Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060322PHPH22024372
2022-03-16
540774 Y TRE NG?C S?N SUZHOU RED KOI TEXTILE CO LTD Vctcih # & main fabric printed bladdrare flowers (100% polyester woven fabric), Min 90% recycled, 176-180g / m2, size 150cm; 100% new;VCTCIH#&Vải chính in hoa BLADDRARE (vải dệt thoi 100% polyester), min 90% recycled, 176-180g/m2, khổ 150cm; mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
11543
KG
2610
MTR
3132
USD
20005253001
2022-04-07
750712 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T SAFRAN NACELLES Aircraft supplies: gas pipes, nickel material, PN: ER9034G01, 100% new goods;Vật tư máy bay: Ống dẫn khí, chất liệu niken, PN: ER9034G01, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
3008
USD
BPL30130161
2022-04-07
851671 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T SAFRAN CABIN GERMANY GMBH Aircraft accessories of Chapter 9820: Coffee Machine, PN: 9002-01-100-01, SN: 19-09-0138, EASA Certificate, Approval: DE.145.0330, Tracking: S22/1063 S-1, Used goods #& de;Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820: Máy pha cà phê,PN: 9002-01-0000-01, SN:19-09-0138, Chứng chỉ EASA, Approval: DE.145.0330, Tracking: S22/1063 S-1, hàng đã qua sử dụng #&DE
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
9
KG
1
PCE
503
USD
774227622850
2021-07-21
880330 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T PROPONENT Aircraft supplies of Chapter 9820: Cooling wire, copper core, PN: E0090-10-12-125NN, with CEC certificate number EN 10204 2.1, 100% new;Vật tư máy bay thuộc chương 9820: Dây tiếp mát, lõi đồng, PN: E0090-10-125NN , có chứng chỉ COC số EN 10204 2.1, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
4
KG
47
PCE
65
USD
ATMSIN019797
2022-06-02
880330 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T PDQ AIRSPARES PTE LTD Aircraft accessories under Chapter 9820: Aluminum insert pads adjustable, PN: E5347203220000, EASA certificate, Approval: EASA.21G.0001, 100% new;Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820: Miếng đệm chèn bằng nhôm điều chỉnh độ dãn cách, PN: E5347203220000, có chứng chỉ EASA, Approval: EASA.21G.0001, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
192
USD
23524918585
2022-01-04
880330 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T KLM ENGINEERING MAINTENANCE Hydraulic oil pump P / n: 53065-08, s / n: 530651263; Spare parts for aircraft in heading 9820, with FAA certificate No. 2135432. 100% new goods;Bơm dầu thủy lực P/N: 53065-08, S/N: 530651263;phụ tùng phục vụ máy bay thuộc nhóm 9820, có chứng chỉ FAA số 2135432. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
798
KG
1
PCE
82233
USD
WG00596187
2022-02-24
902680 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T SIA ENGINEERING COMPANY LIMITED Airplane parts in Chapter 982200000: Temperature sensor, electrical operation, PN: 0102ME2GE, SN: 102ME2GE-12294, NSX: Rosemount, with FAA certificate, approval: RJLR391K, 100% new;Phụ tùng máy bay thuộc chương 98200000: Cảm biến nhiệt độ, hoạt động bằng điện, PN: 0102ME2GE, SN: 102ME2GE-12294, NSX: ROSEMOUNT, có chứng chỉ FAA, Approval: RJLR391K, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
6
KG
1
PCE
7077
USD
BKK012482
2022-06-28
