Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) WALNUT 119 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) WALNUT 119 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2389
MTK
3942
USD
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) SILVER OAK7 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) SILVER OAK7 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2418
MTK
3989
USD
131120SHHCM2010024842
2020-11-18
440811 NG TY TNHH YêN L?M ZHEJIANG YUNFENG MOGANSHAN DECORATION AND CONSTRUCTIONMATERIALS CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) OAK 1C was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, 100% new goods.;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) OAK 1C đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2818
KG
2568
MTK
4622
USD
081021HDMUSELA80311301
2021-10-20
481019 N GI?Y TOàN L?C MOORIM P AND P CO LTD Double-sided coated paper, Moorim brand. 100gsm quantification of 600mm rolls. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, hiệu MOORIM. Định lượng 100gsm khổ cuộn 600mm. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14783
KG
14720
KGM
11334
USD
190821HASLJ01210700923
2021-09-07
481013 N GI?Y TOàN L?C NP INTERNATIONAL S PTE LTD Double-sided, Nippon brand. Quality of 57gsm rolls for 1090mm rolls. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, hiệu NIPPON .Định lượng 57gsm khổ cuộn 1090mm. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
IWAKUNI APT
CANG CAT LAI (HCM)
252400
KG
23288
KGM
15836
USD
200221COAU7230207860
2021-02-27
480920 N GI?Y TOàN L?C PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Carbonless paper self cloning, color trang.Hieu IMPRESSION. 55gsm 610mm x quantitative 860mm format. New 100%.;Giấy Carbonless tự nhân bản, màu trắng.Hiệu IMPRESSION . Định lượng 55gsm khổ 610mm x 860mm. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
43617
KG
14542
KGM
22686
USD
291021TLTCHCJH21131004
2021-12-14
481014 N GI?Y TOàN L?C GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Late-sided coated paper, used for printing, Nevia. 80gsm 760mm roll forming. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, dùng để in, Hiệu NEVIA. Định lượng 80gsm khổ cuộn 760mm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
41575
KG
24676
KGM
25416
USD
291021TLTCHCJH21131004
2021-12-14
481014 N GI?Y TOàN L?C GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Late-sided coated paper, used for printing, Nevia. Quality 80gsm 740mm rolls. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, dùng để in, Hiệu NEVIA. Định lượng 80gsm khổ cuộn 740mm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
41575
KG
16296
KGM
16785
USD
310409562
2021-11-30
511999 N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
271021ZHQD21103239
2021-11-10
843810 Y S?N Lê THàNH ZHENGZHOU JAWO MACHINERY CO LTD Electric stacking machine, Model: JW-GLJ80, 1.5KW capacity, Jawo brand. New 100%;Máy làm bánh xếp hoạt động bằng điện, model: JW-GLJ80 , công suất 1.5Kw,hiệu Jawo . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
345
KG
1
PCE
1445
USD
271021ZHQD21103239
2021-11-10
843880 Y S?N Lê THàNH ZHENGZHOU JAWO MACHINERY CO LTD Electric fishing machine, Model: JW-RWJ28, 1.1kW capacity, Jawo brand. New 100%;Máy làm cá viên hoạt động bằng điện, model: JW-RWJ28 , công suất 1.1Kw,hiệu Jawo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
345
KG
1
PCE
892
USD
161220SMZSE20120172
2020-12-23
551429 N GIàY THIêN L?C MEGA STAR INDUSTRIES LTD NPL71 THPOLY # & 83% synthetic polyester 17% spandex;NPL71 THPOLY#&Vải tổng hợp 83% polyester 17% spandex
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
868
KG
53
MTK
269
USD
112000012024462
2020-11-05
340400 N GIàY THIêN L?C MEGA STAR INDUSTRIES LTD NPL7 CXL # & Substance handling (using glue surface treatment);NPL7 CXL#&Chất xử lý (dùng xử lý bề mặt dán keo)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY GREAT EASTERN RESINS
KHO CTY THIEN LOC
2100
KG
450
KGM
1125
USD
130522JGQD22051787
2022-05-26
294140 N D??C THú Y CAI L?Y YIWU BEEBAY TRADE LIMITED COMPANY Veterinary medicine ingredients: Florfenicol, NSX: Hubei Longxiang Pharmaceutical Tech Co., Ltd, Batch No: 220422, HSD: 03/2024, 100%new.;Nguyên liệu thuốc thú y: FLORFENICOL, NSX: Hubei Longxiang Pharmaceutical Tech co., ltd, Batch No: 220422,HSD: 03/2024, MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1120
