO LIMITED Porcelain rollers S98, F60 x 3800 x 6mm -Ceramic Roller kiln for 60x3800x6mm S98. new 100%; Con lăn bằng sứ S98, F60 x 3800 x 6mm dùng cho lò nung -Ceramic Roller S98 60x3800x6mm . hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
18180
KG
200
PCE
9200
USD
281020NAHCB20002278
2020-11-23
320721 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P Y M? HEHE INDUSTRIAL CO LTD Glass and porcelain enamel glaze, enamel crockery (slips) and similar preparations - Full polishing Glaze 209 (tested at tk actual number: 102 211 359 241);Men kính và men sứ, men sành ( slips) và các chế phẩm tương tự - Full polishing Glaze 209 ( đã kiểm tra thực tế tại tk số: 102211359241 )
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
53100
KG
50000
KGM
45250
USD
100921142B508774
2021-10-07
901721 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P Y M? EUROWAY INDUSTRIAL CO LIMITED Magnetic ruler to determine the distance of the molding machine Y40C05 No: 15, code: 2200902013, for pressing machine - Sensor Ruler Y40C05 NO: 15, Code: 2200902013. New 100%;Thước từ dùng để xác định khoảng cách của khuôn máy ép Y40C05 No: 15, code: 2200902013, dùng cho máy ép - Sensor Ruler Y40C05 No: 15, code: 2200902013. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
72120
KG
2
PCE
2236
USD
100921142B508774
2021-10-07
901721 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P Y M? EUROWAY INDUSTRIAL CO LIMITED Magnetic ruler used to determine the distance of the molding machine Y49G No: 7, code: 2200902019, iron materials, for presses - Sensor Ruler Y49G No: 7, code: 2200902019. 100% new goods;Thước từ dùng để xác định khoảng cách của khuôn máy ép Y49G No: 7, code: 2200902019, vật liệu sắt, dùng cho máy ép-Sensor Ruler Y49G No: 7, code: 2200902019. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
72120
KG
2
PCE
2392
USD
40521530100084600
2021-07-09
440393 C?NG TY TNHH VáN éP C? KHí X?Y D?NG NH?T NAM EUROPEAN FORESTRY MANAGEMENT Chestnut Wood (Beech) - BEECH LOG, (FAGUS Sylvatica), (FAGUS Sylvatica), Size from 3.2m to 10.6m long, diameter: from 40 cm to 78 cm. Non-belonging CITES.;Gỗ dẻ gai(Beech)- tên thương mại BEECH LOG,(Fagus Sylvatica),kích thước dài từ 3,2m đến 10,6m, đường kính: từ 40 cm đến 78 cm.Hàng không thuộc danh mục Cites.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
54540
KG
46
MTQ
11679
USD
140121YMLUN851106717
2021-03-04
440393 C?NG TY TNHH VáN éP C? KHí X?Y D?NG NH?T NAM EUROPEAN FORESTRY MANAGEMENT Beech (Beech) - BEECH LOG trade name, (Fagus sylvatica), size 3.5m to 11,4m long, diameter: from 39 cm to 63 cm.Hang not on the list of Cites.;Gỗ dẻ gai(Beech)- tên thương mại BEECH LOG,(Fagus Sylvatica),kích thước dài từ 3,5m đến 11,4m, đường kính: từ 39 cm đến 63 cm.Hàng không thuộc danh mục Cites.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
73520
KG
61
MTQ
15481
USD
300621DONA21060156
2021-07-13
330620 C?NG TY TNHH B P V DRAMMOCK INTERNATIONAL LTD Toothpick only BF (BF) Active Oral Care Interdental Flossers 50's), 1 CNTS = 12 Boxes (50s), Beauty Formulas brand, 100% new goods;Tăm chỉ xỉa răng BF (Beauty Formulas (BF) Active Oral Care Interdental Flossers 50'S), 1 CNTS= 12 hộp(50cái),Hiệu Beauty Formulas, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3097
KG
4176
UNK
24381
USD
110622AGL220529185
2022-06-28
330620 C?NG TY TNHH B P V DRAMMOCK INTERNATIONAL LTD Toothpicks floss BF (Dental Flossers), 1 CNTS = 12 boxes (50), Beauty Formulas brand, 100% new goods;Tăm chỉ xỉa răng BF (DENTAL FLOSSERS), 1 CNTS= 12 hộp(50cái), Hiệu Beauty Formulas, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5125