401130 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T MICHELIN SIAM CO LTD PTMB Leather to Chapter 98200000: Michelin M19501.54x21.0R23 Air X/38/235, Light Pump, Rubber, K/Ruler: 54x21.0R23INCH, PN: M19501, NSX: Michelin, EASA certificates, Approval: Fr.21G.0100, 100% new;PTMB thuộc chương 98200000: Lốp máy bay MICHELIN M19501,54X21.0R23 AIR X/38/235, loại bơm hơi,bằng cao su,k/thước: 54X21.0R23inch,PN:M19501,Nsx:Michelin,có chứng chỉ EASA,Approval:FR.21G.0100,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1464
KG
12
PCE
28548
USD
190122BEE22010103
2022-01-22
401130 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T MICHELIN SIAM CO LTD Airplane parts: Airplane tires, rubber materials, Size: 40x16.0r16 inches, Part No: M18501, Brand: Michelin, with EASA certification, Approval: FR.21G.0100, 100% new;Phụ tùng máy bay: Lốp máy bay, chất liệu cao su, kích thước: 40X16.0R16 inch, Part no: M18501, hiệu: MICHELIN, có chứng chỉ EASA, Approval: FR.21G.0100, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
3037
KG
10
PCE
14190
USD
BKK012484
2022-06-28
401130 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T MICHELIN SIAM CO LTD PTMB Leather to Chapter 98200000: Michelin M18501.40x16.0R16 Air X/26/235, Light Pump, Rubber, K/Ruler: 40x16.0R16Inch, PN: M18501, NSX: Michelin, EASA certificate, Approval: Fr.21G.0100, 100% new;PTMB thuộc chương 98200000: Lốp máy bay MICHELIN M18501,40X16.0R16 AIR X/26/235, loại bơm hơi,bằng cao su,k/thước: 40X16.0R16inch,PN:M18501,Nsx:Michelin,có chứng chỉ EASA,Approval:FR.21G.0100,mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
286
KG
5
PCE
7095
USD
150622NGBHPH22060397
2022-06-28
871681 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T EGRET AVIATION CO LTD Small meals 1/2 (hand stroller), logo printing Bamboo, code: TH0003-A01QH, aluminum material, 4 rubber wheels, size: 107x301x1030mm. NSX: Egret the item is not Co., Ltd. 100% new;Xe suất ăn nhỏ 1/2 (Xe đẩy tay), in logo Bamboo, mã: TH0003-A01QH, chất liệu bằng nhôm, 4 bánh cao su, kích thước: 107x301x1030mm. NSX: Egret Aviation Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
10122
KG
355
PCE
110938
USD
150622NGBHPH22060397
2022-06-28
871681 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T EGRET AVIATION CO LTD 3-storey hand stroller, Bamboo logo printing, code: FT3003-101QH, aluminum material, 4 rubber wheels, used to transport passenger goods, size: 810x300x1020mm. NSX: Egret the item is not Co., Ltd. 100% new;Xe đẩy tay 3 tầng, in logo Bamboo, mã: FT3003-101QH, chất liệu bằng nhôm, 4 bánh cao su, dùng để vận chuyển hàng hóa hành khách, kích thước: 810x300x1020mm. NSX: Egret Aviation Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
10122
KG
8
PCE
2800
USD
WG00591370
2021-10-08
901481 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T SIA ENGINEERING COMPANY LIMITED Airplane parts of CHAPTER9820: Display clock skyline (monitoring the nasal direction compared to the horizon), PN: C16786EA01, NSX: Thales, with EASA certification, Approval: EASA.145.0148, 100% new;Phụ tùng máy bay thuộc chương9820: Đồng hồ hiển thị đường chân trời (theo dõi hướng mũi máy bay so với đường chân trời), PN: C16786EA01, NSX:Thales, có chứng chỉ EASA,Approval: EASA.145.0148, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
11
KG
1
PCE
10000
USD
ATMSIN019800
2022-06-02
840710 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T HONEYWELL INTERNATIONAL SDN BHD Aircraft accessories: Aircraft auxiliary engine, PN: 3800708-1, repair warranty, used goods, EASA certificates, Approval: EASA.145.0076;Phụ tùng máy bay: Động cơ phụ máy bay, PN: 3800708-1, hàng bảo hành sữa chữa, hàng đã qua sử dụng, có chứng chỉ EASA, Approval: EASA.145.0076