KG
1000
KGM
63000
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
112200018432939
2022-06-26
121299 C Y?N CHHEANG DY IMPORT EXPORT CO LTD Dried Lotus Seed is used as food, origin: Cambodia;Hạt Sen khô( Dried Lotus Seed) dùng làm thực phẩm, xuất xứ: Cambodia
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU VINH XUONG (AN GIANG)
61
KG
60
TNE
108864
USD
CAT32472
2022-01-07
551692 N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY04 # & Woven fabrics from reconstructed staple fibers (with a proportion of recreated staple fibers below 85%, are mostly mixed or single mixed with cotton, dyed, 100% new);GPY04#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo (có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, đã nhuộm, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
216
KG
384
MTK
480
USD
180522BANR11DCBS0100
2022-05-21
580137 N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY114 smooth velvet fabric (fabric with vertical fibers floating from artificial primary, 100%new goods);GPY114#&Vải nhung trơn (vải có sợi dọc nổi vòng từ sơ nhân tạo, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG XANH VIP
8730
KG
531
MTK
2514
USD
180522TCHPH2205B040
2022-05-20
950670 N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY101#& skating tongue (size from 35-46, 100%new goods);GPY101#&Lưỡi giầy trượt băng (cỡ từ 35-46, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
21731
KG
22900
PCE
75570
USD
112000013289488
2020-12-23
540741 N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY112 # & Nylon fabric (85% nylon, 100% new);GPY112#&Vải nylon ( trên 85% sợi nylon, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2082
KG
27
MTK
22
USD
120422ONEYTYOC42404900
2022-05-27
030349 N CH? BI?N TH?Y H?I S?N K? L?N FUKUOKA UOICHIBA CO LTD Fs_ij##& frozen frozen fish excer (Frozen sardine (sardinops melanostictus));FS_IJ#&Cá trích nguyên con đông lạnh (FROZEN SARDINE (SARDINOPS MELANOSTICTUS))
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
48000
KGM
30240
USD
050222ONEYTYOC01041800
2022-02-28
030349 N CH? BI?N TH?Y H?I S?N K? L?N FUKUOKA UOICHIBA CO LTD FS_IJ # & frozen raw fish (Frozen Sardine (Sardinops Melanostictus));FS_IJ#&Cá trích nguyên con đông lạnh (FROZEN SARDINE (SARDINOPS MELANOSTICTUS))
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
48000
KGM
33600
USD
120422ONEYTYOC42351300
2022-05-27
030349 N CH? BI?N TH?Y H?I S?N K? L?N FUKUOKA UOICHIBA CO LTD Fs_ij##& frozen frozen fish excer (Frozen sardine (sardinops melanostictus));FS_IJ#&Cá trích nguyên con đông lạnh (FROZEN SARDINE (SARDINOPS MELANOSTICTUS))
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
48000
KGM
30240
USD
190221112100009000000
2021-02-19
890190 N X?Y L?P C?NG TRìNH N?NG L??NG BI?N MARITIME BRAVO PTE LTD Oei-Tan Cang barge 02 (Ex name: Maritime Hawk, Flag: Vietnam (Ex: SING), 73.15m long, 24.38m wide, gross tonnage: 5400 WT, closed in 2008, no propulsion, no fuel, used goods.;sà lan Oei-Tan Cang 02 (Ex name:Maritime Hawk, Flag: Viet NAM(Ex:Sing),dài 73.15m,rộng 24.38m, trọng tải toan phần: 5400 WT,đóng năm 2008, không động cơ đẩy,không có nhiên liệu, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
BATAM
CANG KXD DONG XUYEN
2225
KG
1
PCE
475000
USD
250422COAU7238305260
2022-05-26
760511 Y Và CáP ?I?N YêN VIêN PETRAM PTE LTD Aluminum aluminum wire Aluminum Wire Rods EC 1350 -H14, with a 9.5mm cross -section diameter used to produce electric cable. Manufacturer: Vedanta. New 100%.;Dây nhôm không hợp kim ALUMINIUM WIRE RODS EC 1350 -H14, có đường kính mặt cắt ngang DIA 9.5mm dùng để sản xuất dây cáp điện. Nhà sản xuất: Vedanta. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG TAN VU - HP
106414
KG
104454
KGM
376139
USD
220921QDGS21080185
2021-10-04
400921 N ?NG TH?Y L?C XU?N QUANG LUOHE MEDLINE HYDRAULIC FLUID CO LTD Vulcanized rubber oil pipes have reinforced with stensions, shells; ko pk pk paired.hydraulic rubber hose (wrapped) en 856 4sh 3/4 "phi3 / 4", 25m / roll, 64 rolls, no label, 100% new;Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằngthép,vỏ sần;kokèm pk ghép nối.HYDRAULIC RUBBER HOSE(Wrapped)EN 856 4SH 3/4" phi3/4",25m/cuộn,64 cuộn, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