KG
5112
UNK
26140
USD
1122 8823 8179
2021-10-07
845191 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P C?NG NGHI?P NHà Bè TANG GROUP COMPANY Industrial sewing machine cutting machine parts: Roller attachment under fabric cutting machine Model: 91919000, 100% new goods;Phụ tùng máy cắt vải may công nghiệp: Đế gắn con lăn dưới máy cắt vải Model: 91919000, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
106
USD
290921SMFCL21090325
2021-10-20
850212 C?NG TY C? PH?N MáY Và THI?T B? PH? TùNG C?NG NGHI?P P M G AKSA POWER GENERATION CHINA CO LTD Diesel oil generators, Model: APD66C, AKSA brand, Cummins engine Model: 4BTA3.9G2, Stamford player, CS: 66KVA, 400 / 230V / 50Hz, 3phase. DeepSea Dashboard Model: DSE6120, 100% new;Tổ máy phát điện chạy dầu diesel, Model:APD66C, hiệu AKSA, động cơ Cummins Model:4BTA3.9G2, đầu phát STAMFORD, cs:66KVA, 400/230V/50Hz, 3phase. Bảng điều khiển DEEPSEA Model:DSE6120, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
6670
KG
1
SET
6772
USD
290921SMFCL21090325
2021-10-20
850213 C?NG TY C? PH?N MáY Và THI?T B? PH? TùNG C?NG NGHI?P P M G AKSA POWER GENERATION CHINA CO LTD Diesel oil generators, Model: AD710, AKSA, Doosan engine model: DP180LB, AKSA player, CS: 710KVA, 400 / 230V / 50Hz, 3phase. DeepSea Dashboard Model: DSE7320, 100% new;Tổ máy phát điện chạy dầu diesel, Model:AD710, hiệu AKSA, động cơ Doosan Model:DP180LB, đầu phát AKSA, cs:710KVA, 400/230V/50Hz, 3phase. Bảng điều khiển DEEPSEA Model:DSE7320, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
6670
KG
1
SET
37595
USD
230821COAU7233406980
2021-08-28
303542 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH?Y V??NG ZHEJIANG TIANHE AQUATIC PRODUCTS INC LTD Pacific tuna mackerel frozen whole (Frozen Pacific Mackerel Scomber japonicus-WR), packing 15 kg / bale. Usually 200-400g / child, every unrefined bien.HSD: T6 / 2023. Goods not on the list of CITES;Cá thu ngừ Thái Bình Dương nguyên con đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR-Scomber Japonicus), đóng gói 15kg/kiện. Cỡ 200-400g/con, hàng chưa qua chế biến.HSD:T6/2023. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
55080
KG
54000
KGM
32400
USD
101220ONEYMAAA42611700
2020-12-23
680293 C?NG TY TNHH ??U T? Và X?Y D?NG PHú L?P K G STONES EXPORT Natural Granite (Hassan Green Tybe C), plates were polished a surface used in construction, not sharpening the cutting edge uneven size (0.9-1.8-2.8x1.2-2.4-3.8) m, thickness (1.5-2.0) cm, 100% new.;Đá Granite tự nhiên(Hassan Green Tybe C),dạng tấm đã đánh bóng một mặt dùng trong xây dựng,chưa mài cắt cạnh kích thước không đồng đều (0.9-1.8-2.8x1.2-2.4-3.8)m,độ dày (1.5-2.0) cm,mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG LACH HUYEN HP
55000
KG
844
MTK
17720
USD
310120BC20015LSHPG05
2020-02-15
722550 C?NG TY C? PH?N THéP Và V?T T? ELDON DEVELOPMENT LIMITED Thép hợp kim Bo (Bo>0.0008) cán phẳng - chưa gia công quá mức cán nguội - dạng cuộn - SGRZX063-2018-FB SPCC-SD , chưa tráng phủ , mạ , sơn - mới 100%. Cỡ 0.48 mm x 1219mm x cuộn(mã 98110010);Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进一步加工冷轧(冷轧):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
LANSHAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
39820
KGM
20109
USD
020621JHPH-LPI210557D
2021-06-16
950659 C?NG TY C? PH?N V P SPORTS PT FLYPOWERINDO Badminton racket yet effective stretch mesh material Flypower carbon RIO GOLD G1 model, new 100%;Vợt cầu lông chưa căng lưới hiệu FLYPOWER chất liệu cacbon model RIO GOLD G1 , hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
234
KG
210
PCE
1890
USD