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
437
KG
1
PCE
200434
USD
SXB1K071955
2022-01-06
880320 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T SAFRAN LANDING SYSTEMS Airplane parts in Chapter 982200000: Tang the mainframe, PN: C20195162, SX: Safran, with EASA certification, Approval: FR.21G.0047, 100% new;Phụ tùng máy bay thuộc chương 98200000: Tang trống càng chính , PN: C20195162, nhà sx: Safran, có chứng chỉ EASA, Approval: FR.21G.0047, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
STRASBOURG
HA NOI
1714
KG
12
PCE
107040
USD
131033
2022-06-28
750891 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T PDQ AIRSPARES PTE LTD Aircraft supplies: Nickel, PN: AS1895-7-200, NSX: Technetics Group, 100% new;Vật tư máy bay: Vòng đệm bằng niken, PN: AS1895-7-200, NSX: TECHNETICS GROUP, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HO CHI MINH
6
KG
5
PCE
85
USD
61843663023
2022-02-09
852799 NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T KLM ENGINEERING MAINTENANCE Integrated navigation bar receiver, P / N: 940-2001-004, S / N: INR00844, Airplane spare parts in heading 9820, with FAA certificate number: 01262121, 100% new goods;Máy thu thanh điều hướng tích hợp, P/N: 940-2001-004, S/N: INR00844, phụ tùng phục vụ máy bay thuộc nhóm 9820, có chứng chỉ FAA số: 01262121, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
9
KG
1
PCE
18797
USD
21102177417
2021-12-15
530890 NG TY C? PH?N ??NG H?I B?N TRE IBS AUSTRIA GMBH Equipment of paper production machine: coil to roll, made of paper fiber, length: 660 675m / coil, width: 18.2 18.8mm, thickness: 0.8 0.9mm, 100% new goods;Thiết bị của máy sản xuất giấy : Cuộn dây sang cuộn , làm bằng sợi giấy , Length: 660 675m/coil ,Width: 18.2 18.8mm ,Thickness: 0.8 0.9mm , hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
2431
KG
240
PCE
16642
USD
061121OOLU2682538650UWS
2021-11-23
843999 NG TY C? PH?N ??NG H?I B?N TRE WEIFANG HICREDIT MACHINERY CO LTD Spare parts of paper production: The paragraph between hammock lots on KL01-19.9, 100% new goods;Phụ tùng của máy sản xuất giấy : Đoạn giữa lô võng trên KL01-19.9 , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
1
PCE
2800
USD
120721FZSN21070052
2021-07-23
690911 NG TY C? PH?N ??NG H?I B?N TRE ANDRITZ CHINA LTD Paper production equipment: Cone sand filter porcelain, 100% new goods;Thiết bị máy sản xuất giấy : ống sứ lọc cát dạng cone , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
76
KG
5
PCE
2330
USD
100422INTFBKK6451
2022-04-20
120770 NG TY C? PH?N H?T GI?NG TRE VI?T CHIA TAI SEEDS CO LTD Cucumber cucumber seeds, code: Rose 03, packed 10g/bag, scientific name: Cucumis Sativus. NSX: Seeds co., Ltd 100% new goods;Hạt giống dưa chuột F1 CUCUMBER, Code: ROSE 03, đóng gói 10g/túi, tên khoa học: Cucumis sativus. NSX: CHIA TAI SEEDS CO.,LTD Hàng Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
255
KG
5000
BAG
6500
USD
281220JZNA00297
2021-02-18
090921 NG TY C? PH?N H?T GI?NG TRE VI?T ANSEME S P A Coriander seeds Coriander - Marocco type (scientific name: Coriandrum sativum), code: AN5696 / SF005098 packing 25kgs / bag. NSX: ANSEME S.P.A New 100%;Hạt giống rau mùi Coriander - Marocco type (tên khoa học:Coriandrum sativum), code: AN5696/SF005098, đóng gói 25kgs/túi. NSX: ANSEME S.P.A. Hàng Mới 100%