14600
KG
1600
MTR
5888
USD
290121SGSIN407281
2021-02-02
481830 N TH?Y L?C HCM L OCCITANE FAR EAST LTD GEN SILK YELLOW PAPER 16 X480- color wrapping tissue paper 50x50cm (480 sheets) 100% brand new Loccitane;GEN SILK PAPER YELLOW 16 X480- giấy lụa gói quà màu 50x50cm (480 tờ) hiệu Loccitane mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5930
KG
5
PCE
70
USD
110122GALSE2201046-01
2022-01-13
481830 N TH?Y L?C HCM L OCCITANE FAR EAST LTD Paper silk gift package color 50x50cm (480 sheets) Brand Loccitane-Gen Silk Paper Yellow 16 X480, 100% new;giấy lụa gói quà màu 50x50cm (480 tờ) hiệu Loccitane-GEN SILK PAPER YELLOW 16 X480, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
8427
KG
30
PCE
538
USD
3008217002047430
2021-10-16
851490 N X?Y L?P AN GIANG SACMI IMOLA SC Lack of bricks of dryers Located electrical activities, SACMI brands, used in ceramic tiles production lines, 100% new products;THANG NÂNG HẠ GẠCH CỦA MÁY SẤY NẰM HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HIỆU SACMI, DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT GẠCH MEN, HÀNG MỚI 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
52520
KG
1
SET
13870
USD
3008217002047430
2021-10-16
847490 N X?Y L?P AN GIANG SACMI IMOLA SC Glazing stations of glazed and printing systems, electrical operations, sacmi brands, used in ceramic tile production lines, 100% new products;TRẠM TRÁNG MEN CỦA HỆ THỐNG TRÁNG MEN VÀ IN, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HIỆU SACMI, DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT GẠCH MEN, HÀNG MỚI 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
52520
KG
1
SET
40299
USD
181021112100015000000
2021-10-23
843920 N GI?Y HKB HOA L? PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD The dedicated sheet tape of the 5300/500 3-mesh paper has been casting holes to catch bolts and slotted (in cast iron) including bolts and pads. New 100%.;Băng đế định hình chuyên dụng của máy xeo giấy 3 lưới dài 5300/500 đã được đúc lỗ để bắt bulông và xẻ rãnh(bằng gang) gồm cả bulông và miếng đệm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
59420
KG
1
SET
199836
USD
112200018413710
2022-06-25
140490 N GIàY ??I L?C GOLDEN KNIGHT CO LTD NPL103 #& Leather (Leather products derived from plants); TP: 44% Viscose/lyocell, 35% natural rubber, 21% of plant-based plasticity, mushrooms) Thickness: 1.4-1.8mm, 57.8ftk = 5.37MTK-Plant Based Product;NPL103#&Giả da (Sản phẩm giả da có nguồn gốc từ thực vật); tp: 44% viscose/lyocell, 35% cao su thiên nhiên, 21% chất làm dẻo gốc thực vật, nấm) độ dày:1.4-1.8mm, 57,8FTK = 5.37MTK-Plant based product
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC
KHO CTY CP GIAY DAI LOC
15
KG
5
MTK
171
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of the synchronous equipment of the turbine: Parts and accessories-1/1/1.2-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.2-DMHHHTDKNK No. 3469 DAY 12/DAY 12/ 11/2021 SLTT 0.05450;Một phần của Thiết bị đồng bộ của tuốc bin:Các bộ phận và phụ kiện khác-MụcI/1/1.2-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.2-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.05450
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
4571
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: The removal of the twisted chamber and exhaust pipes/1/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNKNKNK No. 3469 on November 12, 2021 SLTT 0.01183;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các bộ van tháo cạn buồng xoắn và ống xả tuốc bin-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày12/11/2021 SLTT 0.01183
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
1552
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: synchronous turbine/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1-DMHHHTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 1.82174;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis: Tuốc bin đồng bộ-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 1.82174
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
2
SET
238990
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: Other accessories/1/1.1- dmdB 07/2221/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1- DMHHMTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 0.11322;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các phụ kiện khác-MụcI/1/1.1- DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1- DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.11322
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
14853
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical hydraulic hydraulic turbine: Measurement equipment, control, connection wires/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN on December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 November 12, 2021; SLTT 0.01775;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Trang thiết bị đo lường,điều khiển,các dây đấu nối-MụcI/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN ngày10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 ngày12/11/2021;SLTT 0.01775
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
2328
USD
112100015402436
2021-09-29
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1724
KG
12
PCE
870
USD
112100015821505
2021-10-16
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, motor capacity from 2kW to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1370
KG
6
PCE
448
USD
112200018413611
2022-06-25
843352 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, engine power from 1.5kW to 3kw, yield of 450kg/ hour to 500kg/ hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 1,5kw đến 3Kw,năng suất 450kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4815
KG
45
PCE
3172
USD
112100015193070
2021-09-17
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesters (plucking machines (dams) rice), Chinese characters, 5T- symbols, diesel engines, 4KW engine capacity, 400kg-500kg / hour yields, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),hiệu chữ Trung Quốc ,ký hiệu 5T- ,động cơ diesel,công suất động cơ 4kw,năng suất 400kg-500kg/ giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
600
KG
15
PCE
1088
USD
112100015276378
2021-09-22
640192 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rain shoes, too much ankle but not too knee (33-37 cm) outsole and plastic hat with plastic, mounted by high-frequency electric welding, size 37 to 41, no brand, 100% new, 2 pcs / pairs.;Giầy đi mưa,loại quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối(33-37 cm)đế ngoài và mũ giầy bằng plastic,gắn bằng cách hàn điện cao tần,size 37 đến 41,không nhãn hiệu, mới 100%,2 chiếc/đôi.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
496
KG
120
PR
322
USD
112100015826147
2021-10-17
843710 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice fan, 220V voltage, capacity of 0.09kw, used to clean the paddy and remove the granule, no non-label sign, 100% new TQSX,;Máy quạt thóc,điện áp 220V,công suất 0,09KW,dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không ký hiệu không nhãn hiệu,do TQSX mới 100%,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1496
KG
50
PCE
450
USD
112100016148865
2021-10-29
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1616
KG
100
PCE
1802
USD
112100014004321
2021-07-18
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
2170
KG
100
PCE
1786
USD
112100015080000
2021-09-11
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1020
KG
30
PCE
540
USD
112100016071452
2021-10-28
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
490
KG
10
PCE
180
USD
14401017
2021-10-01
902821 N N?NG L??NG M?I TR??NG THIêN Y Hà N?I JIANGSU TIANYING ENVIRONMENTAL PROTECTION ENERGY EQUIPMENT CO LTD Gauges and accessories, 4W capacity, 24V voltage, NSX Jiangsu Tianying Environmental Protection Energye Quipment CO., LTD, used to measure water flow in HT raw water treatment, XXX-B.17 item. 100% new;Đồng hồ đo và phụ kiện, công suất 4W, điện áp 24V, NSX JIANGSU TIANYING ENVIRONMENTAL PROTECTION ENERGYE QUIPMENT CO.,LTD, sử dụng để đo lưu lượng nước trong HT xử lý nước thô, mục XXX-B.17. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HAI AN
YEN VIEN (HA NOI)
8983
KG
1
SET
72065
USD
112100014930000
2021-09-07