ITALY
VIETNAM
RAVENNA
CANG HAI AN
40361
KG
4000
KGM
6278
USD
281220JZNA00297
2021-02-18
090921 NG TY C? PH?N H?T GI?NG TRE VI?T ANSEME S P A Coriander seeds Coriander - Marocco type (scientific name: Coriandrum sativum), code: AN5696 / SF007549 packing 25kgs / bag. NSX: ANSEME S.P.A New 100%;Hạt giống rau mùi Coriander - Marocco type (tên khoa học:Coriandrum sativum), code: AN5696/SF007549, đóng gói 25kgs/túi. NSX: ANSEME S.P.A. Hàng Mới 100%
ITALY
VIETNAM
RAVENNA
CANG HAI AN
40361
KG
5000
KGM
7546
USD
281220JZNA00297
2021-02-18
090921 NG TY C? PH?N H?T GI?NG TRE VI?T ANSEME S P A Coriander seeds Coriander - Marocco type, (scientific name: Coriandrum sativum), code: AN5696 / SF009038 packing 25kgs / bag. NSX: ANSEME S.P.A New 100%;Hạt giống rau mùi Coriander - Marocco type, (tên khoa học:Coriandrum sativum), code: AN5696/SF009038, đóng gói 25kgs/túi. NSX: ANSEME S.P.A. Hàng Mới 100%
ITALY
VIETNAM
RAVENNA
CANG HAI AN
40361
KG
5100
KGM
8005
USD
171121JZNA01763
2022-01-20
090921 NG TY C? PH?N H?T GI?NG TRE VI?T ANSEME S P A Coriaco Type-Big Split Seed - Treated with Color Only (in Red Color), Code: AN5696 / TF007423, Packing 25kgs / bag. NSX: Anseme Spam 100%;Hạt giống rau mùi (Ngò hạt lớn nhuộm đỏ, hạt vỡ (Coriander - Marocco type -Big split seed - treated with color only (in red color),code: AN5696/TF007423,đóng gói 25kgs/túi. NSX: ANSEME S.P.A.Mới 100%
ITALY
VIETNAM
ANCONA
DINH VU NAM HAI
20320
KG
5000
KGM
7863
USD
112200018432939
2022-06-26
121299 NG? NG?C Y?N CHHEANG DY IMPORT EXPORT CO LTD Dried Lotus Seed is used as food, origin: Cambodia;Hạt Sen khô( Dried Lotus Seed) dùng làm thực phẩm, xuất xứ: Cambodia
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU VINH XUONG (AN GIANG)
61
KG
60
TNE
108864
USD
112200013935057
2022-01-14
600521 NG TY TNHH MAY M?C SHOWA B?N TRE CONG TY TNHH SHOWA VN VC14050 # & Main Fabric Cotton 61% Polyester 39% Square 127-132 cm;VC14050#&Vải chính Cotton 61% Polyester 39% khổ 127-132 Cm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SHOWA VN
CONG TY TNHH MM SHOWA BEN TRE
936
KG
786
MTR
4438
USD
170222UMBOE2022020004
2022-02-25
731021 NG TY C? PH?N ??U T? D?A B?N TRE FUJIAN XIANGDA IMP AND EXP CO LTD Hollow cans and caps, tin-coated steel materials, used to contain coconut milk, 11 cm high, 7.2 cm diameter, 400 ml capacity, 100% new products. (Slippery can not print label packaging on cans);Bộ lon rỗng và nắp, chất liệu bằng thép tráng thiếc, dùng để chứa nước cốt dừa, cao 11 cm, đường kính 7.2 cm, dung tích 400 ml, hàng mới 100%. (Lon Trơn Không in nhãn bao bì trên lon)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24544
KG
389700
SET
53389
USD
091220MKS-SE-2000028
2020-12-28
080112 NG TY C? PH?N ??U T? D?A B?N TRE CV SUARA ALAM Coconut, dried fruit peel - Fresh mature semi husked coconut. Raw materials used for production. New 100%.;Dừa trái khô đã lột vỏ - Fresh mature semi husked coconut. Nguyên liệu dùng để sản xuất. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
MAKASSAR
CANG CAT LAI (HCM)
28078
KG
28000
KGM
7980
USD
220121COAU7229321240
2021-02-01
080112 NG TY C? PH?N ??U T? D?A B?N TRE CV ANUGERAH SEMESTA RAYA Coconut, dried fruit peel - Coconut husk semi. Raw materials used for production. New 100%.;Dừa trái khô đã lột vỏ - Coconut semi husk. Nguyên liệu dùng để sản xuất. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
20700
KGM
5072
USD
774225224952
2021-07-22
846792 NG TY TNHH Y Y PRECISION AND AUTOMATION CHONGQING SUNRISE SRB TRADING CO LTD Parts hand tools: Top edge floating-gate 6 -The 1/4 Size 30mm - 100mm Long (Pneumatic wrench socket 121T.100-T30 (Magnetic Tip)). New 100%;Bộ phận dụng cụ cầm tay: Đầu khẩu 6 cạnh nổi-Kích Thước 30mm -Đầu 1/4 - Dài 100mm (Pneumatic wrench socket 121T.100-T30 (Tip Magnetic)). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
77
KG
26
PCE
130
USD
261021589111001000
2021-11-23
300450 NG TY C? PH?N D??C PH?M B?N TRE RAPTAKOS BRETT CO LTD Tan Pharmacy: Minigadine, Sirô. Box 1 120ml bottle. HC: calcium, iron, zinc, magnesium, manganese, I-io. SDK: VN-19323-15. Bat: C12T21003. Exp: 08/2023. NSX: Raptakos Brett & Co LTD.;Tân dược: MINIGADINE, sirô. Hộp 1 chai 120ml. HC: Canxi, Sắt, Kẽm, Magie, Mangan, I-iôt. SĐK: VN-19323-15. Bat: C12T21003. Exp: 08/2023. NSX: RAPTAKOS BRETT & CO LTD.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
4459
KG
8860
UNK
7531
USD
23523528945
2021-10-29
300439 NG TY C? PH?N D??C PH?M B?N TRE GEDEON RICHTER PLC Tan Pharmacy: Oxytocin. H / 20 blisters x 5 1ml tubes. Injection solution. HC: Oxytocin 5LU / 1ml. SDK: VN-20167-16. Bat: A15062A, A16106A.MFG: 05.06 / 2021. Exp: 05.06 / 2024;Tân dược: OXYTOCIN. H/ 20 vỉ x 5 ống 1ml. Dung dịch tiêm. HC: Oxytocin 5lU/1ml. SĐK: VN-20167-16. Bat:A15062A, A16106A.Mfg:05,06/2021. Exp: 05,06/2024
HUNGARY
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
3101
KG
5324
UNK
116906
USD
23513729811
2022-06-28
300439 NG TY C? PH?N D??C PH?M B?N TRE GEDEON RICHTER PLC Western medicine: Oxytocin. H/ 20 blisters x 5 tubes 1ml. Injecting solution (FOC). HC: Oxytocin 5lu/1ml. SĐK: VN-2016-16. Bat: A23086F. MFD: 03/2022. Exp: 03/2025;Tân dược: OXYTOCIN. H/ 20 vỉ x 5 ống 1ml. Dung dịch tiêm (FOC). HC: Oxytocin 5lU/1ml. SĐK: VN-20167-16. Bat: A23086F. Mfd: 03/2022. Exp:03/2025
HUNGARY
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
1629
KG
802
UNK
15973
USD
310322BUP0169370
2022-05-04
300449 NG TY C? PH?N D??C PH?M B?N TRE GEDEON RICHTER PLC Western medicine: Diaphyllin Venosum. H/5 tubesx5ml, injection solution. HC: Theophylin-Athylendiamin 240mg. SĐK: VN-19654-16. Bat: A21094B, A21095A. Exp: 01/2027.;Tân dược: DIAPHYLLIN VENOSUM. H/5 ốngx5ml, dung dịch thuốc tiêm. HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg. SĐK: VN-19654-16. Bat: A21094B, A21095A. Exp: 01/2027.
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
3077
KG
14569
UNK
34100
USD
030322BUP0167758
2022-03-28
300449 NG TY C? PH?N D??C PH?M B?N TRE GEDEON RICHTER PLC Tan Pharmacy: Diaphyllin venosum, injection. H / 5x5ml. HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg (FOC). SDK: VN-19654-16. Bat: A0B111B. Exp: 11/2025;Tân dược: DIAPHYLLIN VENOSUM, thuốc tiêm. H/5x5ml. HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg (FOC). SĐK: VN-19654-16. Bat: A0B111B. Exp: 11/2025
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
4961
KG
726
UNK
1751
USD
310322BUP0169370
2022-05-04
300449 NG TY C? PH?N D??C PH?M B?N TRE GEDEON RICHTER PLC Western medicine: Diaphyllin Venosum. H/5 tubes, injection solution .. HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg (FOC). SĐK: VN-19654-16. Bat: A21095A. Exp: 01/2027.;Tân dược: DIAPHYLLIN VENOSUM. H/5 ốngx5ml, dung dịch thuốc tiêm.. HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg (FOC). SĐK: VN-19654-16. Bat: A21095A. Exp: 01/2027.