850164 N N?NG L??NG M?I TR??NG THIêN Y Hà N?I JIANGSU TIANYING ENVIRONMENTAL PROTECTION ENERGY EQUIPMENT CO LTD Generator, Model QFW-30-2, Rated Power 30MW (30000KVA), 10.5KV, AC type, Nanjing Turbine & Electric Machinery Manufacturer (Group) Co., Ltd, Leather to XVIII.1 of DMMT .With 100%;Máy phát điện, model QFW-30-2, công suất định mức 30MW (30000kVA), 10.5KV, loại xoay chiều, nhà sản xuất Nanjing Turbine & Electric Machinery (Group) Co.,LTD, thuộc mục XVIII.1 của DMMT.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
67736
KG
1
PCE
163450
USD
260621YOZ202106089
2021-07-07
843061 N MáY X?Y D?NG L?C H?NG ZHEJIANG CHAODING MECHANICAL ELECTRICAL EQUIPMENT CO LTD Vibrating dress, non-self-propelled type, non-handheld type, no stand, model: ZW-5P, capacity: 1.5kw, electrical activity (380V / 50Hz), NSX: Zhejiang Chaoding Mechanical & Electrical Equipment CO., LTD , 100% new;Đầm rung,loại không tự hành,loại không cầm tay,không có chân đế,model: ZW-5P,công suất:1.5kw, hoạt động bằng điện(380V/50Hz),NSX:ZHEJIANG CHAODING MECHANICAL&ELECTRICAL EQUIPMENT CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG NAM DINH VU
26067
KG
120
PCE
4440
USD
540263410503
2022-01-27
901839 N MáY L?C TH?N VI?T NAM BAIN MEDICAL EQUIPMENT GUANGZHOU CO LTD Kidney filter needles, Bain-AVF-001, HSX: Bain Medical Equipment (Guangzhou) Co, .Ltd, sample order - 100% new goods;KIM LỌC THẬN, CHỦNG LOẠI BAIN-AVF-001, HSX: BAIN MEDICAL EQUIPMENT (GUANGZHOU) CO,.LTD, HÀNG MẪU - HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNHAN
70
KG
50
PCE
7
USD
540263410503
2022-01-27
901839 N MáY L?C TH?N VI?T NAM BAIN MEDICAL EQUIPMENT GUANGZHOU CO LTD Artificial kidney filters, B-18P, HSX: Bain Medical Equipment (Guangzhou) CO, .LTD, sample order - 100% new goods;QUẢ LỌC THẬN NHÂN TẠO, CHỦNG LOẠI B-18P, HSX: BAIN MEDICAL EQUIPMENT (GUANGZHOU) CO,.LTD, HÀNG MẪU - HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNHAN
70
KG
14
PCE
70
USD
KFB00987641
2021-09-22
841981 N Hà Y?N RATIONAL COOKING SYS PTE LTD Multi-purpose and Rational Grill Furnace, Rational Brand, Type 10 Tray X 1/1 GN, 400V Voltage 50 / 60Hz / 3N, Size 850x842x1014 mm, Volume of 127 kg, Model LM100DE.AXXXX, 100% new products.;Lò hấp nướng đa năng dùng điện, hiệu Rational, loại 10 khay x 1/1 GN, điện áp 400V 50/60Hz/3N, kích thước 850x842x1014 mm, khối lượng 127 KG, model LM100DE.AXXXX, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
MEMMINGEN
HA NOI
299
KG
2
PCE
18388
USD
1443920402
2022-01-20
841690 N Hà Y?N ELECTROLUX PROFESSIONAL SPA Eat porcelain heads for gas cookers, plastic shells, electrolux suppliers, 6mm diameter, 44mm long, code 052610, 100% new goods;Đầu sứ đánh lửa dùng cho bếp nấu dùng gas, vỏ nhựa, nhà cung cấp Electrolux, đường kính 6mm, dài 44mm, code 052610, hàng mới 100%
BULGARIA
VIETNAM
TRIESTE
HA NOI
11
KG
2
PCE
7
USD
080322SNLCXMVL000323
2022-03-19
846410 N THANH Y?N ZHAOQING BAOFENG TRADE CO LTD Machine tools (stone saws) are used for stone machining., Sheng leather brand, Model: QSQJ-2000-AL, capacity: 45/55 kW. 100% new.;Máy công cụ (máy cưa đá) dùng để gia công đá., Hiệu SHENG DA, Model : QSQJ-2000-AL, công suất : 45/55 KW. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
95110
KG
8
SET
540000
USD
18062121183-25463
2021-07-29
732111 N Hà Y?N ELECTROLUX PROFESSIONAL SPA Surface food cooking equipment, electrolux brand, gas, 800 * 730 * 250mm, code 371330, 100% new goods.;Thiết bị nấu thực phẩm bề mặt, hiệu Electrolux, dùng gas, kích thước 800*730*250mm, code 371330, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
1637
KG
1
PCE
1542
USD
220522EM1CO-24233
2022-06-29
732111 N Hà Y?N FAGOR INDUSTRIAL S COOP Flat frying equipment, fagor brand, gas, size 400x730x290 mm, model ft-G705 C L, new goods 100%;Thiết bị rán phẳng, hiệu FAGOR, dùng gas, kích thước 400x730x290 mm, model FT-G705 C L, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
189
KG
1
UNIT
997
USD
170921112100015000000
2021-09-21
843351 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P TH?Y TIêN MEAN THAI HENG CO LTD KUBOTA DC-70H combination harvester; Used machine, 80% new, frame number DC-70H504413, Number of machines V2403-BGU2005, produced in 2017, Thai Land origin.;Máy gặt đập liên hợp KUBOTA DC-70H;máy đã qua sử dụng,mới 80%, số khung DC-70H504413,số máy V2403-BGU2005, sản xuất năm 2017, xuất xứ THAI LAND.