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
3077
KG
1457
UNK
3410
USD
030322BUP0167756
2022-03-25
300449 NG TY C? PH?N D??C PH?M B?N TRE GEDEON RICHTER PLC Tan Pharmacy: Diaphyllin Venosum. H / 5 tube x 5ml, injection solution. HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg. SDK: VN-19654-16. Bat: A0B111B, A0B112A. Exp: 11/2025.;Tân dược: DIAPHYLLIN VENOSUM. H/5 ống x 5ml, dung dịch thuốc tiêm. HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg. SĐK: VN-19654-16. Bat: A0B111B, A0B112A. Exp: 11/2025.
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
4153
KG
7273
UNK
17544
USD
030322BUP0167756
2022-03-25
300449 NG TY C? PH?N D??C PH?M B?N TRE GEDEON RICHTER PLC Tan Pharmacy: Diaphyllin Venosum. H / 5 tube x 5ml, injection solution (FOC). HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg. SDK: VN-19654-16. Bat: A0B112A. Exp: 11/2025.;Tân dược: DIAPHYLLIN VENOSUM. H/5 ống x 5ml, dung dịch thuốc tiêm (FOC). HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg. SĐK: VN-19654-16. Bat: A0B112A. Exp: 11/2025.
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
4153
KG
727
UNK
1754
USD
230621TXV34TC01
2021-08-31
850231 NG TY TNHH ?I?N GIó SUNPRO B?N TRE S? 8 GOLDWIND INTERNATIONAL RENEWABLE ENERGY LIMITED Mo # & partial system of wind turbine generators wind turbine 4.5mw / turbine: wind turbine transmitter 4.5mw (7 sets = 7 pieces) (goods belonging to section 2, dmmt number: 08 / hqla-nv day 16/6 / 2021. 100% new goods.;MO#&Một phần hệ thống tổ máy phát điện tuabin gió 4.5MW/Tuabin: Bộ máy phát Tuabin gió 4.5MW (7 bộ = 7 cái) (hàng thuộc mục 2, DMMT Số: 08/HQLA-NV ngày 16/6/2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG QTE LONG AN S1
2327
KG
7
SET
1939090
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, symbol JS1500, capacity (64.7KW - 380V) The mixed capacity of 75m3/hour. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS1500, công suất (64.7KW - 380V) công suất trộn 75m3/giờ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
1
PCE
19300
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, JS500 symbol, capacity (25.1KW - 380V) Mixing capacity of 25m3/hour, 2m high leg. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS500, công suất (25.1KW - 380V) công suất trộn 25m3/giờ, chân cao 2m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
3
PCE
15000
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, symbol JS750, capacity (38.6kW - 380V) with a mixing capacity of 35m3/hour, 2.5m high leg. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS750, công suất (38.6KW - 380V) công suất trộn 35m3/giờ, chân cao 2,5m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
2
PCE
16000
USD
190522NGMZ20103200
2022-06-01
843141 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG INTRAC CORPORATION Komatsu excavators: PC450-8, spare parts of excavators. Secondhand.;Gàu máy đào KOMATSU Model: PC450-8, phụ tùng của xe đào. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CONT SPITC
28500
KG
1
PCE
737
USD
070322DNVN02201821T
2022-04-07
843141 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG F T TRADING Dao dandruff, mini mini car spare parts, Hitachi-Doosan goods are used;Gàu xe đào, phụ tùng xe đào mini, hiệu HITACHI- DOOSAN hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23170
KG
3
PCE
670
USD
250222I235197103A
2022-04-04
842951 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG F T TRADING Kubota flip -wheeled model: RA400, the upper machine has 360 degrees, used goods;Máy xúc lật KUBOTA Model: RA400, máy có phần trên quay 360độ, hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
24650
KG
1
PCE
2541
USD
191021NSSZF2110013
2021-10-29
847710 NG TY TNHH MáY C?NG NGHI?P J Y JIEYANG MACHANICAL INTERNATIONAL LIMITED Plastic injection molding machine Model JY-350ST, only spray molding function. Brand: Jieyang Machinery.Cong 4 kW, 380V.1set voltage = 1pce.nsx: Dongguan Jieyang Machinery. 100% new.;Máy đúc phun nhựa tạo hình trục đứng Model JY-350ST,chỉ có chức năng đúc phun. Hiệu:JIEYANG MACHINERY.Công xuất 4 KW,điện áp 380V.1SET=1PCE.NSX:DONGGUAN JIEYANG MACHINERY. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
12200
KG
1
SET
6350
USD
3665372001
2021-12-09
210221 NG TY C? PH?N TH?C PH?M CJ C?U TRE CV RAPRIMA INTERNATIONAL DISTRIBUTION CENTRE Tempeh enamel powder (made from rice flour) used as a spice processing Sauce Raprima Tempeh, 50kg / barrel, used within 6 months to 24/05/2022, 100% new;Bột men Tempeh (làm từ bột gạo) dùng làm gia vị chế biến sauce RAPRIMA TEMPEH ,50kg/thùng,sử dụng trong vòng 6 tháng đến 24/05/2022 ,mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
161
KG
150
KGM
405
USD
310521COAU7882662340
2021-06-10
200591 NG TY C? PH?N TH?C PH?M CJ C?U TRE ZHANGZHOU HANG FAT IMPORT EXPORT CO LTD Gas-sided canned bamboo shoots (goods have been processed, only peeled, only peeled), NW: 2.95kg / Box (with water), 1.8kg of pure bamboos, companies committed to goods for internal production, no Domestic consumption, HSD: 11/08 / 20-10 / 08/23;Măng tre đóng hộp kín khí(hàng đã qua sơ chế,chỉ bóc vỏ, trụng sơ),NW: 2.95kg/hộp(có nước),1.8kg thuần măng,công ty cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ,không tiêu thụ trong nước,HSD:11/08/20-10/08/23
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
41420
KG
2180
PAIL
35970
USD
120120TLXMHCJH0016186
2020-01-17
200591 NG TY C? PH?N TH?C PH?M CJ C?U TRE XIAMEN SHARP DRAGON ITERNATIONAL TRADING CO LTD Măng tre đóng thùng đông lạnh ( hàng đã qua sơ chế chỉ bóc vỏ, gia nhiệt, thùng đóng kín, 18 kg tịnh/thùng, công ty cam kết hàng NK phục vụ sản xuất nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước;Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06: Other vegetables and mixtures of vegetables: Bamboo shoots;除了品目20.06以外的其他蔬菜,由醋或醋酸以外的其他蔬菜制成或未经冷冻的其他蔬菜:其他蔬菜和蔬菜混合物:竹笋
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1100
PAIL
16940
USD
251021YMLUN684020270
2022-01-07
110813 NG TY C? PH?N TH?C PH?M CJ C?U TRE BIRKAMIDON ROHSTOFFHANDELS GMBH Potato starch using SX Heao, 25kg / bag, NSX: 16/10/2021, Shelf life: 5 years from NSX, 100% new;Tinh bột khoai tây sử dụng sx há cảo,25kg/túi,NSX:16/10/2021,hạn dùng:5 năm kể từ NSX,mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDYNIA
CANG CAT LAI (HCM)
21220
KG
21000
KGM
15687
USD
241121COAU7235278380
2021-11-30
710290 NG TY C? PH?N TH?C PH?M CJ C?U TRE ZHANGZHOU GREENTREE FOODS CO LTD Frozen soybeans (goods have been processed only with only peeled, grain separation, whole grain) 10 kg / barrel, 100% new, shelf life: 09/11 / 21-08 / 11/23;Hạt đậu nành lông đông lạnh ( hàng đã qua sơ chế chỉ mới bóc vỏ, tách hạt, nguyên hạt )10 kg/thùng,mới 100% ,Hạn dùng:09/11/21-08/11/23