THAILAND
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
3030
KG
1
PCE
12000
USD
100621GTGLHPH2106001
2021-06-15
551329 N MAY VI?T Y H?NG YêN J ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED V20 # & Fabrics 65% polyester 35% cotton (woven fabric), size 60 "long 12 439 yds;V20#&Vải 65% polyester 35% cotton (vải dệt thoi), khổ 60" dài 12439 yds
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
1998
KG
17334
MTK
23883
USD
SHASE20110063-1
2020-11-16
600635 N MAY VI?T Y H?NG YêN J ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED V13 # 100% polyester & Fabrics (knitted fabric from synthetic fibers were in), size 155 cm long 10036.2 yds;V13#&Vải 100% polyester (vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp đã in), khổ 155 cm dài 10036.2 yds
CHINA
VIETNAM
JIANGSU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5235
KG
14225
MTK
31531
USD
121221DGE21120072
2021-12-13
590391 CTY TNHH GIàY Lê GIA VS TRADING CO LIMITED Pu-n # & Faux Leather K'52-54 (40% PU-60% Polyester);PU-N#&Vải giả da k'52-54 (40% PU- 60% Polyester)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9620
KG
537
YRD
5102
USD
231020FHT20201007087
2020-11-05
700601 N T?P ?OàN ?I?N L?NH ?I?N MáY VI?T úC ZHONGSHAN NEWECAN ENTERPRISE DEVELOPMENT CORPORATION LIMITED Components Kitchen Location: Front glass upper body (not safety glass), has worked edges, no mounting bracket, for model KG420i use, 100% new goods, goods foc;Linh kiện bếp từ: Mặt kính thân trên (không phải kính an toàn), đã gia công cạnh, chưa lắp khung, dùng riêng cho model KG420i, hàng mới 100%, hàng FOC
CHINA
VIETNAM
RONGQI
GREEN PORT (HP)
33094
KG
27
PCE
0
USD
231020FHT20201007087
2020-11-05
700601 N T?P ?OàN ?I?N L?NH ?I?N MáY VI?T úC ZHONGSHAN NEWECAN ENTERPRISE DEVELOPMENT CORPORATION LIMITED Components Kitchen Location: Front glass upper body (not safety glass), has worked edges, no mounting bracket, for model KG408i use, 100% new goods, goods foc;Linh kiện bếp từ: Mặt kính thân trên (không phải kính an toàn), đã gia công cạnh, chưa lắp khung, dùng riêng cho model KG408i, hàng mới 100%, hàng FOC
CHINA
VIETNAM
RONGQI
GREEN PORT (HP)
33094
KG
60
PCE
0
USD
231020FHT20201007087
2020-11-05
700601 N T?P ?OàN ?I?N L?NH ?I?N MáY VI?T úC ZHONGSHAN NEWECAN ENTERPRISE DEVELOPMENT CORPORATION LIMITED Components Kitchen Location: Front glass upper body (not safety glass), has worked edges, no mounting bracket, for model KG415i use, 100% new goods, goods foc;Linh kiện bếp từ: Mặt kính thân trên (không phải kính an toàn), đã gia công cạnh, chưa lắp khung, dùng riêng cho model KG415i, hàng mới 100%, hàng FOC
CHINA
VIETNAM
RONGQI
GREEN PORT (HP)
33094
KG
20
PCE
0
USD
112200018244889
2022-06-24
902831 N ??U T? X?Y D?NG L?P MáY IDICO ELECTICITE DU LAOS Gelex electric meter, MV3E4, 14040325/ Measure power consumption, used goods;Đồng hồ điện GELEX, MV3E4, 14040325/ đo điện năng tiêu thụ, hàng đã qua sử dụng
VIETNAM
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12000
KG
1
SET
22
USD
180721SHASGNL14277
2021-07-23
850231 N X?Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Inner component of the segment tower 6 and the accompanying assembly fittings of the transducing power generation unit E-160 EP5-1,1 set = 696 (with PKL), steel by 100%. 6.6;Cấu kiện bên trong tháp phân đoạn 6 và phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gió E-160 EP5-1,1 bộ=696Cái(kèm PKL),bằng thép.mới 100%.Mục:6.6
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
70360
KG
4
SET
113978
USD
9092131211539
2021-10-19
850231 N X?Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Synchronous generators with an E-160 EP5-2 E-160 EP5-2 (5.5MW) wind power generation unit (5.5MW), 3set = 3pc (the item is not accessories), 100% new goods, Section 2.1.;Buồng máy phát điện đồng bộ với tổ máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió E-160 EP5-2 (5.5MW),3set = 3pc (hàng không kèm phụ kiện), Hàng mới 100%, Mục 2.1.