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
25000
KGM
30750
USD
261021COKR21022922
2021-11-03
190220 NG TY C? PH?N TH?C PH?M CJ C?U TRE CJ CHEILJEDANG CORPORATION Mandu meat and CJ Bibigo-Mandu Meat & CAM Bibigo, (9.03kg * 1EA) / CT, 100% new, Shelf life: 11/10 / 21-11 / 10/22;BÁNH MANDU THỊT VA BẮP CJ BIBIGO-MANDU MEAT & CORN CJ BIBIGO ,(9.03KG*1EA)/CT,mới 100%, hạn dùng:11/10/21-11/10/22
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
52620
KG
1377
UNK
32786
USD
050322COAU7237131710
2022-03-10
071029 NG TY C? PH?N TH?C PH?M CJ C?U TRE ZHANGZHOU GREENTREE FOODS CO LTD Frozen soybeans (goods have been processed only with peeling, grain separation, whole grain) 10 kg / barrel, 100% new, shelf life: 15/02 / 22-14 / 02/24;Hạt đậu nành lông đông lạnh ( hàng đã qua sơ chế chỉ mới bóc vỏ, tách hạt, nguyên hạt )10 kg/thùng,mới 100% ,Hạn dùng:15/02/22-14/02/24
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24960
KG
24000
KGM
29520
USD
250522AAWE026430
2022-06-06
071029 NG TY C? PH?N TH?C PH?M CJ C?U TRE ZHANGZHOU GREENTREE FOODS CO LTD Frozen soybeans (preliminary processed goods are only peeled, separated, whole seeds) 10 kg/barrel, committed to import goods for internal production, non -domestic consumption, expiry date: April 28 /22-27/04/24;Hạt đậu nành lông đông lạnh ( hàng đã qua sơ chế chỉ mới bóc vỏ, tách hạt,nguyên hạt )10 kg/thùng, cam kết hàng NK phục vụ sx nội bộ, không tiêu thụ trong nước ,Hạn dùng:28/04/22-27/04/24
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
52000
KG
50000
KGM
66250
USD
161220730010164000
2020-12-25
071029 NG TY C? PH?N TH?C PH?M CJ C?U TRE ZHANGZHOU GREENTREE FOODS CO LTD Soybeans frozen fur (semi-processed goods over just peel, remove seeds, whole grain) 10 kg / barrel, Expiration: 02/12 / 2020-01 / 12/2022;Hạt đậu nành lông đông lạnh ( hàng đã qua sơ chế chỉ mới bóc vỏ, tách hạt, nguyên hạt )10 kg/thùng, ,Hạn dùng:02/12/2020-01/12/2022
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
25000
KGM
32750
USD
260420OOLU4107821670
2020-05-07
071029 NG TY C? PH?N TH?C PH?M CJ C?U TRE ZHANGZHOU GREENTREE FOODS CO LTD Hạt đậu nành lông đông lạnh ( hàng đã qua sơ chế chỉ mới bóc vỏ, tách hạt, không nguyên hạt )10 kg/thùng, công ty cam kết hàng NK phục vụ sản xuất nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Other;蔬菜(未煮熟或蒸煮或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23
TNE
21850
USD
280322COAU7237563770
2022-04-04
071029 NG TY C? PH?N TH?C PH?M CJ C?U TRE ZHANGZHOU GREENTREE FOODS CO LTD Frozen soybeans (preliminary processed goods are only peeled, separated, whole seeds) 10 kg/barrel, 100% new, expiry date: 08/03/22-27/03/24/24/24;Hạt đậu nành lông đông lạnh ( hàng đã qua sơ chế chỉ mới bóc vỏ, tách hạt, nguyên hạt )10 kg/thùng,mới 100% ,Hạn dùng:08/03/22-07/03/24
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24960
KG
24000
KGM
31080
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Children's car, electricity ,, Model: Yer-DP-V03, Brand: Yierhui, Capacity: 350W, Voltage: 36V, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện,,model: YER-DP-V03, hiệu: YIERHUI, công suất: 350W, điện áp: 36V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
20
PCE
389
USD