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
CANG THANHYEN VPHONG
1515
KG
3
SET
1424540
USD
180721SHASGNL14307-1
2021-07-23
850231 N X?Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Small assembly plate Leather to 3,4 segmentation with the accompanying assembly accessories of the transducer of the E-160 EP5-2.1-2.1 wind generator = 5 (with PKL), steel by 100%. Item: 6.12;Tấm lắp ghép nhỏ thuộc phân đoạn 3,4chưa có phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gió E-160 EP5-2,1 bộ=5Cái(kèm PKL),bằng thép.mới 100%.Mục:6.12
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
400829
KG
1
SET
37654
USD
250921EURFFW2190034SGN
2021-09-29
850231 N X?Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Inner components of the 4-segment tower and the accompanying assembly fittings of the transducer of the E-160 EP5-2 (5.5mw), 1 set = 94 (with PKL), steel. %. Tap: 6.4;Cấu kiện bên trong tháp phân đoạn 4 và phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gió E-160 EP5-2 (5.5MW),1 bộ=94Cái(kèm PKL),bằng thép.mới 100%.Mục:6.4
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17590
KG
1
SET
18377
USD
250921EURFFW2190034SGN
2021-09-29
850231 N X?Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Inner components of the 5-segment tower and the accompanying assembly fittings of the transducer of the E-160 EP5-2 (5.5MW), 1 set = 221 (with PKL), steel. %. Never: 6.5;Cấu kiện bên trong tháp phân đoạn 5 và phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gió E-160 EP5-2 (5.5MW),1 bộ=221Cái(kèm PKL),bằng thép.mới 100%.Mục:6.5
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17590
KG
1
SET
18229
USD
161021HDMURTMA79284500-01
2021-12-15
721631 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM UNIVERSAL STEEL HOLLAND B V FRA1264 # & U-shaped non-alloy steel with hot rolling unp300x100x10x16mm, s355j2 en 10025-2, C content under 0.2% calculated by weight, 100% new (NCU);FRA1264#&Thép hình chữ U không hợp kim cán nóng UNP300x100x10x16mm, S355J2 EN 10025-2, hàm lượng C dưới 0.2% tính theo trọng lượng, hàng mới 100% (NCU)
LUXEMBOURG
VIETNAM
ROTTERDAM
C CAI MEP TCIT (VT)
122826
KG
54
MTR
4098
USD
101221DST21126728
2021-12-13
721430 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM BLADT INDUSTRIES PROCUREMENT A S BDT218 # & HOT rolled steel bar, with cross-sectional cross section OD 20mm S355J2 + N, 100% new (Bladt);BDT218#&Thanh thép không hợp kim cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn đặc OD 20mm S355J2+N, hàng mới 100% (BLADT)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
16762
KG
89
KGM
111
USD
090622ELMNGBVUT016710
2022-06-27
730670 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM GIR GAI TRADING CO LTD WRS22199 #& square-shaped alloy steel pipe, square cross section, diagonal of 20cm cross section, SHS 200x200x8mm x12m GB/T6728-Q355D 100% new (NCU);WRS22199#&Ống thép không hợp kim hình hộp vuông được hàn,mặt cắt ngang hình vuông, đường chéo của mặt cắt 20cm,SHS 200x200x8mm x12m GB/T6728-Q355D hàng mới 100% (NCU)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
43078
KG
15624
KGM
21249
USD
090622ELMNGBVUT016710
2022-06-27
730670 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM GIR GAI TRADING CO LTD WRS22200 #& square-shaped alloy steel pipe, square cross section, diagonal of 10cm cross section, SHS 100x100x6mm x12m GB/T6728-Q355D 100% new goods (NCU);WRS22200#&Ống thép không hợp kim hình hộp vuông được hàn,mặt cắt ngang hình vuông, đường chéo của mặt cắt 10cm,SHS 100x100x6mm x12m GB/T6728-Q355D hàng mới 100% (NCU)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
43078
KG
4686
KGM
6374
USD
020721SESGN21070342-03
2021-07-05
730793 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel pipe connector with reduced diameter 26 '' x 2 '' SCH160 (ID 63.09x4.282cm) with steel A105N MSS-SP-97 standard ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, Korean type armor, new goods 100 %;Đầu nối ống thép có đường kính giảm dần 26'' X 2'' SCH160 (ID 63.09x4.282cm) bằng thép A105N MSS-SP-97 tiêu chuẩn ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, loại hàn giáp mối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1812
KG
4
PCE
47
USD
020721SESGN21070342-03
2021-07-05
730793 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM VELOCITY ENERGY PTE LTD T 2 "SCH160 T-shaped steel pipe connector (ID 4.282cm) Steel A234 Gr.WPB ASME standard B16.9 2016 EN10204 3.1, Korean type armor, 100% new goods;Đầu nối ống thép hình chữ T 2" SCH160 (ID 4.282cm) bằng thép A234 GR.WPB tiêu chuẩn ASME B16.9 2016 EN10204 3.1, loại hàn giáp mối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1812
KG
2
PCE
41
USD
020721SESGN21070342-03
2021-07-05
730793 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel pipe connector with descending diameter 10 "x 1 '' 6000 LBS steel A105 standard ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, Korean type armor, 100% new goods;Đầu nối ống thép có đường kính giảm dần 10" X 1'' 6000 LBS bằng thép A105 tiêu chuẩn ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, loại hàn giáp mối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1812
KG
3
PCE
17
USD
161021HDMURTMA79284500-01
2021-12-15
721640 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM UNIVERSAL STEEL HOLLAND B V FRA1275 # & L-shaped L-shaped non-alloy hot rolled 50x50x6mm, S355J2 + M EN 10025-2, C content under 0.2% calculated by weight, 100% new (NCU);FRA1275#&Thép hình chữ L không hợp kim cán nóng 50x50x6mm, S355J2+M EN 10025-2, hàm lượng C dưới 0.2% tính theo trọng lượng, hàng mới 100% (NCU)
CZECH
VIETNAM
ROTTERDAM
C CAI MEP TCIT (VT)
122826
KG
47
MTR
423
USD
161021HDMURTMA79284500-01
2021-12-15
721640 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM UNIVERSAL STEEL HOLLAND B V FRA1276 # & L-shaped steel non-alloy hot rolled 70x70x10mm, S355J2 + M EN 10025-2, C content under 0.2% calculated by weight, 100% new (NCU);FRA1276#&Thép hình chữ L không hợp kim cán nóng 70x70x10mm, S355J2+M EN 10025-2, hàm lượng C dưới 0.2% tính theo trọng lượng, hàng mới 100% (NCU)
CZECH
VIETNAM
ROTTERDAM
C CAI MEP TCIT (VT)
122826
KG
6
MTR
140
USD
161021HDMURTMA79284500-01
2021-12-15
721640 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM UNIVERSAL STEEL HOLLAND B V FRA1283 # & L-shaped L-shaped non-alloy hot rolled 75x75x8mm, S355J2 + M EN 10025-2, content C below 0.2% calculated by weight, 100% new (NCU);FRA1283#&Thép hình chữ L không hợp kim cán nóng 75x75x8mm, S355J2+M EN 10025-2, hàm lượng C dưới 0.2% tính theo trọng lượng, hàng mới 100% (NCU)
CZECH
VIETNAM
ROTTERDAM
C CAI MEP TCIT (VT)
122826
KG
363
MTR
5496
USD